Báo cáo đánh giá rủi ro là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong chiến lược quản lý của các tổ chức tài chính, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng.
Với môi trường tài chính ngày nay, việc phát triển và duy trì các khuôn khổ đánh giá rủi ro là điều cần thiết để các tổ chức có thể bảo vệ và tối ưu hóa tài sản, đồng thời duy trì sự ổn định lâu dài. “Global Third-Party Risk Management Survey” của Deloitte chỉ ra rằng các tổ chức đầu tư mạnh vào quản lý rủi ro và có mức độ trưởng thành cao trong quản lý rủi ro có khả năng ứng phó tốt hơn với các thách thức hiện tại và tương lai.
Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng một hệ thống đánh giá rủi ro mạnh mẽ và chủ động, giúp các doanh nghiệp bảo vệ mình khỏi những tác động tiêu cực trong môi trường kinh tế không ổn định.
Trong bài phân tích dưới đây, chúng ta hãy cùng tìm hiểu:
Trong bối cảnh các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi, việc sở hữu một báo cáo đánh giá rủi ro không chỉ đơn thuần là một lựa chọn – mà là lợi thế chiến lược giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro hiệu quả hơn, nâng cao khả năng bảo vệ toàn diện cho hệ thống và dữ liệu quan trọng.
Một trong những thách thức lớn nhất với các doanh nghiệp là không biết rõ đâu là điểm yếu của mình. Báo cáo đánh giá rủi ro – đặc biệt khi được trình bày dưới dạng ma trận – giúp các nhóm CNTT và lãnh đạo doanh nghiệp có cái nhìn trực quan và toàn diện về những mối đe dọa tiềm ẩn như truy cập trái phép, mất dữ liệu, hay các điểm yếu trong hệ thống.
Khả năng hiển thị rõ ràng này cho phép bạn triển khai đúng biện pháp, đúng nơi – từ tăng cường tường lửa đến thiết lập kiểm soát truy cập chặt chẽ – phù hợp với từng lỗ hổng cụ thể của từng khách hàng.
Không có chiến lược ưu tiên, doanh nghiệp dễ rơi vào bẫy “giàn trải” – cố gắng xử lý mọi mối đe dọa cùng lúc và rốt cuộc không giải quyết triệt để được vấn đề nào. Báo cáo đánh giá rủi ro giúp bạn xác định đâu là những nguy cơ có khả năng xảy ra cao và tác động lớn nhất, từ đó tập trung nguồn lực vào các điểm nóng thực sự.
Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả phòng ngừa mà còn giúp MSP/MSSP đưa ra khuyến nghị có cơ sở, giúp khách hàng ưu tiên đầu tư và hành động một cách chiến lược.
Khi có trong tay một bức tranh rõ ràng về toàn bộ rủi ro của tổ chức, việc phân bổ ngân sách và nguồn lực sẽ trở nên chủ động hơn rất nhiều. Các nhà quản trị có thể dễ dàng xác định đâu là khu vực cần đầu tư vào giải pháp phát hiện mối đe dọa tiên tiến, đâu cần củng cố quy trình kiểm soát truy cập, hoặc liệu có cần thuê thêm chuyên gia để xử lý các mối nguy cụ thể.
Nếu bạn đang sử dụng một nền tảng quản lý như vCISO, thì báo cáo đánh giá rủi ro chính là công cụ trung tâm kết nối chiến lược với hành động cụ thể.
Khi bạn không chỉ “phản ứng” trước rủi ro mà còn có thể “dự đoán” và đề xuất giải pháp cụ thể, bạn đang chuyển từ vai trò cung cấp dịch vụ sang vai trò cố vấn chiến lược. Báo cáo đánh giá rủi ro cho phép bạn giao tiếp minh bạch với khách hàng – cho họ thấy rõ rủi ro đang tồn tại, những gì đang được triển khai để bảo vệ họ, và tại sao điều đó quan trọng.
Điểm khởi đầu của mọi chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả là hiểu rõ đâu là mối đe dọa tiềm tàng trong hoạt động và ngành nghề của doanh nghiệp bạn. Điều này bao gồm cả những rủi ro phát sinh từ nội bộ và tác động từ bên ngoài.
Ví dụ thực tế: Trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, một trong những rủi ro phổ biến là các cuộc tấn công mạng nhắm vào hệ thống lưu trữ thông tin khách hàng hoặc nguy cơ từ nội bộ như việc lạm dụng dữ liệu nhạy cảm để trục lợi cá nhân.
Việc xác định đúng rủi ro ngay từ đầu là bước đệm giúp doanh nghiệp xây dựng một hệ thống kiểm soát hiệu quả, tối ưu hóa nguồn lực và tạo lợi thế cạnh tranh trong dài hạn. Ở các bước tiếp theo, bạn sẽ tiến hành đánh giá mức độ ảnh hưởng, xác suất xảy ra và xây dựng kế hoạch ứng phó tương ứng – từ đó biến quản trị rủi ro trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững.
Sau khi đã xác định được các rủi ro tiềm ẩn, bước tiếp theo trong quy trình quản trị là thiết lập bộ tiêu chí đánh giá rủi ro – giúp doanh nghiệp định lượng mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro một cách có hệ thống, minh bạch và có thể hành động.
Việc xây dựng tiêu chí rõ ràng không chỉ giúp doanh nghiệp ưu tiên xử lý những rủi ro quan trọng nhất, mà còn là cơ sở để xây dựng báo cáo rủi ro, thuyết minh với ban điều hành và nhà đầu tư.
Tùy theo đặc điểm ngành nghề, khả năng chịu rủi ro và yêu cầu tuân thủ của từng doanh nghiệp, các thang đo nên được hiệu chỉnh sao cho sát với thực tế vận hành. Dưới đây là gợi ý về thang đo 5 cấp độ phổ biến:
Khả năng xảy ra (Likelihood)
Mức độ tác động (Impact)
Một báo cáo đánh giá rủi ro chỉ thực sự có giá trị khi được xây dựng trên dữ liệu thực tế và có căn cứ rõ ràng. Do đó, bước tiếp theo trong quy trình quản trị rủi ro là thu thập dữ liệu lịch sử và hiện tại nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện, khách quan và định lượng được về các nguy cơ doanh nghiệp đang đối mặt.
Việc khai thác dữ liệu không chỉ giúp nhận diện rủi ro chính xác hơn, mà còn hỗ trợ doanh nghiệp phát hiện xu hướng rủi ro lặp lại – từ đó đưa ra các chiến lược kiểm soát hiệu quả và có khả năng dự báo.
Sau khi đã xác định rủi ro và thu thập dữ liệu cần thiết, doanh nghiệp bước vào giai đoạn cốt lõi: đánh giá từng rủi ro dựa trên mức độ đe dọa và mức độ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Quá trình này không chỉ là việc “chấm điểm” rủi ro – mà là một cách để lượng hóa và ưu tiên các rủi ro, từ đó hỗ trợ ra quyết định chiến lược, phân bổ nguồn lực phòng ngừa và thiết kế các phương án ứng phó hiệu quả.
Đánh giá toàn diện từ bốn góc độ chính:
Tần suất xuất hiện (Frequency): Rủi ro này đã xảy ra bao nhiêu lần trong quá khứ? Xu hướng tái diễn trong tương lai như thế nào? Ví dụ: Nếu một công ty công nghệ bị tấn công DDoS ba lần trong hai năm qua, rủi ro này nên được đánh giá là “Gần như chắc chắn”.
Mức độ tác động (Severity): Nếu rủi ro xảy ra, hậu quả sẽ ảnh hưởng đến những khía cạnh nào?
Lỗ hổng nội tại (Vulnerabilities): Có những điểm yếu nào trong hệ thống, quy trình hay con người đang khiến doanh nghiệp dễ bị tổn thương hơn? Ví dụ: Cấu trúc phân quyền kém hoặc thiếu xác thực hai lớp là lỗ hổng lớn trong hệ thống bảo mật.
Hiệu quả của biện pháp kiểm soát hiện tại (Control Effectiveness): Doanh nghiệp đã có các biện pháp kiểm soát nào? Chúng có thực sự giảm thiểu được rủi ro hay chỉ mang tính hình thức? Lưu ý: Một biện pháp kiểm soát chỉ thực sự hiệu quả khi nó được cập nhật định kỳ và kiểm thử thường xuyên.
>> Gợi ý chuyên sâu: Nếu doanh nghiệp bạn đang sử dụng phần mềm quản trị rủi ro (GRC), bạn có thể tích hợp quy trình đánh giá này vào hệ thống để tự động hóa việc cập nhật, cảnh báo và phân loại rủi ro theo thời gian thực.
Sau khi đánh giá các rủi ro về mặt khả năng xảy ra và mức độ tác động, bước tiếp theo là trình bày chúng một cách trực quan để hỗ trợ việc ra quyết định chiến lược. Ma trận rủi ro là công cụ lý tưởng cho mục tiêu này, giúp doanh nghiệp không chỉ nhìn thấy “rủi ro nằm ở đâu” mà còn biết nên hành động với mức độ khẩn cấp nào.
Ma trận thường được xây dựng theo dạng lưới, trong đó một trục thể hiện mức độ khả năng xảy ra (từ hiếm gặp đến gần như chắc chắn) và trục còn lại biểu thị mức độ tác động (từ không đáng kể đến thảm khốc). Mỗi rủi ro, dựa trên điểm số đánh giá trước đó, sẽ được đặt vào một ô cụ thể trong ma trận. Vị trí này phản ánh mức độ ưu tiên cần thiết để xử lý rủi ro.
Để giúp việc nhận diện và phân loại rủi ro trở nên rõ ràng hơn, doanh nghiệp có thể áp dụng hệ thống mã màu: rủi ro nghiêm trọng thường được tô màu đỏ, biểu thị sự cấp bách trong hành động; rủi ro trung bình có thể thể hiện bằng màu vàng, cho thấy cần được giám sát chặt chẽ; và rủi ro có mức tác động thấp sẽ nằm trong vùng màu xanh lá – những rủi ro có thể chấp nhận được và không đòi hỏi hành động ngay lập tức.
Việc trực quan hóa này mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Không chỉ giúp các bộ phận chuyên môn phối hợp hiệu quả hơn, ma trận rủi ro còn là công cụ quan trọng để báo cáo với ban lãnh đạo, cổ đông và đối tác chiến lược. Nó cung cấp một bức tranh toàn cảnh về các mối đe dọa tiềm ẩn, từ đó hỗ trợ việc ra quyết định dựa trên mức độ ưu tiên, thay vì cảm tính.
>> Tham khảo dòng giải pháp phần mềm báo cáo quản trị B-Canvas giải quyết triệt để những rào cản khiến doanh nghiệp gặp khó khăn khi triển khai Hệ thống báo cáo quản trị, biến dữ liệu doanh nghiệp thành sức mạnh cạnh tranh – đảm bảo doanh nghiệp không chỉ làm chủ hoàn toàn được Hệ thống quản trị và dữ liệu của mình.
Với B-Canvas, dữ liệu doanh nghiệp không còn là những bảng tính chắp vá, mà được biến thành lợi thế cạnh tranh rõ ràng: giúp CEO và đội ngũ lãnh đạo làm chủ hoàn toàn hệ thống quản trị và dữ liệu, kể cả khi quy mô doanh nghiệp không ngừng mở rộng. Quan trọng hơn, đây không chỉ là công cụ để “kiểm soát hiện tại”, mà là nền tảng để khẳng định tầm nhìn chiến lược khác biệt và năng lực ra quyết định vượt trội.
B-Canvas hỗ trợ ra quyết định nhanh, chính xác và liền mạch – tất cả dựa trên dữ liệu thực tế. Bạn có thể giám sát các chỉ số vận hành, KPI, quản trị tài chính và hiệu suất đội nhóm một cách tự động, toàn diện – thay vì mất thời gian tổng hợp, đội ngũ của bạn có thể dành toàn lực cho chuyên môn cốt lõi, chỉ trong vài cú nhấp chuột.
Sau khi hoàn thiện ma trận rủi ro, việc tiếp theo là xác định rõ đâu là mối đe dọa cần được ưu tiên xử lý. Các rủi ro nằm trong vùng “tác động cao – khả năng xảy ra cao” chính là những điểm nóng mà doanh nghiệp không thể phớt lờ. Đây là những rủi ro có khả năng gây ra tổn thất nghiêm trọng về tài chính, uy tín, vận hành hoặc tuân thủ – và do đó, cần có kế hoạch hành động rõ ràng, nhanh chóng và có chiều sâu.
Tùy vào tính chất của từng rủi ro, doanh nghiệp có thể triển khai các chiến lược khắc phục phù hợp. Trong một số trường hợp, giảm thiểu rủi ro là lựa chọn ưu tiên – thông qua việc nâng cấp hệ thống bảo mật, tăng cường quy trình sao lưu, phân tán rủi ro bằng các biện pháp kỹ thuật hoặc tổ chức.
Đối với các rủi ro có thể chuyển giao, doanh nghiệp nên xem xét lại phạm vi bảo hiểm hiện tại, hoặc đánh giá lại các thỏa thuận với nhà cung cấp dịch vụ bảo mật (MSP/MSSP) để đảm bảo khả năng phản ứng trong tình huống khẩn cấp.
Trong một số tình huống, đặc biệt với các rủi ro có tác động thấp và khả năng kiểm soát cao, doanh nghiệp có thể chấp nhận rủi ro – miễn là đi kèm với các công cụ giám sát liên tục và phương án dự phòng rõ ràng. Quyết định này cần được cân nhắc kỹ lưỡng, đặt trên cơ sở phân tích chi phí – lợi ích và phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp.
Trong kỷ nguyên số, khi dữ liệu phát sinh từng giây với khối lượng khổng lồ, các phương pháp đánh giá rủi ro truyền thống – vốn phụ thuộc vào phân tích thủ công – đang nhanh chóng trở nên lỗi thời. Đây là lúc trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu bước vào cuộc chơi, không chỉ đơn thuần là công cụ hỗ trợ, mà là nhân tố thay đổi cuộc chơi trong quản lý rủi ro hiện đại.
AI giúp DN vượt qua giới hạn phân tích dữ liệu thủ công bằng cách xử lý các tập dữ liệu phức tạp và phát hiện những bất thường nhỏ nhất – những tín hiệu sớm của rủi ro. Với các thuật toán học máy, AI không chỉ phân tích mà còn học hỏi từ dữ liệu lịch sử để liên tục cải thiện độ chính xác, dự báo các mối nguy tiềm tàng và giúp tổ chức hành động trước khi rủi ro trở thành khủng hoảng.
Doanh nghiệp tài chính đang sử dụng AI để tự động hóa phê duyệt tín dụng, giảm sai sót do con người và phát hiện gian lận nhanh hơn. Trong khi đó, ngành y tế triển khai AI để hỗ trợ chẩn đoán qua hình ảnh y khoa, dự đoán khả năng nhập viện hoặc biến chứng – từ đó tối ưu hóa lịch phẫu thuật, giảm tải cho các bệnh viện lớn và cải thiện chất lượng điều trị.
Đặc biệt, AI cho phép đánh giá rủi ro một cách cá nhân hóa và linh hoạt hơn bao giờ hết. Thay vì áp dụng một bộ tiêu chí chung cho tất cả, tổ chức có thể đánh giá và phân loại từng đối tượng – từ khách hàng, bệnh nhân, đến hệ thống nội bộ – dựa trên đặc điểm và dữ liệu riêng biệt. Kết quả là các quyết định trở nên thông minh hơn, chiến lược hơn và có khả năng phòng ngừa cao hơn.
Mô hình dự đoán sử dụng phân tích thống kê và thuật toán học máy để tìm ra các mẫu rủi ro từ dữ liệu quá khứ và hiện tại, giúp dự đoán các sự kiện có thể xảy ra trong tương lai. Từ việc dự báo các trường hợp nhập viện không mong muốn trong chăm sóc sức khỏe cho đến rủi ro tín dụng trong lĩnh vực tài chính, các mô hình này tạo ra những dự báo chính xác về các mối nguy có thể ảnh hưởng đến hoạt động doanh nghiệp.
Tuy nhiên, chất lượng dự đoán luôn gắn liền với chất lượng dữ liệu. Việc xử lý và chuẩn hóa dữ liệu là bước đầu tiên để có một mô hình dự đoán hiệu quả. Dữ liệu chất lượng cao giúp tăng cường độ chính xác của các dự báo, đặc biệt khi phải xử lý vấn đề thiếu sót, trùng lặp hay không nhất quán.
Mô hình dự đoán rủi ro có khả năng phát hiện và ứng phó với các mối đe dọa bảo mật trước khi các cuộc tấn công diễn ra. Bằng việc theo dõi liên tục các hành vi, mô hình dự đoán có thể nhận diện các bất thường trong thời gian thực, giúp các doanh nghiệp phản ứng nhanh chóng trước các mối nguy cơ mới hoặc những thay đổi trên thị trường, từ đó cải thiện khả năng phục hồi và bảo vệ hệ thống.
Dữ liệu lớn không chỉ đơn thuần là khối lượng khổng lồ thông tin, mà là một nguồn tài nguyên vô giá giúp các doanh nghiệp khai thác thông tin chi tiết để ra quyết định chính xác và kịp thời. Được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau như email, phương tiện truyền thông xã hội, và dữ liệu cảm biến IoT, dữ liệu lớn giúp xác định xu hướng, phân tích hành vi người dùng và phát hiện những thay đổi trong môi trường kinh doanh.
Các cảm biến IoT cung cấp những dữ liệu quan trọng, chẳng hạn như mức độ sử dụng năng lượng, sức khỏe người dùng… Mặc dù dữ liệu lớn có thể khiến ta cảm thấy choáng ngợp với kích thước khổng lồ, nhưng phân tích thông minh từ dữ liệu này giúp các doanh nghiệp không chỉ hiểu rõ hơn về hoạt động của mình mà còn dự báo được kết quả trong tương lai, từ đó đưa ra chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn.
Trong môi trường kinh doanh không ngừng biến động, điều chắc chắn duy nhất là… sự thay đổi. Và bất kỳ yếu tố “mới” nào trong một dự án – dù là nhà cung cấp mới, công nghệ mới, quy trình mới hay nhân sự mới – đều có thể là chỉ dấu của rủi ro tiềm ẩn.
Hiểu rõ và phân loại rủi ro từ giai đoạn đầu chính là chìa khóa để đảm bảo tiến độ, chất lượng và ngân sách dự án không bị trượt khỏi tầm kiểm soát. Dưới đây là 9 loại rủi ro phổ biến mà các doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý:
Đây là loại rủi ro xảy ra khi chi phí thực tế vượt quá ngân sách dự kiến – thường bắt nguồn từ việc ước lượng sai, thay đổi phạm vi dự án hoặc phát sinh ngoài kế hoạch. Chi phí vượt ngân sách không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền mà còn kéo theo hàng loạt hệ lụy về lịch trình và hiệu suất.
Ví dụ thực tế: Giá nguyên vật liệu (như thép) có thể tăng mạnh trong quý tới.
Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây chậm trễ dự án là lập kế hoạch chưa sát với thực tế hoặc thiếu nguồn lực. Bất kỳ sự trì hoãn nào cũng có thể kéo theo việc gia tăng chi phí vận hành.
Ví dụ thực tế: Việc tuyển dụng giám sát công trình mới có thể kéo dài hơn dự kiến.
Khi kết quả đầu ra không đáp ứng kỳ vọng, nguyên nhân có thể đến từ sự phối hợp kém giữa các bên liên quan, sai lệch trong quá trình thực thi hoặc các yếu tố khách quan khác.
Ví dụ thực tế: Sau khi cải tạo văn phòng, mức độ tiếng ồn vượt quá mức cho phép.
Xuất phát từ lỗi trong quy trình nội bộ như hậu cần, sản xuất, mua sắm hoặc chất lượng triển khai. Đây là loại rủi ro thường bị đánh giá thấp nhưng lại có khả năng làm chệch hướng toàn bộ mục tiêu dự án.
Ví dụ thực tế: Không đủ ngân sách thanh toán cho lô hàng tiếp theo, gây gián đoạn chuỗi cung ứng
Bao gồm những biến động bên ngoài như giá hàng hóa, tỷ giá hối đoái, xu hướng tiêu dùng hoặc cạnh tranh khốc liệt. Những yếu tố này rất khó kiểm soát nhưng lại có tác động sâu rộng đến toàn bộ định hướng dự án.
Ví dụ thực tế: Tỷ giá biến động mạnh làm tăng chi phí nhập khẩu nguyên liệu
Liên quan đến uy tín, đạo đức và năng lực quản trị của đội ngũ điều hành và các bên liên quan. Những sai lầm trong ra quyết định chiến lược hoặc quản lý yếu kém có thể tạo ra hiệu ứng domino.
Xuất hiện khi doanh nghiệp lựa chọn sai hướng đi, sai công nghệ hoặc hợp tác sai người. Rủi ro này đặc biệt nguy hiểm vì thường chỉ được nhận ra khi hậu quả đã rõ ràng.
Ví dụ thực tế: Phần mềm vừa triển khai không tương thích với hệ thống cũ, làm gián đoạn hoạt động.
Bao gồm các yếu tố liên quan đến quy định pháp luật, hợp đồng và tuân thủ. Rủi ro pháp lý không chỉ khiến doanh nghiệp đối mặt với án phạt mà còn ảnh hưởng đến danh tiếng và quyền vận hành.
Ví dụ thực tế: Chưa có giấy phép xuất khẩu đúng hạn khiến đơn hàng bị đình trệ.
Là những rủi ro không thể lường trước như thiên tai, đại dịch, khủng hoảng chính trị hoặc đình công. Dù không thể kiểm soát hoàn toàn, doanh nghiệp có thể xây dựng phương án ứng phó để giảm thiểu tổn thất.
Ví dụ thực tế: Bão lớn làm gián đoạn tiến độ bảo trì nhà máy.
Xem thêm:
Báo cáo đánh giá rủi ro thông thường sẽ đánh giá nhiều khía cạnh khác nhau bao gồm nhân sự, tính linh hoạt của hệ thống quản lý, thiết kế quy trình/chương trình, thiết kế cơ sở hạ tầng bảo mật hệ thống thông tin, v.v., tùy thuộc vào loại tổ chức hoặc lĩnh vực đang được đánh giá.
Tùy thuộc vào quy mô của tổ chức hoặc mức độ phức tạp liên quan đến các hoạt động của tổ chức, một số tổ chức có thể yêu cầu các thành phần đánh giá chi tiết hơn các tổ chức khác. Tất cả các yếu tố này cần được cân nhắc khi tạo báo cáo đánh giá rủi ro.
Quy trình bắt đầu bằng việc thu thập dữ liệu từ cả môi trường nội bộ và bên ngoài – bao gồm hoạt động vận hành, chuỗi cung ứng, công nghệ, con người, cũng như các yếu tố pháp lý và thị trường. Từ đó, nhóm phụ trách rủi ro phân tích và nhận diện các mối nguy có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe, an toàn, tài chính hoặc danh tiếng doanh nghiệp.
Những rủi ro này sau đó được thể hiện trên thang đo chuẩn, giúp xác định những đối tượng có khả năng bị ảnh hưởng (ví dụ: nhân sự, khách hàng, đối tác…). Đồng thời, báo cáo đánh giá xem các biện pháp kiểm soát hiện tại có đủ mạnh hay không, và đề xuất bổ sung nếu cần.
Phân tích “liều lượng – phản ứng” đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định ngưỡng rủi ro chấp nhận được. Trong mô hình này, “liều lượng” là mức độ mà con người hoặc hệ thống tiếp xúc với mối nguy, còn “phản ứng” là hậu quả tiêu cực tiềm ẩn.
Báo cáo đánh giá rủi ro sẽ tổng hợp dữ liệu từ các nguồn tin cậy (môi trường làm việc, quy trình sản xuất, khí thải, hóa chất, v.v.), đánh giá mức độ phơi nhiễm thực tế, và đối chiếu với các ngưỡng an toàn được khuyến nghị. Đồng thời, báo cáo cũng đưa ra khuyến nghị cụ thể về các mức phơi nhiễm chấp nhận được, nhằm giảm thiểu rủi ro sức khỏe hoặc ảnh hưởng vận hành cho người lao động và cộng đồng.
Đây là bước tổng hợp cuối cùng, nơi rủi ro được định tính và định lượng dựa trên hai yếu tố: tần suất xảy ra và mức độ nghiêm trọng nếu xảy ra. Bằng cách kết hợp kết quả từ các bước trước – bao gồm phân tích mối nguy, đánh giá phơi nhiễm và phản ứng – báo cáo sẽ đưa ra một cái nhìn toàn diện về rủi ro hiện hữu trong doanh nghiệp.
Kết quả đặc điểm hóa giúp ban lãnh đạo dễ dàng ra quyết định: rủi ro nào cần được xử lý ngay, rủi ro nào có thể chấp nhận trong ngắn hạn, và đâu là các khu vực nên được đầu tư thêm cho việc phòng.
TacaSoft,