Báo cáo công nợ phải trả là báo cáo tổng hợp các khoản nợ mà doanh nghiệp đang có nghĩa vụ thanh toán, phản ánh đầy đủ số dư nợ chưa thanh toán theo từng đối tượng, kỳ hạn và tình trạng công nợ.
Báo cáo công nợ phải trả sẽ phát huy tối đa hiệu quả khi được kết hợp với báo cáo dòng tiền, báo cáo doanh thu – chi phí, và báo cáo công nợ phải thu trong hệ thống quản trị tổng thể. Sự liên kết này giúp nhà quản trị không chỉ theo dõi sát sao các khoản nợ đến hạn, mà còn đánh giá khả năng cân đối dòng tiền, dự báo áp lực tài chính và tối ưu chiến lược thanh toán.
Một báo cáo công nợ phải trả sẽ giúp nhà quản trị giải đáp các câu hỏi chiến lược như:
Tuy nhiên, để có báo cáo công nợ phải trả đầy đủ và chính xác, người làm báo cáo cần đảm bảo dữ liệu được phân loại đúng theo đối tượng công nợ, xác định rõ kỳ hạn thanh toán và theo dõi biến động thường xuyên. Việc này sẽ tốn nhiều thời gian nếu thực hiện thủ công, đặc biệt khi số lượng đối tượng công nợ lớn hoặc có nhiều giao dịch phát sinh liên tục.
Trong bài viết dưới đây, bạn sẽ khám phá:
Sau đây là thông tin về các báo cáo phải trả chuẩn, ý nghĩa của chúng và cách chúng có thể giúp doanh nghiệp của bạn quản lý tài chính hiệu quả.
Báo cáo về thời hạn thanh toán hóa đơn bao gồm danh sách tất cả các hóa đơn phải trả chưa thanh toán. Thông tin có thể giúp xác định số tiền doanh nghiệp nợ và hóa đơn nào phải thanh toán trước.
Báo cáo về thời hạn thanh toán hóa đơn bao gồm các thông tin chi tiết như:
Báo cáo hóa đơn quá hạn sẽ giúp bạn phát hiện các khoản thanh toán bị thiếu và xem hóa đơn đã quá hạn bao lâu. Để tránh chậm thanh toán cho nhà cung cấp, bạn nên chạy báo cáo hóa đơn quá hạn hàng ngày hoặc hàng tuần.
Bảng cân đối thử AP liệt kê số dư cuối cùng trong mỗi tài khoản sổ cái chung và bao gồm bất kỳ hóa đơn nào chưa thanh toán hoặc đã thanh toán một phần. Báo cáo đảm bảo các khoản nợ của doanh nghiệp khớp với các khoản tín dụng và tất cả các mục nhật ký đều chính xác.
Tạo bảng cân đối thử AP tương tự như cân đối sổ séc. Bảng cân đối thử AP sẽ xem xét tất cả các khoản thanh toán để đảm bảo chúng khớp với tổng số tiền phải trả. Nếu bạn vô tình trả quá nhiều cho một nhà cung cấp hoặc bỏ lỡ một khoản thanh toán, bảng cân đối thử AP sẽ giúp bạn phát hiện ra vấn đề. Nếu khoản tín dụng và khoản ghi nợ của bạn không khớp, có thể là do doanh nghiệp của bạn đã nhận được hàng tồn kho nhưng vẫn chưa nhận được hóa đơn. Sau khi bạn nhận được hóa đơn, tài khoản của bạn sẽ phản ánh điều đó.
Báo cáo về thời hạn hóa đơn có thể giúp bạn quản lý dòng tiền , lập kế hoạch cho các khoản chi phí trong tương lai, xác định nhà cung cấp nào phải trả trước và tìm cách thương lượng các điều khoản thanh toán.
>>> Xem thêm: Báo cáo doanh thu chi phí: Chi tiết từng đồng thu – từng khoản chi để tối ưu vận hành
Phiếu thanh toán là một tài liệu mà doanh nghiệp sử dụng để theo dõi thông tin hỗ trợ cần thiết để phê duyệt thanh toán hóa đơn. Đây là biện pháp kiểm toán nội bộ đảm bảo mỗi hóa đơn được thanh toán và công ty nhận được hàng hóa và dịch vụ đã mua.
Báo cáo hoạt động chứng từ bao gồm các thông tin sau:
Báo cáo hoạt động chứng từ theo dõi các chứng từ thanh toán được thực hiện trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó có thể giúp bạn xem doanh nghiệp đã chi bao nhiêu cho một dự án cụ thể hoặc bạn đang chi bao nhiêu cho các phòng ban khác nhau.
Lưu ý: Tốt nhất là nên tạo bảng cân đối thử AP hàng tháng hoặc hàng quý. Chạy báo cáo quá sớm có thể dẫn đến thông tin kế toán tài chính không chính xác.
>>>Xem thêm: Báo cáo sales: Mẫu và các loại báo cáo giúp doanh nghiệp xác định điểm nghẽn, tăng tốc bán hàng
Báo cáo đối chiếu mở hiển thị tất cả các hoạt động kế toán liên quan đến chứng từ thanh toán trong một khoảng thời gian cụ thể. Báo cáo giúp bạn xác định xem doanh nghiệp của bạn có thanh toán chính xác và kịp thời cho các nhà cung cấp hay không.
Bạn có thể sử dụng báo cáo đối chiếu mở để kiểm tra các khoản nợ chưa thanh toán. Báo cáo cũng sẽ cho biết bạn có đang gửi thanh toán cho đúng nhà cung cấp hay không.
Báo cáo không chính xác và thanh toán trễ có thể gây ra sự khác biệt trong sổ cái. Đối chiếu tài khoản ngân hàng doanh nghiệp có thể giúp bạn xác định sự khác biệt và phát hiện bất kỳ vấn đề nào liên quan đến gian lận.
Báo cáo lịch sử thanh toán nêu chi tiết các khoản thanh toán bạn đã thực hiện trong một khoảng thời gian cụ thể. Báo cáo có thể giúp bạn xem bạn đã trả bao nhiêu cho một nhà cung cấp cụ thể. Báo cáo cũng có thể giúp lập kế hoạch ngân sách , vì bạn có thể xem bạn đã chi bao nhiêu cho một danh mục nhất định.
Mỗi công ty đều có các hóa đơn định kỳ hàng tháng, chẳng hạn như tiền thuê nhà, thanh toán bảo hiểm hoặc đăng ký phần mềm. Báo cáo hóa đơn định kỳ giúp đảm bảo các hóa đơn này được thanh toán đúng hạn và giúp dự báo chi tiêu dễ dàng hơn. Báo cáo cũng có thể giúp bộ phận AP đánh dấu bất kỳ hóa đơn nào cao hoặc thấp bất thường.
Nhiều nhà cung cấp cung cấp chiết khấu thanh toán sớm cho các công ty thanh toán hóa đơn đầy đủ trước ngày đến hạn. Báo cáo chiết khấu có thể giúp doanh nghiệp của bạn tận dụng các chiết khấu thanh toán sớm. Báo cáo sẽ cho bạn biết các chiết khấu thanh toán sớm mà bạn hiện đang nhận được từ các nhà cung cấp và xác định các cơ hội tiết kiệm mà trước đây bạn có thể đã bỏ qua.
Biên bản ghi nhớ tín dụng là một điều chỉnh làm giảm số tiền của hóa đơn nhà cung cấp hiện tại hoặc giảm hóa đơn trong tương lai. Biên bản ghi nhớ tín dụng có thể được phát hành vì nhiều lý do, bao gồm trả lại sản phẩm hoặc định giá không chính xác. Báo cáo biên bản ghi nhớ tín dụng cho biết có bao nhiêu khoản tín dụng hiện có để công ty của bạn có thể áp dụng chúng cho các hóa đơn trong tương lai.
Báo cáo nhà cung cấp hàng đầu xếp hạng các nhà cung cấp hàng đầu của công ty bạn dựa trên khối lượng và giá trị giao dịch. Báo cáo có thể giúp bạn xác định nhà cung cấp nào quan trọng nhất đối với doanh nghiệp của bạn và hóa đơn nào nên được thanh toán trước. Báo cáo cũng có thể giúp bạn đàm phán các điều khoản thuận lợi hơn với nhà cung cấp của mình.
Báo cáo doanh thu công nợ phải trả theo dõi hiệu quả của quy trình công nợ phải trả của công ty bạn và cho biết doanh nghiệp của bạn thanh toán cho nhà cung cấp và chủ nợ nhanh như thế nào. Tỷ lệ doanh thu cao có nghĩa là công ty của bạn đang thanh toán hóa đơn nhanh chóng, trong khi tỷ lệ thấp có thể cho thấy công ty đang gặp khó khăn trong việc thanh toán hóa đơn.
>>>Xem thêm: Xây dựng báo cáo doanh thu hiệu quả với 4 bước kết hợp kết hợp giải pháp công nghệ quản trị hiện đại
Dưới đây là 5 bước cơ bản để lập báo cáo này một cách hiệu quả:
Hãy bắt đầu bằng việc tổng hợp tất cả hóa đơn chưa thanh toán từ hệ thống – bao gồm số hóa đơn, nhà cung cấp, ngày phát hành, ngày đến hạn và số tiền phải trả. Do dữ liệu có thể đến từ nhiều nguồn như email, hệ thống ERP hoặc bảng tính thủ công, việc tự động đồng bộ hóa thông tin sẽ giúp giảm rủi ro sai sót và tiết kiệm thời gian đáng kể.
Bạn cần quyết định cách phân nhóm hóa đơn quá hạn – theo ngày (ví dụ: 0-30, 31-60, 61-90, 91+ ngày) hay theo tháng. Việc chọn khung thời gian phù hợp sẽ hỗ trợ phân tích chính xác hiệu suất thanh toán và giúp xác định các điểm “nóng” trong quy trình tài chính.
Sắp xếp tất cả hóa đơn theo thứ tự thời gian từ sớm đến muộn. Bước này sẽ giúp bạn xác định rõ những khoản nào đang đến hạn sớm và cần được ưu tiên xử lý để tránh bị phạt trễ hạn hoặc ảnh hưởng đến quan hệ đối tác.
Trừ ngày đến hạn của hóa đơn khỏi ngày hiện tại để biết được hóa đơn đã quá hạn bao lâu. Sau đó, xếp từng hóa đơn vào khung thời gian đã chọn để dễ dàng theo dõi mức độ trễ hạn và lên kế hoạch thanh toán hợp lý.
Tính tổng số tiền phải trả trong từng khung thời gian và theo từng nhà cung cấp. Từ đây, bạn sẽ có được bức tranh rõ ràng về nghĩa vụ tài chính ngắn hạn, hỗ trợ ra quyết định thanh toán, đàm phán giãn hạn hoặc tận dụng các ưu đãi chiết khấu.
Một báo cáo công nợ chỉ có giá trị khi dữ liệu trong đó là chính xác. Do đó, bước đầu tiên là đối chiếu thông tin hóa đơn với chứng từ gốc – như đơn đặt hàng, phiếu giao hàng, hay biên bản nghiệm thu – để đảm bảo không có sai lệch về số tiền, ngày tháng hay mã nhà cung cấp.
Với các phần mềm báo cáo quản trị hiện nay như B Canvas, bạn có thể thiết lập cảnh báo khi có sai lệch dữ liệu hoặc tự động phát hiện bất thường trong thông tin nhập liệu, giúp giảm thiểu rủi ro sai sót và tiết kiệm thời gian kiểm tra thủ công.
Công nợ là dòng chảy liên tục – mỗi hóa đơn mới, mỗi khoản thanh toán đều thay đổi bức tranh tài chính. Do đó, doanh nghiệp nên cập nhật báo cáo công nợ phải trả định kỳ (thường là theo tuần hoặc theo tháng) để phản ánh đúng số dư nợ và tình trạng thanh toán hiện tại.
Khi sử dụng phần mềm, bạn có thể thiết lập báo cáo tự động cập nhật hàng ngày, giúp đội tài chính luôn nắm được công nợ mới phát sinh mà không cần chạy báo cáo thủ công.
Mỗi dòng công nợ nên đi kèm đầy đủ thông tin nhà cung cấp: tên công ty, mã số thuế, điều khoản thanh toán, người phụ trách, v.v. Thông tin đầy đủ sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng liên hệ xử lý khi có vướng mắc hoặc cần thương lượng giãn nợ.
Trong trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn dòng tiền, đừng để đến sát hạn mới xử lý. Chủ động trao đổi với nhà cung cấp sẽ giúp duy trì mối quan hệ và đôi khi còn mở ra cơ hội đàm phán lại điều khoản thanh toán.
Việc đối chiếu giữa báo cáo công nợ phải trả và sổ cái kế toán tổng hợp là một bước quan trọng để phát hiện hóa đơn trùng lặp, sai lệch số dư hoặc khoản chi bị phân loại sai.
Các công cụ như phần mềm báo cáo quản trị giúp bạn rút ngắn quy trình này nhờ tính năng đối chiếu tự động, cảnh báo sự chênh lệch ngay khi phát sinh – từ đó giúp kiểm soát công nợ chặt chẽ và giảm thiểu rủi ro kế toán.
Đặc biệt phần mềm B Canvas có tính năng cross-check tự động giữa các bảng dữ liệu liên quan, đảm bảo tính nhất quán của thông tin. Bên cạnh đó, nó tự động làm sạch và sửa lỗi danh mục, cũng như tính toán và cập nhật các chỉ số quan trọng.
Không phải tất cả công nợ đều có mức độ ưu tiên như nhau. Báo cáo nên cho phép bạn lọc ra những nhà cung cấp có số dư nợ cao hoặc đã quá hạn nhiều ngày, để từ đó lên kế hoạch xử lý và phân bổ ngân sách phù hợp.
Phần mềm báo cáo quản trị hiện đại có thể tự động sắp xếp nhà cung cấp theo tiêu chí giá trị, hạn thanh toán, mức độ rủi ro, và thậm chí còn gợi ý các ưu tiên thanh toán để tối ưu dòng tiền doanh nghiệp.
Báo cáo theo phương pháp dồn tích (Báo cáo dựa trên báo cáo công nợ phải trả), bởi nó cung cấp cái nhìn toàn diện, chính xác và phản ánh đúng thực chất nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp trong từng thời điểm cụ thể – điều mà các báo cáo dựa trên cơ sở tiền mặt (cash basis) thường không thể hiện rõ ràng.
Trong thực tế kinh doanh, phần lớn giao dịch mua hàng hóa và dịch vụ không được thanh toán ngay, mà đi kèm theo thời hạn tín dụng hoặc các hóa đơn phải trả sau. Nếu chỉ dựa trên dòng tiền đã thực chi để phản ánh chi phí, doanh nghiệp có nguy cơ bị “ảo giác tài chính”, tức là tưởng rằng mình đang có sức khỏe tài chính ổn định, trong khi các khoản công nợ chưa ghi nhận lại đang tích tụ âm thầm.
Báo cáo công nợ theo phương pháp dồn tích có khả năng ghi nhận toàn bộ nghĩa vụ thanh toán đã phát sinh trong kỳ – bất kể đã thanh toán hay chưa, từ đó phản ánh chính xác tổng chi phí và công nợ của doanh nghiệp trong giai đoạn tài chính tương ứng. Báo cáo này không chỉ hữu ích trong việc theo dõi các hóa đơn đến hạn mà còn là công cụ then chốt trong phân tích khả năng chi trả, độ trễ dòng tiền, cũng như đánh giá mức độ rủi ro tín dụng của tổ chức theo thời gian thực.
Khi tích hợp báo cáo này trong phần mềm báo cáo quản trị, doanh nghiệp có thể theo dõi tức thời tình hình công nợ phải trả đã phát sinh – chưa cần đợi đến khi thanh toán, đồng thời thiết lập hệ thống cảnh báo chủ động cho các nghĩa vụ sắp đến hạn. Điều này giúp lãnh đạo có cái nhìn chính xác hơn về chi phí thực tế, từ đó ra quyết định ngân sách, đàm phán tín dụng và cân đối dòng tiền một cách chiến lược.
Từng chỉ số trên báo cáo công nợ được phân tích, giúp doanh nghiệp bóc tách hành vi chi tiêu ở cấp độ hạt nhân – từng SKU, danh mục sản phẩm hay nhà cung cấp cụ thể. Với độ sâu dữ liệu này, các nhà quản lý có thể thiết lập một bản đồ chi tiêu toàn diện, phản ánh không chỉ dòng tiền đã sử dụng mà còn cả logic và hiệu suất của các quyết định mua sắm.
Việc truy xuất được dữ liệu chi tiêu theo chiều dọc (từng mã hàng, dịch vụ) và chiều ngang (thời gian, nhà cung cấp, bộ phận) giúp tổ chức chuyển hóa chi phí từ dạng “đã xảy ra” sang dạng “có thể kiểm soát và dự báo”. Từ đó, báo cáo mang lại nhiều giá trị chiến lược:
Ví dụ: Công ty A – nhà phân phối thiết bị văn phòng – sử dụng báo cáo phân tích chi tiêu để rà soát các khoản mua hàng theo từng SKU. Nhờ đó, họ phát hiện mặt hàng “Giấy A4 80gsm” được đặt từ 4 nhà cung cấp khác nhau với mức giá chênh lệch tới 12%, trong khi chi nhánh Hà Nội phát sinh chi phí vận chuyển cao do đặt lẻ tẻ.
Sau khi áp dụng phần mềm báo cáo quản trị để chuẩn hóa dữ liệu mua hàng và cảnh báo vượt ngân sách, Công ty A tiết kiệm 320 triệu đồng chỉ trong 3 tháng, đồng thời giảm 18% hàng tồn kho và tối ưu hiệu quả đàm phán với nhà cung cấp.
Với những thông tin các khoản thanh toán được ghi, bản ghi chi tiết và có hệ thống về tất cả các khoản thanh toán đã thực hiện trong một kỳ kế toán nhất định. Không chỉ đơn thuần liệt kê thông tin về ngày giao dịch, phương thức thanh toán, đối tượng nhận tiền, tài khoản chi và giá trị hóa đơn — báo cáo này chính là bản đồ vận hành của toàn bộ dòng tiền ra, phản ánh mức độ kiểm soát và kỷ luật tài chính của doanh nghiệp.
Dữ liệu từ báo cáo công nợ phải trả cung cấp một nền tảng vững chắc để:
Việc tích hợp báo cáo với hệ thống phần mềm quản trị dòng tiền và công cụ phân tích thời gian thực sẽ không chỉ giúp truy cập dữ liệu một cách tức thời, mà còn mở ra cơ hội phát hiện insight giá trị — từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và năng lực cạnh tranh tài chính tổng thể của tổ chức.
Báo cáo công nợ phải trả và phải thu là công cụ giúp doanh nghiệp theo dõi tình hình nợ của mình đối với các nhà cung cấp (công nợ phải trả) và khách hàng (công nợ phải thu).
Ảnh minh hoạ mẫu báo cáo công nợ phải trả
>>>Xem thêm: Mẫu báo cáo chi phí mới nhất và cách lập báo cáo hiệu quả
Mẫu bảng công nợ phải trả là một công cụ quản lý tài chính dùng để ghi nhận và theo dõi các khoản nợ mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các đối tác, nhà cung cấp, hoặc các tổ chức tài chính trong một khoảng thời gian cụ thể. Bảng công nợ phải trả thường bao gồm thông tin về các khoản phải trả, ngày đến hạn thanh toán, số tiền còn lại cần thanh toán và các điều khoản liên quan.
Ảnh minh hoạ mẫu bảng công nợ phải trả
Báo cáo lịch sử thanh toán giúp doanh nghiệp theo dõi và ghi nhận tất cả các khoản thanh toán đã thực hiện trong một kỳ kế toán cụ thể.
Ảnh mẫu báo cáo lịch sử thanh toán trên dashboard
Lập báo cáo công nợ phải trả theo cách thủ công không chỉ tốn thời gian mà còn tiềm ẩn sai sót và làm chậm chuỗi phản ứng tài chính của doanh nghiệp. Với phần mềm báo cáo quản trị như B Canvas, bạn có thể:
Thay vì chỉ là các con số thông thường trên giấy tờ, hãy để báo cáo công nợ trở thành công cụ ra quyết định chiến lược – nhờ sức mạnh của dữ liệu và tự động hóa.
Là nhà cung cấp hàng đầu các loại đồ ăn nhẹ tốt cho sức khỏe, Simple Mills luôn tìm kiếm cách tối ưu hóa quy trình để nâng cao hiệu suất vận hành và tính bền vững. Đối mặt với khối lượng hóa đơn ngày càng tăng, công ty nhận ra rằng việc phụ thuộc vào quy trình thủ công không còn phù hợp. Sau khi nhiều nỗ lực cải tiến không mang lại hiệu quả, Simple Mills đã chuyển sang giải pháp báo cáo tự động hóa đầu cuối từ phần mềm báo cáo quản trị.
Việc tích hợp tự động hóa đã mở ra khả năng phân tích dữ liệu công nợ một cách toàn diện. Nhờ phần mềm phân tích tích hợp, Simple Mills có thể truy cập ngay các chỉ số và KPI quan trọng như tỷ lệ thanh toán đúng hạn, hiệu quả quản lý chiết khấu và dòng tiền. Maddy McGannon, Kiểm soát viên tại Simple Mills, chia sẻ: “Phần mềm báo cáo quản trị đã giúp chúng tôi phân tích chi tiêu, điều khoản thanh toán của nhà cung cấp và tác động của việc thanh toán sớm đến dòng tiền – những yếu tố sống còn trong việc duy trì mối quan hệ chiến lược với nhà cung cấp.”
Từ câu chuyện này, có thể thấy rõ sức mạnh của phần mềm báo cáo quản trị trong việc tự động hóa báo cáo công nợ phải trả (AP) – không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và nhân sự, mà còn tạo ra các báo cáo có chiều sâu, phục vụ ra quyết định chiến lược. Với các phần mềm báo cáo quản trị, doanh nghiệp tại Việt Nam có thể:
Tạo báo cáo công nợ động, giúp lãnh đạo không chỉ biết phải trả bao nhiêu, mà còn phải trả cho ai, khi nào, tại sao và tác động ra sao đến chiến lược tài chính.
Trong môi trường kinh doanh ngày càng nhạy cảm với dòng tiền, báo cáo công nợ phải trả không chỉ là nghĩa vụ kế toán, mà còn là đòn bẩy để tối ưu vốn lưu động và bảo vệ sức khỏe tài chính doanh nghiệp – đặc biệt khi được tự động hóa qua phần mềm quản trị hiện đại.
Đối với mỗi lần bán hoặc mua, doanh nghiệp của bạn sẽ phát hành hoặc nhận hóa đơn. Nếu bạn đã cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ, nhóm tài chính sẽ ghi chú số tiền bạn mong đợi được thanh toán trong các khoản phải thu. Nếu bạn đang thanh toán hóa đơn, bạn sẽ ghi chú số tiền trong các khoản phải trả.
Công nợ phải thu được coi là tài sản vì bạn đang trông đợi nhận được số tiền đó trong khoảng thời gian được xác định khi bắt đầu bán. Công nợ phải trả được coi là nợ phải trả vì bạn sẽ cần phải trả số tiền đó trong một khoảng thời gian nhất định.
Theo quan điểm lãnh đạo, hai chức năng này cần phải tách biệt chặt chẽ, trong tay các phòng ban hoặc nhân sự khác nhau. Trên thực tế, Viện Kế toán Công chứng Hoa Kỳ coi việc phân chia nhiệm vụ là nguyên tắc kế toán cơ bản và kiểm soát nội bộ thiết yếu cho mọi doanh nghiệp, chủ yếu là để giảm rủi ro gian lận.
Về khoản phải trả và khoản phải thu, CFO cần đảm bảo rằng người chịu trách nhiệm thanh toán hóa đơn cũng không thể nhập hóa đơn. Trên thực tế, một số công ty chọn để một thành viên nhóm công nợ phải thu ghi chú biên lai thanh toán của khách hàng và một thành viên khác ghi các khoản thanh toán đó vào sổ cái chung, và về phía công nợ phải trả, một thành viên nhóm có thể phê duyệt hóa đơn và một thành viên khác có thể kích hoạt thanh toán.
Kiểm toán viên sử dụng các phương pháp khác nhau để đánh giá hiệu quả của các biện pháp bảo vệ khoản phải trả và khoản phải thu. Khi kiểm toán viên kiểm tra công nợ phải trả, họ thường tìm kiếm các trường hợp lỗi về số lượng hoặc, trong một số trường hợp, hành vi phi đạo đức từ phía nhà cung cấp. Ví dụ, nhà cung cấp có thể đã nhầm lẫn hoặc cố ý lập hóa đơn cho nhiều sản phẩm hơn số lượng đã giao.
Đối với các khoản phải thu, kiểm toán viên sẽ xem xét các khoản quá hạn trên 120 ngày. Vào thời điểm đó, các công ty có thể cần điều chỉnh kỳ vọng. Nếu các nhà lãnh đạo xác định khách hàng không thể hoặc không muốn trả tiền, bộ phận tài chính sẽ xóa số tiền khỏi Công nợ phải thu có tính vào chi phí.
Các khoản phải thu | Các khoản phải trả |
Tiền cần nhận | Tiền cần giải ngân |
Được ghi nhận là tài sản lưu động trên bảng cân đối kế toán | Được ghi nhận là khoản nợ phải trả hiện tại trên bảng cân đối kế toán |
Hồ sơ của nhà cung cấp | Hồ sơ của khách hàng |
Được công nhận là thu nhập trừ khi bị xóa sổ | Được công nhận là một khoản nợ phải trả cho đến khi được thanh toán |
Báo cáo các khoản phải trả liên quan đến việc theo dõi và quản lý các nghĩa vụ tài chính chưa thanh toán của công ty đối với các nhà cung cấp và chủ nợ. Nó đảm bảo lưu giữ hồ sơ chính xác và thanh toán đúng hạn, điều này rất cần thiết để duy trì mối quan hệ lành mạnh với nhà cung cấp và tính liên tục của hoạt động.
Báo cáo các khoản phải trả hiệu quả cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự ổn định kinh tế và sức khỏe tài chính tổng thể của doanh nghiệp. Báo cáo các khoản phải trả cũng giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền, tránh phí trả chậm và duy trì mối quan hệ tốt với nhà cung cấp bằng cách đảm bảo các khoản thanh toán được xử lý đúng hạn.
Báo cáo công nợ phải trả cung cấp thông tin chi tiết về nghĩa vụ tài chính của công ty, giúp quản lý dòng tiền và lập kế hoạch ngân sách. Chúng đảm bảo lưu giữ hồ sơ chính xác, ngăn ngừa thanh toán trễ và hỗ trợ phân tích tài chính. Các báo cáo này cũng tăng cường tính minh bạch và tuân thủ các quy định tài chính.
Với sự đồng hành của đội ngũ chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính – kế toán và chuyển đổi số, các giải pháp tiên phong công nghệ và nhân sự thực chiến triển khai trực tiếp ngay tại doanh nghiệp TacaSoft cam kết mang đến những giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp ra quyết định nhanh hơn, chính xác hơn và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.
TacaSoft,