ERP
Chuyên ngành
Tools/Apps
Công nghệ
Code riêng
Xem thêm kho ứng dụng phần mềm >> Xem tại đây

Sử dụng 5 KPI hàng tồn kho đánh giá và cải thiện hiệu suất hoạt động

16/10/2025

Để quản lý hiệu quả kho hàng trong thời đại kỹ thuật số 4.0, KPI hàng tồn kho đóng vai trò như công cụ cốt lõi giúp doanh nghiệp theo dõi, đánh giá và cải thiện hiệu suất hoạt động. Việc xây dựng KPI phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý tốt lượng hàng hóa lưu trữ, tối ưu chi phí và nguồn lực mà còn nâng cao khả năng phản ứng với biến động của thị trường và mang lại trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng.

Có rất nhiều chỉ số KPI trong kinh doanh được áp dụng cho lĩnh vực quản lý kho, tùy thuộc vào chiến lược vận hành, năng lực thu thập dữ liệu và mục tiêu quản trị của từng doanh nghiệp. Một hệ thống KPI được thiết kế tốt sẽ phản ánh chính xác hiệu suất thực tế, đồng thời cung cấp dữ liệu tin cậy cho báo cáo nhập xuất tồn kho, giúp nhà quản trị dễ dàng phát hiện vấn đề và ra quyết định kịp thời.

5 KPI hàng tồn kho phổ biến cho doanh nghiệp

1. KPI tiếp nhận hàng hóa (Receiving KPIs)

Mọi hoạt động trong kho đều bắt đầu từ khâu tiếp nhận hàng hóa – bước khởi đầu quan trọng quyết định độ chính xác và hiệu quả của cả quy trình vận hành sau đó. Nếu khâu này xảy ra sai sót, toàn bộ chuỗi từ lưu kho, xuất hàng đến kiểm soát tồn kho đều có thể bị ảnh hưởng.

Do đó, việc theo dõi hiệu quả của quá trình tiếp nhận là điều cần thiết để đảm bảo tính chính xác, tốc độ và chi phí vận hành hợp lý. Hai chỉ số thường được sử dụng gồm:

  • Hiệu quả tiếp nhận (Receiving Efficiency): phản ánh năng suất của quá trình tiếp nhận. Chỉ số thấp cho thấy nhân viên gặp khó khăn trong thao tác hoặc quy trình đang bị tắc nghẽn, ảnh hưởng đến tốc độ xử lý.

  • Thời gian chu kỳ nhận hàng (Receiving Cycle Time): đo lường thời gian cần thiết để hoàn tất một đơn hàng – từ khi hàng đến kho cho đến khi được ghi nhận vào hệ thống. Chỉ số này càng cao, quy trình càng mất nhiều thời gian và tiềm ẩn rủi ro trễ đơn.

Theo dõi chặt chẽ hai KPI này giúp doanh nghiệp phát hiện sớm các điểm nghẽn trong quy trình, từ đó điều chỉnh phương thức vận hành, tăng năng suất và giảm chi phí phát sinh.

2. KPI Put-Away (Cất hàng vào kho)

Sau khi hàng hóa được tiếp nhận, Put-Away là giai đoạn tiếp theo trong chuỗi vận hành kho – nơi nhân viên thực hiện việc vận chuyển hàng từ khu vực nhận đến đúng vị trí lưu trữ; ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý hàng tồn kho, chi phí vận hành và tốc độ xuất hàng về sau.

Khi quy trình Put-Away không được thiết kế hợp lý, hàng hóa có thể bị đặt sai vị trí, gây khó khăn cho việc tìm kiếm, kiểm đếm và dẫn đến tình trạng ùn tắc trong kho. Việc đo lường và tối ưu giai đoạn này nhờ các KPI chuyên biệt là điều cần thiết để đảm bảo tính chính xác và hiệu suất tổng thể.

  • Hiệu quả Put-Away (Put-Away Efficiency): đo lường năng suất của quá trình cất hàng – thể hiện lượng hàng hóa được di chuyển và sắp xếp so với thời gian, nhân lực và chi phí bỏ ra. Chỉ số thấp cho thấy quy trình thiếu tổ chức hoặc cần tối ưu lộ trình di chuyển.

  • Thời gian chu kỳ Put-Away (Put-Away Cycle Time): phản ánh khoảng thời gian trung bình để hoàn tất một chu kỳ cất hàng. Chỉ số này giúp nhà quản trị nhận diện rõ tốc độ xử lý và khả năng phối hợp giữa các bộ phận trong kho.

3. KPI lấy hàng (Picking KPIs)

Lấy hàng là một trong những quy trình quan trọng và tốn kém nhất trong hoạt động kho vận. Dù chỉ là một mắt xích trong chuỗi vận hành, nhưng hiệu quả của quy trình này lại tác động trực tiếp đến tốc độ xử lý đơn hàng, độ chính xác giao hàng và trải nghiệm của khách hàng.

Thực tế cho thấy, lấy hàng là hoạt động dễ phát sinh lỗi thủ công nhất trong toàn bộ chu trình quản lý kho. Chỉ cần một sai sót nhỏ trong khâu chọn hàng, doanh nghiệp có thể phải chịu thêm chi phí hoàn trả, mất thời gian xử lý và ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.

Quy trình lấy hàng chiếm tới 55% chi phí hoạt động của một trung tâm phân phối điển hình, cho thấy tầm quan trọng của việc tối ưu chỉ số này.

Để nâng cao hiệu quả, các KPI lấy hàng cần được thiết kế và theo dõi thường xuyên, tiêu biểu gồm:

  • Độ chính xác của việc lấy hàng (Picking Accuracy): phản ánh tỷ lệ đơn hàng được chọn và đóng gói đúng yêu cầu, không xảy ra sai sót. Đây là chỉ số trực tiếp đo lường chất lượng và tính chính xác của đội ngũ vận hành.

  • Thời gian chu kỳ lấy hàng (Picking Cycle Time): đo lường khoảng thời gian cần để hoàn thành một đơn đặt hàng. Nếu chỉ số này tăng cao, đó là dấu hiệu cho thấy quy trình lấy hàng chưa được tối ưu hoặc bố trí hàng hóa chưa hợp lý.

  • Chi phí lấy hàng và đóng gói (Picking & Packing Cost): theo dõi tổng chi phí phát sinh trong quá trình lấy và đóng gói hàng. Việc duy trì chi phí ở mức tối ưu là yếu tố quan trọng để nâng cao biên lợi nhuận.

4. KPI thực hiện đơn hàng (Fulfillment KPIs)

Nếu quá trình lấy hàng quyết định tốc độ xử lý trong kho, thì thực hiện đơn hàng lại là thước đo tổng thể cho năng lực vận hành – từ việc nhận đơn, xử lý, đóng gói cho đến giao hàng đến tay khách. Các KPI thực hiện đơn hàng giúp nhà quản lý theo dõi hiệu suất từng mắt xích trong quy trình, đồng thời kết nối giữa yêu cầu đơn hàng và tình trạng hàng tồn kho thực tế.

Một số KPI quan trọng trong giai đoạn này gồm:

  • Thời gian chu kỳ đặt hàng (Order Cycle Time): đo lường khoảng thời gian từ khi khách hàng đặt hàng cho đến khi đơn được giao hoàn tất. Chỉ số này càng thấp, khả năng đáp ứng của doanh nghiệp càng cao, cho thấy sự linh hoạt và hiệu quả trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

  • Tỷ lệ chính xác của đơn hàng (Order Accuracy Rate): phản ánh tỷ lệ đơn hàng được thực hiện chính xác — đúng sản phẩm, đúng số lượng, đúng địa chỉ. Khi tỷ lệ này giảm, đó là tín hiệu cảnh báo về các vấn đề trong quản lý hàng tồn, sai sót vận chuyển hoặc xử lý đơn.

  • Tỷ lệ đơn hàng hoàn hảo (Perfect Order Rate): là “thước đo vàng” thể hiện năng lực vận hành của kho hàng, cho biết tỷ lệ phần trăm đơn hàng được xử lý hoàn hảo — không lỗi, không chậm trễ, không hư hỏng, không khiếu nại.

  • Tỷ lệ đặt hàng lại (Back Order Rate): phản ánh tỷ lệ đơn đặt hàng mà doanh nghiệp không thể đáp ứng do hàng hóa đã hết tồn. Chỉ số này càng cao chứng tỏ hệ thống dự báo nhu cầu hoặc kế hoạch nhập hàng chưa tối ưu, gây ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng và doanh thu tiềm năng.

5. KPI lưu trữ hàng tồn kho (Inventory Storage KPIs)

Để quản lý hàng tồn hiệu quả hơn, doanh nghiệp nên theo dõi sát các chỉ số cốt lõi sau:

  • Độ chính xác hàng tồn kho (Inventory Accuracy): Đo lường chênh lệch giữa lượng hàng thực tế và dữ liệu hệ thống. Độ chính xác cao phản ánh mức độ chuẩn hóa trong quy trình kiểm đếm, nhập – xuất và ghi nhận dữ liệu.

  • Số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover): Cho biết tốc độ luân chuyển hàng hóa trong một giai đoạn nhất định. Chỉ số này càng cao, chứng tỏ doanh nghiệp đang tối ưu dòng hàng và giảm được chi phí lưu kho, chi phí vốn.

  • Giá vốn hàng tồn kho (Carrying Cost of Inventory): Gồm chi phí lưu kho, chi phí vốn, chi phí dịch vụ và hư hỏng. Đây là chỉ số phản ánh “sức nặng tài chính” của hàng tồn. Việc tối ưu chỉ số này giúp giải phóng vốn lưu động và tăng hiệu suất sử dụng tài sản.

  • Tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh số bán hàng (Inventory-to-Sales Ratio): So sánh lượng hàng tồn so với doanh số thực tế, giúp nhà quản lý nhận diện sớm tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt hàng tồn so với sức tiêu thụ.

Cách xây dựng và triển khai KPI hàng tồn kho

Việc xây dựng hệ thống KPI trong quản lý hàng tồn kho là nền tảng giúp doanh nghiệp chuyển đổi từ vận hành theo kinh nghiệm sang quản trị dựa trên dữ liệu. Một hệ thống KPI được thiết kế chặt chẽ không chỉ giúp kiểm soát hiệu suất kho bãi, mà còn tối ưu chi phí, giảm tồn đọng và cải thiện khả năng đáp ứng thị trường.

1. Xác định mục tiêu cụ thể

Trước khi lựa chọn chỉ số, doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu chiến lược và ngắn hạn trong quản lý kho. Với chiến lược dài hạn, mục tiêu có thể là tối ưu chi phí lưu kho, giảm hao hụt và hư hỏng hàng hóa, đồng thời duy trì khả năng đáp ứng đơn hàng để không đánh mất cơ hội bán.

2. Liên kết KPI với chiến lược kinh doanh

Một hệ thống KPI hiệu quả phải được gắn chặt với chiến lược kinh doanh tổng thể. Khi các chỉ số vận hành kho phản ánh đúng năng lực cung ứng, chi phí và mức độ hài lòng của khách hàng, chúng trở thành công cụ điều phối giá trị chứ không chỉ là báo cáo.

Ví dụ:

  • Giảm chi phí: Theo dõi các chỉ số như chi phí lưu kho hoặc tỷ lệ chi phí tồn kho trên doanh thu để nhận diện điểm nghẽn tài chính.

  • Tăng doanh thu: Sử dụng KPI tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho và tỷ lệ hoàn thành đơn hàng để tối ưu chuỗi cung ứng và phản ứng nhanh hơn với thị trường.

  • Cải thiện dịch vụ khách hàng: Duy trì KPI tỷ lệ giao hàng đúng hạn và độ chính xác hàng tồn để tăng uy tín và giảm khiếu nại.

3. Lựa chọn KPI phù hợp

Không có bộ KPI nào mang tính “chuẩn hóa tuyệt đối” cho mọi doanh nghiệp. Việc lựa chọn chỉ số cần dựa trên đặc thù ngành, quy mô hoạt động và loại hình hàng hóa lưu trữ.

Một doanh nghiệp bán lẻ cần ưu tiên các chỉ số về khả năng hoàn thành đơn hàng và tỷ lệ giao đúng hạn, trong khi nhà sản xuất sẽ tập trung vào vòng quay hàng tồn và chi phí lưu kho. Nếu hàng hóa có tính chất dễ hư hỏng, thì tỷ lệ hao hụt hoặc mất mát sẽ là chỉ số cần được giám sát thường xuyên.

4. Thu thập và phân tích dữ liệu

KPI chỉ có giá trị khi được đo lường chính xác. Doanh nghiệp cần hệ thống dữ liệu nhất quán và minh bạch.

  • Sử dụng phần mềm quản lý kho (WMS): Giúp tự động thu thập dữ liệu về nhập – xuất – tồn, giảm sai lệch và hỗ trợ tính toán KPI theo thời gian thực.

  • Phân tích định kỳ: Thực hiện phân tích hàng tuần hoặc hàng tháng để theo dõi xu hướng, phát hiện bất thường và điều chỉnh chiến lược kho kịp thời.

5. Đặt ngưỡng KPI và theo dõi bằng hệ thống tự động

Khi đã có dữ liệu đủ lớn, doanh nghiệp nên thiết lập các ngưỡng chuẩn (benchmark) để đo lường hiệu quả. Việc so sánh kết quả thực tế với tiêu chuẩn ngành hoặc dữ liệu lịch sử giúp xác định mức hiệu suất kỳ vọng và định hướng cải tiến cụ thể. Đặt ngưỡng KPI giúp doanh nghiệp biết “mình đang ở đâu” và “điều gì cần cải thiện”.

  • So sánh với tiêu chuẩn ngành: Ví dụ, vòng quay hàng tồn trung bình ngành bán lẻ khoảng 5 lần/năm – đây có thể là mốc tham chiếu hữu ích.

  • So sánh với dữ liệu lịch sử: Phân tích xu hướng qua các kỳ để nhận diện cải tiến hay suy giảm hiệu suất theo thời gian.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng nên triển khai hệ thống theo dõi KPI tự động – nơi dữ liệu tồn kho, xuất nhập và đơn hàng được cập nhật liên tục. Điều này giúp nhà quản trị:

  • Giảm thời gian tổng hợp báo cáo thủ công.
  • Phát hiện nhanh các bất thường về tồn kho, sai lệch số liệu.
  • Ra quyết định dựa trên dữ liệu thời gian thực thay vì cảm tính.

Đo lường – Thiết lập bộ chỉ số KPI tự động với phần mềm BCanvas

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc đo lường hiệu suất bằng hệ thống KPI chính xác và cập nhật theo thời gian thực là nền tảng để doanh nghiệp đưa ra quyết định nhanh và đúng hướng. Phần mềm BCanvas xử lý và phân tích dữ liệu kinh doanh tích hợp AI ra đời như một giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp tự động hoá quy trình báo cáo, theo dõi KPI và tối ưu chiến lược bán hàng.

Cốt lõi của hệ thống đo lường – thiết lập bộ chỉ số KPI nằm ở Công cụ Phân tích kinh doanh trong BCanvas. Sau khi nhận dữ liệu đã được xử lý – làm sạch – chuẩn hoá (từ nhiều nguồn, loại bỏ trùng lặp, sai định dạng và tự động đối chiếu) tại Data Rubik, công cụ phân tích kinh doanh chuyển dữ liệu thành hệ thống KPI động, phản ánh trung thực sức khoẻ của doanh nghiệp qua từng cấp độ phân tích:

  • Thiết lập bộ KPI chiến lược: cho phép doanh nghiệp thiết kế bộ chỉ số hiệu suất toàn diện, gắn liền với mục tiêu dài hạn – được cập nhật tự động từ dữ liệu chuẩn hoá (hiệu suất bán hàng, hiệu quả vận hành, năng suất đội ngũ, biên lợi nhuận,…).

  • Phân tích KPI đa chiều: nhà quản trị có thể xem và so sánh KPI theo sản phẩm, khu vực, kênh bán, nhóm khách hàng hay giai đoạn thời gian; hệ thống tự động phát hiện mối tương quan, gợi ý insight và cảnh báo bất thường.

Tất cả được trình bày trong dashboard trung tâm KPI, nơi mọi chỉ số then chốt – từ doanh thu, chi phí, lợi nhuận đến tỷ suất hiệu quả – được đồng bộ tự động. Thay vì tốn hàng giờ tổng hợp thủ công, nhà quản trị có thể nhìn thấy bức tranh hiệu suất toàn doanh nghiệp trong vài phút, theo dõi tiến độ đạt KPI, so sánh hiệu quả giữa các đơn vị kinh doanh và ra quyết định kịp thời để tối ưu biên lợi nhuận.

Khác với các công cụ quốc tế như Power BI hay Qlik, BCanvas được thiết kế đặc thù cho doanh nghiệp Việt, hỗ trợ tiếng Việt hoàn chỉnh và tương thích với môi trường dữ liệu trong nước. Ngoài ra, yếu tố chi phí cũng tạo nên sự khác biệt rõ rệt: so với các phần mềm quốc tế, BCanvas có chi phí giấy phép thấp hơn đáng kể, đặc biệt khi số lượng người dùng tăng lên, giúp doanh nghiệp dễ dàng triển khai rộng rãi.

BCanvas giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian lập báo cáo từ nhiều ngày xuống chỉ còn vài phút. Điều này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn tạo ra lợi thế rõ rệt: ban lãnh đạo có thể tiếp cận dữ liệu kịp thời, đưa ra quyết định nhanh hơn đối thủ. Nhờ tốc độ triển khai và hiệu quả tức thì, doanh nghiệp có thể nhìn thấy lợi tức đầu tư (ROI) rõ rệt chỉ sau hai tuần sử dụng – một con số hiếm có với các giải pháp quản trị dữ liệu

Không chỉ dừng lại ở việc tổng hợp số liệu, BCanvas ứng dụng AI và Machine Learning để “đọc” và “hiểu” dữ liệu ở nhiều khía cạnh: từ lịch sử bán hàng, hiệu quả chiến dịch marketing, chu kỳ ra mắt sản phẩm mới, đến hành vi và chiến lược của đối thủ cạnh tranh. Trên nền tảng đó, hệ thống đưa ra dự báo kinh doanh chính xác về doanh thu, đơn hàng, số lượng khách hàng – những chỉ số cốt lõi để định hướng tăng trưởng.

Điểm mạnh của BCanvas nằm ở chỗ: dự báo không chỉ dừng lại ở mức “con số”, mà còn chuyển hóa thành giải pháp vận hành cụ thể. Các mô hình AI được huấn luyện để đưa ra khuyến nghị chi tiết cho từng kịch bản:

  • Hoạch định nhân sự trực tiếp: dự đoán nhu cầu lao động theo mùa, theo địa điểm hoặc theo biến động thị trường, giúp tối ưu hóa chi phí nhân công.

  • Tối ưu dòng tiền: dự báo luồng tiền vào – ra, từ đó cảnh báo các nguy cơ thiếu hụt thanh khoản hoặc đề xuất chiến lược phân bổ nguồn vốn hợp lý.

  • Kiểm soát tồn kho: ước tính nhu cầu sản phẩm dựa trên lịch sử và xu hướng tiêu dùng, hạn chế tồn kho dư thừa hay thiếu hụt nguyên liệu.

  • Điều chỉnh chính sách giá: phân tích dữ liệu cạnh tranh, hành vi khách hàng và sức mua để gợi ý mức giá tối ưu, tăng biên lợi nhuận mà không làm giảm nhu cầu.

Một số mẫu báo cáo Dashboard phục vụ quản trị: 

KPI hàng tồn kho

KPI hàng tồn kho

KPI hàng tồn kho

Tham khảo tại đây:

Phần mềm BCanvas xử lý và phân tích dữ liệu kinh doanh tích hợp AI

Câu hỏi thường gặp

Lợi ích khi sử dụng KPI hàng tồn kho

Việc ứng dụng KPI trong quản lý hàng tồn kho không chỉ nhằm mục tiêu theo dõi số liệu, mà còn là nền tảng để doanh nghiệp ra quyết định dựa trên dữ liệu, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả toàn chuỗi cung ứng.

  • Duy trì mức tồn kho tối ưu: KPI giúp doanh nghiệp cân bằng giữa khả năng đáp ứng đơn hàng và chi phí lưu trữ. Khi lượng hàng dự trữ được kiểm soát chặt chẽ, doanh nghiệp vừa tránh được tình trạng thiếu hụt gây gián đoạn, vừa hạn chế tồn đọng vốn và chi phí lưu kho không cần thiết.
  • Cải thiện hiệu quả cung ứng và trải nghiệm khách hàng: Các chỉ số như tỷ lệ giao hàng đúng hạn, độ chính xác của đơn hàng giúp nhà quản lý nhận diện nhanh điểm nghẽn trong quy trình vận hành. Việc cải thiện các chỉ số này không chỉ tăng năng suất xử lý mà còn nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.
  • Tăng cường khả năng dự báo và lập kế hoạch hàng tồn: Phân tích xu hướng tiêu thụ dựa trên KPI giúp doanh nghiệp đưa ra dự báo chính xác hơn, chủ động trong kế hoạch nhập hàng và giảm thiểu rủi ro thiếu hụt hoặc dư thừa.
  • Giảm chi phí và tối ưu danh mục sản phẩm: Thông qua KPI, nhà quản lý dễ dàng phát hiện các nhóm hàng có tốc độ quay vòng chậm hoặc tồn kho dài hạn, từ đó có thể ra quyết định thanh lý, điều chỉnh giá hoặc cơ cấu lại danh mục để tối ưu nguồn vốn.
  • Nâng cao hiệu suất nhân sự và hiệu quả chuỗi cung ứng: KPI giúp minh bạch hóa dữ liệu, hỗ trợ theo dõi hiệu suất từng bộ phận – từ nhân viên kho đến nhà cung cấp và vận chuyển. Đồng thời, việc giám sát các chỉ số về hư hỏng hay mất mát hàng hóa giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng bảo quản tốt hơn và hạn chế lãng phí tài nguyên.

TacaSoft,

Kho phần mềm
Công nghệ
Câu chuyện thành công
Subscribe
Thông báo cho
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Bài viết liên quan

youtube
Xây dựng và triển khai hệ thống Báo cáo quản trị doanh nghiệp - Trải nghiệm Demo phần mềm Power Bi

    Đăng ký tư vấn
    Nhận ngay những bài viết giá trị qua email đầu tiên
    Icon

      error: Content is protected !!
      0
      Would love your thoughts, please comment.x