ERP
Chuyên ngành
Tools/Apps
Công nghệ
Code riêng
Xem thêm kho ứng dụng phần mềm >> Xem tại đây
Nắm bắt các chỉ số trong ngành F&B tạo giá trị thực tế cho doanh nghiệp

Nắm bắt các chỉ số trong ngành F&B tạo giá trị thực tế cho doanh nghiệp

14/10/2025

Các chỉ số trong ngành F&B chính là “ngôn ngữ chung” giúp các chủ F&B đọc hiểu sức khỏe doanh nghiệp. Mỗi chỉ số – từ tỷ lệ chi phí lao động, hệ số quay vòng hàng tồn kho, biên lợi nhuận gộp, đến doanh thu trên mỗi mét vuông – đều phản ánh cách mô hình kinh doanh đang vận hành và tạo ra giá trị thực tế.

Đó cũng là nền tảng để xây dựng KPI trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp đo lường đúng những gì thực sự quan trọng. Một hệ thống KPI hiệu quả không chỉ theo dõi kết quả, mà còn chỉ ra mối liên kết giữa hành vi vận hành – hiệu suất tài chính – và trải nghiệm khách hàng.

Việc hiểu và sử dụng thành thạo các chỉ số trong ngành F&B giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, tối ưu năng suất và ra quyết định dựa trên dữ liệu, thay vì cảm tính. Đặc biệt, trong một ngành có biên lợi nhuận mỏng và tốc độ thay đổi cao như F&B, đây chính là cách giúp nhà quản trị duy trì nhịp vận hành ổn định, phát hiện vấn đề kịp thời và định hướng chiến lược tăng trưởng bền

Các chỉ số trong ngành F&B quan trọng cần nắm bắt

1. Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold – COGS)

Giá vốn hàng bán (COGS) là một trong các chỉ số trong ngành F&B, phản ánh trực tiếp hiệu quả vận hành và năng lực kiểm soát chi phí của doanh nghiệp.

Tuy nhiên, điểm cốt lõi không nằm ở con số tuyệt đối, mà ở việc doanh nghiệp hiểu rõ biến động COGS đến từ đâu: nguyên liệu tăng giá, quy trình thất thoát, định lượng sai, hay cấu trúc thực đơn chưa tối ưu. Khi được theo dõi liên tục và phân tích bằng công cụ BI, chỉ số này có thể chỉ ra:

  • Mức độ ổn định của chuỗi cung ứng nguyên liệu;
  • Hiệu suất sử dụng nguyên vật liệu trong từng món ăn;
  • Tác động của thay đổi thực đơn đến biên lợi nhuận gộp.

2. Tỷ lệ chi phí lao động (Labor Cost Percentage)

Tỷ lệ chi phí lao động phản ánh khả năng cân bằng giữa chất lượng dịch vụ và hiệu quả vận hành. Trong mô hình F&B, chi phí lao động thường chiếm 25–35% doanh thu – chỉ số này biến động mạnh theo loại hình kinh doanh, địa điểm và mức độ tự động hóa trong vận hành.

Một nhà hàng cao cấp có thể duy trì mức chi phí cao hơn để đảm bảo trải nghiệm dịch vụ, trong khi chuỗi cửa hàng đồ uống lại hướng đến tối ưu năng suất và giảm chi phí cố định.

Để kiểm soát và cải thiện tỷ lệ chi phí lao động, nhà quản trị cần tiếp cận ở cấp độ dữ liệu và mô hình nhân sự:

  • Tối ưu lịch làm việc: Sử dụng hệ thống quản lý ca (POS/HRM) để phân bổ nhân sự.
  • Đào tạo chéo: Nhân viên có thể đảm nhận nhiều vai trò, tăng tính linh hoạt và giảm chi phí nhân công.
  • Ứng dụng công nghệ tự động hóa: Giảm khối lượng công việc thủ công.
  • Thiết lập KPI nhân sự đa chiều: Không chỉ đo theo chi phí, mà còn theo năng suất, mức độ hài lòng.

3. Điểm hòa vốn (Break-even Point)

Trong kinh doanh F&B, điểm hòa vốn là một chỉ số quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu được mức độ cần thiết để duy trì hoạt động và thời điểm bắt đầu thu lợi nhuận.

Khi dữ liệu đã được làm sạch và đưa lên dashboard quản trị, điểm hòa vốn có thể cho phép mô phỏng các kịch bản doanh thu, giá bán và chi phí để xác định quy mô và chiến lược giá hợp lý cũng như giúp đánh giá nhanh tính khả thi của từng điểm bán.

Trong thực tế, các chuỗi F&B lớn như Starbucks hay The Coffee House đều thiết lập điểm hòa vốn theo từng mô hình cửa hàng – mô hình take-away, dine-in, kiosk đều có cấu trúc chi phí và BEP khác nhau. Việc này giúp họ ra quyết định đầu tư dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính.

4. Chi phí gốc (Prime Cost)

Chi phí gốc giúp nhà quản lý nhìn rõ hiệu suất vận hành của mô hình. Một nhà hàng hoạt động hiệu quả thường có tỷ lệ chi phí gốc chiếm khoảng 55–65% doanh thu, tùy vào loại hình (casual dining, fast food, hay fine dining).

Để kiểm soát chi phí gốc và duy trì ở mức thấp, nhà hàng có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Theo dõi các hạng mục chi phí thường xuyên, nhưng cần lưu ý không cắt giảm quá mức làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Quản lý hàng tồn kho một cách hiệu quả để tránh lãng phí và mất mát.
  • Thiết kế lại menu để tối ưu hóa lợi nhuận và tối đa hóa doanh thu từ mỗi món ăn.

5. Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)

Biên lợi nhuận ròng (NPM) thể hiện khả năng chuyển hóa doanh thu thành lợi nhuận thực của doanh nghiệp — nói cách khác, đây là chỉ số phản ánh “sức khỏe tài chính” cuối cùng của mô hình kinh doanh.

Trên dashboard quản trị, chỉ số này cần được cập nhật tự động hằng ngày để phản ánh chính xác hiệu quả vận hành theo thời gian thực. Khi dữ liệu từ doanh thu, chi phí, khuyến mãi và nhân công được gom về một chỗ, nhà quản lý có thể:

  • Phát hiện điểm rò rỉ lợi nhuận: ví dụ, chi phí nguyên liệu tăng đột biến ở một cửa hàng, hoặc chương trình khuyến mãi đang ăn mòn biên lợi nhuận.

  • Phân tích xu hướng theo thời gian: so sánh NPM giữa các ngày, các chi nhánh hoặc từng nhóm sản phẩm để thấy mô hình nào vận hành hiệu quả nhất.

  • Ra quyết định điều chỉnh kịp thời: thay đổi giá bán, tối ưu công suất, hoặc siết lại định mức chi phí.

6. Tỷ lệ chi phí nguyên vật liệu

Doanh nghiệp có thể phản ánh trực tiếp hiệu quả quản lý chi phí và khả năng sinh lợi của từng món ăn, từng sản phẩm; cho biết tỷ trọng chi phí nguyên vật liệu so với doanh thu, hay nói cách khác, mỗi đồng doanh thu tạo ra đang tiêu tốn bao nhiêu đồng chi phí nguyên liệu qua chỉ số này.

Tỷ lệ quá cao cho thấy vấn đề ở quy trình cung ứng, định lượng, hoặc chiến lược giá bán, trong khi tỷ lệ quá thấp có thể ảnh hưởng đến chất lượng món ăn và trải nghiệm khách hàng.

Để xây dựng KPI chi phí nguyên vật liệu hiệu quả và đảm bảo biên lợi nhuận bền vững, nhà quản trị nên:

  • Kiểm soát định lượng từng món ăn, tránh thất thoát hoặc lãng phí.
  • Xây dựng mối quan hệ chiến lược với nhà cung cấp, đảm bảo giá ổn định và chất lượng đầu vào.
  • Ứng dụng hệ thống POS hoặc phần mềm quản trị để theo dõi tồn kho, tính toán tự động tỷ lệ Food Cost và phát hiện sớm sai lệch trong chi phí.

7. Lợi nhuận gộp (Gross Profit)

Lợi nhuận gộp phản ánh khả năng tạo giá trị thực của doanh nghiệp sau khi đã loại trừ chi phí trực tiếp để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ. Nói cách khác, đây là phần đệm mà doanh nghiệp có thể sử dụng để trang trải các chi phí vận hành, marketing, quản lý và vẫn còn dư cho lợi nhuận ròng.

Đối với nhà quản trị, việc theo dõi chỉ số lợi nhuận gộp không chỉ để biết doanh nghiệp có “lãi” hay không, mà còn là thước đo sức khỏe mô hình kinh doanh. Một thay đổi nhỏ trong giá vốn hoặc cơ cấu sản phẩm cũng có thể tạo ra chênh lệch lớn về lợi nhuận tổng thể.

8. Hệ số quay vòng hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio)

Hệ số quay vòng hàng tồn kho là chỉ số phản ánh tốc độ chuyển hóa hàng tồn kho thành doanh thu, cho thấy mức độ hiệu quả trong việc quản lý, luân chuyển và sử dụng nguyên vật liệu trong vận hành nhà hàng. Để cải thiện hệ số quay vòng hàng tồn kho, doanh nghiệp F&B nên:

  • Ứng dụng phần mềm phân tích kinh doanh (BI):
    Theo dõi tồn kho theo thời gian thực, tự động cập nhật khi có giao dịch bán hàng hoặc nhập hàng.

  • Chuẩn hóa quy trình nhập – xuất – định lượng:
    Mỗi món ăn cần có định mức nguyên liệu rõ ràng để kiểm soát hao hụt và đảm bảo tính nhất quán.

  • Kết nối dữ liệu giữa kho và bán hàng:
    Giúp nhà quản trị dễ dàng nhận biết món ăn nào bán chạy, món nào tồn đọng nguyên liệu, từ đó điều chỉnh thực đơn hoặc chính sách giá.

9. Chi phí thu hút khách hàng mới (Customer Acquisition Cost – CAC)

Với doanh nghiệp F&B, CAC không chỉ là một chỉ số marketing, mà là thước đo năng lực tăng trưởng bền vững. Nếu CAC tăng nhanh hơn tốc độ doanh thu, mô hình đang gặp vấn đề – có thể là định vị thương hiệu sai, trải nghiệm khách hàng kém hoặc tệp khách hàng mục tiêu chưa được xác định rõ.

Trên dashboard dữ liệu, CAC nên được kết nối trực tiếp với doanh thu và giá trị vòng đời khách hàng (LTV) để giúp nhà quản trị nhìn thấy bức tranh toàn cảnh:

  • Theo dõi hiệu quả chiến dịch: so sánh CAC giữa các kênh quảng cáo (online, offline, app đặt món, influencer…) để biết kênh nào mang lại khách hàng chất lượng nhất.

  • Phân tích theo thời gian: nhận biết xu hướng CAC tăng – giảm theo mùa vụ, thời điểm khuyến mãi hoặc sự kiện marketing.

  • Tối ưu chi phí marketing: dữ liệu giúp xác định đâu là nhóm khách hàng có tỷ lệ quay lại cao nhất để tái phân bổ ngân sách một cách hiệu quả hơn.

10. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Ratio – CRR)

Đây là chỉ số phản ánh mức độ hài lòng, lòng trung thành và sức khỏe dài hạn của thương hiệu – đặc biệt quan trọng trong ngành F&B, nơi chi phí thu hút khách hàng mới thường cao hơn nhiều so với việc giữ chân khách hàng cũ.

Chiến lược tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng trong ngành F&B

  1. Nâng cao trải nghiệm dịch vụ:
    Đảm bảo chất lượng phục vụ nhất quán, nhân viên thân thiện và phản hồi nhanh các yêu cầu của khách. Mỗi trải nghiệm tốt là một “điểm cộng” cho tỷ lệ CRR.

  2. Chương trình khách hàng thân thiết:
    Xây dựng hệ thống tích điểm, ưu đãi hoặc tặng quà sinh nhật giúp khách hàng cảm thấy được trân trọng.

  3. Cá nhân hoá trải nghiệm khách hàng:
    Phân tích dữ liệu tiêu dùng để gửi ưu đãi phù hợp — chẳng hạn, ưu đãi cà phê sáng cho nhóm khách hàng thường ghé buổi sáng.

  4. Theo dõi dữ liệu hành vi qua CRM:
    Ứng dụng phần mềm CRM giúp nhà hàng theo dõi lịch sử giao dịch, tần suất ghé thăm, sở thích món ăn… từ đó dự báo rủi ro rời bỏ và chủ động chăm sóc khách hàng.

  5. Kết nối dữ liệu CRR với KPI quản trị:
    Trong hệ thống KPI, CRR là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả của chiến lược giữ chân khách hàng. Các nhà quản lý nên theo dõi CRR cùng các chỉ số liên quan như Chi phí thu hút khách hàng mới (CAC)Giá trị vòng đời khách hàng (LTV) để đánh giá toàn diện hiệu quả marketing và chăm sóc khách hàng.

Hạn chế khi thiết lập các chỉ số trong ngành F&B

Việc thiết lập các chỉ số (KPI) trong ngành F&B là bước nền tảng để đo lường hiệu quả kinh doanh, nhưng trên thực tế, nhiều doanh nghiệp lại gặp khó khăn trong việc xây dựng và duy trì hệ thống chỉ số phù hợp. Nguyên nhân thường nằm ở cách hiểu sai bản chất của KPI, sự thiếu đồng bộ dữ liệu, và sự khác biệt trong đặc thù vận hành của ngành.

Phần lớn các nhà hàng hiện nay vẫn đang vận hành hệ thống KPI một cách thủ công – dữ liệu được tổng hợp từ file Excel, báo cáo cuối ngày hoặc các biểu mẫu ghi chép rời rạc. Điều này khiến việc theo dõi hiệu suất trở nên chậm trễ, thiếu minh bạch và dễ sai lệch.

Khi dữ liệu không được cập nhật theo thời gian thực, nhà quản lý thường chỉ phát hiện vấn đề sau khi thiệt hại đã xảy ra: nguyên vật liệu bị hao hụt, doanh thu lệch kỳ, hay lợi nhuận gộp giảm mà không rõ nguyên nhân. Trong khi đó, các mô hình F&B hiện đại đang chuyển hướng sang tích hợp công nghệ phân tích kinh doanh và POS thông minh – những công cụ cho phép doanh nghiệp:

  • Tự động cập nhật dữ liệu vận hành từ nhiều nguồn: doanh thu, nguyên liệu, tồn kho, nhân sự.

  • Trực quan hóa các chỉ số KPI theo thời gian thực, giúp nhà quản lý nắm được hiệu suất từng ca, từng món hoặc từng chi nhánh.

  • Cảnh báo sớm các biến động bất thường trong doanh thu, chi phí hoặc lợi nhuận, giúp ra quyết định nhanh và chính xác hơn.

Khi hệ thống KPI được tự động hóa và kết nối xuyên suốt, dữ liệu không chỉ dùng để “báo cáo”, mà trở thành nền tảng cho quản trị dựa trên dữ liệu – nơi mọi quyết định đều được hỗ trợ bởi thông tin đáng tin cậy và cập nhật liên tục.

Đo lường – Thiết lập bộ chỉ số KPI tự động với phần mềm BCanvas

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc đo lường hiệu suất bằng hệ thống KPI chính xác và cập nhật theo thời gian thực là nền tảng để doanh nghiệp đưa ra quyết định nhanh và đúng hướng. Phần mềm BCanvas xử lý và phân tích dữ liệu kinh doanh tích hợp AI ra đời như một giải pháp toàn diện, giúp doanh nghiệp tự động hoá quy trình báo cáo, theo dõi KPI và tối ưu chiến lược bán hàng.

Sở hữu tính năng KPI Map được thiết kế chuyên biệt cho từng mô hình kinh doanh: bán lẻ, F&B, sản xuất hay dịch vụ, thay vì để nhà quản lý tự tìm ra mình nên đo lường gì, KPI Map trong phần mềm BCanvas giúp xác định sẵn các chỉ tiêu trọng yếu và mối quan hệ nhân – quả giữa chúng.

Bộ KPI Map cho từng mô hình kinh doanh:

xây dựng kpi

xây dựng kpi

Dữ liệu sau khi được xử lý – làm sạch – chuẩn hoá (từ nhiều nguồn, loại bỏ trùng lặp, sai định dạng và tự động đối chiếu) tại Data Rubik, Công cụ Phân tích kinh doanh sẽ nhặt các chỉ số cụ thể từ KPI Map để chuyển dữ liệu thành hệ thống KPI động, phản ánh trung thực sức khoẻ của doanh nghiệp qua từng cấp độ phân tích: chiến lược – vận hành – bộ phận.

  • Thiết lập bộ KPI chiến lược: Doanh nghiệp có thể xây dựng bộ chỉ số gắn liền với mục tiêu dài hạn – ví dụ: tăng trưởng doanh thu, tối ưu biên lợi nhuận, hoặc nâng cao năng suất đội ngũ. Mỗi KPI được cập nhật tự động từ nguồn dữ liệu đã chuẩn hóa, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy tuyệt đối.

  • Phân tích KPI đa chiều: Nhà quản trị có thể xem, so sánh và phân tích hiệu suất theo sản phẩm, khu vực, kênh bán hoặc nhóm khách hàng. Hệ thống AI tự động phát hiện các mối tương quan, gợi ý insight và cảnh báo bất thường – giúp người lãnh đạo không chỉ “biết chuyện gì đang xảy ra”, mà còn “hiểu vì sao nó xảy ra”.

Tất cả được trình bày trong dashboard trung tâm KPI, nơi mọi chỉ số then chốt – từ doanh thu, chi phí, lợi nhuận đến tỷ suất hiệu quả – được đồng bộ tự động. Thay vì tốn hàng giờ tổng hợp thủ công, nhà quản trị có thể nhìn thấy bức tranh hiệu suất toàn doanh nghiệp trong vài phút, theo dõi tiến độ đạt KPI, so sánh hiệu quả giữa các đơn vị kinh doanh và ra quyết định kịp thời để tối ưu biên lợi nhuận.

Một số mẫu báo cáo Dashboard phục vụ quản trị: 

báo cáo lưu chuyển tiền tệ

báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Khác với các công cụ quốc tế như Power BI hay Qlik, BCanvas được thiết kế đặc thù cho doanh nghiệp Việt, hỗ trợ tiếng Việt hoàn chỉnh và tương thích với môi trường dữ liệu trong nước. Ngoài ra, yếu tố chi phí cũng tạo nên sự khác biệt rõ rệt: so với các phần mềm quốc tế, BCanvas có chi phí giấy phép thấp hơn đáng kể, đặc biệt khi số lượng người dùng tăng lên, giúp doanh nghiệp dễ dàng triển khai rộng rãi.

BCanvas giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian lập báo cáo từ nhiều ngày xuống chỉ còn vài phút. Điều này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn tạo ra lợi thế rõ rệt: ban lãnh đạo có thể tiếp cận dữ liệu kịp thời, đưa ra quyết định nhanh hơn đối thủ. Nhờ tốc độ triển khai và hiệu quả tức thì, doanh nghiệp có thể nhìn thấy lợi tức đầu tư (ROI) rõ rệt chỉ sau hai tuần sử dụng – một con số hiếm có với các giải pháp quản trị dữ liệu

Không chỉ dừng lại ở việc tổng hợp số liệu, BCanvas ứng dụng AI và Machine Learning để “đọc” và “hiểu” dữ liệu ở nhiều khía cạnh: từ lịch sử bán hàng, hiệu quả chiến dịch marketing, chu kỳ ra mắt sản phẩm mới, đến hành vi và chiến lược của đối thủ cạnh tranh. Trên nền tảng đó, hệ thống đưa ra dự báo kinh doanh chính xác về doanh thu, đơn hàng, số lượng khách hàng – những chỉ số cốt lõi để định hướng tăng trưởng.

Điểm mạnh của BCanvas nằm ở chỗ: dự báo không chỉ dừng lại ở mức “con số”, mà còn chuyển hóa thành giải pháp vận hành cụ thể. Các mô hình AI được huấn luyện để đưa ra khuyến nghị chi tiết cho từng kịch bản:

  • Hoạch định nhân sự trực tiếp: dự đoán nhu cầu lao động theo mùa, theo địa điểm hoặc theo biến động thị trường, giúp tối ưu hóa chi phí nhân công.

  • Tối ưu dòng tiền: dự báo luồng tiền vào – ra, từ đó cảnh báo các nguy cơ thiếu hụt thanh khoản hoặc đề xuất chiến lược phân bổ nguồn vốn hợp lý.

  • Kiểm soát tồn kho: ước tính nhu cầu sản phẩm dựa trên lịch sử và xu hướng tiêu dùng, hạn chế tồn kho dư thừa hay thiếu hụt nguyên liệu.

  • Điều chỉnh chính sách giá: phân tích dữ liệu cạnh tranh, hành vi khách hàng và sức mua để gợi ý mức giá tối ưu, tăng biên lợi nhuận mà không làm giảm nhu cầu.

Tham khảo tại đây:

Phần mềm BCanvas xử lý và phân tích dữ liệu kinh doanh tích hợp AI

TacaSoft,

Kho phần mềm
Công nghệ
Câu chuyện thành công
Subscribe
Thông báo cho
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Bài viết liên quan

youtube
Xây dựng và triển khai hệ thống Báo cáo quản trị doanh nghiệp - Trải nghiệm Demo phần mềm Power Bi

    Đăng ký tư vấn
    Nhận ngay những bài viết giá trị qua email đầu tiên
    Icon

      error: Content is protected !!
      0
      Would love your thoughts, please comment.x