ERP
Chuyên ngành
Tools/Apps
Công nghệ
Code riêng
Xem thêm kho ứng dụng phần mềm >> Xem tại đây

Báo cáo ban kiểm soát: Công cụ đánh giá minh bạch, kiểm soát nội bộ và tuân thủ doanh nghiệp

23/04/2025

Báo cáo ban kiểm soát cung cấp cho Hội đồng quản trị và cổ đông cái nhìn toàn diện về tính minh bạch trong tài chính, mức độ tuân thủ quy định và hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp. Đây là cơ sở để đảm bảo rằng doanh nghiệp đang vận hành đúng pháp luật, hạn chế rủi ro và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Khi xây dựng báo cáo ban kiểm soát có thể tích hợp thông tin từ báo cáo tài chính, báo cáo kiểm toán, quy trình thu thập và xử lý dữ liệu của Ban điều hành. Sự tích hợp này giúp phân tích các vấn đề kế toán nổi bật, nhận diện điểm yếu trong quy trình nội bộ và đưa ra khuyến nghị cải thiện phù hợp với thực tiễn từng ngành. Ban kiểm soát cũng cần theo dõi sát các thay đổi về quy định để kịp thời điều chỉnh nội dung báo cáo và khung đánh giá.

Báo cáo của Ban kiểm soát có thể giúp bạn xác định:

  • Doanh nghiệp có tuân thủ các chuẩn mực kế toán và pháp lý không?
  • Các quy trình tài chính có đang được thực hiện đúng và hiệu quả không?
  • Hệ thống kiểm soát nội bộ có đảm bảo tính minh bạch và phòng ngừa rủi ro chưa?
  • Có tồn tại các điểm yếu hoặc sai lệch đáng báo động trong quản trị tài chính?

Ví dụ, một báo cáo ban kiểm soát tốt sẽ chỉ rõ các rủi ro trong quy trình thu thập dữ liệu kế toán, hoặc cảnh báo về việc thay đổi nhân sự kiểm toán ảnh hưởng đến tính nhất quán của báo cáo tài chính. Những phân tích này là nền tảng để doanh nghiệp cải tiến quản trị, củng cố niềm tin cổ đông và tạo dựng một văn hóa tuân thủ mạnh mẽ.

Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy:

  • Các loại báo cáo Ban kiểm soát theo kỳ và theo loại hình doanh nghiệp
  • Các chỉ tiêu và nội dung trọng yếu cần theo dõi
  • Mẫu báo cáo chuyên nghiệp phù hợp với luật và thông lệ hiện hành
  • Và cách ứng dụng phần mềm báo cáo & dashboard để nâng cao hiệu quả giám sát, trình bày minh bạch và phản hồi kịp thời với Ban điều hành.

Cấu trúc của báo cáo ban kiểm soát

Dưới đây là cấu trúc phổ biến của báo cáo ban kiểm soát mà các doanh nghiệp Việt Nam hay sử dụng hiện nay:

Thông tinMô tả
I. HOẠT ĐỘNG CỦA BAN KIỂM SOÁT
Về nhân sự và các cuộc họp của Ban kiểm soátGhi nhận danh sách thành viên, số lần họp, tỉ lệ tham gia. Giúp lãnh đạo đánh giá mức độ gắn bó và hiệu quả hoạt động của Ban kiểm soát.
Báo cáo tự đánh giá kết quả hoạt động năm 2023Tự đánh giá về công tác giám sát, tính khách quan, minh bạch. Cho thấy mức độ hoàn thành nhiệm vụ, hiệu quả kiểm tra nội bộ.
Thù lao, chi phí hoạt độngTổng hợp các khoản thù lao, chi phí liên quan đến hoạt động giám sát. Đảm bảo tính minh bạch tài chính, giúp lãnh đạo cân đối ngân sách.
Sự phối hợp với HĐQT, Ban giám đốc & cán bộ quản lýMức độ phối hợp trong trao đổi thông tin, xử lý vi phạm. Phản ánh hiệu quả vận hành nội bộ, hỗ trợ cải thiện quản trị doanh nghiệp.
II. KẾT QUẢ CÔNG TÁC KIỂM TRA, GIÁM SÁT NĂM ….
Giám sát HĐQTĐánh giá tính tuân thủ và minh bạch của HĐQT trong quản trị. Giúp lãnh đạo xác định rủi ro và cải thiện năng lực giám sát cấp cao.
Giám sát Ban điều hànhTheo dõi hoạt động điều hành theo chiến lược và quy định. Đảm bảo tính nhất quán trong triển khai chiến lược kinh doanh.
Thẩm định báo cáo tài chính năm trướcKiểm tra tính chính xác, minh bạch của báo cáo tài chính. Cung cấp dữ liệu tin cậy cho ra quyết định tài chính và đầu tư.
Một số chỉ tiêu tài chính năm trướcĐưa ra các chỉ số như lợi nhuận, doanh thu, chi phí, ROE… Giúp lãnh đạo đánh giá hiệu quả tài chính thực tế trong năm.
Giám sát thực hiện kế hoạch SXKDĐánh giá tiến độ và mức độ hoàn thành các mục tiêu kinh doanh.  Hỗ trợ rà soát chiến lược, điều chỉnh mục tiêu kịp thời.
Giám sát công tác đầu tưTheo dõi hiệu quả và rủi ro của các hoạt động đầu tư. Giúp lãnh đạo kiểm soát dòng vốn và phòng tránh lãng phí.
Giám sát lao động – tiền lươngKiểm tra việc thực hiện quy định, hợp đồng, chính sách lương. Tăng tính minh bạch, ổn định nguồn nhân lực và giảm rủi ro pháp lý.
Thực hiện nghĩa vụ với Ngân sách Nhà nướcĐánh giá việc thực hiện nghĩa vụ thuế và các khoản đóng góp khác. Giảm thiểu rủi ro pháp lý, nâng cao hình ảnh doanh nghiệp.
Giao dịch với bên liên quan & công bố thông tinRà soát các giao dịch có thể gây xung đột lợi ích. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và tăng tính minh bạch trong quan hệ đối tác.
III. NHẬN XÉT, KIẾN NGHỊ: Đưa ra các đánh giá tổng thể và kiến nghị cải tiến hoạt động.  Là cơ sở để lãnh đạo điều chỉnh chiến lược, mô hình quản trị.
IV. KẾ HOẠCH HOẠT ĐỘNG NĂM TỚI: Đề ra mục tiêu giám sát, kế hoạch kiểm tra năm tiếp theo. Giúp lãnh đạo định hướng công tác kiểm soát, chủ động trong quản trị rủi ro.

Một số loại báo cáo ban kiểm soát hiện nay

Báo cáo thường niên của Ban Kiểm Soát

Báo cáo thường niên của Ban Kiểm Soát là tài liệu quan trọng được trình bày tại Đại hội đồng cổ đông thường niên, phản ánh đầy đủ vai trò giám sát độc lập và trách nhiệm của ban kiểm soát trong suốt một năm tài chính. Báo cáo này không chỉ dừng lại ở việc tổng hợp kết quả kiểm tra mà còn thể hiện quan điểm đánh giá chuyên sâu của ban kiểm soát về hoạt động quản trị và điều hành của công ty.

Một nội dung trọng tâm trong báo cáo là đánh giá hoạt động của Hội đồng Quản trị và Ban điều hành, trong đó báo cáo ban kiểm soát xem xét tính tuân thủ pháp luật, điều lệ công ty và các nghị quyết quan trọng do Đại hội đồng cổ đông ban hành. Đây là cơ sở để xác định mức độ minh bạch và hiệu quả trong hoạt động điều hành chiến lược. 

Báo cáo cũng tập trung vào đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp trên cơ sở báo cáo tài chính năm, kết hợp cả phương pháp tự đánh giá nội bộ và sử dụng ý kiến của kiểm toán độc lập. Việc này giúp báo cáo ban kiểm soát có được cái nhìn khách quan, từ đó phát hiện các vấn đề tiềm ẩn về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. 

Trong phần nội dung giám sát, báo cáo ban kiểm soát trình bày rõ các cuộc kiểm tra đã thực hiện trong năm, bao gồm cả kiểm tra định kỳ và các đợt kiểm tra đột xuất phát sinh khi có nghi vấn. Thông qua quá trình này, báo cáo ban kiểm soát có thể đưa ra các kiến nghị mang tính xây dựng nhằm cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, nâng cao hiệu quả quản trị, tuân thủ pháp lý và hạn chế rủi ro pháp lý – tài chính có thể xảy ra trong tương lai.

>>>Xem thêm: Báo cáo tuân thủ là gì? Hướng dẫn đầy đủ và cách ứng dụng trong doanh nghiệp hiện đại

Báo cáo kiểm tra báo cáo tài chính

Báo cáo kiểm tra báo cáo tài chính thường được tích hợp trong báo cáo thường niên hoặc được lập riêng biệt khi có yêu cầu từ cổ đông hoặc HĐQT. Mục tiêu chính của loại báo cáo này là xác định mức độ trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính do Ban điều hành lập, từ đó đảm bảo rằng các thông tin công bố ra bên ngoài, đặc biệt với cổ đông và nhà đầu tư, là minh bạch và đáng tin cậy.

Ban kiểm soát sẽ tiến hành đối chiếu các khoản mục trọng yếu, đánh giá các chỉ tiêu lợi nhuận, chi phí và dòng tiền để phát hiện các dấu hiệu sai lệch có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư hoặc phân phối lợi nhuận.

Ngoài ra, việc đánh giá tính tuân thủ các chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật hiện hành là yếu tố then chốt giúp ban kiểm soát đưa ra nhận định về tính hợp pháp và minh bạch của quá trình ghi nhận, trình bày báo cáo tài chính. 

Trong trường hợp phát hiện sai sót hoặc dấu hiệu điều chỉnh lợi nhuận mang tính thao túng (earnings management), ban kiểm soát có thể kiến nghị kiểm tra sâu hơn hoặc yêu cầu chỉnh sửa kịp thời trước khi trình báo cáo tài chính ra công chúng.

Báo cáo kiểm tra, xác minh các vấn đề đặc biệt được lập trong những tình huống phát sinh yêu cầu kiểm tra cụ thể từ Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng Quản trị, hoặc do chính Ban Kiểm Soát chủ động phát hiện các dấu hiệu bất thường trong quá trình giám sát. Các vấn đề này thường liên quan đến những nội dung có rủi ro cao như sai phạm tài chính, vi phạm quy chế nội bộ, mâu thuẫn lợi ích, rủi ro pháp lý hoặc các tranh chấp nội bộ ảnh hưởng đến hoạt động của công ty. 

Báo cáo sẽ làm rõ bản chất của vụ việc thông qua việc thu thập chứng cứ, xác minh tài liệu và đối thoại với các bên liên quan. Việc xử lý các vấn đề này không chỉ là trách nhiệm kiểm tra mà còn góp phần duy trì sự ổn định và tính chính danh trong hệ thống quản trị doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh ngày càng nhiều cổ đông yêu cầu minh bạch và chuẩn mực cao trong hoạt động điều hành.

>>>Xem thêm: Báo cáo doanh thu chi phí: Chi tiết từng đồng thu – từng khoản chi để tối ưu vận hành

Báo cáo định kỳ theo quy định nội bộ

Báo cáo định kỳ theo quy định nội bộ là công cụ giám sát liên tục giúp Ban Kiểm Soát không chỉ phản ứng sau sự kiện mà còn chủ động kiểm tra tiến độ thực hiện các kế hoạch kinh doanh và giám sát rủi ro ngay trong kỳ kế toán. Các báo cáo này thường được lập theo quý hoặc theo chu kỳ 6 tháng, tùy theo quy chế kiểm soát nội bộ của từng doanh nghiệp. 

Nội dung tập trung vào phân tích tiến độ thực hiện kế hoạch kinh doanh so với mục tiêu đề ra, đánh giá hiệu quả quản lý chi phí, doanh thu, và phân tích các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến thanh khoản, nợ vay hoặc sự thay đổi thị trường. Thông qua báo cáo định kỳ, ban kiểm soát có thể đưa ra khuyến nghị cải tiến cơ chế quản lý, thiết lập các biện pháp kiểm soát nội bộ chặt chẽ hơn và đưa ra cảnh báo sớm về các xu hướng tiêu cực nếu có. 

Đây là yếu tố then chốt giúp tăng tính chủ động trong công tác kiểm soát và quản trị rủi ro, đồng thời khẳng định vai trò đồng hành chiến lược của ban kiểm soát với HĐQT và Ban điều hành trong quá trình vận hành doanh nghiệp.

>>>Xem thêm: Báo cáo thu chi: Cấu trúc và cách sử dụng báo cáo để tối ưu hóa dòng tiền

Hướng dẫn cách làm báo cáo ban kiểm soát chi tiết nhất

Bước 1: Xác định phạm vi và mục tiêu báo cáo

Trước khi tiến hành bất kỳ hoạt động kiểm tra hay lập báo cáo nào, Ban Kiểm Soát cần xác định rõ phạm vi kiểm tra và mục tiêu cụ thể của báo cáo nhằm đảm bảo tính định hướng, tính hợp pháp và phù hợp với kỳ vọng của cổ đông cũng như các bên liên quan. Đây là bước nền móng quyết định toàn bộ cấu trúc và nội dung chuyên môn của báo cáo sau này.

Phân loại báo cáo theo mục đích và yêu cầu phát sinh

Việc phân định loại hình báo cáo giúp ban kiểm soát xác định chính xác khối lượng công việc cần thực hiện, phương pháp thu thập thông tin, và hình thức trình bày. Cụ thể:

  • Báo cáo thường niên: Là báo cáo tổng hợp toàn diện được trình bày tại Đại hội đồng cổ đông thường niên, đánh giá hoạt động điều hành, tình hình tài chính và hiệu quả giám sát trong cả năm. Đây là báo cáo có tính chiến lược, phản ánh vai trò độc lập và khách quan của BKS.
  • Báo cáo kiểm tra báo cáo tài chính: Tập trung vào việc rà soát tính hợp lý, trung thực và tuân thủ chuẩn mực kế toán của báo cáo tài chính năm do Ban điều hành lập. Loại báo cáo này thường được trình bày cùng báo cáo kiểm toán và là cơ sở cho việc phân phối lợi nhuận, chia cổ tức.
  • Báo cáo kiểm tra đột xuất theo sự vụ: Được lập khi có sự vụ bất thường, dấu hiệu rủi ro hoặc theo yêu cầu từ cổ đông, HĐQT hoặc phát hiện nội bộ. Các nội dung thường bao gồm xác minh giao dịch đáng ngờ, mâu thuẫn lợi ích, vi phạm pháp luật, tố cáo nội bộ…
  • Báo cáo định kỳ: Theo quy định nội bộ, nhiều công ty yêu cầu BKS lập báo cáo theo quý hoặc nửa năm để cập nhật tiến độ triển khai kế hoạch kinh doanh, kiểm soát nội bộ và phân tích rủi ro. Báo cáo này có tính giám sát liên tục, cảnh báo sớm và hỗ trợ ra quyết định điều hành.

Làm rõ mục tiêu giám sát

Tùy từng loại báo cáo, BKS cần làm rõ trọng tâm giám sát, không chỉ để tránh lan man, mà còn nhằm đưa ra kiến nghị sát thực và có giá trị. Mục tiêu phổ biến bao gồm:

  • Đánh giá hiệu quả hoạt động quản trị và điều hành: Xem xét HĐQT và Ban điều hành có thực hiện đúng chức năng, quyền hạn, có tuân thủ Điều lệ công ty và các nghị quyết Đại hội cổ đông hay không.
  • Xác minh tính trung thực và hợp pháp của thông tin tài chính: Đảm bảo các báo cáo tài chính phản ánh đúng thực trạng doanh nghiệp, tuân thủ chuẩn mực kế toán và quy định pháp lý liên quan.
  • Kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ và tuân thủ pháp luật: Phân tích năng lực kiểm soát rủi ro, phát hiện điểm yếu trong quy trình và mức độ tuân thủ pháp lý nội bộ.
  • Giám sát giao dịch đặc biệt, bên liên quan, hoặc sự kiện rủi ro: Đặc biệt quan trọng đối với công ty niêm yết hoặc doanh nghiệp có cổ đông lớn, để ngăn ngừa xung đột lợi ích hoặc hành vi làm sai lệch kết quả kinh doanh.

Xác định rõ nguồn yêu cầu lập báo cáo

Mỗi báo cáo ban kiểm soát  phải có căn cứ rõ ràng về tính hợp pháp của yêu cầu kiểm tra hoặc lý do lập báo cáo. Cụ thể:

  • Theo yêu cầu của Đại hội đồng cổ đông: Là nguồn cao nhất, thường liên quan đến báo cáo thường niên hoặc vụ việc lớn ảnh hưởng đến quyền lợi cổ đông.
  • Theo chỉ đạo của Hội đồng Quản trị: Thường áp dụng trong các trường hợp cần kiểm tra hoạt động nội bộ, hoặc xác minh các nghi vấn ảnh hưởng đến vận hành công ty.
  • Theo quyết định chủ động của Ban Kiểm Soát: Khi phát hiện dấu hiệu rủi ro, hành vi bất thường hoặc bất tuân nội quy. Trong trường hợp này, BKS cần ghi rõ căn cứ phát hiện, biên bản kiểm tra hoặc cảnh báo rủi ro ban đầu để đảm bảo tính minh bạch.
  • Việc xác định phạm vi và mục tiêu báo cáo một cách chính xác không chỉ đảm bảo hiệu quả công việc, mà còn giúp BKS chủ động trong kiểm tra, linh hoạt trong xử lý và chuyên nghiệp trong báo cáo, đồng thời tăng cường uy tín và tính độc lập trong hoạt động giám sát nội bộ của doanh nghiệp.

Bước 2: Thu thập và phân tích thông tin

Ở bước này, ban kiểm soát không chỉ thu thập thông tin thuần túy, mà cần thực hiện đối chiếu, rà soát và khai thác dữ liệu một cách có hệ thống, dựa trên các nguyên tắc kiểm toán nội bộ và tuân thủ pháp lý.

Xác định và thu thập tài liệu trọng yếu

Việc thu thập thông tin cần tập trung vào những đầu mục có tác động trực tiếp đến quản trị, tài chính và tuân thủ pháp luật. Một số loại tài liệu chủ lực bao gồm:

  • Báo cáo tài chính đã được kiểm toán: Đây là tài liệu trọng tâm để đánh giá tình hình tài chính thực tế của doanh nghiệp. BKS cần kiểm tra sự nhất quán giữa báo cáo tài chính với sổ sách kế toán, cũng như đối chiếu với các báo cáo từ bộ phận kiểm toán độc lập.
  • Biên bản họp HĐQT và Ban điều hành: Những tài liệu này giúp làm rõ định hướng quản trị, chiến lược đã thông qua, cũng như các quyết định có thể ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh và việc tuân thủ Điều lệ.
  • Nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông: Là căn cứ pháp lý để BKS đối chiếu việc thực hiện các chỉ đạo chiến lược, đặc biệt là các quyết định liên quan đến tăng vốn, chia cổ tức, đầu tư dự án lớn, hoặc thay đổi nhân sự cấp cao.
  • Báo cáo kiểm toán nội bộ (nếu có): Giúp BKS tiếp cận những rủi ro tiềm ẩn, sai lệch trong quy trình, hoặc các vấn đề đã được cảnh báo nội bộ nhưng chưa được khắc phục triệt để.
  • Hợp đồng, hồ sơ giao dịch lớn, báo cáo rủi ro và dữ liệu kế toán chi tiết: Là những căn cứ thực tế quan trọng để xác minh tính minh bạch của các giao dịch, đánh giá khả năng thanh khoản, hoặc phát hiện dấu hiệu bất thường (ví dụ: giao dịch với bên liên quan, chuyển giá, lợi nhuận ảo…).

Phân tích chuyên sâu và đối chiếu dữ liệu

Sau khi thu thập, việc phân tích dữ liệu cần thực hiện theo hướng chuyên sâu, logic và có căn cứ kiểm chứng. Một số trọng tâm phân tích như sau:

So sánh kết quả thực hiện với kế hoạch kinh doanh: Đối chiếu doanh thu, chi phí, lợi nhuận, dòng tiền với kế hoạch được Đại hội cổ đông thông qua. BKS cần xác định rõ nguyên nhân chênh lệch lớn (nếu có): do khách quan thị trường hay do chủ quan điều hành không hiệu quả.

Kiểm tra các khoản mục nhạy cảm:

  • Chi phí vận hành và chi phí bán hàng: Có đột biến, gia tăng bất thường không? Có dấu hiệu lạm dụng chi tiêu hoặc phân bổ sai lệch không?
  • Doanh thu chưa thực hiện: Phản ánh mức độ “làm đẹp sổ sách”. BKS cần xác minh tính đúng đắn của ghi nhận doanh thu theo chuẩn mực kế toán.
  • Lợi nhuận bất thường (đột biến so với cùng kỳ): Cần phân tích xem có đến từ hoạt động cốt lõi hay từ việc đánh giá lại tài sản, hoàn nhập dự phòng hay các yếu tố một lần.
  • Tài sản cố định và khấu hao: Có ghi nhận đúng giá trị và thời gian sử dụng không? Có điều chỉnh bất thường không?
  • Giao dịch với bên liên quan: Đặc biệt nhạy cảm, cần kiểm tra điều kiện, giá giao dịch và sự công bố minh bạch theo quy định.

Đánh giá tuân thủ chuẩn mực kế toán và pháp luật hiện hành:

  • Kiểm tra việc áp dụng đúng các Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) hoặc IFRS (nếu có);
  • Đối chiếu với các quy định tại Luật Doanh nghiệp, Luật Chứng khoán, Nghị định 155/2020/NĐ-CP và Thông tư 96/2020/TT-BTC (nếu là công ty niêm yết);
  • Xác minh công ty có công bố thông tin đầy đủ, kịp thời và chính xác theo quy định không.

Ghi nhận dấu hiệu bất thường hoặc rủi ro tiềm ẩn

Trong quá trình phân tích, ban kiểm soát cần chủ động ghi nhận các hiện tượng bất thường như:

  • Biến động lớn về doanh thu/lợi nhuận không có giải trình xác đáng;
  • Thay đổi kế toán chính sách đột ngột;
  • Tăng vay nợ hoặc đảo nợ bất thường;
  • Rủi ro pháp lý tiềm ẩn từ các hợp đồng hoặc tranh chấp chưa được công bố.

Mỗi phát hiện như vậy cần được tài liệu hóa bằng chứng, đối chiếu qua nhiều nguồn và đánh giá mức độ tác động đến doanh nghiệp để chuẩn bị cho phần kiến nghị sau này.

Bước 3: Soạn thảo báo cáo

Việc soạn thảo báo cáo là bước thể hiện toàn bộ quá trình giám sát, phân tích và đánh giá của Ban Kiểm Soát một cách chính thức, rõ ràng và mang tính pháp lý. Báo cáo cần có bố cục mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ khách quan, tuân thủ chuẩn mực nghề nghiệp, đồng thời đủ sức thuyết phục đối với các bên liên quan như Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng Quản trị và các cơ quan chức năng (nếu cần).

Lời khuyên ở bước này:

  • Tập trung vào giá trị của các kiến nghị thay vì mô tả chi tiết tình hình: Phần kiến nghị cần được phát triển rõ ràng, chi tiết và có thể thực thi, nhằm khắc phục những vấn đề được phân tích, thay vì chỉ dừng lại ở việc mô tả tình trạng hiện tại mà không có hướng giải quyết cụ thể.
  • Đảm bảo tính thống nhất giữa phân tích và kiến nghị: Mỗi kiến nghị phải được đưa ra dựa trên những phân tích có căn cứ, gắn chặt với các vấn đề quan trọng đã được nêu ra, để báo cáo không chỉ mang tính chất đánh giá mà còn phản ánh khả năng hành động thực tiễn của Ban Kiểm Soát.
  • Cẩn trọng trong việc trình bày các vấn đề nhạy cảm: Khi đề cập đến các vấn đề nhạy cảm như sai phạm, mâu thuẫn nội bộ hay tranh chấp, cần sử dụng ngôn ngữ trung lập, khách quan và bảo mật, đồng thời tách biệt các vấn đề này vào phụ lục nếu cần thiết để bảo vệ tính minh bạch và bảo mật thông tin.
  • Tăng cường sự hợp tác giữa các thành viên trong Ban Kiểm Soát: Để đảm bảo tính toàn diện và chính xác, cần có các buổi thảo luận nội bộ giữa các thành viên Ban Kiểm Soát, đồng thời đảm bảo rằng mọi quan điểm, kể cả ý kiến thiểu số, đều được thể hiện một cách công bằng trong báo cáo cuối cùng.
  • Khuyến nghị cải tiến quản trị thay vì chỉ xử lý sai phạm: Các kiến nghị không chỉ nên tập trung vào việc khắc phục sai phạm đã phát hiện mà còn cần đề xuất những giải pháp mang tính chiến lược để cải tiến quy trình quản lý, kiểm soát nội bộ và nâng cao năng lực phòng ngừa rủi ro trong tương lai.

Bước 4: Thẩm định nội bộ và hoàn thiện báo cáo

Sau khi soạn thảo xong, báo cáo Ban Kiểm Soát (BKS) cần được thực hiện một quá trình thẩm định nội bộ cẩn trọng trước khi chính thức hoàn thiện và ký tên. Trong bước này:

  • Các thành viên của BKS phải thảo luận chi tiết về toàn bộ nội dung báo cáo, bao gồm những đánh giá, phân tích và kiến nghị đã được đưa ra.
  • Việc rà soát chéo giữa các thành viên là rất quan trọng, bởi mỗi người sẽ có những góc nhìn và chuyên môn khác nhau, giúp đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của báo cáo. 
  • Sau khi tất cả các thành viên thống nhất về nội dung, báo cáo sẽ được ký tên và xác nhận bởi các thành viên BKS, chứng thực sự đồng ý và chịu trách nhiệm về tính trung thực của nội dung báo cáo.
  • Đảm bảo rằng báo cáo có văn phong chuẩn mực và khách quan là một yêu cầu tối quan trọng. 

Tất cả các nhận định và kết luận trong báo cáo cần phải dựa trên cơ sở dữ liệu thực tế và chứng cứ rõ ràng, không để cảm tính hay suy đoán cá nhân tác động đến nội dung. Điều này đảm bảo rằng báo cáo có giá trị pháp lý và không gây tranh cãi về tính chính xác hoặc sự công bằng trong quá trình giám sát.

Ở bước này, việc sử dụng phần mềm báo cáo quản trị giúp tối ưu hóa quy trình thẩm định và hoàn thiện báo cáo là cần thiết. Các phần mềm này cho phép các thành viên của Ban Kiểm Soát phối hợp làm việc trực tuyến, chia sẻ và chỉnh sửa báo cáo theo thời gian thực.

Bước 5: Trình bày và công bố báo cáo

Sau khi báo cáo đã được hoàn thiện và ký tên bởi các thành viên Ban Kiểm Soát, bước tiếp theo là trình bày báo cáo tại Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) của công ty. Báo cáo này cần được gửi kèm với các tài liệu đại hội khác để cổ đông có thể xem xét đầy đủ thông tin trước khi tham gia vào các cuộc thảo luận và ra quyết định. 

Đối với các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán, báo cáo Ban Kiểm Soát không chỉ dừng lại ở việc trình bày tại ĐHĐCĐ mà còn phải được công bố công khai theo quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Sở Giao dịch Chứng khoán. Đây là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình đối với các nhà đầu tư và các bên liên quan khác.

Đối với các báo cáo kiểm tra đặc biệt (ví dụ như kiểm tra tài chính, kiểm tra rủi ro pháp lý, hoặc các sự vụ khẩn cấp), báo cáo này có thể không được công bố rộng rãi như báo cáo thường niên, mà thay vào đó sẽ được gửi riêng cho Hội đồng Quản trị (HĐQT) hoặc Đại hội cổ đông, tùy thuộc vào mức độ ảnh hưởng và tính chất của sự vụ. Mục tiêu của bước này là đảm bảo rằng các bên liên quan có đủ thông tin để thực hiện các quyết định cần thiết trong phạm vi thẩm quyền của mình.

Sử dụng phần mềm báo cáo quản trị như B Canvas  giúp tự động hóa quá trình công bố báo cáo, gửi tài liệu đến các bên liên quan một cách chính xác và kịp thời, đồng thời đảm bảo tuân thủ quy định công khai của cơ quan quản lý.

>>>Xem thêm: Báo cáo công nợ phải thu khách hàng: Các số liệu cần có, mẫu báo cáo chuẩn và hướng dẫn lập bằng phần mềm hiệu quả

Xây dựng báo cáo doanh thu hiệu quả với 4 bước kết hợp kết hợp giải pháp công nghệ quản trị hiện đại

Báo cáo tài chính: Hướng dẫn đầy đủ cho chủ doanh nghiệp và nhà người lập báo cáo

Các mẫu báo cáo ban kiểm soát mới nhất hiện nay

Mẫu báo cáo Ban kiểm soát Công ty cổ phần

Mẫu báo cáo Ban Kiểm soát của Công ty Cổ phần là tài liệu tổng hợp, đánh giá toàn diện hoạt động giám sát và kiểm tra của Ban Kiểm soát trong kỳ tài chính. 

Báo cáo này thường bao gồm thông tin về tổ chức nhân sự, tần suất họp, kết quả kiểm tra giám sát các hoạt động của Hội đồng Quản trị, Ban điều hành, công tác tài chính – kế toán, tình hình tuân thủ pháp luật và các nghĩa vụ với Nhà nước

bao-cao-ban-kiem-soat

Ảnh minh hoạ: Mẫu báo cáo Ban Kiểm soát của Công ty Cổ phần

Trình bày báo cáo Ban Kiểm soát trên dashboard giúp trực quan hóa dữ liệu, làm nổi bật các chỉ số quan trọng và xu hướng rủi ro, giúp lãnh đạo nắm bắt nhanh vấn đề cốt lõi. Đồng thời, việc cập nhật theo thời gian thực hỗ trợ phản ứng nhanh và ra quyết định kịp thời hơn.

>>>Xem thêm: Mẫu báo cáo chi phí mới nhất và cách lập báo cáo hiệu quả

Báo cáo của Ban kiểm soát nhiệm kỳ 5 năm/ Báo cáo nhiệm kỳ của Ban kiểm soát

Báo cáo Ban Kiểm soát nhiệm kỳ 5 năm là bản tổng kết toàn diện hoạt động kiểm tra, giám sát và kiến nghị của Ban Kiểm soát trong suốt một nhiệm kỳ, nhằm đánh giá hiệu quả quản trị và tuân thủ pháp lý của doanh nghiệp.

bao-cao-ban-kiem-soat

Ảnh minh hoạ: Báo cáo Ban Kiểm soát nhiệm kỳ 5 năm

Khi trình bày trên dashboard, báo cáo trở nên trực quan, dễ so sánh theo thời gian và giúp lãnh đạo nhanh chóng nhìn thấy xu hướng, điểm mạnh – điểm yếu của từng giai đoạn kiểm soát.

Báo cáo 6 tháng đầu năm của Ban kiểm soát

Báo cáo 6 tháng đầu năm của Ban Kiểm soát là tài liệu đánh giá sơ bộ hoạt động giám sát, kiểm tra và tuân thủ của doanh nghiệp trong nửa đầu năm, nhằm kịp thời phát hiện rủi ro và đưa ra kiến nghị cải thiện. 

bao-cao-ban-kiem-soat

Ảnh minh hoạ: Báo cáo 6 tháng đầu năm của Ban Kiểm soát

Trình bày trên dashboard giúp minh họa các chỉ số giám sát theo thời gian thực, dễ dàng so sánh với kế hoạch năm và hỗ trợ ra quyết định điều chỉnh nhanh chóng.

Báo cáo của Ban kiểm soát hợp tác xã nông nghiệp

Báo cáo của Ban Kiểm soát hợp tác xã nông nghiệp là tài liệu kiểm tra, giám sát hoạt động tài chính, quản lý và điều hành của Hợp tác xã nhằm đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và đúng quy định pháp luật trong lĩnh vực nông nghiệp.

Thông tin cần có trong mẫu báo cáo gồm:

  • Nhân sự và hoạt động của Ban Kiểm soát.
  • Kết quả giám sát tài chính, thu – chi, phân phối lợi nhuận.
  • Giám sát việc thực hiện kế hoạch sản xuất, dịch vụ nông nghiệp.
  • Việc tuân thủ điều lệ hợp tác xa và pháp luật.
  • Kiến nghị, đề xuất khắc phục hạn chế

Báo cáo Ban kiểm soát quỹ tín dụng

Báo cáo Ban Kiểm soát quỹ tín dụng là tài liệu đánh giá hoạt động giám sát việc huy động, cho vay, quản lý rủi ro và tuân thủ pháp luật của quỹ tín dụng nhằm bảo vệ quyền lợi thành viên và đảm bảo an toàn tài chính. Thường lập báo cáo này khi bạn làm việc trong ngành tài chính – ngân hàng

bao-cao-ban-kiem-soatẢnh minh hoạ: Báo cáo Ban Kiểm soát quỹ tín dụng

Khi trình bày trên dashboard, báo cáo giúp theo dõi tức thời các chỉ số tài chính, nợ xấu, dòng tiền… hỗ trợ Ban Kiểm soát và lãnh đạo ra quyết định kịp thời, minh bạch và có cơ sở dữ liệu trực quan.

Phần mềm báo cáo quản trị B Canvas – Mang đến báo cáo trực quan, sinh động và tính ứng dụng cao

B-Canvas tiên phong là giải pháp báo cáo quản trị và dữ liệu tích hợp tập trung – Data Warehouse/ Data Hub toàn diện cho doanh nghiệp, được nghiên cứu và thiết kế đặc biệt phù hợp và gọn nhẹ cho doanh nghiệp Việt Nam.  

Không chỉ là công cụ xây dựng hệ thống báo cáo quản trị tự động, hệ thống còn là trung tâm thông tin hợp nhất Master Data Platform với khả năng tích hợp đa nguồn dữ liệu, xử lý, làm sạch và tạo ra những phân tích sâu sắc giúp doanh nghiệp ra quyết định chính xác hơn, thúc đẩy năng suất và đạt hiệu quả tối đa, tạo nền tảng vững chắc cho quá trình chuyển đổi số thành công dẫn đầu của doanh nghiệp Việt.

B-Canvas đóng vai trò là cầu nối thông minh giữa tài sản dữ liệu doanh nghiệp và insights kinh doanh giúp mọi cấp trong doanh nghiệp đều có thể khai thác, biến thông tin từ tài sản tiềm ẩn thành động lực tăng trưởng thực sự.

Điểm độc đáo của B-Canvas nằm ở khả năng tùy chỉnh linh hoạt dễ dàng theo nhu cầu dữ liệu quản trị đặc thù của doanh nghiệp, tính năng AI dự đoán phân tích chuyên sâu, phân quyền phổ cập dữ liệu cho toàn bộ nhân viên các phòng ban với quyền kiểm soát cao ở nhóm lãnh đạo.

Tìm hiểu thêm về phần mềm báo cáo quản trị B Canvas

>>>Xem thêm: Báo cáo công nợ phải trả: Tự động hóa đối chiếu công nợ và cảnh báo khi kết hợp với giải pháp công nghệ

Phân tích và ứng dụng báo cáo ban kiểm soát trong doanh nghiệp

Báo cáo ban Kiểm soát: “tấm gương phản chiếu” chất lượng quản trị doanh nghiệp

Trong một doanh nghiệp, báo cáo tài chính có thể thể hiện tình hình lợi nhuận – nhưng báo cáo Ban Kiểm soát mới phản ánh “cách thức” lợi nhuận đó được tạo ra. Nó không chỉ là bản ghi chép các hoạt động giám sát, mà còn là hệ quy chiếu đạo đức và hiệu quả quản trị.

Một báo cáo ban kiểm soát tốt cho thấy doanh nghiệp không chỉ vận hành hợp pháp, mà còn minh bạch, có trách nhiệm với cổ đông và thị trường. Khi được lập một cách trung thực và khách quan, báo cáo này giúp các nhà lãnh đạo “nhìn lại chính mình” thông qua lăng kính độc lập – điều không một báo cáo nội bộ nào có thể thay thế.

Không chỉ giám sát – Báo cáo ban Kiểm soát còn là một công cụ chiến lược

Một điểm thường bị đánh giá thấp là: Ban Kiểm soát có thể cung cấp thông tin đầu vào cho chiến lược kinh doanh. Thông qua việc theo dõi rủi ro tài chính, các giao dịch nội bộ, hay việc thực hiện kế hoạch SXKD, báo cáo ban kiểm soát phát hiện ra “điểm nghẽn vận hành” hoặc lỗ hổng trong quy trình ra quyết định.

Những kiến nghị từ ban kiểm soát– nếu được xử lý đúng cách – chính là các cảnh báo sớm giúp doanh nghiệp né tránh khủng hoảng, đồng thời tối ưu hóa cấu trúc quản trị. Vì vậy, báo cáo ban kiểm soát nên được đọc như một báo cáo chiến lược, chứ không chỉ là thủ tục pháp lý trước ĐHĐCĐ.

Thước đo văn hóa minh bạch và trách nhiệm giải trình

Một doanh nghiệp càng trưởng thành, báo cáo Ban Kiểm soát càng phản ánh được chiều sâu của văn hóa minh bạch. Trong báo cáo này, cách thức đánh giá Ban điều hành, tính khách quan khi thẩm định báo cáo tài chính, và mức độ phối hợp giữa các cấp quản trị thể hiện rõ mức độ chuyên nghiệp trong nội bộ.

Việc Ban Kiểm soát công khai tự đánh giá hiệu quả hoạt động, chi phí sử dụng, và kế hoạch cải tiến cũng là dấu hiệu cho thấy tổ chức đề cao trách nhiệm giải trình – yếu tố then chốt trong quản trị hiện đại. Với các nhà đầu tư dài hạn, chính những dấu hiệu này mới là tín hiệu hấp dẫn hơn cả chỉ số tăng trưởng doanh thu ngắn hạn.

Ví dụ: Doanh nghiệp A – Cảnh báo từ báo cáo Ban Kiểm soát giúp tránh khoản đầu tư sai hướng

Trong năm 2023, Ban Kiểm soát của Công ty cổ phần A phát hiện một điểm bất thường khi rà soát kế hoạch đầu tư mở rộng nhà máy tại khu công nghiệp mới. Qua kiểm tra chéo giữa báo cáo tài chính, biên bản họp Ban điều hành và các tờ trình đầu tư, BKS nhận thấy: kế hoạch được phê duyệt với giả định sai về nhu cầu thị trường và thời gian hoàn vốn chưa có kiểm chứng độc lập. Ngoài ra, chi phí giải phóng mặt bằng được ước tính quá thấp so với thực tế thị trường.

Trong báo cáo gửi Đại hội đồng cổ đông, BKS đã kiến nghị HĐQT tạm dừng kế hoạch, đồng thời yêu cầu bổ sung thẩm định rủi ro và cập nhật phương án dòng tiền. Sau 3 tháng rà soát lại, kết quả cho thấy nếu thực hiện theo kế hoạch ban đầu, doanh nghiệp có thể phải gánh thêm 25 tỷ chi phí phát sinh không nằm trong ngân sách, ảnh hưởng lớn đến khả năng thanh toán và chỉ số nợ/vốn chủ sở hữu.

Kết quả: Kiến nghị của ban kiểm soát được ghi nhận như một “can thiệp sớm”, giúp công ty bảo toàn vốn và duy trì được đòn bẩy tài chính an toàn. Đồng thời, niềm tin của cổ đông vào chất lượng kiểm soát nội bộ cũng được củng cố rõ rệt.

Câu hỏi thường gặp:

Nhiệm vụ của ban kiểm toán là gì?

Ủy ban phải giám sát quá trình báo cáo tài chính và hiệu quả của các biện pháp kiểm soát nội bộ của công ty. Họ phải xem xét các báo cáo tài chính của công ty và phải tuân thủ tính độc lập của các kiểm toán viên theo luật định.

Về kiểm toán viên theo luật định, ủy ban nên đưa ra khuyến nghị cho hội đồng quản trị về việc bổ nhiệm họ và bất kỳ vấn đề nào phát sinh từ cuộc kiểm toán theo luật định nên được báo cáo cho ủy ban. Điều này sẽ bao gồm bất kỳ điểm yếu nào trong kiểm soát nội bộ.

Báo cáo ban kiểm soát có tác dụng gì?

Báo cáo ban kiểm soát cung cấp cho hội đồng quản trị thông tin chi tiết hàng quý và/hoặc hàng năm về báo cáo tài chính của tổ chức, cụ thể là quy trình kiểm toán, kiểm soát nội bộ  và đảm bảo. Điều này không chỉ giúp hội đồng quản trị nhận thức được các rủi ro tiềm ẩn mà còn trang bị cho họ khả năng đưa ra các quyết định tài chính quan trọng.

Các ban kiểm soát có thể báo cáo hàng quý hoặc hàng năm, tùy thuộc vào nhu cầu của tổ chức và hội đồng quản trị. Các báo cáo này phải nêu chi tiết cả tình trạng hiện tại của các quy trình báo cáo tài chính và các khuyến nghị của kiểm toán viên về những hành động mà tổ chức có thể thực hiện. Các khuyến nghị là một cách tuyệt vời để hỗ trợ hội đồng quản trị và thể hiện giá trị của nhóm kiểm toán, có thể giúp ngăn chặn sự lỗi thời của kiểm toán nội bộ.

Mặc dù các báo cáo có thể khác nhau giữa các tổ chức, nhưng có bốn loại báo cáo chính . Các ban kiểm soát nên làm quen với các báo cáo này để giải thích chúng tốt hơn cho hội đồng quản trị.

Tìm hiểu thêm về phần mềm báo cáo quản trị B Canvas

Với sự đồng hành của đội ngũ chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính – kế toán và chuyển đổi số, các giải pháp tiên phong công nghệ và nhân sự thực chiến triển khai trực tiếp ngay tại doanh nghiệp TacaSoft cam kết mang đến những giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp ra quyết định nhanh hơn, chính xác hơn và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.

TacaSoft,

Kho phần mềm
Công nghệ
Câu chuyện thành công
Subscribe
Thông báo cho
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Bài viết liên quan

youtube
Xây dựng và triển khai hệ thống Báo cáo quản trị doanh nghiệp - Trải nghiệm Demo phần mềm Power Bi

    Đăng ký tư vấn
    Nhận ngay những bài viết giá trị qua email đầu tiên
    Icon

      error: Content is protected !!
      0
      Would love your thoughts, please comment.x