ERP
Chuyên ngành
Tools/Apps
Công nghệ
Code riêng
Xem thêm kho ứng dụng phần mềm >> Xem tại đây

Hướng dẫn đặt hàng nước ngoài chi tiết cho doanh nghiệp

24/02/2025

Đặt hàng nước ngoài trong bối cảnh thị trường toàn cầu phát triển mạnh mẽ thời gian gần đây không còn là điều không tưởng hay tốn kém nữa. Ngày nay, hầu như mọi cá nhân và doanh nghiệp đều đặt hàng sản phẩm từ nước ngoài nếu chúng không có sẵn trên thị trường trong nước.

Cho dù đó là ngành công nghiệp thép và sắt, đặt hàng nước ngoài có thể là nhu cầu không thể tránh khỏi đối với mọi doanh nghiệp. Và các trang web thương mại điện tử đã giúp mọi người dễ dàng tiếp cận hàng hóa từ các quốc gia khác với giá vận chuyển quốc tế phải chăng. Các mặt hàng điện tử, quần áo thời trang, sản phẩm làm đẹp, mỹ phẩm và đồ chơi chiếm phần lớn trong số các mặt hàng nhập khẩu nói chung.

Nhưng trước khi mua hàng nước ngoài, có một số rủi ro và mẹo nhất định mà bạn cần lưu ý. Mặc dù internet có thể dễ dàng khiến bạn choáng ngợp với quá nhiều thông tin không cần thiết, nhưng trong bài viết này, chúng tôi đã cố gắng tóm tắt toàn bộ quy trình cho bạn.

Thách thức doanh nghiệp sẽ gặp phải khi không chuẩn bị trước khi bắt đầu đặt hàng nước ngoài

Việc nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển và mở rộng của nhiều doanh nghiệp. Tuy nhiên, quá trình này không phải lúc nào cũng suôn sẻ, đặc biệt khi doanh nghiệp không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đặt hàng. Các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình nhập khẩu có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tài chính, vận hành và danh tiếng của công ty. Dưới đây là những khó khăn mà doanh nghiệp có thể gặp phải khi không chuẩn bị kỹ càng trước khi đặt hàng từ nước ngoài.

Một trong những khó khăn lớn nhất mà doanh nghiệp có thể gặp phải là chọn sai nhà cung cấp. Nếu không kiểm tra kỹ lưỡng thông tin về nhà cung cấp, doanh nghiệp có thể nhận phải hàng hóa kém chất lượng, không đúng yêu cầu hoặc không đạt tiêu chuẩn. Điều này có thể dẫn đến việc khách hàng không hài lòng, ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp và buộc công ty phải chi trả thêm chi phí để đổi trả hoặc xử lý khiếu nại. Bên cạnh đó, nếu nhà cung cấp không đảm bảo được thời gian giao hàng, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với việc thiếu hàng để bán, làm gián đoạn chuỗi cung ứng và giảm sút doanh thu.

Ngoài ra, nếu không có kế hoạch tài chính rõ ràng, doanh nghiệp có thể bị bất ngờ bởi các khoản chi phí phát sinh. Việc chỉ chú trọng vào giá sản phẩm mà không tính toán đầy đủ các chi phí liên quan đến vận chuyển, thuế nhập khẩu, bảo hiểm, hay chuyển đổi tiền tệ có thể khiến tổng chi phí nhập khẩu vượt quá ngân sách dự tính. Phí vận chuyển, thuế hải quan và các khoản phí khác có thể chiếm một phần lớn trong chi phí nhập khẩu. Hơn nữa, doanh nghiệp cũng phải lưu ý đến những chi phí liên quan đến việc lưu kho, kiểm định hoặc đổi trả hàng hóa trong trường hợp sản phẩm không đạt yêu cầu.

Bên cạnh đó, một trong những vấn đề thường gặp khi không chuẩn bị trước là thủ tục hải quan. Thủ tục này có thể trở nên phức tạp và kéo dài nếu doanh nghiệp không nắm rõ các quy định về giấy tờ và kiểm tra hải quan. Trong trường hợp hàng hóa không đáp ứng đủ các yêu cầu pháp lý hoặc thiếu giấy tờ, hàng hóa có thể bị giữ lại tại hải quan, gây trì hoãn và tốn thêm chi phí lưu kho. Một số mặt hàng còn có thể gặp phải các quy định nhập khẩu đặc biệt như kiểm tra chất lượng hoặc giấy phép nhập khẩu, điều này sẽ làm tăng thêm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.

Thanh toán quốc tế cũng là một yếu tố quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng. Nếu doanh nghiệp không lựa chọn phương thức thanh toán an toàn, có thể gặp phải nguy cơ bị lừa đảo, mất tiền mà không nhận được hàng hóa. Ngoài ra, việc thanh toán qua các kênh không bảo mật còn có thể làm lộ thông tin tài chính, dẫn đến việc bị hack tài khoản hoặc mất dữ liệu quan trọng. Một vấn đề khác khi thanh toán quốc tế là tỷ giá chuyển đổi tiền tệ, đặc biệt nếu doanh nghiệp phải đối mặt với tỷ giá không thuận lợi, sẽ phải chi trả nhiều hơn so với dự tính ban đầu.

Để tránh những khó khăn này, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ bước đầu tiên khi đặt hàng nước ngoài. Việc kiểm tra nhà cung cấp, xác định đầy đủ các chi phí liên quan, nắm rõ các thủ tục hải quan và chọn phương thức thanh toán an toàn sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa chi phí nhập khẩu. Chuẩn bị kỹ lưỡng không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo chất lượng hàng hóa mà còn duy trì hoạt động kinh doanh ổn định, tránh được những vấn đề phát sinh không đáng có trong quá trình giao dịch quốc tế. Hãy tìm hiểu một số mẹo hữu ích dưới đây để chuẩn bị cho những lần đặt hàng nước ngoài sắp tới của doanh nghiệp!

Các mẹo cơ bản bạn cần thực hiện để đặt hàng nước ngoài như sau:

Hiểu rõ về hàng hóa của bạn

Mặc dù nghe có vẻ đơn giản, nhưng đây là bước quan trọng nhất trong toàn bộ quá trình đặt hàng nước ngoài của doanh nghiệp. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuỗi cung ứng ngày càng mở rộng, việc đặt hàng nước ngoài không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn hàng đa dạng mà còn có thể tối ưu hóa chi phí. Tuy nhiên, để đảm bảo quá trình nhập khẩu diễn ra suôn sẻ và mang lại hiệu quả cao, doanh nghiệp cần hiểu rõ về hàng hóa của mình trước khi đặt hàng. Đây là một bước quan trọng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm, trải nghiệm khách hàng và thậm chí cả lợi nhuận của doanh nghiệp.

Trước khi đặt hàng, doanh nghiệp cần xác định rõ ràng các đặc điểm của sản phẩm, bao gồm:

  • Chất liệu và thành phần cấu tạo: Việc hiểu rõ chất liệu không chỉ giúp doanh nghiệp đánh giá độ bền, tính an toàn của sản phẩm mà còn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng tại thị trường mục tiêu. Ví dụ, một sản phẩm nhựa nhập khẩu vào EU cần tuân thủ tiêu chuẩn REACH, trong khi thực phẩm vào thị trường Mỹ cần đạt FDA.
  • Thông số kỹ thuật: Đối với các sản phẩm công nghệ hoặc linh kiện máy móc, các thông số kỹ thuật như điện áp, kích thước, công suất, tính tương thích với thiết bị khác là những yếu tố không thể bỏ qua.
  • Tiêu chuẩn và chứng nhận: Doanh nghiệp cần kiểm tra xem sản phẩm có đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế hay không, như CE, RoHS, ISO hay các yêu cầu riêng của thị trường nhập khẩu.

Bao bì không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển mà còn tác động đến hình ảnh thương hiệu và trải nghiệm khách hàng. Doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố sau:

  • Vật liệu đóng gói: Một số quốc gia có quy định nghiêm ngặt về vật liệu bao bì. Ví dụ, Úc yêu cầu các sản phẩm nhập khẩu không sử dụng bao bì gỗ chưa qua xử lý để tránh nguy cơ lây lan sâu bệnh.
  • Kích thước và trọng lượng: Nếu sản phẩm có kích thước lớn hoặc trọng lượng nặng, chi phí vận chuyển sẽ tăng đáng kể. Doanh nghiệp cần làm việc với nhà cung cấp để tối ưu hóa bao bì nhằm giảm thiểu chi phí logistics.
  • Nhãn mác và thông tin sản phẩm: Một số quốc gia yêu cầu nhãn mác phải có ngôn ngữ bản địa hoặc thông tin cụ thể về thành phần, xuất xứ, hạn sử dụng. Không tuân thủ quy định này có thể khiến hàng hóa bị giữ lại tại hải quan.

Việc kiểm tra hàng mẫu hoặc yêu cầu báo cáo kiểm định chất lượng từ bên thứ ba trước khi đặt hàng với số lượng lớn là điều quan trọng giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro. Một số phương pháp kiểm tra bao gồm:

  • Yêu cầu mẫu sản phẩm: Trước khi đặt hàng chính thức, doanh nghiệp có thể yêu cầu nhà cung cấp gửi mẫu để đánh giá chất lượng thực tế.
  • Kiểm định bởi bên thứ ba: Các tổ chức kiểm định quốc tế như SGS, Intertek có thể giúp doanh nghiệp đánh giá chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất.
  • Thử nghiệm trong môi trường thực tế: Đối với các sản phẩm kỹ thuật hoặc thực phẩm, việc thử nghiệm trong điều kiện thực tế trước khi đặt hàng số lượng lớn có thể giúp doanh nghiệp đánh giá tính phù hợp với thị trường.

Việc hiểu rõ sản phẩm trước khi đặt hàng nước ngoài không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro mà còn góp phần đảm bảo chất lượng hàng hóa, tối ưu hóa chi phí và nâng cao uy tín thương hiệu. Bằng cách kiểm tra kỹ lưỡng từ chất liệu, tiêu chuẩn kỹ thuật đến bao bì và quy trình kiểm định, doanh nghiệp có thể xây dựng một chuỗi cung ứng bền vững và mang lại lợi ích lâu dài.

Chọn người bán phù hợp và vị trí địa lý phù hợp để mua và đặt hàng nước ngoài

Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh và chuỗi cung ứng toàn cầu liên tục thay đổi, việc lựa chọn nhà cung cấp phù hợp và xác định vị trí địa lý tối ưu để nhập hàng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, đảm bảo chất lượng và duy trì lợi thế cạnh tranh. Một quyết định sai lầm trong khâu này có thể dẫn đến hàng loạt vấn đề như chi phí vận chuyển tăng cao, chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu hoặc rủi ro pháp lý do không tuân thủ quy định nhập khẩu.

Trước khi quyết định nhập và đặt hàng nước ngoài từ bất kỳ nhà cung cấp nào, doanh nghiệp cần xác định những tiêu chí quan trọng để lựa chọn đối tác phù hợp nhất. Một số yếu tố quan trọng cần xem xét bao gồm:

  • Chất lượng sản phẩm và độ uy tín: Không phải tất cả nhà cung cấp đều có cùng một tiêu chuẩn chất lượng. Doanh nghiệp cần xem xét các đánh giá, chứng nhận và lịch sử hoạt động của nhà cung cấp trước khi hợp tác.
  • Khả năng đáp ứng nhu cầu: Nhà cung cấp phải có khả năng cung ứng số lượng hàng hóa ổn định theo đúng yêu cầu về chất lượng và thời gian giao hàng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp có mô hình kinh doanh yêu cầu tồn kho thấp và luân chuyển hàng hóa liên tục.
  • Dịch vụ khách hàng và hỗ trợ sau bán hàng: Một nhà cung cấp đáng tin cậy không chỉ cung cấp sản phẩm tốt mà còn có dịch vụ hỗ trợ hiệu quả, giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề phát sinh nhanh chóng.
  • Giá cả và điều kiện thanh toán: Cùng một loại hàng hóa nhưng các nhà cung cấp khác nhau có thể đưa ra mức giá khác nhau tùy vào quy mô sản xuất, chi phí nhân công, chính sách giá và các điều kiện thanh toán. Doanh nghiệp nên thương lượng để có mức giá hợp lý nhất mà vẫn đảm bảo chất lượng.

Ngoài việc chọn đúng nhà cung cấp, doanh nghiệp cũng cần cân nhắc đến yếu tố địa lý của nơi nhập hàng. Các quốc gia khác nhau có chính sách thuế, quy định xuất nhập khẩu và chi phí vận chuyển khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đầu vào của doanh nghiệp. Những yếu tố cần xem xét khi lựa chọn quốc gia nhập hàng như:

  • Chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm: Một số quốc gia có lợi thế về chi phí nhân công và nguyên vật liệu, dẫn đến giá thành sản phẩm thấp hơn. Ví dụ, Trung Quốc nổi tiếng với chi phí sản xuất cạnh tranh, trong khi Đức có thế mạnh về các sản phẩm cơ khí chính xác và công nghệ cao.
  • Thuế nhập khẩu và quy định pháp lý: Mỗi quốc gia có chính sách thuế quan khác nhau đối với hàng nhập khẩu. Ví dụ, một số quốc gia có hiệp định thương mại tự do (FTA) có thể giúp doanh nghiệp giảm thuế nhập khẩu đáng kể.
  • Chi phí và thời gian vận chuyển: Khoảng cách địa lý giữa nơi nhập hàng và thị trường tiêu thụ ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian giao hàng và chi phí logistics. Việc chọn một nhà cung cấp gần hơn có thể giúp giảm chi phí vận chuyển và rủi ro liên quan đến giao nhận hàng.
  • Rủi ro chính trị và biến động kinh tế: Một số quốc gia có thể gặp bất ổn về chính trị hoặc biến động kinh tế, ảnh hưởng đến nguồn cung hàng hóa. Doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố này để tránh rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng.

Việc lựa chọn nhà cung cấp và địa điểm nhập hàng không chỉ đơn thuần là tìm kiếm mức giá tốt nhất mà còn cần xem xét nhiều yếu tố khác như chất lượng, chi phí logistics, chính sách thuế và các rủi ro tiềm ẩn. Một quyết định đúng đắn sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, duy trì chất lượng sản phẩm và đảm bảo tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng.

Kiểm tra các tùy chọn hỗ trợ khách hàng trong người bán của bạn

Nếu doanh nghiệp cần hủy đơn hàng thì sao? Nếu cần thay đổi địa chỉ giao hàng thì sao? Hoặc nếu có thắc mắc khẩn cấp về đơn hàng của mình thì sao? Tất cả những thắc mắc này chỉ có thể được giải đáp thông qua dịch vụ chăm sóc khách hàng phản hồi từ phía người bán của bạn.

Khi doanh nghiệp đặt hàng nước ngoài hoặc hợp tác với một nhà cung cấp mới, một trong những yếu tố quan trọng nhưng thường bị bỏ qua là chất lượng dịch vụ hỗ trợ khách hàng của đối tác. Việc lựa chọn một nhà cung cấp có hệ thống hỗ trợ khách hàng tốt không chỉ giúp doanh nghiệp xử lý các vấn đề phát sinh nhanh chóng mà còn đảm bảo quá trình nhập hàng diễn ra suôn sẻ, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả vận hành. Nếu nhà cung cấp có một hệ thống hỗ trợ khách hàng yếu kém, doanh nghiệp có thể đối mặt với sự chậm trễ, mất mát tài chính và cả sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng.

Để đảm bảo rằng doanh nghiệp làm việc với một nhà cung cấp đáng tin cậy, cần đánh giá kỹ lưỡng hệ thống hỗ trợ khách hàng dựa trên các tiêu chí sau:

  • Tính sẵn có của dịch vụ hỗ trợ: Nhà cung cấp có cung cấp hỗ trợ 24/7 không? Đối với các doanh nghiệp nhập hàng từ nhiều quốc gia khác nhau, chênh lệch múi giờ có thể ảnh hưởng đến tốc độ giải quyết vấn đề. Nếu hỗ trợ khách hàng chỉ hoạt động trong giờ làm việc địa phương của nhà cung cấp, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong những trường hợp khẩn cấp.
  • Các kênh hỗ trợ: Một nhà cung cấp tốt thường có nhiều kênh hỗ trợ, bao gồm:
    • Trò chuyện trực tiếp (Live Chat): Giúp doanh nghiệp nhận được phản hồi ngay lập tức.
    • Email: Thích hợp để theo dõi các yêu cầu phức tạp, có văn bản rõ ràng.
    • Số điện thoại hỗ trợ: Quan trọng trong các tình huống khẩn cấp.
    • Cổng hỗ trợ khách hàng (Customer Support Portal): Cung cấp các tài liệu hướng dẫn, theo dõi tình trạng khiếu nại và hỗ trợ tự phục vụ.
  • Tốc độ phản hồi: Một cách hiệu quả để đánh giá nhà cung cấp là gửi một yêu cầu hỗ trợ trước khi đặt hàng và theo dõi thời gian phản hồi. Nếu họ mất quá nhiều thời gian để trả lời, điều này có thể là dấu hiệu của dịch vụ hỗ trợ kém.
  • Chính sách bảo hành và hoàn trả: Nhà cung cấp có cam kết về việc bảo hành sản phẩm không? Nếu có vấn đề về chất lượng, quy trình đổi trả có đơn giản hay không? Một chính sách bảo hành rõ ràng giúp doanh nghiệp giảm rủi ro khi nhập hàng với số lượng lớn.
  • Đánh giá từ khách hàng khác: Doanh nghiệp có thể tham khảo đánh giá từ các khách hàng khác hoặc tìm hiểu thông tin từ các đối tác trong ngành để biết về mức độ hỗ trợ thực tế của nhà cung cấp.

Hệ thống hỗ trợ khách hàng của nhà cung cấp không chỉ là một yếu tố bổ sung mà thực tế là một phần quan trọng trong quá trình quản lý chuỗi cung ứng. Một nhà cung cấp có dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt sẽ giúp doanh nghiệp xử lý các vấn đề nhanh chóng, đảm bảo đơn hàng được thực hiện đúng kế hoạch và giảm thiểu rủi ro. Do đó, trước khi ký kết hợp đồng, doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ lưỡng các tùy chọn hỗ trợ khách hàng để đảm bảo hợp tác lâu dài và hiệu quả.

Không nên trả hơn 30% giá trị sản phẩm làm tiền đặt cọc

Khi đặt hàng nước ngoài, một trong những vấn đề quan trọng mà doanh nghiệp cần xem xét là chính sách thanh toán, đặc biệt là số tiền đặt cọc. Nếu không có chiến lược quản lý dòng tiền hợp lý, doanh nghiệp có thể đối mặt với rủi ro mất vốn, giao hàng chậm trễ hoặc hàng hóa không đạt tiêu chuẩn mong muốn. Một nguyên tắc quan trọng cần ghi nhớ là không nên trả hơn 30% giá trị đơn hàng làm tiền đặt cọc.

Tại sao không nên thanh toán hơn 30% giá trị đơn hàng? 

Trong giao dịch thương mại quốc tế, việc đặt cọc là điều phổ biến để nhà cung cấp có kinh phí chuẩn bị nguyên vật liệu và bắt đầu sản xuất. Tuy nhiên, một số nhà cung cấp có thể yêu cầu mức đặt cọc cao hơn, thậm chí lên đến 50% – 70% giá trị đơn hàng. Điều này có thể mang lại rủi ro lớn cho doanh nghiệp nhập khẩu vì:

  • Rủi ro mất vốn nếu nhà cung cấp không đáng tin cậy: Nếu doanh nghiệp thanh toán quá nhiều ngay từ đầu, nhà cung cấp có thể chậm tiến độ sản xuất, thay đổi điều kiện hợp đồng, hoặc trong trường hợp xấu nhất, ngừng hoạt động mà không giao hàng.
  • Mất lợi thế đàm phán: Khi đã thanh toán phần lớn giá trị đơn hàng, doanh nghiệp mất đi quyền kiểm soát, đặc biệt trong các tình huống như yêu cầu điều chỉnh chất lượng sản phẩm, thay đổi thiết kế hoặc giải quyết các vấn đề phát sinh.
  • Ảnh hưởng đến dòng tiền của doanh nghiệp: Thanh toán trước một khoản quá lớn có thể ảnh hưởng đến khả năng tài chính và làm giảm tính linh hoạt trong việc sử dụng vốn cho các hoạt động khác như marketing, vận hành hoặc đầu tư.

Để giảm thiểu rủi ro, doanh nghiệp nên áp dụng các nguyên tắc thanh toán chặt chẽ và thực hiện kiểm tra nghiêm ngặt trước khi giải ngân toàn bộ giá trị đơn hàng. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả:

a) Giữ mức đặt cọc không quá 30%

Con số này được xem là mức hợp lý giúp nhà cung cấp có đủ kinh phí để chuẩn bị sản xuất mà vẫn đảm bảo doanh nghiệp giữ quyền kiểm soát đối với đơn hàng. Nếu nhà cung cấp yêu cầu mức cao hơn, doanh nghiệp nên thương lượng lại hoặc xem xét tìm nhà cung cấp khác có chính sách linh hoạt hơn.

b) Thanh toán phần còn lại theo các giai đoạn cụ thể

Thay vì thanh toán toàn bộ số tiền ngay sau khi sản xuất hoàn tất, doanh nghiệp nên chia nhỏ thành các giai đoạn:

  • 30% đặt cọc trước khi sản xuất
  • 40% sau khi sản phẩm vượt qua kiểm tra chất lượng (Final Inspection)
  • 30% còn lại sau khi xác nhận hàng hóa được xếp vào container và chuẩn bị vận chuyển

Điều này giúp doanh nghiệp đảm bảo hàng hóa đạt tiêu chuẩn trước khi thanh toán toàn bộ giá trị đơn hàng.

c) Kiểm tra chất lượng trước khi thanh toán

Không nên thanh toán số tiền còn lại cho đến khi hàng hóa được kiểm tra kỹ lưỡng. Doanh nghiệp có thể thuê bên thứ ba kiểm định chất lượng như SGS, Intertek hoặc tiến hành kiểm tra nội bộ để đảm bảo hàng hóa đáp ứng yêu cầu trước khi vận chuyển.

d) Sử dụng phương thức thanh toán an toàn

Các phương thức thanh toán như Thư tín dụng (Letter of Credit – L/C) giúp bảo vệ doanh nghiệp bằng cách chỉ giải ngân khi nhà cung cấp đáp ứng đầy đủ các điều kiện đã cam kết. Nếu sử dụng chuyển khoản (T/T), hãy đảm bảo chia nhỏ thanh toán theo tiến độ.

Việc quản lý tiền đặt cọc không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát tài chính mà còn là công cụ quan trọng để giảm thiểu rủi ro trong quá trình nhập khẩu. Thanh toán trước không quá 30% giá trị đơn hàng, kết hợp với các biện pháp kiểm tra chất lượng và phương thức thanh toán an toàn, sẽ giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi và đảm bảo hàng hóa được giao đúng tiêu chuẩn.

Chọn phương thức thanh toán chính xác cho đơn đặt hàng nước ngoài

Trong bối cảnh thị trường toàn cầu phát triển mạnh mẽ, doanh nghiệp không chỉ phải tối ưu hóa chi phí và lựa chọn nhà cung cấp phù hợp mà còn phải đặc biệt quan tâm đến phương thức thanh toán. Sự gia tăng của các vụ gian lận tài chính, tấn công mạng và lừa đảo thương mại điện tử đặt ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp khi giao dịch quốc tế. Vì vậy, việc lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp không chỉ giúp đảm bảo an toàn tài chính mà còn giảm thiểu rủi ro mất tiền hoặc vi phạm dữ liệu.

Khi thực hiện giao dịch với nhà cung cấp nước ngoài, nếu không lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp, doanh nghiệp có thể gặp phải các rủi ro sau:

  • Gian lận tài chính: Một số nhà cung cấp có thể yêu cầu thanh toán trước toàn bộ đơn hàng mà không có cơ chế đảm bảo giao hàng đúng cam kết. Doanh nghiệp có thể bị lừa đảo, mất tiền mà không nhận được sản phẩm.
  • Rò rỉ thông tin tài chính: Việc thanh toán qua các cổng không bảo mật có thể khiến dữ liệu ngân hàng của doanh nghiệp bị đánh cắp bởi tin tặc.
  • Rửa tiền và vi phạm quy định pháp lý: Một số phương thức thanh toán có thể bị lợi dụng cho mục đích rửa tiền hoặc vi phạm các quy định tài chính quốc tế, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến doanh nghiệp.

Vậy nên, trước khi quyết định sử dụng phương thức thanh toán nào, doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố sau:

  • Mức độ bảo mật: Phương thức thanh toán phải có lớp bảo vệ chống gian lận, mã hóa dữ liệu và xác thực hai yếu tố (2FA).
  • Điều khoản bảo vệ người mua: Một số phương thức thanh toán như Thư tín dụng (L/C) hoặc PayPal cung cấp cơ chế đảm bảo quyền lợi nếu có tranh chấp với nhà cung cấp.
  • Tốc độ xử lý giao dịch: Nếu doanh nghiệp cần thanh toán nhanh để đảm bảo tiến độ nhập hàng, hãy chọn các phương thức có thời gian xử lý ngắn nhưng vẫn an toàn.
  • Khả năng truy xuất và xác minh giao dịch: Thanh toán phải đi kèm với hóa đơn điện tử hoặc biên nhận chính thức để dễ dàng theo dõi và đối soát sau này.

Dưới đây là một số phương thức thanh toán phổ biến, an toàn và phù hợp với giao dịch quốc tế:

a) Thư tín dụng (Letter of Credit – L/C)

  • Được xem là phương thức thanh toán an toàn nhất, đặc biệt với các giao dịch có giá trị lớn.
  • Ngân hàng đóng vai trò trung gian, chỉ giải ngân khi nhà cung cấp đáp ứng đầy đủ điều kiện trong hợp đồng (ví dụ: chứng từ vận chuyển, hóa đơn hợp lệ).
  • Phù hợp với doanh nghiệp muốn giảm thiểu rủi ro không nhận được hàng sau khi thanh toán.

b) Chuyển khoản ngân hàng (Telegraphic Transfer – T/T)

  • Phương thức phổ biến nhưng cần chia nhỏ thanh toán theo từng giai đoạn (đặt cọc, thanh toán sau kiểm định chất lượng, thanh toán sau khi giao hàng).
  • Chỉ nên sử dụng với nhà cung cấp có uy tín, đã có hợp tác lâu dài hoặc có hợp đồng rõ ràng.

c) Cổng thanh toán trung gian (PayPal, Escrow, Alipay)

  • Cung cấp cơ chế bảo vệ người mua, giúp hoàn tiền nếu có tranh chấp.
  • Phù hợp với đơn hàng nhỏ, mua hàng mẫu hoặc giao dịch lần đầu với nhà cung cấp mới.

d) Thanh toán bằng tiền điện tử (Crypto, Stablecoins)

  • Được một số nhà cung cấp quốc tế chấp nhận, đặc biệt trong các giao dịch xuyên biên giới.
  • Tuy nhiên, cần cẩn trọng vì biến động giá và rủi ro liên quan đến pháp lý.

Ngoài việc chọn phương thức thanh toán an toàn, doanh nghiệp cần thực hiện một số biện pháp sau để bảo vệ tài chính:

  • Không liên kết trực tiếp tài khoản ngân hàng doanh nghiệp với phương thức thanh toán trực tuyến: Thay vào đó, sử dụng tài khoản trung gian hoặc tài khoản riêng cho giao dịch quốc tế.
  • Kiểm tra kỹ thông tin nhà cung cấp: Xác minh thông tin doanh nghiệp, đánh giá mức độ uy tín trước khi giao dịch.
  • Sử dụng hợp đồng chặt chẽ: Ghi rõ điều khoản thanh toán, điều kiện giao hàng, chính sách hoàn tiền trong hợp đồng để tránh tranh chấp.
  • Định kỳ rà soát và nâng cấp hệ thống bảo mật: Cập nhật tường lửa, sử dụng VPN khi giao dịch trực tuyến và huấn luyện nhân viên về an toàn thanh toán.

Hãy thận trọng khi lựa chọn địa chỉ giao hàng và đơn vị chuyển phát nhanh

Trong hoạt động nhập khẩu hàng hóa, doanh nghiệp không chỉ cần quan tâm đến chất lượng sản phẩm và giá cả mà còn phải đặc biệt chú ý đến địa chỉ giao hàng và đơn vị vận chuyển. Việc lựa chọn sai phương thức vận chuyển hoặc không xác định rõ địa chỉ nhận hàng có thể dẫn đến phát sinh chi phí không mong muốn, chậm trễ giao hàng hoặc thậm chí mất hàng.

Khi đặt hàng nước ngoài, nhà cung cấp thường sử dụng một trong ba hình thức vận chuyển chính:

a) Dịch vụ chuyển phát nhanh (Express Delivery – DHL, FedEx, UPS, TNT)

  • Các hãng chuyển phát nhanh quốc tế như DHL, FedEx, UPS đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng, thường trong vòng 3-7 ngày làm việc, kèm theo khả năng theo dõi đơn hàng chi tiết.
  • Phù hợp với hàng mẫu, sản phẩm có giá trị cao hoặc đơn hàng cần giao gấp.
  • Tuy nhiên, chi phí vận chuyển cao hơn so với các phương thức khác.

b) Vận chuyển hàng hóa thương mại (Freight Shipping – Sea Freight, Air Freight, Rail Freight)

  • Các đơn vị giao nhận (freight forwarders) sử dụng đường biển, hàng không hoặc đường sắt để vận chuyển hàng hóa số lượng lớn.
  • Vận chuyển đường biển có chi phí thấp nhưng thời gian giao hàng lâu (4-8 tuần).
  • Vận chuyển hàng không nhanh hơn (7-14 ngày) nhưng chi phí cao.
  • Vận chuyển đường sắt phù hợp với các tuyến thương mại từ Trung Quốc sang châu Âu, thời gian vận chuyển trung bình từ 15-20 ngày.
  • Phù hợp với doanh nghiệp nhập khẩu số lượng lớn hoặc hàng hóa cồng kềnh.

c) Hệ thống bưu chính quốc gia (Postal Service – EMS, China Post, SingPost, VNPost, USPS, Royal Mail, v.v.)

  • Một số nhà cung cấp có thể chọn gửi hàng qua bưu điện quốc gia, như China Post, SingPost hoặc EMS.
  • Phù hợp với các đơn hàng nhỏ, không cần vận chuyển gấp.
  • Nhược điểm là thời gian giao hàng không ổn định (có thể mất từ 2-8 tuần tùy vào quốc gia nhận hàng).

Nếu không kiểm tra kỹ các yếu tố liên quan đến địa chỉ giao hàng và phương thức vận chuyển, doanh nghiệp có thể gặp phải các vấn đề như:

  • Sai địa chỉ giao hàng gây thất lạc đơn hàng: Một số nhà cung cấp sẽ không hỗ trợ đổi địa chỉ sau khi đơn hàng đã được gửi đi. Nếu địa chỉ không chính xác, hàng có thể bị trả lại hoặc thất lạc.
  • Chi phí vận chuyển phát sinh do sai địa chỉ: Một số khu vực có thể bị tính phụ phí vùng xa (Remote Area Surcharge – RAS), làm tăng chi phí vận chuyển.
  • Thời gian giao hàng kéo dài do chọn sai phương thức: Nếu doanh nghiệp cần hàng gấp nhưng chọn phương thức vận chuyển giá rẻ, có thể phải chờ đợi vài tuần hoặc vài tháng.
  • Thủ tục hải quan phức tạp hơn: Một số phương thức vận chuyển yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thêm giấy tờ để thông quan, nếu không chuẩn bị kịp có thể dẫn đến hàng bị giữ lại tại cảng.

Lựa chọn địa chỉ giao hàng và đơn vị vận chuyển không chỉ ảnh hưởng đến chi phí mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Để tránh rủi ro, doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ địa chỉ giao hàng, lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp với nhu cầu và theo dõi đơn hàng thường xuyên. Một quyết định đúng đắn có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và đảm bảo hàng hóa đến tay đúng thời gian, đúng chất lượng.

Doanh nghiệp cần những giấy tờ gì để đặt hàng nước ngoài?

Thủ tục thông quan nhập khẩu có thể là một quá trình rất bận rộn đối với bạn. Thật khó để chỉ ra chính xác những giấy tờ nào doanh nghiệp cần để thông quan nhập khẩu hàng hóa của mình, vì chúng thay đổi tùy theo sản phẩm của doanh nghiệp. Nhưng một số giấy tờ chung là cần thiết để thông quan nhập khẩu.

Hóa đơn nhập cảnh

Đây là một tài liệu pháp lý do Đại lý Hải quan (CHA) hoặc Nhà nhập khẩu điền và ký. Nó thường được Cục Hải quan hoặc Ngân hàng Dự trữ quản lý. Doanh nghiệp phải điền vào trong vòng 30 ngày kể từ ngày lô hàng của bạn đến địa điểm hải quan.

Hóa đơn thương mại

Đây là một trong những tài liệu quan trọng nhất được yêu cầu trong quá trình thông quan. Nó bao gồm thông tin liên quan đến đơn hàng của bạn như mô tả sản phẩm, giá bán, chi phí đóng gói, trọng lượng hoặc thể tích của hàng hóa, v.v.

Một đại diện tại bộ phận hải quan sẽ xử lý và đối chiếu tất cả thông tin này với đơn hàng của bạn và quyết định có thông quan đơn hàng của bạn hay không.

Danh sách đóng gói hải quan

Danh sách đóng gói hải quan cung cấp cho doanh nghiệp toàn bộ danh sách các mặt hàng có trong lô hàng đã cho. Bất kỳ bên nào có liên quan đều có thể dễ dàng đối chiếu danh sách này với hóa đơn để làm rõ hơn về đơn hàng.

Danh sách này thường được gửi cùng với lô hàng quốc tế và giúp các công ty vận tải dễ dàng biết được họ đang vận chuyển những gì.

Vận đơn

Đây là một tài liệu pháp lý do hãng vận tải cấp cho người gửi hàng. Nó là bằng chứng cho hợp đồng vận chuyển hàng hóa cần thiết. Nó cũng cung cấp cho bạn thông tin cần thiết về sản phẩm của doanh nghiệp, như số lượng, loại sản phẩm hoặc thậm chí là điểm đến vận chuyển.

Tài liệu này thường được coi là biên lai lô hàng tại cảng đích, trong đó có chữ ký của nhân viên thông quan. Bất kể doanh nghiệp đang nhập khẩu loại hàng hóa nào, đây là một tài liệu bắt buộc. Điều quan trọng nữa là phải có chữ ký của đại diện được ủy quyền từ bên vận chuyển, bên giao hàng và bên nhận.

Giấy phép nhập khẩu

Ở một số quốc gia như Ấn Độ, không phải tất cả hàng hóa đều được nhập khẩu tự do và độc quyền. Trong những trường hợp như vậy, giấy phép nhập khẩu là giấy phép rất cần thiết do chính phủ cấp. Giấy phép này cho phép doanh nghiệp tham gia nhập khẩu hàng hóa từ quốc gia khác mà không gặp bất kỳ vấn đề gì. Để cấp giấy phép này, doanh nghiệp chỉ cần nộp đơn lên cơ quan cấp phép.

Giấy chứng nhận bảo hiểm

Giấy chứng nhận bảo hiểm giúp xác minh đúng hàng hóa đang được đề cập. Dựa trên giấy chứng nhận này, hàng hóa sau đó được xác minh về việc giá bán có bao gồm bảo hiểm hay không. Giấy chứng nhận này thậm chí còn giúp xác định giá trị chính xác để sau đó xác định tổng thuế nhập khẩu.

Thư tín dụng hoặc LC

Tài liệu này thường do chính ngân hàng của bên nhập khẩu chia sẻ. Nó chỉ đơn giản nêu rằng bên nhập khẩu sẽ thanh toán một khoản tiền cụ thể cho bên xuất khẩu để hoàn tất quá trình giao dịch. Do đó, đơn hàng được gửi đi dựa trên các điều khoản thanh toán giữa bên nhập khẩu và bên xuất khẩu. Đơn hàng cuối cùng được người bán gửi đi sau khi bạn có Thư tín dụng.

Giấy chứng nhận đăng ký kiêm thành viên RCMC

Để được hưởng bất kỳ loại lợi ích nào tại thời điểm thông quan, bạn cần có Giấy chứng nhận đăng ký kiêm thành viên RCMC. Những lợi ích này nằm trong các chương trình được FTP hoặc bất kỳ EPC nào nêu rõ; nhà xuất khẩu hoặc nhà nhập khẩu có liên quan cần phải có tài liệu này. Trong trường hợp của Ấn Độ, chứng chỉ này thường do Hội đồng xúc tiến xuất khẩu Ấn Độ cấp.

Tuyên bố GATT/DGFT

Trong quá trình thông quan, doanh nghiệp cũng cần phải nộp tờ khai GATT và DGFT. Tài liệu này được nộp dựa trên các điều khoản được quy định trong Hiệp định chung về thuế quan và thương mại. Kiểm tra các yêu cầu sau để nộp Tờ khai GATT và DGFT của bạn:

Doanh nghiệp cần phải trả những khoản phí nào khi đặt hàng nước ngoài?

Đặt hàng nước ngoài không chỉ đơn thuần là trả tiền cho sản phẩm mà còn đi kèm với nhiều loại chi phí khác nhau. Nếu không tính toán kỹ, doanh nghiệp có thể gặp phải các khoản phí bất ngờ, làm ảnh hưởng đến lợi nhuận và dòng tiền. Vậy những chi phí nào cần được xem xét trước khi đặt hàng?

Phí vận chuyển

Khi đặt hàng từ nước ngoài, phí vận chuyển thường là chi phí phát sinh lớn nhất, phụ thuộc vào các yếu tố sau:

Trọng lượng & kích thước hàng hóa: Hàng hóa có trọng lượng nặng hoặc cồng kềnh sẽ có phí vận chuyển cao hơn.

Phương thức vận chuyển:

  • Chuyển phát nhanh (DHL, FedEx, UPS): Thời gian giao hàng nhanh nhưng chi phí cao.
  • Vận tải hàng không (Air Freight): Thích hợp cho hàng có giá trị cao, chi phí trung bình.
  • Vận tải đường biển (Sea Freight): Rẻ hơn nhưng thời gian giao hàng lâu hơn.

Khoảng cách địa lý giữa người bán và người mua: Hàng hóa từ các nước xa như Mỹ hoặc châu Âu có thể có chi phí vận chuyển cao hơn so với từ Trung Quốc hoặc Đông Nam Á.

Thuế và phụ phí nhiên liệu: Một số tuyến đường có thể bị áp phí nhiên liệu hoặc phí hải quan bổ sung.

Bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance): Để phòng tránh rủi ro thất lạc hoặc hư hỏng hàng trong quá trình vận chuyển.

Lời khuyên: Doanh nghiệp nên so sánh nhiều đơn vị vận chuyển, chọn phương thức phù hợp với ngân sách và thời gian giao hàng mong muốn.

Thuế hải quan

Hầu hết các quốc gia đều áp dụng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ nước ngoài. Mức thuế này tùy thuộc vào:

  • Loại sản phẩm: Một số mặt hàng bị áp thuế cao hơn do chính sách bảo hộ trong nước (ví dụ: dệt may, ô tô, thiết bị điện tử).
  • Giá trị đơn hàng: Các đơn hàng có giá trị thấp có thể được miễn thuế nhập khẩu, nhưng trên một mức nhất định, thuế sẽ được áp dụng.
  • Xuất xứ hàng hóa: Nếu doanh nghiệp nhập khẩu từ các nước có hiệp định thương mại với nước sở tại (FTA), thuế nhập khẩu có thể được miễn hoặc giảm.

 Ví dụ về thuế nhập khẩu:

  • Tại Việt Nam, thuế nhập khẩu thông thường từ 0-30%, tùy vào loại hàng hóa.
  • Một số sản phẩm có thể phải chịu thêm thuế tiêu thụ đặc biệt hoặc thuế bảo vệ môi trường.

Lời khuyên: Kiểm tra kỹ mã HS Code của sản phẩm để biết chính xác mức thuế cần nộp.

Chuyển đổi tiền tệ

Nếu doanh nghiệp đặt hàng từ nước ngoài, đặc biệt là từ Mỹ, châu Âu hoặc Trung Quốc, việc chuyển đổi tiền tệ sẽ là một khoản chi phí phát sinh:

  • Tỷ giá ngoại tệ: Khi thanh toán bằng USD, EUR, CNY, doanh nghiệp cần đổi từ VNĐ hoặc một đồng tiền khác, và tỷ giá có thể biến động theo thị trường.
  • Phí giao dịch quốc tế: Nếu thanh toán qua thẻ tín dụng hoặc PayPal, ngân hàng có thể áp dụng phí 2-5% trên tổng giá trị giao dịch.
  • Chênh lệch tỷ giá: Tỷ giá niêm yết tại ngân hàng hoặc các nền tảng thanh toán có thể cao hơn tỷ giá thực tế trên thị trường.

Ví dụ thực tế:

  • Nếu doanh nghiệp ở Việt Nam đặt hàng từ Mỹ, tỷ giá USD/VND biến động có thể khiến tổng chi phí thay đổi đáng kể.
  • Các nền tảng thanh toán như PayPal, Wise, hoặc Alipay có thể cung cấp tỷ giá tốt hơn so với thanh toán qua ngân hàng truyền thống.

Lời khuyên: Nên sử dụng tài khoản ngoại tệ hoặc chọn phương thức thanh toán có phí chuyển đổi thấp.

 

Phần mềm quản lý mua hàng của TacaSoft – trợ thủ đắc lực cho doanh nghiệp trong quá trình đặt hàng nước ngoài

Phần mềm quản lý mua hàng của TacaSoft tự hào là giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình đặt hàng nước ngoài. Với tính năng quản lý đơn hàng tự động, TacaSoft giúp doanh nghiệp theo dõi và kiểm soát từng bước trong quá trình nhập khẩu, từ việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín, xác định chi phí vận chuyển đến việc hoàn tất thủ tục hải quan.

Phần mềm không chỉ cung cấp thông tin chi tiết về các khoản phí phát sinh mà còn hỗ trợ quản lý các giao dịch thanh toán quốc tế an toàn, giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian. Bằng cách tự động hóa quy trình và cung cấp các công cụ phân tích, TacaSoft giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định nhập khẩu chính xác, nâng cao hiệu quả kinh doanh và duy trì sự cạnh tranh trong thị trường toàn cầu.

TacaSoft,

Kho phần mềm
Công nghệ
Câu chuyện thành công
Subscribe
Thông báo cho
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Bài viết liên quan

youtube
Xây dựng và triển khai hệ thống Báo cáo quản trị doanh nghiệp - Trải nghiệm Demo phần mềm Power Bi

    Đăng ký tư vấn
    Nhận ngay những bài viết giá trị qua email đầu tiên
    Icon

      error: Content is protected !!
      0
      Would love your thoughts, please comment.x