ERP
Chuyên ngành
Tools/Apps
Công nghệ
Code riêng
Xem thêm kho ứng dụng phần mềm >> Xem tại đây

Quản lý sản xuất hiệu quả theo xu hướng tương lai

08/10/2024

Quản lý sản xuất là quá trình quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp tới doanh thu và vị trí của doanh nghiệp trên thị trường. Tùy từng doanh nghiệp sẽ có cách quản lý sản xuất phù hợp riêng. Tuy nhiên mục tiêu chung của quản lý sản xuất là tối đa hóa lợi nhuận và mở rộng kinh doanh cho công ty.

Các xu hướng mới trong quản lý sản xuất và vận hành đòi hỏi mọi hành động nhằm tăng năng suất và tối đa hóa lợi nhuận. Để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường, các doanh nghiệp liên tục áp dụng các xu hướng mới và đột phá công nghệ, đặc biệt là công nghệ tự động hóa với các phần mềm quản lý sản xuất.

Quản lý sản xuất là quá trình theo dõi, giám sát các hoạt động được thực hiện trong suốt quá trình chuyển đổi đầu vào sản xuất – chẳng hạn như nguyên liệu thô, nguồn nhân lực và vốn – thành hàng hóa, thành phẩm. Hoạt động này liên quan đến việc lập kế hoạch, điều phối, giám sát và quản lý các quy trình sản xuất của doanh nghiệp. Cuối cùng là lập báo cáotối ưu hóa sản xuất để đạt được chất lượng cao hơn trong các dự án sau.

5 Thách thức doanh nghiệp thường gặp trong quá trình quản lý sản xuất

Quản lý sản xuất hiệu quả là yếu tố then chốt dẫn đến thành công của doanh nghiệp. Tuy nhiên, trên thực tế, doanh nghiệp thường xuyên phải đối mặt với nhiều thách thức, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và lợi nhuận. Dưới đây là một số thách thức phổ biến doanh nghiệp thưởng gặp trong quá trình quản lý sản xuất.

Hệ thống quản lý thủ công và thiếu tầm nhìn tổng quan

  • Quy trình thủ công tốn thời gian, dễ sai sót: Việc ghi chép dữ liệu sản xuất bằng tay hoặc sử dụng các phần mềm đơn giản khiến cho việc thu thập và xử lý dữ liệu trở nên tốn thời gian và dễ xảy ra sai sót. Doanh nghiệp mất nhiều thời gian và công sức cho các công việc thủ công, thay vì tập trung vào việc phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định chiến lược.
  • Khó khăn trong việc nắm bắt tình hình sản xuất: Thiếu hệ thống quản lý tập trung khiến cho việc theo dõi và nắm bắt tình hình sản xuất tổng thể trở nên khó khăn. Doanh nghiệp không thể có cái nhìn toàn diện về hiệu suất hoạt động của từng bộ phận, dây chuyền sản xuất, dẫn đến việc ra quyết định thiếu hiệu quả và khó khăn trong việc điều phối sản xuất.

Năng suất sản xuất thấp

  • Quy trình sản xuất chưa tối ưu: Các bước trong quy trình sản xuất chưa được sắp xếp hợp lý, dẫn đến lãng phí thời gian, nguồn lực và gia tăng chi phí sản xuất. Doanh nghiệp không thể xác định được các điểm nghẽn trong quy trình, từ đó bỏ lỡ cơ hội cải thiện hiệu quả sản xuất.
  • Chất lượng sản phẩm không ổn định: Tỷ lệ sản phẩm lỗi cao do thiếu kiểm soát chất lượng chặt chẽ, ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu và gây thiệt hại về tài chính cho doanh nghiệp. Việc theo dõi và quản lý thủ công các hoạt động kiểm tra chất lượng thường xuyên dẫn đến sai sót và thiếu chính xác.
  • Năng suất lao động thấp: Thiếu động lực và kỹ năng làm việc của nhân viên do hệ thống quản lý thủ công và thiếu thông tin phản hồi hiệu quả. Nhân viên không có dữ liệu cụ thể về hiệu suất công việc của bản thân, dẫn đến thiếu động lực và tinh thần trách nhiệm.

Khó khăn trong quản lý chuỗi cung ứng

  • Thiếu thông tin liên lạc và phối hợp: Doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc trao đổi thông tin với nhà cung cấp và khách hàng, dẫn đến chậm trễ trong việc đặt hàng, giao hàng và thanh toán. Việc thiếu thông tin đồng bộ khiến cho việc phối hợp giữa các khâu trong chuỗi cung ứng trở nên kém hiệu quả, ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất và lãng phí chi phí.
  • Quản lý hàng tồn kho không hiệu quả: Tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa nguyên vật liệu thường xuyên xảy ra do thiếu hệ thống quản lý hàng tồn kho khoa học. Việc thiếu dữ liệu về lượng hàng tồn kho khiến doanh nghiệp khó khăn trong việc lập kế hoạch sản xuất và nguyên vật liệu, dẫn đến tăng chi phí lưu kho và ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất.

Khó khăn trong việc thu thập và phân tích dữ liệu

  • Dữ liệu sản xuất thiếu chính xác và đầy đủ: Dữ liệu được ghi chép thủ công hoặc từ các hệ thống khác nhau, dẫn đến thiếu chính xác và khó khăn trong việc phân tích. Doanh nghiệp không thể có được nguồn dữ liệu thống nhất và chính xác để phục vụ cho việc ra quyết định.
  • Thiếu công cụ phân tích dữ liệu: Doanh nghiệp không có các công cụ phân tích dữ liệu chuyên dụng để khai thác thông tin từ dữ liệu sản xuất. Việc thiếu các công cụ này khiến cho doanh nghiệp bỏ lỡ nhiều thông tin quan trọng để cải thiện hiệu quả hoạt động.

Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao

  • Khó khăn trong việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên: Doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nhân viên có trình độ và kỹ năng phù hợp với công việc sản xuất. Việc thiếu hụt nhân lực chất lượng cao ảnh hưởng đến năng suất lao động và hiệu quả hoạt động sản xuất.
  • Năng suất lao động thấp: Thiếu động lực và kỹ năng làm việc của nhân viên do hệ thống quản lý thủ công và thiếu thông tin phản hồi hiệu quả. Nhân viên không có dữ liệu cụ thể về hiệu suất công việc của bản thân, dẫn đến thiếu động lực và tinh thần trách nhiệm.

Xu hướng quản lý sản xuất trong tương lai

Như một tiến trình tất yếu, cuộc cách mạng công nghiệp từ hơn 100 năm trước đã chuyển mình một cách nhanh chóng, tạo nền móng vững chắc để phát triển kinh tế lẫn cơ sở hạ tầng, kiến tạo sự tốt đẹp, cải thiện cuộc sống cho con người. Và sự phát triển này vẫn tiếp diễn, kèm theo đó là sự thúc đẩy bởi các tiến bộ công nghệ bao gồm sản xuất thông minh, robot, trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet of Things (IoT). Chuyển đổi số đã, đang và sẽ kéo theo nhiều xu hướng sản xuất mới trong tương lai:

Sản xuất bền vững

Đây là xu hướng nhằm thúc đẩy việc tích hợp giữa chuỗi cung ứng bền vững với nâng cao hiệu quả hoạt động nội tại thông qua xu hướng sản xuất giảm thiểu chất thải và giảm thiểu tác động đến môi trường. Từ đó nâng cao khả năng chống chịu với sự thay đổi về môi trường kinh doanh.

Chuỗi cung ứng bền vững là việc áp dụng các nguyên tắc bền vững vào tất cả các hoạt động trong chuỗi cung ứng, từ khai thác nguyên liệu đến sản xuất, phân phối và tiêu hủy sản phẩm. Việc tích hợp chuỗi cung ứng bền vững vào sản xuất bền vững mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Giảm thiểu tác động môi trường: Chuỗi cung ứng bền vững giúp giảm thiểu lượng khí thải nhà kính, ô nhiễm nước và chất thải rắn. Nike – một trong những hãng sản xuất giày dép và quần áo lớn nhất thế giới đã thực hiện mục tiêu “Zero Carbon và Zero Waste” của mình bằng việc tái sử dụng nhựa, sợi và mặt hàng dệt hiện có, đồng thời phát minh ra những vật liệu hoàn toàn mới. Nike đặt mục tiêu đến năm 2025, 100% chất thải được chuyển từ bãi chôn lấp trong chuỗi cung ứng mở rộng của họ với ít nhất 80% chất thải được tái chế thành các sản phẩm của Nike và các hàng hóa khác.
  • Nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm năng lượng: Chuỗi cung ứng bền vững có thể giúp các nhà sản xuất tiết kiệm năng lượng. Từ đó giúp tiết kiệm chi phí và cải thiện hiệu quả hoạt động. Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), năng lượng tái tạo sẽ chiếm 30% tổng lượng điện sản xuất trên toàn cầu vào năm 2030.  Chương trình năng lượng sạch cho nhà cung cấp của Apple hiện hỗ trợ hơn 16,5 gigawatt điện tái tạo trên toàn thế giới. Bằng cách ưu tiên hiệu quả điện năng với sự hợp tác của Apple, hơn 100 cơ sở cung cấp đã tiết kiệm được hơn 2 tỷ kWh điện vào năm 2023, giúp tránh phát thải 1,7 triệu tấn khí thải carbon, nhiều hơn 25% so với năm 2022.
  • Tăng cường khả năng chống chịu: Chuỗi cung ứng bền vững có thể giúp các nhà sản xuất chống chịu tốt hơn với những thay đổi về môi trường kinh doanh, chẳng hạn như biến đổi khí hậu và khan hiếm tài nguyên. Ví dụ, năm 2021, Unilever đã hợp tác với nông dân, nhà cung cấp và đối tác để áp dụng các biện pháp nông nghiệp có thể tái tạo và bảo vệ đất, giúp đảm bảo an ninh lương thực và tính bền vững của chuỗi cung ứng, đồng thời góp phần vào lộ trình Net Zero của Unilever.

Ngoài ra, áp dụng các phương pháp sản xuất thân thiện với môi trường là chìa khóa để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành sản xuất. Theo một báo cáo của Liên hợp quốc về Môi trường, ngành sản xuất chiếm tới 10% lượng khí thải nhà kính toàn cầu và 20% lượng nước thải công nghiệp. Do đó, việc giảm thiểu tác động môi trường của ngành sản xuất là vô cùng cấp bách.

Nhiều nhà sản xuất đang tích cực áp dụng các chiến lược sản xuất bền vững, bao gồm:

  • Giảm thiểu chất thải: Chất thải rắn công nghiệp là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Theo ước tính của Ngân hàng Thế giới, ngành sản xuất tạo ra hơn 2 tỷ tấn chất thải rắn mỗi năm. Nhiều nhà sản xuất đang áp dụng các chiến lược giảm thiểu chất thải, chẳng hạn như tái chế, tái sử dụng. Ví dụ, Coca-Cola đặt mục tiêu tái chế 100% bao bì của mình vào năm 2030.
  • Sử dụng nguyên liệu bền vững: Sử dụng nguyên liệu bền vững có thể giúp giảm thiểu tác động môi trường của ngành sản xuất. Nhiều nhà sản xuất đang sử dụng các nguyên liệu tái chế, nguyên liệu sinh học và các nguyên liệu có nguồn gốc bền vững khác. Ví dụ, Dell sử dụng 50% nhựa tái chế trong các sản phẩm của mình.

Sử dụng hệ sinh thái để thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của sản xuất thông minh

Hệ sinh thái sản xuất thông minh là một mạng lưới kết nối các bên liên quan trong ngành sản xuất, bao gồm nhà sản xuất, nhà cung cấp, đối tác và khách hàng. Hệ sinh thái này cho phép chia sẻ dữ liệu, phát triển các giải pháp sáng tạo và tạo ra chuỗi giá trị hiệu quả hơn.

Sử dụng hệ sinh thái để thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của sản xuất thông minh có nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Tăng cường đổi mới: Hệ sinh thái thúc đẩy sự hợp tác và chia sẻ ý tưởng, dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của các giải pháp và công nghệ mới. Ví dụ, nền tảng Smart Manufacturing Cloud của Siemens cung cấp cho các nhà sản xuất quyền truy cập vào một loạt các công nghệ và dịch vụ giúp họ cải thiện hiệu quả và đổi mới.
  • Cải thiện hiệu quả: Hệ sinh thái cho phép các bên liên quan chia sẻ dữ liệu và hiểu biết, dẫn đến sự tối ưu hóa quy trình và chuỗi cung ứng. Ví dụ, nền tảng GE Digital Twin cung cấp cho các nhà sản xuất mô hình ảo của các nhà máy và thiết bị của họ, giúp họ dự đoán và ngăn ngừa sự cố.
  • Tăng khả năng thích ứng: Hệ sinh thái giúp các nhà sản xuất nhanh chóng thích ứng với những thay đổi trong thị trường và nhu cầu của khách hàng. Ví dụ, nền tảng PTC ThingWorx cung cấp cho các nhà sản xuất khả năng kết nối các thiết bị và dữ liệu của họ, giúp họ phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới một cách nhanh chóng.

Tập trung vào việc phát triển nguồn nhân lực

Nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của các nhà sản xuất trong tương lai. Tuy nhiên, ngành sản xuất đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động có kỹ năng. Theo một báo cáo của ManpowerGroup Việt Nam vào năm 2022, 57% doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng. Một trong những thách thức lớn là ứng viên không có các kỹ năng mềm mà bên sử dụng lao động yêu cầu. 

Do đó, để doanh nghiệp có thể quản lý sản xuất một cách bền vững, việc tập trung vào việc phát triển nguồn nhân lực trở thành xu hướng tất yếu:

  • Nâng cao kỹ năng của nhân viên: Các nhà sản xuất cần cung cấp cho nhân viên đào tạo và phát triển chuyên nghiệp để họ có thể học hỏi những kỹ năng mới và thích ứng với những thay đổi công nghệ và thị trường. Theo một khảo sát của Deloitte, 70% nhân viên cho biết họ sẵn sàng học hỏi những kỹ năng mới nếu họ được cung cấp cơ hội.
  • Thu hút và giữ chân nhân viên tài năng: Các nhà sản xuất cần tạo ra môi trường làm việc hấp dẫn và cung cấp cơ hội phát triển cho nhân viên tài năng. Theo một báo cáo của ManpowerGroup, 50% nhân viên có khả năng nghỉ việc trong vòng hai năm tới nếu họ không hài lòng với công việc của mình.
  • Tạo ra một nền văn hóa học tập và đổi mới: Các nhà sản khuyến khích nhân viên học hỏi, thử nghiệm và đưa ra những ý tưởng mới. Theo một nghiên cứu của IBM, các công ty có văn hóa đổi mới cao có khả năng thành công gấp đôi so với các công ty không có.

Ngoài ra còn có các xu hướng quản lý sản xuất khác như:

  • Sử dụng công nghệ số trong quản lý sản xuất: Công nghệ số, bao gồm Internet of Things (IoT), trí tuệ nhân tạo (AI), Big Data và điện toán đám mây, có thể giúp các nhà sản xuất cải thiện hiệu quả, đổi mới và khả năng cạnh tranh.
  • Internet of Things (IoT): IoT cho phép các nhà sản xuất thu thập dữ liệu thời gian thực từ các máy móc và quy trình sản xuất. Dữ liệu này có thể được sử dụng để cải thiện hiệu quả, dự đoán sự cố và phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới. Ví dụ, Bosch sử dụng IoT để theo dõi hiệu suất của các máy móc trong các nhà máy của mình và dự đoán khi nào chúng cần bảo trì.
  • Trí tuệ nhân tạo (AI): AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu sản xuất, xác định các mẫu và đưa ra dự đoán. Dữ liệu này có thể được sử dụng để cải thiện hiệu quả, chất lượng và an toàn của sản phẩm.
  • Big Data: Big Data cho phép các nhà sản xuất lưu trữ và xử lý một lượng lớn dữ liệu sản xuất. Dữ liệu này có thể được sử dụng để theo dõi hiệu suất, xác định các xu hướng và đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Doanh nghiệp có thể phân tích Big Data để từ đó phát hiện ra nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa chuỗi cung ứng của mình.
  • Điện toán đám mây: Điện toán đám mây cung cấp cho các nhà sản xuất khả năng truy cập các ứng dụng và dịch vụ sản xuất theo yêu cầu. Điều này có thể giúp các nhà sản xuất giảm chi phí, tăng tính linh hoạt và cải thiện khả năng cộng tác. Ví dụ, GE sử dụng điện toán đám mây để cung cấp cho khách hàng quyền truy cập vào các ứng dụng và dịch vụ sản xuất của mình.
  • Thích ứng với sự biến đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng: Thị trường và nhu cầu của khách hàng đang thay đổi nhanh chóng. Các nhà sản xuất cần phải linh hoạt và thích ứng để đáp ứng những thay đổi này.
  • Sản xuất theo đơn hàng: Sản xuất theo đơn hàng là một mô hình sản xuất trong đó các sản phẩm được sản xuất theo nhu cầu cụ thể của khách hàng. Điều này cho phép các nhà sản xuất giảm lãng phí và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng. Ví dụ, Dell cung cấp các máy tính được tùy chỉnh theo nhu cầu của từng khách hàng.
  • Sản xuất linh hoạt: Sản xuất linh hoạt là khả năng của một nhà máy để nhanh chóng thay đổi sản phẩm hoặc quy trình sản xuất. Điều này cho phép các nhà sản xuất đáp ứng nhanh chóng những thay đổi trong nhu cầu của khách hàng. Ví dụ, Toyota sử dụng sản xuất linh hoạt để sản xuất nhiều loại xe hơi khác nhau trên cùng một dây chuyền lắp ráp.
  • Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Chuỗi cung ứng hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp giảm chi phí, giảm thiểu rủi ro và rút ngắn thời gian giao hàng. Bằng cách tối ưu hóa chuỗi cung ứng, các doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu quả hoạt động, tăng lợi nhuận và nâng cao khả năng cạnh tranh. Một số chiến lược tối ưu hóa chuỗi cung ứng phổ biến để giảm thiểu chi phí, rủi ro và thời gian giao hàng:
  • Sử dụng các kênh phân phối mới: Các kênh bán hàng như bán hàng trực tuyến, thương mại điện tử giúp các doanh nghiệp tiếp cận lượng lớn khách hàng, đồng thời giảm chi phí các kênh trung gian truyền thống như đại lý hoặc nhà bán lẻ. Từ đó mang lại lợi nhuận cao hơn cho doanh nghiệp.
  • Tái cấu trúc chuỗi cung ứng: Tái cấu trúc chuỗi cung ứng cũng là một giải pháp quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp giúp đơn giản hóa quy trình mua hàng, tiết kiệm chi phí đàm phán và kiểm soát chất lượng sản phẩm tốt hơn. Việc tự động hóa quy trình kho bãi bằng robot và hệ thống quản lý kho cũng có thể giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả hoạt động, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm chi phí lao động.
  • Hợp tác với các bên liên kết: Hợp tác với nhà cung cấp giúp phát triển sản phẩm mới, cải thiện quy trình sản xuất và chia sẻ rủi ro. Hợp tác với nhà logistics tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giảm chi phí giao hàng. Hợp tác với khách hàng thu thập thông tin phản hồi, dự báo nhu cầu và phát triển sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường.

Gợi ý các phương pháp hiện đại giúp thúc đẩy quản lý sản xuất hiệu quả

Nắm được các kỹ thuật liên quan đến quy trình sản xuất

Việc điều phối hoạt động sản xuất ở doanh nghiệp trở nên hiệu quả hơn nếu sử dụng những kỹ thuật phù hợp. Dưới đây là danh sách 5 phương pháp phổ biến nhất liên quan đến quản lý sản xuất:

  • Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)

quan-ly-san-xuat

Sản xuất tinh gọn là một phương pháp nhằm tối đa hóa năng suất đồng thời giảm thiểu các hoạt động lãng phí trong hoạt động sản xuất. Nguyên tắc này nhận thấy sự lãng phí trong bất kỳ hoạt động nào không mang lại giá trị gia tăng cho khách hàng. Ưu điểm của sản xuất tinh gọn bao gồm thời gian thực hiện ngắn hơn, tiết kiệm chi phí vận hành và chất lượng sản phẩm tốt hơn. Tuy nhiên, việc loại bỏ sự lãng phí và hợp lý hóa quy trình sản xuất cũng sẽ ảnh hưởng tới sự an toàn, phúc lợi của nhân viên và khó chuẩn hóa.

  • Just-in-time (JIT)

quan-ly-san-xuat

JIT là một kỹ thuật sản xuất bao gồm việc sản xuất sản phẩm theo lô nhỏ, cung cấp những gì cần thiết, khi nào cần và số lượng cần thiết vào đúng thời điểm thực sự được yêu cầu. Sản xuất JIT ban đầu được gọi là Hệ thống sản xuất Toyota (TPS). Mục đích của JIT là để giảm lãng phí hàng tồn kho, chi tiêu ít hơn cho nguyên liệu thô, tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển. 

  • Quản lý tổng chất lượng (TQM)

TQM là một triết lý quản lý dành riêng cho việc nâng cao liên tục chất lượng sản phẩm và quy trình thông qua sự tham gia tích cực của nhân viên. Nó liên quan đến việc phát triển văn hóa lấy khách hàng làm trung tâm, nhấn mạnh chất lượng là một khía cạnh thiết yếu của sản xuất. TQM cũng liên quan đến việc thực hiện các kỹ thuật cải tiến và kiểm soát chất lượng, chẳng hạn như Six Sigma. Việc thực hiện TQM có thể giúp cải thiện năng suất của nhân viên, tăng sự hài lòng của khách hàng và đạt được lợi thế cạnh tranh.

  • Lập kế hoạch yêu cầu vật liệu (MRP)

Lập kế hoạch yêu cầu nguyên vật liệu (MRP) là một quy trình sản xuất để lập kế hoạch và kiểm soát chuỗi cung ứng nhằm chuyển đổi lịch trình sản xuất tổng thể thành thời gian biểu chi tiết. MRP chuyển đổi kế hoạch sản xuất tổng thể thành một thời gian biểu chính xác để bạn có thể đặt hàng nguyên liệu thô và linh kiện.

quan-ly-san-xuat

Các công ty sản xuất và chế tạo thường sử dụng hệ thống quản lý hàng tồn kho này, một hệ thống kiểu đẩy (push-type system) dựa vào dự báo doanh số để dự đoán nhu cầu của người tiêu dùng đối với các mặt hàng. Công ty sản xuất hoặc chế tạo sẽ dự báo số lượng và loại hàng hóa sẽ mua cũng như số lượng nguyên liệu cần thiết để sản xuất chúng.

  • Sản xuất linh hoạt (Agile Manufacturing)

Sản xuất linh hoạt là một phương pháp giúp các công ty thích ứng với nhu cầu của khách hàng và xu hướng thị trường. Quá trình này bao gồm việc chia nhỏ các quy trình thành các đơn vị nhỏ hơn, dễ quản lý hơn và tận dụng dữ liệu thời gian thực để điều chỉnh nhanh chóng.

Phương pháp sản xuất linh hoạt ưu tiên sự hài lòng của khách hàng, cung cấp các sản phẩm nhanh chóng và thường xuyên, và đáp ứng với sự thay đổi hơn là tuân theo một kế hoạch cứng nhắc.

Kỹ thuật này ngày càng trở nên phổ biến khi các doanh nghiệp cố gắng duy trì tính cạnh tranh trong các thị trường năng động. Bằng cách thực hiện kỹ thuật quản lý sản xuất linh hoạt, các nhóm có thể nhanh chóng thích ứng với các yêu cầu thay đổi và nhu cầu của khách hàng, giúp cho các sản phẩm đáp ứng hoặc vượt quá mong đợi.

  • Phương pháp Kaizen 

Kaizen là một từ tiếng Nhật có nghĩa là “cải tiến liên tục”. Kaizen nhằm mục đích thực hiện những cải tiến nhỏ, gia tăng trong các quy trình và hệ thống, dẫn đến lợi ích lâu dài đáng kể.

Quá trình kaizen dựa trên các chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act). Điều này có nghĩa là một tổ chức trước tiên xác định các lĩnh vực cần cải thiện, phát triển kế hoạch thực hiện thay đổi, thực hiện các thay đổi và sau đó kiểm tra kết quả để xem liệu có thể cải thiện thêm hay không. Chu kỳ cải tiến liên tục này dẫn đến một nền văn hóa đổi mới và tiến bộ.

  • Phương pháp Kanban 

Kanban có nghĩa là biển hiệu hoặc biển quảng cáo trong tiếng Nhật. Phương pháp Kanban trong quản lý sản xuất sử dụng các tấm bảng được chia thành các cột thể hiện các giai đoạn của quy trình, chẳng hạn như: việc cần làm, việc đang làm, đã hoàn tất. Mỗi nhiệm vụ hoặc mục công việc được thể hiện bằng một thẻ, thường được gọi là thẻ Kanban, được di chuyển từ cột này sang cột khác trong quá trình thực hiện.

Hệ thống này được thiết kế để hạn chế công việc đang tiến hành và đảm bảo công việc được hoàn thành một cách hiệu quả và hiệu quả. Bằng cách giới hạn số lượng công việc có thể thực hiện tại một thời điểm, hệ thống Kanban giúp giảm tắc nghẽn và cải thiện quy trình làm việc. Hệ thống cũng thúc đẩy cải tiến liên tục bằng cách khuyến khích các nhóm xác định và giải quyết các vấn đề khi chúng phát sinh.

Tăng cường giao tiếp giữa con người và các bộ phận trong công ty

Sự nhấn mạnh vào cả con người và giao tiếp là rất quan trọng để quản lý sản xuất thành công. Trao quyền cho nhân viên để xác định và giải quyết các vấn đề thúc đẩy văn hóa cải tiến liên tục. Giao tiếp rõ ràng và nhất quán giữa các bộ phận (sản xuất, kỹ thuật, kiểm soát chất lượng) giúp giảm thiểu sự chậm trễ, hiểu lầm và sai sót.

Sau đây là 1 số bước doanh nghiệp có thể thực hiện để tăng cường giao tiếp giữa các nhân viên trong công ty:

  • Cung cấp các công cụ giao tiếp giúp chia sẻ tài liệu và tệp giữa các nhân viên một cách dễ dàng và an toàn.
  • Tạo một hệ thống quản lý dữ liệu tập trung cho phép mọi người có thể truy cập ngay vào thông tin quan trọng khi họ cần.
  • Khuyến khích các phòng ban thường xuyên đăng tải thông tin cập nhật hoặc hiểu biết của mình lên nền tảng truyền thông của công ty.
  • Xây dựng văn hóa phản hồi, khuyến khích mọi người đưa ra ý kiến ​​và trao đổi ý tưởng.
  • Đơn giản hóa các quy trình hoặc luồng công việc giữa các phòng ban và tránh công việc trùng lặp.
  • Thiết kế lại hoặc sắp xếp lại không gian văn phòng để thúc đẩy sự kết nối và tương tác giữa các nhân viên

Đầu tư vào đào tạo và phát triển sẽ trang bị cho nhân viên những kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để vận hành máy móc, thực hiện các quy trình mới và thích ứng với các công nghệ đang thay đổi. Bằng cách ưu tiên cả con người và giao tiếp, người quản lý sản xuất có thể tạo ra lực lượng lao động gắn kết và hiệu quả hơn, cuối cùng dẫn đến quy trình sản xuất suôn sẻ hơn và tăng hiệu quả tổng thể.

Tập trung vào việc ra quyết định dựa trên dữ liệu

Trước đây, việc tính toán thủ công các dữ liệu sản xuất thường mất rất nhiều thời gian. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, các dữ liệu đã có thể được xử lý rất tinh gọn và nhanh chóng. Các nhà sản xuất có thể đưa dữ liệu đó vào hoạt động, thu thập thông tin từ nhiều nguồn dữ liệu và tận dụng các mô hình học máy cũng như nền tảng trực quan hóa để khám phá những cách mới để tối ưu hóa quy trình của họ. 

Phân tích dữ liệu cũng giúp các nhà sản xuất giải quyết các vấn đề khó hiểu trước đây và phát hiện những vấn đề mà họ chưa từng biết đến, chẳng hạn như các nút thắt tiềm ẩn hoặc dây chuyền sản xuất không sinh lời. 

Sử dụng phần mềm quản lý sản xuất để tối ưu năng suất 

Cách mạng công nghiệp 4.0 đánh dấu sự bùng nổ mạnh mẽ của các nền tảng công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data) và điện toán đám mây (Cloud Computing). Trong bối cảnh này, ngành sản xuất cũng đang trải qua giai đoạn chuyển đổi mạnh mẽ để thích ứng với những xu hướng mới và gia tăng khả năng cạnh tranh.

So với quá khứ, hoạt động sản xuất ngày nay phải đối mặt với nhiều thách thức cam go hơn. Cạnh tranh gay gắt từ thị trường quốc tế, yêu cầu ngày càng cao của khách hàng về chất lượng sản phẩm và dịch vụ, áp lực chi phí lớn và nhu cầu đổi mới liên tục là những yếu tố chính khiến các doanh nghiệp sản xuất phải tìm kiếm giải pháp đột phá để tối ưu hóa hoạt động và nâng cao hiệu quả.

Phần mềm quản lý sản xuất được tích hợp những công nghệ mới nổi lên như một “cứu cánh” cho ngành sản xuất trong bối cảnh đầy rẫy khó khăn này. Nhờ khả năng tự động hóa thông minh, phân tích dữ liệu chuyên sâu và đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên trí tuệ nhân tạo, những phần mềm này mang đến nhiều lợi ích vượt trội, giúp doanh nghiệp:

  • Nâng cao hiệu quả và năng suất: tự động hóa các tác vụ thủ công, tối ưu hóa quy trình sản xuất và dự đoán các sự cố tiềm ẩn, giải phóng sức lao động cho các công việc sáng tạo và có giá trị gia tăng cao hơn.
  • Cải thiện chất lượng sản phẩm: hỗ trợ kiểm soát chất lượng toàn diện, phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và dự đoán lỗi tiềm ẩn, giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu tỷ lệ sản phẩm lỗi.
  • Giảm thiểu chi phí: tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, dự đoán nhu cầu bảo trì và đưa ra quyết định sáng suốt về sản xuất, đầu tư, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và gia tăng lợi nhuận.
  • Tăng cường khả năng thích ứng và đổi mới: hỗ trợ phân tích thị trường và xu hướng, cá nhân hóa sản xuất và tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh chóng với thay đổi thị trường và đổi mới sản phẩm hiệu quả.
  • Nâng cao khả năng cạnh tranh: Nhờ những lợi ích trên, doanh nghiệp áp dụng phần mềm quản lý sản xuất sẽ gia tăng hiệu quả, chất lượng và năng suất sản xuất, từ đó củng cố vị thế cạnh tranh trên thị trường.

Có thể nói, việc sử dụng phần mềm tích hợp những công nghệ mới trong quản lý sản xuất không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là chìa khóa để doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong kỷ nguyên công nghệ số. Doanh nghiệp nào không chủ động ứng dụng giải pháp này sẽ có nguy cơ bị tụt hậu và đánh mất thị phần vào tay các đối thủ cạnh tranh.

Việc đầu tư vào phần mềm không chỉ mang lại lợi ích kinh tế to lớn mà còn góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành sản xuất quốc gia và hướng đến mục tiêu phát triển bền vững trong tương lai.

Phần mềm ERP sản xuất – giải pháp ”vàng” cho doanh nghiệp sản xuất

Phần mềm quản lý sản xuất ERP (Enterprise Resource Planning) mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu chi phí, nâng cao hiệu quả và tăng cường lợi nhuận. Dưới đây là phân tích chi tiết về những lợi ích chính khiến cho phần mềm quản lý sản xuất ERP trở thành giải pháp cực kỳ hữu hiệu cho các doanh nghiệp sản xuất:

Tối ưu hóa quy trình sản xuất:

  • Tự động hóa quy trình thủ công: các tác vụ thủ công như nhập liệu đơn hàng, lập kế hoạch sản xuất, theo dõi hàng tồn kho, tạo hóa đơn, v.v sẽ được tự động hóa bởi phần mềm ERP. Điều này làm giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian và nhân lực cho doanh nghiệp.
  • Kết nối và đồng bộ hóa thông tin: ERP kết nối các bộ phận chức năng trong doanh nghiệp như sản xuất, kho hàng, bán hàng, tài chính, v.v. Giúp thông tin được truyền tải nhanh chóng, chính xác và đồng bộ, đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra trơn tru và hiệu quả.
  • Nâng cao khả năng theo dõi và kiểm soát: các phần mềm ERP mới nhất sẽ được cung cấp hệ thống báo cáo và phân tích chi tiết về tiến độ sản xuất, chất lượng sản phẩm, hiệu quả hoạt động của từng bộ phận, v.v. Giúp doanh nghiệp theo dõi và kiểm soát chặt chẽ hoạt động sản xuất, kịp thời phát hiện và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn.

Giảm thiểu chi phí sản xuất:

  • Tối ưu hóa việc sử dụng nguyên vật liệu: ERP giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguyên vật liệu thông qua các tính năng quản lý kho hàng, lập kế hoạch mua sắm, theo dõi tiêu hao nguyên vật liệu, v.v. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu và giảm thiểu lãng phí.
  • Nâng cao năng suất lao động: phần mềm sẽ tự động hóa các tác vụ thủ công và kết nối thông tin giữa các bộ phận, giúp nhân viên tập trung vào công việc chuyên môn, nâng cao năng suất lao động và giảm thiểu chi phí nhân công.
  • Giảm thiểu sai sót và lãng phí: ERP giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình sản xuất do tự động hóa và kiểm soát chặt chẽ thông tin. Đồng thời, ERP cũng giúp giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu, thời gian và nhân lực.

Nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất:

  • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Với ERP sản xuất, doanh nghiệp có thể giám sát chặt chẽ các quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm từ đầu đến cuối. Phần mềm cho phép theo dõi và kiểm soát từng bước trong quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm hoàn thiện. Điều này giúp phát hiện và khắc phục các vấn đề kịp thời, đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
  • Tăng khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường: phần mềm ERP có thể đưa ra dự báo nhu cầu thị trường một cách chính xác, lập kế hoạch sản xuất linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • Nâng cao hiệu quả ra quyết định: ERP cung cấp hệ thống báo cáo và phân tích chi tiết về hoạt động sản xuất, giúp ban lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt và kịp thời để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.

Tăng cường lợi nhuận cho doanh nghiệp:

  • Giảm thiểu chi phí sản xuất: Nhờ tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất, ERP giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng cường lợi nhuận.
  • Tăng doanh thu: Nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường tốt hơn và tăng cường hiệu quả ra quyết định giúp doanh nghiệp tăng doanh thu và lợi nhuận.
  • Nâng cao khả năng cạnh tranh: ERP giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động sản xuất, nâng cao hiệu quả và lợi nhuận, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Tìm hiểu thêm về phần mềm quản lý sản xuất

Câu hỏi thường gặp

Quản lý sản xuất là gì?

Quản lý sản xuất (Production Management) là một khía cạnh quan trọng của hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong sản xuất. Nó liên quan đến việc lập kế hoạch, điều phối, giám sát, kiểm soát và ra quyết định liên quan đến các nguồn lực và đầu ra của một quá trình sản xuất. Mục tiêu là đảm bảo sản xuất hàng hóa hiệu quả, tiết kiệm chi phí, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết.

Vai trò của quản lý sản xuất là gì?

  • Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực
  • Với quản lý sản xuất, các nguồn lực được phân bổ và sử dụng hiệu quả. Quản lý sản xuất hiệu quả cũng giúp đảm bảo rằng quá trình sản xuất hoạt động với hiệu quả tối đa, không có tài nguyên nào bị lãng phí và sản xuất được tối ưu hóa.
  • Tăng sự ổn định trong chất lượng sản phẩm
  • Quản lý sản xuất bao gồm việc đặt ra các tiêu chuẩn và đảm bảo sản phẩm đạt được chất lượng như đã đề ra. Khi nhà sản xuất nắm rõ quy trình sản xuất, nhà sản xuất có thể xác định những sai sót có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và đảm bảo rằng các sản phẩm đều đạt được chất lượng tốt nhất.
  • Giảm chi phí và tăng năng suất
  • Quản lý sản xuất giúp các công ty giảm chi phí và tăng năng suất bằng cách hợp lý hóa hoạt động sản xuất. Việc hiểu rõ quy trình sản xuất, nhà quản lý có thể xác định các hoạt động gây lãng phí và phát triển các chiến lược để giảm chi phí. Điều này cho phép doanh nghiệp sản xuất sản phẩm với chi phí thấp hơn và từ đó thu về lợi nhuận cao hơn.
  • Tăng lợi thế cạnh tranh
  • Quy trình sản xuất hiệu quả cho phép doanh nghiệp đưa sản phẩm chất lượng ra thị trường nhanh hơn, mang lại cho họ lợi thế cạnh tranh. Ngoài ra, quản lý sản xuất giúp doanh nghiệp thích ứng với nhu cầu thị trường và nhu cầu khách hàng luôn thay đổi một cách hiệu quả hơn.

Quy trình quản lý sản xuất trong doanh nghiệp là?

Bước 1: Nghiên cứu nhu cầu thị trường và lập kế hoạch sản xuất

  • Dự báo nhu cầu: Phân tích xu hướng thị trường, dữ liệu khách hàng và dự báo bán hàng để dự đoán nhu cầu sản phẩm trong tương lai.
  • Thiết kế và thát triển Sản phẩm: Hợp tác với các nhóm kỹ thuật để đảm bảo thiết kế sản phẩm có thể sản xuất được và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
  • Lập kế hoạch sản xuất: Phát triển kế hoạch sản xuất chi tiết nêu rõ các nguồn lực, vật liệu và thời gian cần thiết để đáp ứng nhu cầu.
  • Tạo danh sách vật liệu (Bill of Materials – BOM): Tạo danh sách chi tiết tất cả các nguyên liệu thô, linh kiện và phụ tùng cần thiết để sản xuất mỗi sản phẩm hoàn chỉnh.

Bước 2: Lập lịch trình sản xuất và kế hoạch phân bổ nguồn lực

  • Lập lịch sản xuất: Lập lịch các hoạt động sản xuất, giao nhiệm vụ cho công nhân và máy móc, đồng thời tối ưu hóa phân bổ nguồn lực để đáp ứng hạn chót.
  • Lập kế hoạch năng lực: Đảm bảo năng lực sản xuất phù hợp với nhu cầu dự báo để tránh tắc nghẽn và hết hàng.
  • Lập kế hoạch nhu cầu vật liệu (Material Requirement Planning – MRP): Lập kế hoạch và lập lịch mua sắm vật liệu dựa trên nhu cầu sản xuất và thời gian chờ.

Bước 3: Tiến hành sản xuất và kiểm soát

  • Tiến hành sản xuất: Giám sát quy trình sản xuất theo thời gian thực, đảm bảo tuân thủ kế hoạch và điều chỉnh khi cần thiết.
  • Quản lý Kho: Duy trì mức tồn kho tối ưu cho nguyên liệu thô, sản phẩm đang trong quá trình sản xuất và thành phẩm để giảm thiểu chi phí và tránh hết hàng.
  • Kiểm soát Chất lượng: Triển khai các biện pháp kiểm soát chất lượng trong suốt quy trình sản xuất để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các thông số kỹ thuật.

Bước 4: Giám sát và cải tiến

  • Giám sát hiệu suất: Theo dõi các chỉ số hiệu suất chính (KPI) như sản lượng sản xuất, mức độ chất lượng và thời gian chờ.
  • Phân tích dữ liệu: Phân tích dữ liệu sản xuất để xác định các lĩnh vực cần cải tiến và tắc nghẽn.
  • Cải tiến liên tục: Triển khai các cải tiến quy trình dựa trên phân tích dữ liệu và phản hồi để nâng cao hiệu quả và chất lượng.

Bước 5: Quản lý sau sản xuất

Sau khi hoàn thành các đơn đặt hàng, hợp đồng, nhà quản lý vẫn sẽ phải tiếp nhận các phản hồi của khách hàng. Việc bảo hành nhanh chóng và đúng quy định, đưa ra các phản hồi một cách khách quan cũng là yếu tố quyết định để nâng tầm giá trị của doanh nghiệp. Ngoài ra việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhà cung cấp cũng đảm bảo giao hàng đúng hạn các nguyên liệu chất lượng cao.

Phương pháp quản lý sản xuất bao gồm các phương pháp nào?

Nắm được các phương pháp quản lý sản xuất giúp nhà quản lý có thể chọn ra phương pháp phù hợp với điều kiện cụ thể của công ty. Thông thường có 3 phương pháp quản lý sản xuất hiệu quả được linh hoạt áp dụng trong từng doanh nghiệp:

Phương pháp tổ chức dây chuyền

Đặc điểm quan trọng nhất của phương pháp sản xuất dây chuyền là tính liên tục trong công đoạn sản xuất. Muốn đảm bảo được tính liên tục, cần thiết phải chia nhỏ quy trình sản xuất thành từng bước hợp lý. Mỗi bộ phận sẽ được phân công chuyên phụ trách một bước nhất định. Các bộ phận này đều được chuyên môn hóa và được trang bị máy móc, thiết bị chuyên dụng để đạt được năng suất cao nhất.

Phương pháp sản xuất theo nhóm

Đặc điểm của phương thức này là không thiết kế các quy trình công nghệ, bố trí dụng cụ, máy móc để sản xuất từng chi tiết cá biệt mà làm chung cho cả nhóm. Những chi tiết trong cùng một nhóm được gia công trong cùng một lần điều chỉnh máy.

Phương pháp đơn chiếc

Tổ chức sản xuất sản phẩm từng chiếc một hay từng đơn đặt hàng nhỏ. Với phương pháp này người ta không thiết kế quy trình công nghệ một cách chi tiết cho từng sản phẩm mà chỉ quy định những công việc chung.

Kỹ năng cần có của người quản lý sản xuất là?

Kỹ năng quản lý dự án: Người quản lý sản xuất cần phải có kỹ năng quản lý dự án hiệu quả, bao gồm đặt mục tiêu, phân bổ nguồn lực và đáp ứng thời hạn. Đặt mục tiêu giúp cho việc sản xuất không bị lệch hướng và phù hợp với tình hình thực tế của công ty. Ngoài ra, người quản lý cần hiểu rõ đặc trưng của từng giai đoạn, từng khu vực sản xuất để có kế hoạch chi tiết cũng như đưa ra yêu cầu cụ thể tới các đội vận hành.

Kỹ năng giải quyết vấn đề: Rất nhiều sai sót có thể xảy ra trong toàn bộ quá trình sản xuất từ nguyên liệu thô cho đến khi ra thành phẩm. Do đó, nhà quản lý phải có khả năng phân tích dữ liệu, xác định các vấn đề trong sản xuất và tạo ra các giải pháp đổi mới một cách hiệu quả.

Kỹ năng giám sát và kiểm tra quá trình sản xuất: Người quản lý cần có hiểu biết về quy trình sản xuất và kỹ thuật kiểm soát chất lượng trong lĩnh vực sản xuất của doanh nghiệp. Từ đó phát triển kỹ năng kiểm tra và giám sát mọi công đoạn của quá trình sản xuất, giúp nhà máy vận hành trơn tru và chất lượng sản phẩm được nhất quán.

Kỹ năng phân tích dữ liệu: Kỹ năng phân tích dữ liệu sản xuất để kịp thời xác định xu hướng, điểm nghẽn cần cải thiện trong sản xuất. Từ đó đưa ra quyết định dựa trên số liệu.

Kỹ năng quản lý thời gian: Thời gian là điều mà bất kỳ nhà quản lý nào cũng cần lưu tâm. Người quản lý luôn phải kiểm soát tốt thời gian cũng như không ngừng tìm phương hướng tối ưu hoá thời gian sản xuất của nhà máy, mang lại năng suất cao cho doanh nghiệp.

Tìm hiểu thêm về các phần mềm quản lý sản xuất

TacaSoft đặt nền móng vững chắc cho sự tăng trưởng vượt trội của doanh nghiệp. Chúng tôi đã và đang hợp tác chặt chẽ với các doanh nghiệp bảo hiểm để phát triển các phần mềm tiên tiến, áp dụng các công nghệ mới nhất như AI, ML,…nhằm tối ưu hóa doanh thu, giảm chi phí và giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp. Cùng đội ngũ chuyên gia bề dày kinh nghiệm tư vấn, các giải pháp tiên phong công nghệ và nhân sự thực chiến triển khai trực tiếp ngay tại doanh nghiệp, TacaSoft là trợ thủ đắc lực đồng hàng cùng doanh nghiệp bước đến thành công.

TacaSoft,

Kho phần mềm
Công nghệ
Câu chuyện thành công
Subscribe
Thông báo cho
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Bài viết liên quan

youtube
Xây dựng và triển khai hệ thống Báo cáo quản trị doanh nghiệp - Trải nghiệm Demo phần mềm Power Bi

    Đăng ký tư vấn
    Nhận ngay những bài viết giá trị qua email đầu tiên
    Icon

      error: Content is protected !!
      0
      Would love your thoughts, please comment.x