ERP
Chuyên ngành
Tools/Apps
Công nghệ
Code riêng
Xem thêm kho ứng dụng phần mềm >> Xem tại đây

Báo cáo kiểm toán: Ý nghĩa, loại báo cáo và cách lập

24/04/2025

Báo cáo kiểm toán là báo cáo cung cấp cho hội đồng quản trị, nhà đầu tư và cơ quan quản lý cái nhìn độc lập và đáng tin cậy về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Thông qua ý kiến của kiểm toán viên, doanh nghiệp có thể đánh giá mức độ tuân thủ các chuẩn mực kế toán, phát hiện sai sót trọng yếu, và củng cố niềm tin của các bên liên quan trong các quyết định đầu tư, tài trợ hoặc hợp tác chiến lược.

Khi xây dựng báo cáo kiểm toán, doanh nghiệp thường tích hợp và kiểm tra chéo các báo cáo tài chính chủ chốt như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh báo cáo tài chính.

Việc này giúp tạo ra một bức tranh toàn diện về sức khỏe tài chính, đồng thời phát hiện sớm các lỗ hổng trong hệ thống kiểm soát nội bộ, quy trình kế toán và tuân thủ pháp lý. Báo cáo kiểm toán cũng đóng vai trò làm căn cứ để cải thiện hệ thống kế toán, chuẩn bị hồ sơ pháp lý minh bạch, và nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp.

Báo cáo kiểm toán có thể giúp doanh nghiệp trả lời các câu hỏi cốt lõi sau:

  • Các báo cáo tài chính có tuân thủ chuẩn mực kế toán không?
  • Tổ chức có đang tiềm ẩn rủi ro về kế toán – kiểm soát nội bộ?
  • Ý kiến kiểm toán ảnh hưởng như thế nào đến năng lực vay vốn và niềm tin thị trường?
  • Đâu là các điểm cần cải thiện để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ kiểm toán tiếp theo?

Ví dụ, doanh nghiệp có thể sử dụng báo cáo kiểm toán để thuyết phục nhà đầu tư về tính minh bạch tài chính của mình, đồng thời rà soát lại quy trình kế toán và tài chính để giảm thiểu sai sót. Báo cáo kiểm toán cũng giúp dự báo rủi ro kiểm toán trong tương lai, từ đó nâng cao mức độ tuân thủ các quy định pháp lý. Hơn nữa, nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược kiểm soát chi phí và cải tiến quản trị nội bộ, giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn trong dài hạn.

Trong bài viết này, bạn sẽ được đào sâu hơn về báo cáo kiểm toán cũng như cách lập báo cáo để tăng giá trị cho doanh nghiệp thông qua các nội dung:

  • Các loại báo cáo kiểm toán và ý nghĩa từng loại ý kiến;
  • Quy trình lập báo cáo kiểm toán
  • Mẫu báo cáo phù hợp với từng mô hình doanh nghiệp;
  • Và quan trọng, cách ứng dụng phần mềm báo cáo quản trị để chuẩn hóa dữ liệu, tăng tốc quy trình kiểm toán và tối ưu minh bạch tài chính.

Cấu trúc, nội dung của báo cáo kiểm toán 

Dù hiện nay pháp luật chưa quy định bắt buộc một khuôn mẫu cố định cho nội dung của báo cáo kiểm toán, tuy nhiên các báo cáo theo thông lệ quốc tế và chuẩn mực kiểm toán Việt Nam thường tuân theo một cấu trúc chuẩn với các phần sau:

Số hiệu và tiêu đề báo cáo

Mỗi báo cáo kiểm toán đều có một số hiệu riêng biệt, thường được đánh theo thứ tự phát hành trong năm, giúp dễ dàng tra cứu, lưu trữ và đối chiếu.

Tiêu đề báo cáo cần thể hiện rõ tính chất độc lập của kiểm toán viên với đơn vị được kiểm toán, vì vậy tiêu đề thông thường sẽ là: “Báo cáo kiểm toán độc lập” – theo đúng yêu cầu của Chuẩn mực kiểm toán số 700 (ISA 700).

Địa chỉ người nhận báo cáo

Báo cáo được lập để gửi tới những đối tượng cụ thể, thường là:

  • Hội đồng quản trị
  • Ban Tổng Giám đốc
  • Các cổ đông, nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan quản lý…

Việc ghi rõ người nhận báo cáo thể hiện mục đích và phạm vi sử dụng báo cáo. Sau phần này, báo cáo sẽ giới thiệu khái quát về:

  • Báo cáo tài chính đã được kiểm toán
  • Niên độ tài chính
  • Ngày lập báo cáo
  • Số trang hoặc phạm vi tài liệu kèm theo

Trách nhiệm của đơn vị được kiểm toán

Phần này nhấn mạnh rằng doanh nghiệp chịu trách nhiệm chính về: Việc lập và trình bày trung thực, hợp lý báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán Việt Nam và các quy định pháp lý liên quan.

Đảm bảo rằng các thông tin tài chính không chứa sai sót trọng yếu, dù do gian lận hay nhầm lẫn.

Nội dung này là cơ sở pháp lý để xác định trách nhiệm khi xảy ra sai lệch trong báo cáo tài chính, giúp tách biệt vai trò giữa kiểm toán viên và doanh nghiệp.

Trách nhiệm của kiểm toán viên

Đây là phần trình bày phạm vi và giới hạn công việc kiểm toán: Kiểm toán viên sẽ thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ, thích hợp để đưa ra ý kiến, nhưng không chịu trách nhiệm trực tiếp về nội dung báo cáo tài chính.

Kiểm toán viên cần tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) hoặc Việt Nam (VSA), bao gồm cả yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp, khách quan và bảo mật thông tin.

Ý kiến kiểm toán

Đây là phần cốt lõi của báo cáo, thể hiện đánh giá chính thức của kiểm toán viên về báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Có bốn loại ý kiến:

  • Chấp nhận toàn phần (Unqualified Opinion): Báo cáo tài chính phản ánh trung thực, hợp lý ở mọi khía cạnh trọng yếu.
  • Ý kiến ngoại trừ (Qualified Opinion): Có sai sót trọng yếu nhưng không lan tỏa, hoặc thiếu bằng chứng kiểm toán tại một vài khoản mục.
  • Ý kiến trái ngược (Adverse Opinion): Sai sót trọng yếu và ảnh hưởng lan tỏa toàn bộ, báo cáo tài chính không đáng tin cậy.
  • Từ chối đưa ý kiến (Disclaimer of Opinion): Không đủ bằng chứng đáng tin cậy để đưa ra ý kiến.

Ngoài ra, còn có thể kèm thêm:

  • Vấn đề cần nhấn mạnh (Emphasis of Matter): Là các yếu tố quan trọng đã trình bày trong BCTC mà kiểm toán viên muốn người đọc chú ý đặc biệt.
  • Vấn đề khác (Other Matter): Những nội dung không nằm trong BCTC nhưng cần thiết để hiểu thêm về cuộc kiểm toán.

Ý kiến kiểm toán không đảm bảo tính tuyệt đối đúng đắn mà thể hiện mức độ tin cậy hợp lý, theo nguyên tắc “reasonable assurance”.

Ngày lập báo cáo kiểm toán

Ngày lập phải là ngày sau cùng của quá trình kiểm toán – tức là sau khi đã thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán. Điều này đảm bảo kiểm toán viên đã có đủ thông tin để đưa ra ý kiến một cách chính xác và trung thực.

Tên công ty kiểm toán và người ký báo cáo

Báo cáo cần nêu rõ:

  • Tên đầy đủ của công ty kiểm toán
  • Chữ ký của ít nhất 2 kiểm toán viên hành nghề hợp pháp, trong đó có một thành viên trong ban điều hành công ty kiểm toán.

Dưới chữ ký cần ghi rõ:

  • Họ tên
  • Số đăng ký hành nghề
  • Chức danh của người ký

Thông tin người ký giúp xác thực tính hợp pháp và minh bạch của báo cáo – đây là cơ sở để truy cứu trách nhiệm nghề nghiệp trong trường hợp phát sinh tranh chấp.

>>>Xem thêm: Báo cáo thu chi: Cấu trúc và cách sử dụng báo cáo để tối ưu hóa dòng tiền

Các loại báo cáo kiểm toán và ý kiến 

Ý kiến ​​kiểm toán chấp nhận toàn phần – Báo cáo sạch 

Ý kiến ​​kiểm toán chấp nhận toàn phần (sạch) là kết quả thuận lợi nhất mà kiểm toán viên có thể đưa ra sau khi kiểm tra kỹ lưỡng các báo cáo tài chính của một tổ chức. Loại ý kiến ​​này chỉ ra rằng, theo đánh giá chuyên môn của kiểm toán viên, các báo cáo tài chính trình bày quan điểm trung thực và công bằng về vị thế tài chính, hiệu suất và dòng tiền của công ty theo khuôn khổ báo cáo tài chính áp dụng. Về bản chất, ý kiến ​​kiểm toán chấp nhận toàn phần cho thấy các báo cáo tài chính không có sai sót, lỗi hoặc không tuân thủ các nguyên tắc kế toán bắt buộc.

Việc có được ý kiến ​​kiểm toán chấp nhận toàn phần là một kết quả tích cực đối với một công ty, vì nó tạo ra sự tin tưởng vào độ tin cậy và tính chính xác của báo cáo tài chính của công ty. Các bên liên quan, bao gồm các nhà đầu tư, chủ nợ và các cơ quan quản lý, thường coi ý kiến ​​chưa sửa đổi là dấu hiệu của sự minh bạch và tuân thủ các chuẩn mực kế toán. Nó đảm bảo rằng các báo cáo tài chính của công ty có thể được tin cậy để đưa ra các quyết định và đánh giá sáng suốt về sức khỏe tài chính của tổ chức.

Đây là loại báo cáo mà các kiểm toán viên thường đưa ra nhất. Đây cũng là loại báo cáo mà hầu hết các công ty mong đợi nhận được. Báo cáo này cho thấy các kiểm toán viên hài lòng với báo cáo tài chính của công ty. Kiểm toán viên tin rằng hoạt động của công ty tuân thủ các nguyên tắc quản trị và luật hiện hành. Công ty, các kiểm toán viên, các nhà đầu tư và công chúng nhận thấy báo cáo như vậy không có sai sót trọng yếu.

>>>Xem thêm: Báo cáo ban kiểm soát: Công cụ đánh giá minh bạch, kiểm soát nội bộ và tuân thủ doanh nghiệp

Ý kiến ​​kiểm toán ngoại trừ – Báo cáo có điều kiện

Ý kiến ​​kiểm toán ngoại trừ được đưa ra khi kiểm toán viên gặp phải những hạn chế, bất trắc hoặc ngoại lệ cụ thể trong quá trình kiểm tra báo cáo tài chính của một tổ chức. 

Trong khi báo cáo tài chính tổng thể được coi là trình bày công bằng, thì ý kiến ​​kiểm toán ngoại trừ có nghĩa là một số khía cạnh hoặc giao dịch nhất định đi chệch khỏi các nguyên tắc kế toán đã thiết lập hoặc các yêu cầu theo quy định. Kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến ​​có điều kiện khi họ gặp phải bằng chứng không đủ, hạn chế về phạm vi hoặc không đồng ý với việc áp dụng các chính sách kế toán.

Ví dụ, nếu ban quản lý công ty không cung cấp đủ tài liệu cho một tài khoản cụ thể, kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến ​​kiểm toán ngoại trừ để nêu bật hạn chế trong khả năng xác minh đầy đủ thông tin của họ. Mặc dù ý kiến ​​kiểm toán ngoại trừ nêu bật các vấn đề đã xác định, nhưng nó không phải là ý kiến ​​bất lợi, cho thấy rằng báo cáo tài chính, nhìn chung, không gây hiểu lầm.

Báo cáo đủ điều kiện có nghĩa là công ty phải đáp ứng một số tiêu chuẩn nhất định để được kiểm toán viên chấp thuận tình hình tài chính. Trong báo cáo đủ điều kiện bằng văn bản, kiểm toán viên nêu chi tiết những điều kiện mà công ty phải giải quyết để tuân thủ GAAP. Báo cáo đủ điều kiện giúp nhóm quản lý tài chính nhận ra những bộ phận nào của công ty cần sửa chữa để cải thiện tình hình tài chính.

>>>Xem thêm: Báo cáo tuân thủ là gì? Hướng dẫn đầy đủ và ứng dụng chiến lược trong doanh nghiệp hiện đại

Ý kiến ​​kiểm toán trái ngược – Báo cáo ý kiến bất lợi 

Ý kiến ​​kiểm toán trái ngược là đánh giá nghiêm khắc và mang tính phê phán hơn do kiểm toán viên đưa ra. Nó có nghĩa là, theo đánh giá chuyên môn của kiểm toán viên, báo cáo tài chính không trình bày quan điểm trung thực và công bằng về vị thế tài chính, hiệu suất hoặc dòng tiền của công ty theo khuôn khổ báo cáo tài chính hiện hành. Ý kiến ​​này dành riêng cho các tình huống mà sai sót trọng yếu hoặc sai lệch so với các nguyên tắc kế toán là quá lớn đến mức ảnh hưởng đáng kể đến độ tin cậy tổng thể của báo cáo tài chính.

Ý kiến ​​kiểm toán trái ngược được đưa ra khi một vấn đề nghiêm trọng, cho thấy báo cáo tài chính không đáng tin cậy cho mục đích ra quyết định. Loại ý kiến ​​này có thể phát sinh khi có lỗi tràn lan, gian lận hoặc hoàn toàn không tuân thủ các chuẩn mực kế toán. 

Các bên liên quan, khi nhìn thấy ý kiến ​​kiểm toán trái ngược, có thể đặt câu hỏi về tính toàn vẹn tài chính của công ty và có thể giảm niềm tin vào tính chính xác của thông tin tài chính được trình bày. Nó thúc đẩy các công ty giải quyết và sửa chữa các vấn đề đã xác định để lấy lại niềm tin và uy tín trong báo cáo tài chính của họ.

Báo cáo ý kiến ​​bất lợi cảnh báo các chuyên gia tài chính và công chúng về các hành vi có thể không trung thực của công ty. Các báo cáo này cũng cho phép công ty giải quyết và cải thiện các hoạt động của mình.

Từ chối đưa ra ý kiến kiểm toán- Báo cáo miễn trừ trách nhiệm

Từ chối đưa ra ý kiến kiểm toán được kiểm toán viên đưa ra khi họ không thể đưa ra ý kiến ​​về báo cáo tài chính của một công ty. Điều này có thể xảy ra vì nhiều lý do, chẳng hạn như thiếu bằng chứng đầy đủ, hạn chế về phạm vi kiểm toán hoặc sự không chắc chắn ngăn cản kiểm toán viên đưa ra kết luận.

Những tình huống phổ biến có thể dẫn đến việc từ chối đưa ra ý kiến kiểm toán ​​bao gồm:

  • Giới hạn phạm vi: Nếu kiểm toán viên không thể thu thập được bằng chứng kiểm toán đầy đủ và phù hợp do những hạn chế hoặc giới hạn do khách hàng áp đặt hoặc những trường hợp nằm ngoài tầm kiểm soát của họ.
  • Hồ sơ không đầy đủ: Nếu hồ sơ tài chính của công ty không đầy đủ hoặc kiểm toán viên không thể xác minh một số giao dịch nhất định.
  • Các vấn đề liên tục hoạt động : Nếu có những bất ổn đáng kể về khả năng tiếp tục hoạt động của công ty.
  • Sai sót trọng yếu: Nếu có sự không chắc chắn lan rộng hoặc thiếu bằng chứng liên quan đến các khía cạnh trọng yếu của báo cáo tài chính.
  • Xung đột lợi ích: Nếu có xung đột lợi ích làm suy yếu tính độc lập hoặc khách quan của kiểm toán viên.

Báo cáo này cho thấy có giới hạn nghiêm trọng trong phạm vi kiểm toán và kiểm toán viên từ chối chịu trách nhiệm về độ tin cậy của báo cáo tài chính.

>>>Xem thêm: Báo cáo tài chính: Hướng dẫn đầy đủ cho chủ doanh nghiệp và nhà người lập báo cáo

Sự khác biệt chính giữa bốn ý kiến ​​kiểm toán

Ý kiến ​​kiểm toánMô tảVí dụTác động
Chấp nhận toàn phầnBáo cáo tài chính được trình bày theo đúng chuẩn mực và chính xác.Tập đoàn lớn nhận được ý kiến ​​trong sạchTăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào doanh nghiệp.
Dạng ngoại trừTrình bày nói chung là công bằng, mặc dù có một số sai sót hoặc hạn chếCông ty có những sai sót nhỏRủi ro danh tiếng nhỏ
Dạng trái ngượcBáo cáo tài chính không đáng tin cậy do có sai sót đáng kể.Công ty đang gặp vấn đề lớn về doanh thu.Thiệt hại nghiêm trọng về danh tiếng
Từ chối đưa ra ý kiếnKhông thể đưa ra ý kiến ​​kiểm toán khi thiếu bằng chứng đầy đủCác doanh nghiệp nhỏ không lưu giữ hồ sơ đầy đủĐưa ra những lá cờ đỏ và sự không chắc chắn trong doanh nghiệp của bạn

Giá trị của báo cáo kiểm toán

Báo cáo kiểm toán là một sản phẩm chuyên môn có tính pháp lý và kỹ thuật cao, được lập bởi kiểm toán viên độc lập nhằm xác nhận mức độ trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính doanh nghiệp theo chuẩn mực kế toán hiện hành. Dưới góc nhìn chuyên gia, báo cáo này không chỉ là một chứng thư xác nhận thông tin tài chính, mà còn là công cụ then chốt giúp các bên liên quan – từ cổ đông, nhà đầu tư đến cơ quan quản lý – đánh giá mức độ tin cậy của hệ thống báo cáo tài chính và mức độ tuân thủ pháp lý của doanh nghiệp.

Về mặt chức năng, báo cáo kiểm toán cung cấp một đánh giá độc lập, loại bỏ các yếu tố chủ quan nội bộ và giảm thiểu rủi ro thông tin không đối xứng trên thị trường. Sự hiện diện của kiểm toán viên với vai trò bên thứ ba giúp tăng cường niềm tin của thị trường vào tính minh bạch của doanh nghiệp, đặc biệt quan trọng đối với các công ty niêm yết – nơi thông tin tài chính là cơ sở cho định giá và quyết định đầu tư.

Ở chiều sâu kỹ thuật, báo cáo kiểm toán đi kèm với các quan sát về điểm yếu trong kiểm soát nội bộ, rủi ro tiềm ẩn, cũng như các vấn đề ngoại trừ (nếu có), từ đó gián tiếp thúc đẩy doanh nghiệp hoàn thiện quy trình quản trị và kiểm soát. Đặc biệt, trong các trường hợp có sai lệch trọng yếu, báo cáo kiểm toán sẽ là nền tảng cho việc đánh giá lại năng lực quản trị tài chính của ban điều hành và đưa ra hành động khắc phục.

Ngoài ra, báo cáo kiểm toán còn đóng vai trò định hướng đối với Ban Kiểm Soát và Hội đồng Quản trị trong việc giám sát và điều chỉnh chính sách tài chính – kế toán, giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn nâng cao hiệu quả vận hành và quản trị rủi ro. Chính vì vậy, báo cáo kiểm toán không đơn thuần là sự “kiểm tra”, mà là một phần thiết yếu trong hệ sinh thái minh bạch, hiệu quả và phát triển bền vững của doanh nghiệp hiện đại.

Quy trình lập báo cáo kiểm toán

Lập kế hoạch kiểm toán

Quá trình kiểm toán bắt đầu bằng việc lập kế hoạch chi tiết. Trong giai đoạn này, kiểm toán viên thu thập thông tin có liên quan, đặt mục tiêu và phát triển chiến lược kiểm toán để hướng dẫn công việc của họ. Nó bao gồm việc đánh giá cẩn thận các hoạt động, rủi ro và kiểm soát của tổ chức, đảm bảo rằng cuộc kiểm toán được tiến hành hiệu quả và hiệu suất.

Xác định phạm vi kiểm toán: Một trong những nhiệm vụ chính trong lập kế hoạch kiểm toán là xác định phạm vi kiểm toán. Điều này bao gồm việc xác định các lĩnh vực cụ thể cần được kiểm toán, chẳng hạn như báo cáo tài chính, kiểm soát nội bộ hoặc tuân thủ luật pháp và quy định. 

Phạm vi thường dựa trên sự hiểu biết của kiểm toán viên về tổ chức, ngành của tổ chức và các rủi ro và vấn đề cụ thể cần được giải quyết.

Đánh giá rủi ro trong lập kế hoạch kiểm toán: Đánh giá rủi ro là một thành phần quan trọng của kế hoạch kiểm toán. Nó bao gồm việc xác định và đánh giá các rủi ro có thể tác động đến báo cáo tài chính của tổ chức. 

Kiểm toán viên sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như phỏng vấn, điều tra và quy trình phân tích, để hiểu được hồ sơ rủi ro của đơn vị. Thông tin này giúp họ lập kế hoạch cho các quy trình kiểm toán và phân bổ nguồn lực hiệu quả.

Phát triển Chiến lược Kiểm toán

Dựa trên phạm vi và đánh giá rủi ro, kiểm toán viên xây dựng chiến lược kiểm toán phù hợp với nhu cầu cụ thể của tổ chức. Chiến lược nêu rõ cách tiếp cận cần thực hiện, các thủ tục kiểm toán cần thực hiện và các nguồn lực cần thiết. Chiến lược đóng vai trò như một lộ trình cho cuộc kiểm toán, đảm bảo công việc được tiến hành theo cách có hệ thống và hiệu quả.

Giai đoạn thực hiện: Tiến hành kiểm toán

Khi giai đoạn lập kế hoạch hoàn tất, kiểm toán viên chuyển sang giai đoạn thực hiện, trong đó họ thu thập bằng chứng, kiểm tra các biện pháp kiểm soát nội bộ và thực hiện các thủ tục cơ bản để xác nhận tính chính xác của báo cáo tài chính. Có thể ứng dụng phương pháp “tích tắc và hòa” thế hệ tiếp theo.

Thu thập và phân tích bằng chứng: Việc thu thập và phân tích bằng chứng là những bước quan trọng trong quá trình kiểm toán. Kiểm toán viên sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như kiểm tra tài liệu, quan sát và xác nhận với bên thứ ba, để có được bằng chứng cần thiết hỗ trợ cho kết luận của họ. Sau đó, bằng chứng được phân tích để xác định xem báo cáo tài chính có không có sai sót trọng yếu hay không.

Kiểm tra Kiểm soát Nội bộ: Một khía cạnh quan trọng của quá trình kiểm toán là kiểm tra tính hiệu quả của các biện pháp kiểm soát nội bộ. Các biện pháp kiểm soát nội bộ là các chính sách và thủ tục do ban quản lý thiết lập để đảm bảo độ tin cậy của báo cáo tài chính. 

Kiểm toán viên đánh giá thiết kế và triển khai các biện pháp kiểm soát này để xác định tính hiệu quả của chúng trong việc ngăn ngừa hoặc phát hiện lỗi hoặc gian lận. Phân tích này giúp kiểm toán viên đánh giá mức độ rủi ro liên quan đến báo cáo tài chính và hướng dẫn lựa chọn các thủ tục kiểm toán phù hợp.

Sử dụng phần mềm báo cáo quản trị để hỗ trợ ghi chép Thử nghiệm kiểm soát liên quan đến chu kỳ mua hàng bằng cách tạo các tham chiếu chéo giữa bằng chứng và sổ làm việc thử nghiệm của bạn. Như phần mềm báo cáo quản trị B Canvas có tính năng kết nối và cross check giữa các hệ thống/ ứng dụng trong doanh nghiệp. Tiết kiệm lên đến 90% thời gian cho kế toán viên

Kỹ thuật lấy mẫu kiểm toán: Do khối lượng giao dịch và nguồn lực hạn chế, kiểm toán viên thường sử dụng các kỹ thuật lấy mẫu để thu thập bằng chứng. Lấy mẫu bao gồm việc lựa chọn một phần đại diện của dân số để kiểm tra. 

Có thể sử dụng nhiều phương pháp lấy mẫu khác nhau, chẳng hạn như lấy mẫu thống kê hoặc lấy mẫu phán đoán, tùy thuộc vào hoàn cảnh. Kiểm toán viên thiết kế cẩn thận các kế hoạch lấy mẫu của mình để đảm bảo rằng họ có được kết quả đáng tin cậy và có ý nghĩa.

Giai đoạn cuối cùng: Báo cáo kiểm toán

Giai đoạn cuối cùng của quá trình kiểm toán bao gồm việc hoàn thiện báo cáo kiểm toán và truyền đạt những phát hiện cho ban quản lý và các bên liên quan của tổ chức.

Chuẩn bị báo cáo kiểm toán: Báo cáo kiểm toán có lẽ là sản phẩm quan trọng nhất của quá trình kiểm toán. Báo cáo cung cấp ý kiến ​​độc lập về tính công bằng và chính xác của các báo cáo tài chính. Báo cáo thường bao gồm đoạn giới thiệu, mô tả về phạm vi và mục tiêu của cuộc kiểm toán, tóm tắt các phát hiện và ý kiến ​​của kiểm toán viên. Định dạng và nội dung của báo cáo được quản lý bởi các tiêu chuẩn kiểm toán và phải tuân thủ một số yêu cầu báo cáo nhất định.

Truyền đạt kết quả kiểm toán: Sau khi báo cáo kiểm toán được hoàn thiện, các kiểm toán viên sẽ thông báo những phát hiện của mình cho ban quản lý của tổ chức và các bên liên quan có liên quan. 

Việc thông báo có thể bao gồm thảo luận về các vấn đề quan trọng đã xác định, các khuyến nghị cải tiến và bất kỳ vấn đề quan trọng nào khác. Bước này đảm bảo rằng tác động của cuộc kiểm toán được hiểu đầy đủ và các hành động thích hợp được thực hiện để giải quyết bất kỳ thiếu sót nào đã xác định.

Theo dõi và hành động sau kiểm toán: Sau khi hoàn tất kiểm toán, các tổ chức thường thực hiện các bước để giải quyết mọi thiếu sót hoặc vấn đề được xác định trong quá trình kiểm toán. 

Các bước này có thể bao gồm triển khai các biện pháp kiểm soát mới, sửa đổi các quy trình hiện có hoặc cải thiện các hoạt động báo cáo. Các hành động tiếp theo giúp củng cố cơ chế báo cáo tài chính và kiểm soát nội bộ của tổ chức, đảm bảo cải tiến liên tục và trách nhiệm giải trình.

>>>Xem thêm: Xây dựng báo cáo doanh thu hiệu quả với 4 bước kết hợp kết hợp giải pháp công nghệ quản trị hiện đại

Báo cáo công nợ phải thu khách hàng: Các số liệu cần có, mẫu báo cáo chuẩn và hướng dẫn lập bằng phần mềm hiệu quả

Mẫu báo cáo kiểm toán 

Mẫu báo cáo kiểm toán mới nhất hiện đã có sẵn bên dưới – bạn có thể tham khảo hoặc tải xuống tải về:

bao-cao-kiem-toan

Mẫu báo cáo kiểm toán độc lập

Ứng dụng phần mềm báo cáo quản trị B Canvas trong báo cáo kiểm toán

Phần mềm báo cáo quản trị B Canvas c hỗ trợ mạnh mẽ cho quá trình phân tích và kiểm soát tài chính – không chỉ phục vụ kiểm toán viên mà còn dành cho nhà quản lý, chủ doanh nghiệp và bộ phận tài chính. Với khả năng trực quan hóa dữ liệu, so sánh chi phí – doanh thu – hiệu suất theo thời gian thực, B Canvas giúp việc ra quyết định trở nên chính xác và hiệu quả hơn bao giờ hết.

bao-cao-kiem-toan

Ảnh minh hoạ: Làm báo cáo kiểm toán trên phần mềm báo cáo quản trị

B Canvas tự động làm sạch dữ liệu bằng cách nhận diện các giá trị trùng lặp, không hợp lệ hoặc thiếu sót. Các danh mục được chuẩn hóa, giúp đảm bảo tính nhất quán và chính xác của dữ liệu.

bao-cao-kiem-toan

Ảnh minh hoạ: Phần mềm cung cấp thư viện mẫu phong phú

Ngoài ra, B-Canvas cung cấp một thư viện component phong phú cho phép người dùng dễ dàng tạo và chia sẻ các dashboard trực quan, tạo ra ngôn ngữ báo cáo thống nhất trong doanh nghiệp.

Tìm hiểu thêm về phần mềm báo cáo quản trị B Canvas

>>>Xem thêm: Mẫu báo cáo chi phí mới nhất và cách lập báo cáo hiệu quả

Các câu hỏi thường gặp:

Thời hạn nộp báo cáo kiểm toán:

Đối với các doanh nghiệp mà pháp luật quy định phải kiểm toán Báo cáo tài chính thì phải kiểm toán trước khi nộp Báo cáo tài chính theo quy định. Báo cáo tài chính của các doanh nghiệp đã thực hiện kiểm toán phải đính kèm báo cáo kiểm toán vào Báo cáo tài chính khi nộp cho các cơ quan quản lý Nhà nước và doanh nghiệp cấp trên.

Đơn vị kế toán là doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp danh phải nộp Báo cáo tài chính năm chậm nhất là 30 ngày, kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm; đối với các đơn vị kế toán khác, thời hạn nộp Báo cáo tài chính năm chậm nhất là 90 ngày;

Như vậy, việc nộp báo cáo kiểm toán sẽ cùng với thời điểm nộp báo cáo tài chính, cho nên trong trường hợp của bạn đã chậm trễ 20 ngày và không nộp báo cáo kiểm toán cùng báo cáo tài chính là vi phạm quy định của pháp luật.

5C của báo cáo kiểm toán

Mặc dù nội dung của báo cáo kiểm toán có thể thay đổi đôi chút tùy theo ý kiến ​​của kiểm toán viên, hầu hết các báo cáo sẽ bao gồm quan điểm của kiểm toán viên về cái gọi là 5C của việc viết báo cáo kiểm toán. Đó là:

  • Điều kiện: Sản phẩm đang được đánh giá là gì?
  • Tiêu chí: Tổ chức đã đáp ứng hoặc không đáp ứng được điều gì? Điều này có thể từ việc khai báo sai đến vi phạm quy định.
  • Nguyên nhân: Nguyên nhân nào gây ra vấn đề này?
  • Hậu quả: Kết quả phát hiện của kiểm toán viên là gì?
  • Hành động khắc phục: Tổ chức nên giảm thiểu vấn đề như thế nào?

Mục đích của báo cáo kiểm toán là gì?

Mục đích của báo cáo kiểm toán là đưa ra tuyên bố về tình hình tài chính của công ty liên quan đến báo cáo tài chính của công ty. Kiểm toán hàng năm chứng minh tính minh bạch trong báo cáo tài chính của công ty, một bước tích cực trong việc thiết lập mối quan hệ tốt đẹp giữa các công ty, nhà đầu tư và công chúng.

Báo cáo kiểm toán cung cấp bức tranh về hiệu quả hoạt động tài chính của công ty trong một năm tài chính nhất định và mức độ tuân thủ hiệu quả của công ty đối với các quy định như Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung.

Các nhà đầu tư phân tích báo cáo kiểm toán và đưa ra nhiều quyết định đầu tư dựa trên thông tin có trong báo cáo kiểm toán. Các cơ quan quản lý cũng sẽ xem xét báo cáo kiểm toán để quyết định có nên áp dụng hình phạt cho hành vi không tuân thủ hay không.

Có những vấn đề nào khác có thể được nêu bật trong báo cáo kiểm toán không?

Có. Những điều này có thể bao gồm tham chiếu đến những bất ổn về mặt vật chất liên quan đến hoạt động liên tục hoặc những vấn đề cụ thể khác trong báo cáo tài chính mà các kiểm toán viên tin rằng cần phải nhấn mạnh cụ thể (nhấn mạnh vào vấn đề). Những điều này không làm thay đổi ý kiến ​​kiểm toán và các phần này sẽ nêu rõ rằng ý kiến ​​kiểm toán không được sửa đổi liên quan đến những vấn đề này.

Ngoài ra, có thể có những sửa đổi tiềm ẩn đối với những vấn đề khác trong báo cáo kiểm toán, ví dụ liên quan đến những vấn đề khác theo quy định của pháp luật, những vấn đề được báo cáo theo ngoại lệ (ví dụ liên quan đến tính đầy đủ của hồ sơ kế toán) hoặc liên quan đến những thông tin khác được trình bày trong báo cáo thường niên đi kèm với báo cáo tài chính.

Một đặc điểm tiêu chuẩn của báo cáo kiểm toán đối với các tổ chức niêm yết và các tổ chức vì lợi ích công cộng khác là các vấn đề kiểm toán chính (đôi khi được gọi là ‘KAM’). Những vấn đề này nhằm mục đích cung cấp thông tin bổ sung hữu ích cho các nhà đầu tư và những người dùng khác. Đây không phải là những bất ổn về mặt vật chất hoặc nhấn mạnh vào vấn đề. Trong thời kỳ bất ổn kinh tế của Vương quốc Anh và toàn cầu, chúng ta có thể thấy nhiều ‘vấn đề kiểm toán chính’ hơn được các kiểm toán viên đưa vào báo cáo của họ liên quan đến tác động của những bất ổn này.

Tìm hiểu về phần mềm báo cáo quản trị B Canvas

Với sự đồng hành của đội ngũ chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính – kế toán và chuyển đổi số, các giải pháp tiên phong công nghệ và nhân sự thực chiến triển khai trực tiếp ngay tại doanh nghiệp TacaSoft cam kết mang đến những giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp ra quyết định nhanh hơn, chính xác hơn và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.

TacaSoft,

Kho phần mềm
Công nghệ
Câu chuyện thành công
Subscribe
Thông báo cho
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Bài viết liên quan

youtube
Xây dựng và triển khai hệ thống Báo cáo quản trị doanh nghiệp - Trải nghiệm Demo phần mềm Power Bi

    Đăng ký tư vấn
    Nhận ngay những bài viết giá trị qua email đầu tiên
    Icon

      error: Content is protected !!
      0
      Would love your thoughts, please comment.x