ERP
Chuyên ngành
Tools/Apps
Công nghệ
Code riêng
Xem thêm kho ứng dụng phần mềm >> Xem tại đây

Báo cáo an toàn lao động: Cách lập chi tiết và đúng quy định

25/04/2025

Báo cáo an toàn lao động là công cụ quan trọng giúp ban lãnh đạo và bộ phận HSE (Sức khỏe – An toàn – Môi trường) theo dõi, đánh giá và kiểm soát các yếu tố rủi ro trong quá trình sản xuất và vận hành. Từ việc ghi nhận sự cố, hành vi mất an toàn đến việc phân tích xu hướng tai nạn, báo cáo giúp doanh nghiệp chủ động ngăn ngừa rủi ro, đảm bảo môi trường làm việc an toàn, tuân thủ pháp luật và nâng cao uy tín với khách hàng, nhà đầu tư.

Trong quá trình xây dựng báo cáo, doanh nghiệp có thể tích hợp dữ liệu từ các biểu mẫu định kỳ như báo cáo an toàn 6 tháng đầu năm, báo cáo công tác an toàn – vệ sinh lao động hàng năm, hay báo cáo định kỳ theo từng nhà máy, công trình. Việc kết hợp thông tin từ các cuộc kiểm tra, đào tạo, giám sát hiện trường và hệ thống giám sát số hóa (camera, cảm biến…) sẽ tạo nên một góc nhìn toàn diện về tình hình an toàn tại doanh nghiệp.

Báo cáo an toàn lao động có thể giúp bạn trả lời những câu hỏi then chốt như:

  • Doanh nghiệp có đang tuân thủ quy định an toàn lao động không?
  • Những rủi ro, sự cố thường gặp nằm ở đâu và vì sao?
  • Nhóm nào, vị trí nào có nguy cơ cao nhất?
  • Hành động khắc phục đã được triển khai đến đâu?
  • Có xu hướng cải thiện hay gia tăng mức độ rủi ro không?
  • Chương trình đào tạo nào đang hiệu quả – chương trình nào cần cải thiện?

Khi được thiết lập đúng cách, báo cáo an toàn lao động không chỉ là yêu cầu pháp lý mà trở thành một công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp duy trì sản xuất ổn định, nâng cao năng suất và bảo vệ nguồn lực quý giá nhất – con người.

Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy:

  • Các loại báo cáo an toàn lao động cần có và thời điểm lập báo cáo.
  • Chỉ số quan trọng giúp theo dõi hiệu quả công tác an toàn.
  • Mẫu báo cáo chi tiết theo từng tình huống.
  • Và cách sử dụng phần mềm để chuẩn hóa, tự động hóa quy trình báo cáo – đảm bảo đầy đủ – đúng hạn – đúng chuẩn.

Cấu trúc nội dung của báo cáo an toàn lao động

Mục báo cáoThông tin chứa trong mụcThông tin này giúp gì cho nhà quản trị
Thông tin doanh nghiệpTên, địa chỉ, loại hình, số điện thoại doanh nghiệpXác định tư cách pháp lý, quy mô, ngành nghề để đối chiếu chính sách lao động phù hợp
Lao độngTổng số lao động, số lao động nữ, người làm trong môi trường độc hại, lao động đặc thù (chưa thành niên, khuyết tật, cao tuổi…)Quản trị nhân sự theo nhóm đối tượng pháp lý, thiết kế chính sách phúc lợi & an toàn riêng biệt
Tai nạn lao độngSố vụ tai nạn, số người chết hoặc bị thương, chi phí y tế và bồi thường, số ngày công nghỉ, thiệt hại tài sảnĐo lường mức độ rủi ro, phân tích nguyên nhân tổn thất, từ đó cải tiến quy trình & giảm thiểu tai nạn
Bệnh nghề nghiệpSố ca bệnh nghề nghiệp (cộng dồn và mắc mới), số người nghỉ việc, số ngày nghỉ, chi phí điều trịPhân tích tác động lâu dài đến sức khỏe lao động, lên kế hoạch cải thiện điều kiện làm việc và giảm chi phí y tế
Phân loại sức khỏe người lao độngPhân loại sức khỏe theo mức I – IVHỗ trợ phân công công việc phù hợp, nhận diện nhóm lao động cần chăm sóc hoặc tái bố trí
Huấn luyện an toàn – vệ sinh lao độngSố người được huấn luyện, hình thức (nội bộ hay thuê ngoài), chi phí huấn luyệnKiểm tra mức độ tuân thủ quy định, đánh giá hiệu quả đầu tư vào đào tạo và phòng ngừa tai nạn
Máy, thiết bị, vật tư yêu cầu nghiêm ngặt về an toànSố lượng máy móc cần kiểm định, số đã kiểm định/khai báoQuản lý an toàn thiết bị, đảm bảo hoạt động đúng quy định, phòng ngừa rủi ro do thiết bị lỗi
Thời giờ làm việc, nghỉ ngơiSố người làm thêm, tổng số giờ làm thêm, giờ làm thêm cao nhất trong thángGiám sát khối lượng lao động, đảm bảo không vi phạm quy định về thời giờ làm việc, tránh rủi ro pháp lý và kiệt sức lao động
Bồi dưỡng chống độc hại bằng hiện vậtSố người được bồi dưỡng, tổng chi phí chăm sóc sức khỏeĐảm bảo quyền lợi lao động làm việc trong môi trường nguy hiểm, củng cố phúc lợi và giữ chân nhân sự
Quan trắc môi trường lao độngSố mẫu môi trường, số mẫu không đạt tiêu chuẩnĐánh giá chất lượng môi trường làm việc (không khí, bụi, tiếng ồn…), lập kế hoạch cải thiện và đầu tư phòng hộ
Chi phí thực hiện kế hoạch an toàn – vệ sinh lao độngTổng chi và chi tiết theo các hạng mục: kỹ thuật an toàn, vệ sinh, phương tiện bảo vệ cá nhân, tuyên truyền, huấn luyện…Kiểm soát hiệu quả chi ngân sách an toàn, đo lường tỷ suất lợi ích từ đầu tư vào phòng ngừa rủi ro
Tổ chức cung cấp dịch vụCó thuê tổ chức bên ngoài về an toàn hoặc y tế hay khôngQuản lý nhà cung cấp dịch vụ chuyên môn, đảm bảo doanh nghiệp có đủ năng lực chuyên biệt nếu nội bộ không đáp ứng
Đánh giá định kỳ nguy cơ rủi roThời điểm tổ chức đánh giáXác định doanh nghiệp có tuân thủ quy định pháp luật không, lên kế hoạch phòng ngừa rủi ro kịp thời
Đánh giá hiệu quả biện pháp phòng chốngSố lượng yếu tố nguy hiểm được nhận diện và đã cải thiệnĐo hiệu quả của các biện pháp đã triển khai, làm cơ sở cho việc tái đầu tư hoặc điều chỉnh chiến lược an toàn

>>>Xem thêm: Báo cáo ban kiểm soát: Công cụ đánh giá minh bạch, kiểm soát nội bộ và tuân thủ doanh nghiệp

Các báo cáo an toàn lao động hiện nay

Báo cáo công tác an toàn, vệ sinh lao động hàng năm

Đây là báo cáo tổng hợp toàn bộ hoạt động liên quan đến an toàn, vệ sinh lao động trong cả năm, bao gồm số liệu về tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, công tác huấn luyện, kiểm định máy móc thiết bị, môi trường lao động và các biện pháp phòng ngừa rủi ro đã triển khai. Báo cáo này có những thông tin giúp:

  • Giúp đánh giá toàn diện mức độ an toàn tại nơi làm việc trong suốt một năm.
  • Là cơ sở để xây dựng kế hoạch an toàn lao động cho năm tiếp theo một cách khoa học và phù hợp.
  • Giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật (gửi trước ngày 10/01 hàng năm), tránh bị xử phạt.

>>>Xem thêm: Báo cáo tuân thủ là gì? Hướng dẫn đầy đủ và ứng dụng chiến lược trong doanh nghiệp hiện đại

Báo cáo an toàn, vệ sinh lao động 6 tháng đầu năm

Báo cáo này phản ánh tình hình thực hiện công tác an toàn lao động trong nửa đầu năm, từ tháng 1 đến tháng 6. Nội dung tương tự như báo cáo năm nhưng mang tính cập nhật giữa kỳ, thường được yêu cầu ở một số ngành có rủi ro cao hoặc theo yêu cầu địa phương.

Báo cáo này có tác dụng:

  • Giúp doanh nghiệp kịp thời phát hiện các vấn đề an toàn nổi cộm, từ đó có phương án điều chỉnh trong 6 tháng cuối năm.
  • Tạo tiền đề để tối ưu các biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu tai nạn lao động và chi phí khắc phục sự cố.
  • Thể hiện tính chủ động và chuyên nghiệp của doanh nghiệp trong việc quản trị rủi ro.
  • báo cáo an toàn, vệ sinh lao động định kỳ

>>>Xem thêm: Báo cáo kiểm toán: Ý nghĩa, loại báo cáo và cách lập

Báo cáo an toàn, vệ sinh lao động định kỳ

Đây là khái niệm chung chỉ các báo cáo theo chu kỳ thời gian nhất định như hàng năm, 6 tháng, hoặc quý (trong một số ngành đặc thù). Các báo cáo định kỳ này được lập theo mẫu Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư 07/2016/TT-BLĐTBXH. Báo cáo giúp:

  • Đảm bảo tính liên tục trong việc giám sát và cải thiện điều kiện làm việc.
  • Giúp doanh nghiệp lưu trữ dữ liệu lịch sử, phục vụ cho các đợt thanh kiểm tra, đánh giá nội bộ hoặc khi xảy ra sự cố.
  • Là công cụ hữu hiệu để nâng cao nhận thức an toàn trong toàn bộ tổ chức, từ cấp quản lý đến người lao động.

Các bước lập báo cáo an toàn lao động chi tiết

Bước 1: Chuẩn bị tài liệu

Trước khi tiến hành lập báo cáo, doanh nghiệp cần thực hiện công tác chuẩn bị dữ liệu một cách kỹ lưỡng và có hệ thống:

Thu thập thông tin từ các bộ phận liên quan:

  • Phòng nhân sự: cung cấp số liệu về tổng số lao động, phân loại lao động (nữ, lao động nặng nhọc, người khuyết tật, lao động chưa thành niên…), tình hình đào tạo an toàn vệ sinh lao động, phân loại sức khỏe…
  • Bộ phận y tế: cung cấp dữ liệu về tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, số người khám sức khỏe, nghỉ vì lý do sức khỏe liên quan đến nghề nghiệp.
  • Phòng quản lý kỹ thuật – thiết bị: thống kê số lượng máy móc, thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn vệ sinh lao động, tình trạng kiểm định và khai báo.
  • Bộ phận tài chính hoặc hành chính: tổng hợp các khoản chi liên quan đến công tác an toàn – vệ sinh lao động như huấn luyện, bồi dưỡng độc hại, bảo hộ lao động, quan trắc môi trường…

Đối chiếu và xác minh tính chính xác của số liệu:

  • Tất cả số liệu cần được kiểm tra, đối chiếu với hồ sơ gốc hoặc hệ thống quản trị nội bộ để đảm bảo khớp với tình hình thực tế tại thời điểm lập báo cáo.
  • Việc xác minh kỹ giúp tránh sai sót, đảm bảo độ tin cậy khi nộp lên cơ quan quản lý nhà nước.

Sử dụng đúng biểu mẫu báo cáo quy định:

  • Doanh nghiệp phải lập báo cáo theo Mẫu Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư số 07/2016/TT-BLĐTBXH để đảm bảo thống nhất về hình thức và nội dung.
  • Trong trường hợp sử dụng phần mềm, cần đảm bảo phần mềm hỗ trợ đúng định dạng mẫu quy định.

Bước 2: Lập báo cáo

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ tài liệu và xác minh số liệu, doanh nghiệp tiến hành lập báo cáo theo đúng biểu mẫu quy định. Cụ thể, quá trình này gồm các bước sau:

Hoàn thiện đầy đủ các mục trong mẫu báo cáo:

  • Thông tin doanh nghiệp: Ghi rõ tên đơn vị, mã số thuế, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh chính, số lượng lao động đang làm việc tại thời điểm báo cáo.
  • Số liệu về lao động: Bao gồm phân loại theo giới tính, số lao động nặng nhọc, độc hại, số lao động đã qua huấn luyện an toàn vệ sinh lao động, kết quả phân loại sức khỏe định kỳ…
  • Tai nạn lao động: Thống kê số vụ, số người bị nạn, mức độ chấn thương (nặng, nhẹ, tử vong), nguyên nhân và các biện pháp khắc phục đã triển khai.
  • Bệnh nghề nghiệp: Ghi rõ số ca phát hiện mới, loại bệnh, biện pháp hỗ trợ và theo dõi sức khỏe người lao động.
  • Thiết bị, máy móc, môi trường làm việc: Liệt kê số lượng thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, tình trạng kiểm định, kết quả quan trắc môi trường lao động.
  • Chi phí thực hiện: Tổng hợp toàn bộ chi phí đã chi cho công tác an toàn – vệ sinh lao động trong năm (bao gồm chi đào tạo, bồi dưỡng, bảo hộ, kiểm định…).
  • Hiệu quả và biện pháp: Đánh giá tổng thể hiệu quả các hoạt động đã triển khai và nêu các giải pháp cải tiến trong thời gian tới.

Rà soát và kiểm tra lại toàn bộ số liệu:

  • Trước khi hoàn thiện và nộp báo cáo, cần kiểm tra kỹ từng mục để đảm bảo tính chính xác, đặc biệt là các số liệu nhạy cảm như tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, và chi phí.
  • Đảm bảo không để trống bất kỳ phần nào bắt buộc. Việc thiếu hoặc sai số liệu có thể dẫn đến báo cáo không hợp lệ hoặc bị xử phạt hành chính.
  • Đối chiếu chéo giữa các phần trong báo cáo để đảm bảo tính logic và đồng nhất (ví dụ: số người bị tai nạn lao động phải phù hợp với các biện pháp đã áp dụng, hoặc chi phí đã chi phải tương ứng với hoạt động thực tế).

Việc lập báo cáo không chỉ là tuân thủ pháp luật mà còn là công cụ giúp doanh nghiệp đánh giá lại toàn diện hiệu quả công tác an toàn – vệ sinh lao động, từ đó chủ động điều chỉnh chính sách, nâng cao điều kiện làm việc và giảm thiểu rủi ro cho người lao động.

Bước 3: Hướng dẫn nộp báo cáo an toàn, vệ sinh lao động

Sau khi hoàn thành việc lập báo cáo, doanh nghiệp cần gửi báo cáo đến cơ quan quản lý nhà nước đúng thời hạn và đúng hình thức theo quy định. Việc nộp báo cáo đúng quy trình không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, mà còn thể hiện sự nghiêm túc trong công tác đảm bảo an toàn, sức khỏe cho người lao động.

Thời hạn nộp báo cáo: Báo cáo định kỳ hàng năm về công tác an toàn – vệ sinh lao động phải được gửi trước ngày 10 tháng 01 của năm tiếp theo.

Ví dụ: Báo cáo tổng hợp số liệu năm 2023 phải được nộp trước ngày 10/01/2024.

Nộp chậm, không nộp hoặc nộp không đúng mẫu có thể bị xử phạt từ 2.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng theo quy định tại Nghị định 12/2022/NĐ-CP.

Hình thức nộp báo cáo: Doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong các hình thức nộp sau, tùy theo điều kiện thực tế tại địa phương:

Nộp trực tiếp:

Đại diện doanh nghiệp mang báo cáo bản giấy (in từ mẫu Phụ lục II – Thông tư 07/2016/TT-BLĐTBXH) đến nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Nên chuẩn bị thêm bản sao để xin xác nhận đã nhận nếu cần lưu hồ sơ nội bộ.

Nộp qua bưu điện:

Trường hợp không thuận tiện đi trực tiếp, doanh nghiệp có thể gửi hồ sơ qua đường bưu điện đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội và Sở Y tế.

Cần ghi rõ tên đơn vị, địa chỉ, và nội dung báo cáo bên ngoài phong bì để tránh thất lạc.

Nộp trực tuyến:

Nếu địa phương đã triển khai hệ thống tiếp nhận báo cáo trực tuyến, doanh nghiệp có thể thực hiện nộp thông qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia tại địa chỉ: https://dichvucong.gov.vn

Doanh nghiệp cần có tài khoản đăng nhập, mã số thuế, và bản mềm của báo cáo (PDF hoặc Word).

Hình thức này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và dễ dàng tra cứu, lưu trữ.

Việc lựa chọn đúng phương thức nộp báo cáo và tuân thủ thời hạn sẽ giúp doanh nghiệp duy trì tuân thủ pháp luật, tránh bị xử phạt, đồng thời góp phần thể hiện trách nhiệm với người lao động và cộng đồng.

Bước 4: Lưu trữ hồ sơ

Sau khi hoàn tất việc lập và nộp báo cáo, doanh nghiệp cần tiến hành lưu trữ đầy đủ các tài liệu liên quan nhằm phục vụ cho công tác đối chiếu, kiểm tra, và thanh tra sau này từ các cơ quan chức năng. Việc lưu trữ hồ sơ không chỉ là một yêu cầu tuân thủ pháp luật mà còn là công cụ quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và chủ động trong quản lý nội bộ.

Cụ thể, doanh nghiệp cần lưu giữ các loại tài liệu sau:

  • Bản sao báo cáo đã nộp: Bao gồm báo cáo giấy có xác nhận của cơ quan tiếp nhận (nếu nộp trực tiếp) hoặc bản in từ hệ thống điện tử (nếu nộp online), kèm theo biên nhận nộp báo cáo.
  • Danh sách lao động có liên quan: Ghi rõ thông tin cá nhân, vị trí làm việc, bộ phận, thời gian làm việc, và các dữ liệu phục vụ xác minh tính chính xác của báo cáo.
  • Biên bản kiểm tra, bảo trì thiết bị (nếu liên quan): Đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật, sản xuất hoặc dịch vụ đặc thù, biên bản này là cơ sở để chứng minh doanh nghiệp đã thực hiện đúng quy trình, đảm bảo an toàn lao động hoặc tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Các tài liệu khác như hình ảnh, video minh chứng, thư trao đổi với cơ quan quản lý, email xác nhận nộp báo cáo, hoặc biên bản cuộc họp nội bộ liên quan đến quá trình lập báo cáo.

Tất cả hồ sơ nên được phân loại theo từng năm và từng nội dung, lưu giữ theo hình thức tài liệu giấy và/hoặc dữ liệu số hóa (file mềm), đảm bảo dễ dàng truy xuất khi cần thiết. Thời gian lưu trữ tối thiểu thường từ 3 đến 5 năm, tùy theo quy định cụ thể của từng lĩnh vực.

Việc lưu trữ hồ sơ một cách khoa học không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn hỗ trợ quá trình đánh giá lại hiệu quả hoạt động, cải tiến quy trình và xây dựng nền tảng quản trị chuyên nghiệp, minh bạch trong dài hạn.

Doanh nghiệp nên sử dụng phần mềm báo cáo quản trị để quản lý hồ sơ một cách hệ thống, bảo mật và dễ truy xuất. Các phần mềm này giúp tự động phân loại, tìm kiếm nhanh phân quyền truy cập, từ đó tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả quản lý. Đây là giải pháp hiện đại giúp doanh nghiệp sẵn sàng cho các đợt thanh tra và cải thiện năng lực quản trị nội bộ.

>>>Xem thêm: Xây dựng báo cáo doanh thu hiệu quả với 4 bước kết hợp kết hợp giải pháp công nghệ quản trị hiện đại

Báo cáo công nợ phải thu khách hàng: Các số liệu cần có, mẫu báo cáo chuẩn và hướng dẫn lập bằng phần mềm hiệu quả

Vì sao doanh nghiệp không thể xem nhẹ báo cáo an toàn lao động?

Đối với doanh nghiệp:

Báo cáo định kỳ không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp vận hành bền vững và chuyên nghiệp. Việc thực hiện báo cáo đúng hạn giúp đảm bảo tuân thủ pháp luật, từ đó tránh được các rủi ro như xử phạt hành chính, đình chỉ hoạt động hoặc mất uy tín trong mắt đối tác. 

Ngoài ra, thông qua các số liệu được tổng hợp từ báo cáo, doanh nghiệp có thể tăng cường quản trị nội bộ, phát hiện sớm những bất cập trong công tác quản lý lao động, từ đó kịp thời điều chỉnh, xây dựng môi trường làm việc an toàn, hiệu quả và minh bạch. Đặc biệt, báo cáo cũng là cách để doanh nghiệp thể hiện sự minh bạch, góp phần bảo vệ quyền lợi người lao động, củng cố lòng tin, giảm thiểu mâu thuẫn, từ đó duy trì nguồn nhân lực ổn định và có động lực.

Đối với cơ quan nhà nước:

Báo cáo từ doanh nghiệp đóng vai trò là nguồn dữ liệu quan trọng giúp các cơ quan chức năng giám sát việc tuân thủ pháp luật lao động, đảm bảo rằng doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ với người lao động.

Đồng thời, từ hệ thống báo cáo toàn ngành, nhà nước có thể hoạch định hoặc điều chỉnh chính sách lao động, đảm bảo tính thời sự, phù hợp với tình hình thực tế, từ đó hài hòa lợi ích giữa các bên liên quan: doanh nghiệp, người lao động và xã hội. Nhờ đó, hoạt động thanh tra, kiểm tra cũng được thực hiện một cách khoa học, đúng trọng tâm và giảm thiểu phiền hà cho doanh nghiệp.

Mẫu báo cáo an toàn lao động

Mẫu báo cáo an toàn lao động là biểu mẫu chuẩn theo quy định của pháp luật, dùng để tổng hợp thông tin về tình hình tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, công tác huấn luyện, kiểm tra và các biện pháp đảm bảo an toàn tại nơi làm việc.

bao-cao-an-toan-lao-dong

Mẫu báo cáo an toàn lao động 

Tải về:Tại đây

>>>Xem thêm: Mẫu báo cáo chi phí mới nhất và cách lập báo cáo hiệu quả

Nhưng khi lập mẫu báo cáo an toàn lao động thủ công, người lập báo cáo thường gặp phải các hạn chế sau đây:

  • Mẫu báo cáo thủ công tốn nhiều thời gian và công sức khi nhập liệu.
  • Dễ xảy ra lỗi do con người trong việc nhập liệu và tính toán.
  • Mẫu báo cáo thủ công không thể đồng bộ với các hệ thống khác trong doanh nghiệp.
  • Báo cáo thủ công không cung cấp thông tin thời gian thực, dẫn đến chậm trễ trong việc ra quyết định.

Vì vậy, để khắc phục nhược điểm này, doanh nghiệp có thể ứng dụng phần mềm báo cáo quản trị để:

  • Tự động thu thập và nhập liệu dữ liệu, tiết kiệm thời gian và giảm sai sót.
  • Đảm bảo độ chính xác cao nhờ vào tính toán và kiểm tra tự động.
  • Khả năng tích hợp và đồng bộ dữ liệu từ các hệ thống khác nhau trong doanh nghiệp.
  • Đặc biệt, hình ảnh trực quan và component phong phú dễ giúp cho nhà quản trị có được nhiều góc nhìn hơn

bao-cao-an-toan-lao-dong

Ảnh minh hoạ báo cáo an toàn lao động thông qua phần mềm báo cáo quản trị

Phần mềm B Canvas cung cấp một thư viện component phong phú cho phép người dùng dễ dàng tạo và chia sẻ các dashboard trực quan, tạo ra ngôn ngữ báo cáo thống nhất trong doanh nghiệp.Hệ thống có tính năng kéo & thả drag-and-drop builder. Các biểu đồ, bảng, heatmap và các thành phần khác có thể được thêm vào chỉ với vài cú click chuột, mang lại sự linh hoạt và sáng tạo cho người dùng.

Hướng dẫn tối ưu hóa báo cáo an toàn lao động trong doanh nghiệp

Sau khi hiểu rõ vai trò thiết yếu của báo cáo an toàn – vệ sinh lao động trong việc tuân thủ pháp luật và bảo vệ người lao động, bước tiếp theo là đảm bảo rằng các báo cáo được thực hiện một cách chính xác, đầy đủ và có giá trị thực tiễn. Dưới đây là những chiến lược thiết thực để nâng cao chất lượng báo cáo trong doanh nghiệp:

Thiết lập quy trình báo cáo chuẩn hóa

  • Xây dựng và áp dụng một quy trình thống nhất trong toàn doanh nghiệp để thu thập, ghi chép và báo cáo các thông tin liên quan đến an toàn – vệ sinh lao động.
  • Tạo sẵn các biểu mẫu chuẩn (dựa theo Thông tư 07/2016/TT-BLĐTBXH) để ghi nhận các sự cố, chương trình đào tạo, kiểm tra thiết bị, tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp.
  • Các định dạng báo cáo nhất quán giúp tránh bỏ sót thông tin quan trọng, đồng thời hỗ trợ các bộ phận dễ dàng phối hợp với nhau.

Mô tả chi tiết và trung thực các sự cố an toàn lao động

  • Khi ghi nhận một sự cố hoặc rủi ro, cần đảm bảo phần mô tả bao gồm:
  • Thời gian, địa điểm, nhân sự liên quan, hoàn cảnh xảy ra và nguyên nhân có thể.
  • Sự rõ ràng và trung thực trong mô tả sẽ giúp ban lãnh đạo hoặc cán bộ an toàn dễ dàng phân tích nguyên nhân gốc rễ và đưa ra các biện pháp xử lý phù hợp.

Đính kèm tài liệu và bằng chứng hỗ trợ

  • Hình ảnh hiện trường, video giám sát, biên bản hiện trường hoặc tài liệu giám định kỹ thuật có thể giúp làm rõ bản chất của sự cố.
  • Việc đính kèm tài liệu minh họa giúp tăng độ tin cậy cho báo cáo và hỗ trợ công tác điều tra, phòng ngừa hiệu quả hơn.

Tại bước này, các doanh nghiệp có thể ứng dụng báo cáo quản trị như phần mềm B Canvas với tính năng tích hợp được tất cả ứng dụng/ hệ thống/ phần mềm sẵn có trong doanh nghiệp để tập hợp thông tin nhanh chóng. Tiết kiệm thời gian cho người làm báo cáo lên đến 30% ở quá trình này.

Xác định rõ hành động khắc phục và người chịu trách nhiệm

  • Mỗi báo cáo không chỉ dừng lại ở việc mô tả sự cố mà cần đưa ra các đề xuất hành động khắc phục hoặc phòng ngừa tái diễn.
  • Giao rõ người chịu trách nhiệm thực hiện, mốc thời gian hoàn thành và các nguồn lực cần thiết.
  • Có thể sử dụng công cụ theo dõi như bảng phân công hoặc phần mềm quản lý để đảm bảo các hành động không bị bỏ ngỏ.

Phân tích định kỳ và cải tiến liên tục

Không nên chỉ xem báo cáo như một thủ tục. Hãy lên lịch định kỳ (hàng quý hoặc hàng năm) để:

  • Tổng hợp – đối chiếu dữ liệu từ các báo cáo trước.
  • Xác định xu hướng rủi ro, các vị trí thường xảy ra tai nạn hoặc sai phạm quy định.
  • Dựa vào phân tích đó, doanh nghiệp có thể nâng cấp thiết bị, đào tạo lại người lao động, hoặc điều chỉnh quy trình sản xuất để giảm thiểu nguy cơ.

>>>Xem thêm: Báo cáo tài chính: Hướng dẫn đầy đủ cho chủ doanh nghiệp và nhà người lập báo cáo

Phần mềm B Canvas: Tự động hóa báo cáo an toàn lao động – Nhanh, đầy đủ, đúng chuẩn pháp lý

B Canvas mang đến nền tảng linh hoạt, cho phép doanh nghiệp dễ dàng tùy chỉnh cấu trúc báo cáo an toàn lao động theo từng lĩnh vực đặc thù – từ sản xuất, xây dựng đến logistics. Phần mềm tích hợp công nghệ AI giúp phân tích xu hướng tai nạn, bệnh nghề nghiệp, nguy cơ rủi ro, từ đó hỗ trợ nhà quản trị đưa ra giải pháp phòng ngừa sớm và chủ động điều chỉnh quy trình.

Hệ thống phân quyền thông minh của B Canvas đảm bảo dữ liệu an toàn lao động được cập nhật, chia sẻ đồng bộ giữa các phòng ban như nhân sự, y tế, kỹ thuật… nhưng vẫn duy trì kiểm soát chặt chẽ ở cấp quản lý. Việc này giúp mọi bộ phận cùng tham gia giám sát và cải tiến an toàn trong môi trường làm việc.

Phần mềm hỗ trợ xử lý cả dữ liệu có cấu trúc (số liệu thống kê tai nạn, giờ làm việc, thiết bị nguy hiểm…) và phi cấu trúc (ảnh hiện trường, biên bản kiểm tra, báo cáo từ cán bộ an toàn…) với khả năng lưu trữ linh hoạt. Cơ chế đồng bộ theo thời gian thực hoặc theo lịch tùy chỉnh giúp đảm bảo dữ liệu luôn được cập nhật chính xác và kịp thời.

Đặc biệt, hệ thống cảnh báo tự động sẽ phát hiện các sai lệch bất thường như số liệu không khớp, báo cáo thiếu nội dung bắt buộc hay gia tăng đột biến số ca tai nạn. Phần mềm sẽ gửi email cảnh báo, thậm chí đề xuất lịch họp khẩn cấp với các bên liên quan – giúp lãnh đạo phản ứng nhanh và kịp thời xử lý tình huống.

Tìm hiểu thêm về phần mềm báo cáo quản trị B Canvas

Các câu hỏi thường gặp:

Đối tượng thực hiện báo cáo an toàn – vệ sinh lao động

Theo quy định của pháp luật hiện hành, mọi tổ chức, đơn vị có sử dụng lao động – không phân biệt quy mô, lĩnh vực hoạt động hay loại hình sở hữu – đều có nghĩa vụ thực hiện báo cáo công tác an toàn, vệ sinh lao động định kỳ. Việc báo cáo này không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà còn là cơ sở để cơ quan quản lý Nhà nước theo dõi, đánh giá tình hình thực hiện các biện pháp đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động trên toàn quốc.

Cụ thể, các đối tượng bắt buộc thực hiện báo cáo bao gồm:

  • Doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế: Từ công ty cổ phần, công ty TNHH, doanh nghiệp tư nhân đến doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Bất kể quy mô lớn hay nhỏ, chỉ cần có sử dụng lao động đều phải báo cáo.
  • Hộ kinh doanh cá thể sử dụng lao động: Dù không phải doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp, nhưng nếu thuê mướn lao động thì vẫn phải tuân thủ quy định về báo cáo an toàn – vệ sinh lao động nhằm đảm bảo quyền lợi và điều kiện làm việc tối thiểu cho người lao động.
  • Cơ sở sản xuất nhỏ lẻ, làng nghề, hợp tác xã: Đây là nhóm thường hoạt động trong lĩnh vực thủ công, nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp… có nguy cơ cao về mất an toàn lao động nhưng thường bị bỏ sót. Luật quy định rõ nhóm này cũng phải lập và gửi báo cáo định kỳ để nâng cao nhận thức và tuân thủ về ATVSLĐ.
  • Tổ chức công lập và tổ chức phi lợi nhuận có sử dụng lao động: Bao gồm các cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập (trường học, bệnh viện…), các tổ chức xã hội, tổ chức phi chính phủ… nếu có ký hợp đồng lao động với nhân sự thì đều thuộc phạm vi điều chỉnh của báo cáo.

Việc mở rộng phạm vi báo cáo tới tất cả các đơn vị có sử dụng lao động thể hiện tinh thần bao quát, không bỏ sót bất kỳ nhóm nào trong việc xây dựng môi trường lao động an toàn, lành mạnh và bền vững. Đồng thời, giúp các nhà quản lý cấp cao nhìn nhận rõ trách nhiệm pháp lý và chiến lược dài hạn trong việc đảm bảo phúc lợi người lao động và giảm thiểu rủi ro vận hành.

Thời hạn nộp báo cáo an toàn, vệ sinh lao động là?

Các công ty cổ phần có nghĩa vụ lập và duy trì sổ thống kê các nội dung liên quan đến công tác an toàn, vệ sinh lao động. Những dữ liệu này cần được lưu trữ đầy đủ theo quy định pháp luật để phục vụ công tác theo dõi, phân tích và xây dựng chính sách, giải pháp cải thiện điều kiện lao động trong doanh nghiệp.

Hằng năm, công ty cổ phần phải thực hiện Báo cáo công tác an toàn, vệ sinh lao động theo Mẫu Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư 07/2016/TT-BLĐTBXH, và gửi đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cùng Sở Y tế nơi đặt trụ sở chính. Báo cáo có thể được nộp trực tiếp, gửi qua fax, bưu điện hoặc thư điện tử.

Thời hạn nộp báo cáo là trước ngày 10 tháng 01 của năm kế tiếp.

Nếu doanh nghiệp không thực hiện nghĩa vụ báo cáo hoặc nộp báo cáo chậm so với thời gian quy định, có thể bị xử phạt hành chính với mức tiền từ 2.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng, theo quy định hiện hành.

Tìm hiểu thêm về phần mềm báo cáo quản trị B Canvas

Với sự đồng hành của đội ngũ chuyên gia nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính – kế toán và chuyển đổi số, các giải pháp tiên phong công nghệ và nhân sự thực chiến triển khai trực tiếp ngay tại doanh nghiệp TacaSoft cam kết mang đến những giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp ra quyết định nhanh hơn, chính xác hơn và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.

TacaSoft,

Kho phần mềm
Công nghệ
Câu chuyện thành công
Subscribe
Thông báo cho
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Bài viết liên quan

youtube
Xây dựng và triển khai hệ thống Báo cáo quản trị doanh nghiệp - Trải nghiệm Demo phần mềm Power Bi

    Đăng ký tư vấn
    Nhận ngay những bài viết giá trị qua email đầu tiên
    Icon

      error: Content is protected !!
      0
      Would love your thoughts, please comment.x