
Benchmarking analysis là một công cụ mạnh mẽ dành cho các công ty duy trì vị thế cạnh tranh và dẫn đầu.
Thông qua Benchmarking analysis, doanh nghiệp có thể tiếp cận những thông tin chi tiết về các tiêu chuẩn ngành và các thực hành tốt nhất, hỗ trợ việc ra quyết định chiến lược và lập kế hoạch dài hạn một cách chính xác. Nhân viên dịch vụ tài chính có thể tối ưu hóa lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro, nâng cao khả năng đánh giá tín dụng và cải thiện độ chính xác trong định giá sản phẩm. Đồng thời, Benchmarking giúp đảm bảo doanh nghiệp duy trì mức độ an toàn vốn theo quy định và cải thiện hiệu quả trong thẩm định khách hàng cũng như quy trình tiếp nhận khách hàng mới.
Hơn nữa, việc tích hợp các yếu tố ESG vào Benchmarking giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định đầu tư bền vững, vừa gia tăng giá trị thương hiệu vừa củng cố vị thế cạnh tranh. Như vậy, Benchmarking analysis không chỉ là công cụ đánh giá hiệu suất, mà còn là nền tảng thiết yếu để đạt được sự xuất sắc trong hoạt động kinh doanh và tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Bước 1: Xác định Mục tiêu và Lựa chọn Loại Benchmarking Analysis
Khởi đầu bằng việc xác định các mục tiêu cụ thể và rõ ràng, bởi mục tiêu chính là kim chỉ nam cho toàn bộ quá trình Benchmarking. Việc này giúp doanh nghiệp định hướng trọng tâm, lựa chọn đúng các chỉ số và phương pháp phù hợp.
Tiếp theo, lựa chọn giữa Benchmarking analysis nội bộ và Benchmarking analysis bên ngoài. Benchmarking nội bộ giúp đánh giá hiệu suất giữa các phòng ban, bộ phận trong doanh nghiệp; trong khi Benchmarking bên ngoài so sánh hiệu suất của công ty với các đối thủ trong ngành để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cạnh tranh.
Bước 2: Xác định Đối tác và Nguồn Dữ liệu
Việc lựa chọn đúng đối tác so sánh là yếu tố then chốt để đảm bảo kết quả Benchmarking có ý nghĩa và khả thi. Chọn các công ty có hoạt động tương đồng hoặc phản ánh đúng vị thế thị trường mà bạn hướng tới.
Nguồn dữ liệu phải đáng tin cậy, toàn diện và cập nhật. Dữ liệu chính xác giúp đảm bảo độ tin cậy của kết quả và tránh các sai lệch trong đánh giá.
Bước 3: Thu thập và Xác thực Dữ liệu
Thu thập dữ liệu cần toàn diện, bao gồm các số liệu định lượng và định tính phù hợp với mục tiêu Benchmarking analysis. Không chỉ dừng lại ở việc lấy dữ liệu, việc xác thực là bắt buộc để đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán. Đây là bước quan trọng để loại bỏ lỗi, dữ liệu thiếu hoặc không phù hợp trước khi tiến hành phân tích.
Bước 4: Phân tích Dữ liệu và Xác định Khoảng cách
Phân tích dữ liệu một cách sâu sắc để khám phá các mô hình, xu hướng hoặc bất thường. Mục tiêu là tìm ra những điểm khác biệt giữa doanh nghiệp bạn và các đối thủ hoặc chuẩn ngành.
Xác định khoảng cách hiệu suất là trọng tâm của bước này. Các khoảng cách này sẽ chỉ ra các lĩnh vực cần cải thiện và cơ hội tối ưu hóa quy trình hoặc chiến lược.
Bước 5: Xây dựng Chiến lược Hành động
Dựa trên các hiểu biết từ Benchmarking, doanh nghiệp xây dựng các chiến lược cụ thể, khả thi nhằm thu hẹp khoảng cách hiệu suất. Các chiến lược này phải tương thích với mục tiêu kinh doanh tổng thể, đảm bảo tính khả thi và khả năng triển khai lâu dài.
Bước 6: Triển khai Cải tiến và Giám sát Tiến độ
Triển khai các chiến lược yêu cầu sự đồng thuận và phối hợp từ tất cả các bên liên quan. Truyền đạt rõ ràng mục tiêu và lợi ích của các cải tiến để đạt được cam kết.
Theo dõi tiến độ liên tục, đánh giá hiệu quả và sẵn sàng điều chỉnh khi cần thiết để đảm bảo các chiến lược thực sự mang lại giá trị và cải thiện hiệu suất theo đúng mục tiêu đã đặt ra.

Ứng dụng Benchmarking analysis trong việc đo lường hiệu suất giữa các doanh nghiệp cùng ngành
Đây là hình thức phổ biến nhất, tập trung vào việc đối chiếu các chỉ số định lượng như doanh thu, thị phần, tỷ lệ duy trì khách hàng hay mức độ hài lòng. Khi thực hiện Benchmarking với đối thủ, doanh nghiệp có thể đánh giá chính xác vị thế của mình bằng cách phân tích các chỉ số hiệu suất cốt lõi (KPIs), từ đó nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội tối ưu hóa chiến lược. Cách tiếp cận này đặc biệt hữu ích trong bối cảnh tiếp thị kỹ thuật số, khi doanh nghiệp cần theo dõi chiến lược truyền thông của đối thủ để điều chỉnh hướng đi, củng cố hình ảnh thương hiệu và theo kịp các xu hướng cạnh tranh trên thị trường.
Ví dụ: Một công ty SaaS tiến hành Benchmarking về chi phí thu hút khách hàng (CAC) so với các đối thủ để đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.

Nhận diện đặc điểm nổi bật và thách thức của quy trình vận hành với Benchmarking analysis
Benchmarking này đi sâu vào việc phân tích cách thức vận hành nội bộ, thay vì chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng. Thông qua so sánh các quy trình làm việc, luồng phê duyệt, chuỗi cung ứng hoặc quy trình sản xuất, doanh nghiệp có thể phát hiện những điểm nghẽn, xác định bộ phận hoạt động dưới mức mong đợi và đưa ra cải tiến phù hợp. Mặc dù Benchmarking nội bộ giúp đánh giá hiệu suất giữa các phòng ban trong chính doanh nghiệp, nó vẫn có giới hạn nhất định. Vì vậy, kết hợp giữa Benchmarking nội bộ và Benchmarking với thị trường sẽ đem lại một bức tranh toàn diện, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.
Ví dụ: Một công ty logistics thực hiện Benchmarking chuỗi cung ứng của mình với doanh nghiệp dẫn đầu thị trường để nhận diện cơ hội rút ngắn thời gian giao hàng hoặc giảm chi phí thông qua tự động hóa.

Xác định vị trí của doanh nghiệp trong bức tranh tổng quan với Benchmarking analysis
Đây là Benchmarking chú trọng vào tầm nhìn dài hạn, sự đổi mới và định vị doanh nghiệp trên thị trường. Đây cũng là hình thức so sánh mang tính định hướng tương lai, tập trung phân tích cách các đối thủ chuẩn bị cho sự phát triển tiếp theo, mức độ đầu tư vào công nghệ, xu hướng đổi mới hoặc năng lực mở rộng quy mô.
Ví dụ: Một doanh nghiệp năng lượng tái tạo có thể Benchmarking analysis các khoản đầu tư R&D, chiến lược chuyển đổi xanh và sáng kiến bền vững với những tập đoàn dẫn đầu ngành để đảm bảo mình đang đi đúng hướng với xu thế toàn cầu.

Minh hoạ cụ thể về Benchmarking analysis về chức năng
Benchmarking này tập trung vào việc so sánh các phòng ban hoặc chức năng kinh doanh như nhân sự, CNTT, chăm sóc khách hàng hay tài chính. Điểm đặc biệt của loại phân tích này là doanh nghiệp không nhất thiết phải so sánh với đối thủ cùng ngành; thay vào đó, họ có thể học hỏi các “best practices” từ những doanh nghiệp dẫn đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào có quy trình tối ưu.
Ví dụ: Một chuỗi bán lẻ có thể Benchmarking analysis các chỉ số chăm sóc khách hàng với các công ty công nghệ lớn để nâng cấp trải nghiệm đa kênh và xây dựng hành trình khách hàng liền mạch hơn.
Việc đánh giá hiệu suất kết hợp với Benchmarking analysis chỉ thực sự hiệu quả khi doanh nghiệp tập trung vào hệ thống chỉ số tài chính và phi tài chính rõ ràng, có khả năng phản ánh toàn diện sức khỏe và vị thế của mình trên thị trường. Những chỉ số này không chỉ giúp doanh nghiệp nhìn thấy điểm mạnh – điểm yếu bên trong, mà còn là cơ sở để so sánh với chuẩn ngành, từ đó xác định khoảng cách cần cải thiện.
Các chỉ số tài chính như Tỷ suất Hoàn vốn Đầu tư (ROI), Tỷ suất Hoàn vốn Cổ phần (ROE) hay biên lợi nhuận đóng vai trò then chốt. Đây là những dữ liệu định lượng cho phép doanh nghiệp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, khả năng sinh lời và mức độ ổn định tài chính. Khi được đưa vào Benchmarking và so sánh với mặt bằng ngành, doanh nghiệp có thể xác định rõ mình đang dẫn đầu, theo kịp hay tụt hậu trong cuộc cạnh tranh.
Bên cạnh tài chính, các chỉ số phi tài chính cũng là thành tố không thể thiếu trong bất kỳ Benchmarking nào. Những yếu tố như mức độ hài lòng của khách hàng, sự gắn kết của nhân viên hoặc chất lượng dịch vụ phản ánh hiệu quả vận hành, mức độ thân thiện của thương hiệu và tiềm năng duy trì tăng trưởng dài hạn. Đây là các chỉ số định tính nhưng lại có tác động lớn đến năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh.
Khi doanh nghiệp kết hợp đồng thời cả hai nhóm chỉ số – tài chính và phi tài chính – quá trình đánh giá sẽ trở nên toàn diện hơn. Điều này giúp lãnh đạo đưa ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu, đồng thời xây dựng nền tảng vững chắc để cải thiện hiệu suất và củng cố vị thế trên thị trường thông qua Benchmarking.
Các chỉ số tiêu biểu bao gồm:
Benchmarking analysis đóng vai trò then chốt trong quá trình thẩm định tín dụng. Bằng cách so sánh các mô hình rủi ro tín dụng với các tiêu chuẩn ngành và các công ty dẫn đầu, doanh nghiệp có thể đánh giá chính xác hơn mức độ rủi ro, tối ưu hóa việc định giá và nâng cao sự ổn định tài chính. Việc này giúp giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn và cải thiện hiệu quả quản lý danh mục tín dụng.
Trong lĩnh vực đầu tư, Benchmarking được sử dụng để đánh giá các dự án tiềm năng, xác định các cơ hội thay thế có khả năng sinh lời cao và phù hợp với chiến lược kinh doanh của công ty. Phương pháp này giúp bảo vệ danh mục đầu tư bằng cách làm nổi bật các khoản đầu tư có hiệu quả vượt trội, đồng thời tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực.
Các bộ phận tuân thủ cũng nhận được lợi ích lớn từ Benchmarking. Việc so sánh các quy trình, thông lệ pháp lý và chính sách nội bộ với các doanh nghiệp khác trong ngành giúp công ty đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn hiện hành và thích ứng nhanh với những thay đổi pháp lý. Điều này làm nổi bật các lĩnh vực cần cải thiện, giảm thiểu rủi ro pháp lý và nâng cao mức độ minh bạch.
Một ứng dụng quan trọng khác của Benchmarking là tích hợp các yếu tố ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị) vào quá trình ra quyết định. Bằng cách so sánh hiệu suất ESG với các chuẩn mực ngành và các doanh nghiệp dẫn đầu, công ty có thể điều chỉnh các khoản đầu tư, đảm bảo phù hợp với kỳ vọng xã hội và môi trường. Đây là cách củng cố thương hiệu, nâng cao uy tín và vị thế cạnh tranh trên thị trường.
Các lợi ích thực tiễn của Benchmarking analysis bao gồm:
Những ứng dụng này chứng minh tính linh hoạt và khả năng mở rộng của Benchmarking, cung cấp một khuôn khổ toàn diện để cải tiến liên tục trên nhiều khía cạnh kinh doanh, từ tài chính, đầu tư đến quản trị rủi ro và trách nhiệm xã hội.
Benchmarking analysis có thể cung cấp thông tin cho nhiều khía cạnh trong doanh nghiệp của bạn, giúp bạn duy trì khả năng cạnh tranh. Một khảo sát được công bố năm ngoái cho thấy 48% số người được hỏi cho biết ngành của họ cạnh tranh hơn nhiều, trong khi 41% cho biết ngành của họ cạnh tranh hơn một chút.
Sử dụng Benchmarking để so sánh với các thương hiệu khác có thể giúp tinh giản các nỗ lực tiếp thị của bạn để thu hút phương tiện truyền thông kiếm được trực tuyến. Đây là một trong nhiều ví dụ cho thấy bạn có thể sử dụng chuẩn mực để thúc đẩy tăng trưởng khi lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra thông qua phương tiện truyền thông kiếm được vượt trội hơn lượng khách hàng tiềm năng từ phương tiện truyền thông trả phí từ 10-15%.
61% thương hiệu cho biết họ đã thấy doanh thu tăng thông qua chuẩn mực cạnh tranh. Năm ngoái, con số đó là 52%, cho thấy việc áp dụng các chiến lược chuẩn mực ngày càng tăng – và hiệu quả của chúng.
Việc triển khai Benchmarking analysis thường đi kèm với nhiều thách thức mà doanh nghiệp cần chủ động giải quyết để đảm bảo kết quả đáng tin cậy và có giá trị thực tiễn.
Một vấn đề phổ biến là thiếu dữ liệu so sánh. Việc xác định các đối tác phù hợp để thực hiện Benchmarking đòi hỏi sự nỗ lực và chính xác cao, nhằm đảm bảo rằng các kết quả so sánh phản ánh đúng thực trạng và mang tính khả thi. Lựa chọn sai đối tác có thể dẫn đến kết luận lệch lạc và làm mất đi giá trị chiến lược của phân tích.
Chất lượng dữ liệu cũng là một rào cản quan trọng. Dữ liệu không chính xác, lỗi thời hoặc không đồng nhất có thể làm sai lệch kết quả, dẫn đến những quyết định chiến lược thiếu cơ sở. Do đó, việc kiểm tra, xác thực và cập nhật thường xuyên các nguồn dữ liệu là bắt buộc, đảm bảo rằng Benchmarking phản ánh đúng hiệu suất và chuẩn ngành.
Ngoài ra, sự phản kháng với thay đổi từ phía nhân viên cũng có thể cản trở tiến độ triển khai. Một số nhân viên có thể nghi ngại hoặc chống lại các phương pháp, quy trình mới được đề xuất thông qua Benchmarking. Trong tình huống này, việc giao tiếp minh bạch, giải thích rõ ràng lợi ích và cung cấp đào tạo phù hợp sẽ giúp quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ, đồng thời thúc đẩy sự chấp nhận và tham gia tích cực.
Các bước then chốt để vượt qua thách thức trong Benchmarking analysis:
Những nỗ lực này không chỉ giúp nâng cao độ tin cậy của Benchmarking mà còn đảm bảo rằng kết quả phân tích có thể ứng dụng thực tiễn để cải tiến hiệu suất và tối ưu hóa chiến lược doanh nghiệp.
Công nghệ hiện đại đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả của Benchmarking analysis. Các công cụ phân tích dữ liệu tiên tiến, chẳng hạn như phần mềm phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics), trí tuệ nhân tạo (AI) hay học máy (Machine Learning), cho phép doanh nghiệp xử lý nhanh chóng các tập dữ liệu khổng lồ và phức tạp. Nhờ đó, các thông tin chi tiết giá trị có thể được trích xuất để phục vụ việc so sánh hiệu suất, đánh giá chuẩn mực ngành và nhận diện các điểm khác biệt quan trọng. Các xu hướng tiềm ẩn hoặc các mô hình hiệu suất mà phương pháp truyền thống khó phát hiện giờ đây có thể được nhận biết chính xác và kịp thời.
Ví dụ thực tế áp dụng các phần mềm ứng dụng Benchmarking analysis:
Một công ty bán lẻ đa kênh có thể sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu để thực hiện Benchmarking trên các chỉ số doanh thu, tỷ lệ chuyển đổi khách hàng và mức độ hài lòng của khách hàng so với các đối thủ lớn. Nhờ dữ liệu trực tuyến theo thời gian thực, công ty phát hiện rằng nhóm khách hàng trẻ tuổi ưu tiên mua sắm trực tuyến và phản hồi tích cực hơn khi trải nghiệm giao hàng nhanh. Thông tin này giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược marketing và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng, từ đó cải thiện doanh thu và vị thế cạnh tranh.
Một khía cạnh quan trọng khác là Benchmarking analysis dự đoán (predictive benchmarking analysis). Bằng cách dự báo hiệu suất trong tương lai dựa trên xu hướng dữ liệu hiện tại, doanh nghiệp có thể chủ động đưa ra các quyết định chiến lược và lập kế hoạch cải thiện hiệu suất trước khi các vấn đề thực sự xảy ra.
Case thực tế đã áp dụng Benchmarking analysis dự đoán
Một ngân hàng sử dụng predictive benchmarking analysis để dự đoán khả năng thanh toán nợ của khách hàng dựa trên dữ liệu lịch sử, xu hướng chi tiêu và các chỉ số kinh tế vĩ mô. Nhờ dự báo này, ngân hàng có thể điều chỉnh hạn mức tín dụng, phát triển các gói sản phẩm phù hợp và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Ngoài ra, việc tự động hóa quy trình thu thập và xử lý dữ liệu giúp Benchmarking diễn ra nhanh hơn, giảm thiểu sai sót do thao tác thủ công và tối ưu hóa nguồn lực. Kết hợp công nghệ hiện đại và dữ liệu chính xác, doanh nghiệp không chỉ nâng cao độ tin cậy của phân tích mà còn khai thác được những thông tin chi tiết mang tính dự đoán, từ đó thúc đẩy hiệu quả vận hành, tối ưu chiến lược kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Benchmarking analysis là một phương pháp quan trọng để đánh giá hiệu suất kinh doanh, giúp doanh nghiệp so sánh hiệu quả hoạt động với toàn ngành hoặc với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Tuy nhiên, quá trình này thường phức tạp, đòi hỏi thu thập và xử lý lượng lớn dữ liệu, phân tích các chỉ số định lượng và định tính, đồng thời đòi hỏi kinh nghiệm để diễn giải kết quả một cách chính xác.
Phần mềm B-Canvas được thiết kế để hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện Benchmarking một cách hiệu quả và tối ưu. Với B-Canvas, các công ty có thể:
Nhờ các tính năng này, B-Canvas không chỉ đơn thuần hỗ trợ Benchmarking mà còn biến dữ liệu thành những thông tin chiến lược có giá trị, giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu suất, củng cố vị thế cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Phần mềm BCanvas xử lý và phân tích dữ liệu kinh doanh tích hợp AI
Đăng ký trải nghiệm BCanvas ngay hôm nay dành riêng cho mô hình kinh doanh của bạn!
Nhận tư vấn toàn bộ tính năng phần mềm được thiết kế riêng cho doanh nghiệp bạn với sự tư vấn, đồng hành từ đội ngũ chuyên gia chuyên môn sâu.

