ERP
Chuyên ngành
Tools/Apps
Công nghệ
Code riêng
Xem thêm kho ứng dụng phần mềm >> Xem tại đây

Báo cáo lợi nhuận theo chiến dịch bán hàng: Công cụ vàng giúp doanh nghiệp quản trị tốt tình hình tài chính

09/09/2025

Báo cáo lợi nhuận theo chiến dịch bán hàng là công cụ không thể thiếu đối với các doanh nghiệp hiện đại trong việc đánh giá hiệu quả thực tế của từng chiến dịch. Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp vẫn triển khai hàng loạt chương trình bán hàng với ngân sách lớn nhưng lại không theo dõi sát sao mức độ sinh lời của từng chiến dịch, dẫn đến tình trạng “chi nhiều nhưng lời ít”, hoặc thậm chí lỗ mà không hề hay biết.

Trong khi đó, các báo cáo lợi nhuận chi tiết – chẳng hạn như báo cáo lợi nhuận theo sản phẩm, báo cáo lợi nhuận theo khách hàng hay báo cáo lợi nhuận theo khu vực – lại giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả kinh doanh. Việc thiếu những báo cáo này khiến ban lãnh đạo không thể xác định đâu là chiến dịch nên tiếp tục đầu tư, đâu là hoạt động nên dừng lại để tối ưu nguồn lực.

Chính vì vậy, báo cáo lợi nhuận theo chiến dịch bán hàng không chỉ là một bản tổng kết tài chính đơn thuần, mà còn là công cụ chiến lược để doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Bài viết này sẽ làm rõ tầm quan trọng của báo cáo này, các chỉ số cần theo dõi, những loại báo cáo phổ biến, và cả cách phần mềm có thể hỗ trợ doanh nghiệp tự động hóa và tối ưu quy trình phân tích lợi nhuận.

Báo cáo lợi nhuận theo chiến dịch bán hàng cần hiển thị số liệu nào?

Vậy, một báo cáo như thế cần những con số nào? Dưới đây là những chỉ số quan trọng hàng đầu mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần theo dõi:

Số lượng người tham gia chiến dịch

Đây là điểm khởi đầu để đánh giá sức hút ban đầu của chiến dịch. Đối với chiến dịch gửi email, đó là số lượng người trong danh sách nhận mail; với chiến dịch dựa trên sự kiện, đó là số người thực sự kích hoạt hành vi như truy cập trang, đăng ký nhận thông tin… Số liệu này giúp doanh nghiệp biết chiến dịch tiếp cận được bao nhiêu người – nền tảng để tính tỷ lệ chuyển đổi và đánh giá khả năng thu hút ban đầu.

Số lượng đơn hàng được gửi

Không phải ai tham gia cũng hành động, nhưng đơn hàng là thước đo rõ ràng nhất cho kết quả bán hàng. Đây là chỉ số phản ánh hành vi mua hàng cụ thể – điều mà mọi chiến dịch đều hướng đến. Nếu số lượng người tham gia cao mà đơn hàng thấp, cần xem lại nội dung chiến dịch, ưu đãi hoặc CTA (kêu gọi hành động).

Số lượng người đã gửi đơn hàng

Một người có thể đặt nhiều đơn hàng, nhưng biết được có bao nhiêu khách hàng thực sự chuyển đổi sẽ giúp đánh giá độ hiệu quả sâu hơn. Phân biệt giữa “số đơn hàng” và “số người mua” giúp doanh nghiệp nhìn rõ hơn về hành vi khách hàng – chiến dịch có đang thu hút số đông hay chỉ vài khách hàng trung thành?

Tỷ lệ chuyển đổi

Được tính bằng:
(Số người đã gửi đơn hàng / Tổng số người tham gia) x 100%.

Đây là chỉ số “vàng” để đo lường hiệu suất. Một chiến dịch có thể không cần tiếp cận hàng chục ngàn người, nhưng nếu chuyển đổi 20-30% thì chắc chắn là một chiến dịch thành công rực rỡ.

Tổng doanh thu từ người tham gia

Toàn bộ số tiền thu được từ những người đã tham gia chiến dịch, miễn là trong khoảng thời gian được đo lường. Đây là con số thể hiện tác động tài chính trực tiếp của chiến dịch. Lưu ý: một khách hàng có thể tham gia nhiều chiến dịch, vì vậy doanh thu có thể bị trùng lặp – điều mà doanh nghiệp cần lưu tâm khi tổng hợp ở cấp độ toàn công ty.

Giá trị trung bình trên mỗi đơn hàng (AOV – Average Order Value)

Chỉ số này tiết lộ chất lượng của từng đơn hàng. Nếu chiến dịch mang lại nhiều đơn nhưng giá trị thấp, có thể bạn đang bán lỗ hoặc thu hút sai đối tượng. Ngược lại, AOV cao cho thấy khách hàng sẵn sàng chi tiêu – dấu hiệu của một chiến dịch trúng đích.

Để báo cáo không chỉ “có đủ” mà còn “có chiều sâu”, doanh nghiệp nên bổ sung các số liệu sau:

  • Chi phí cho mỗi đơn hàng (Cost per Order): So sánh chi phí marketing bỏ ra và số đơn nhận lại – giúp doanh nghiệp kiểm soát ngân sách.
  • ROI của chiến dịch (Return on Investment): Bao nhiêu tiền lãi sinh ra trên mỗi đồng chi cho chiến dịch.
  • Tỷ lệ rời bỏ (Bounce Rate): Có bao nhiêu người rời đi mà không hành động? Đây là tín hiệu để cải thiện nội dung, trang đích, hoặc thời gian gửi.
  • Kênh hiệu quả nhất: Nếu chiến dịch được triển khai đa kênh (email, mạng xã hội, SMS…), đâu là nơi mang lại doanh thu cao nhất?

5 loại báo cáo lợi nhuận theo chiến dịch bán hàng cần theo dõi 

Đằng sau mỗi chiến dịch bán hàng thành công không chỉ là số lượng đơn hàng, mà là hiểu được đơn hàng đó đến từ đâu, của ai, sinh lời ra sao và có thể tái diễn hay không. Để nắm bắt bức tranh toàn diện ấy, doanh nghiệp không thể chỉ dừng ở một báo cáo tổng lợi nhuận, mà cần phân tách lợi nhuận theo nhiều góc độ khác nhau.

Báo cáo lợi nhuận từ khách hàng lần đầu (First-time Customer Profit Report)

Đây là loại báo cáo giúp doanh nghiệp biết được chiến dịch đã thu hút bao nhiêu khách hàng mới, và mỗi khách hàng đó mang lại bao nhiêu doanh thu trong lần mua đầu tiên. Loại báo cáo này đặc biệt quan trọng với các chiến dịch thu hút khách hàng mới, như ra mắt sản phẩm hoặc mở rộng sang thị trường mới.

Thông qua đó, doanh nghiệp có thể tính được chi phí trung bình để có được một khách hàng mới, và so sánh với lợi nhuận ban đầu để đánh giá tính hiệu quả của chiến dịch.

Báo cáo lợi nhuận từ khách hàng quay lại (Returning Customer Profit Report)

Không chỉ có khách hàng mới, một chiến dịch bán hàng tốt cũng cần giữ chân khách hàng cũ. Loại báo cáo này giúp doanh nghiệp theo dõi xem có bao nhiêu người quay lại mua hàng sau chiến dịch, họ mua gì, tần suất ra sao và tổng giá trị đơn hàng là bao nhiêu. Lợi nhuận từ khách hàng quay lại – còn gọi là “lợi nhuận phụ” – có thể vượt xa doanh thu từ khách hàng mới nếu doanh nghiệp có chiến lược chăm sóc phù hợp.

Lưu ý: Báo cáo này cần thời gian để theo dõi (thường 1–3 tháng sau chiến dịch). Ngoài ra, nên kết hợp đo Customer Lifetime Value (CLV) – chỉ số rất quan trọng với doanh nghiệp B2C hoặc thương mại điện tử – để biết trung bình mỗi khách hàng mang về bao nhiêu lợi nhuận trong vòng đời mua sắm.

Báo cáo tổng lợi nhuận chiến dịch (Total Campaign Profit Report)

Đây là bức tranh toàn cảnh, cho biết tổng lợi nhuận mà một chiến dịch bán hàng mang lại – bao gồm cả từ khách hàng mới và cũ, từ những đơn hàng đầu tiên đến những lần tái mua sau đó. Loại báo cáo này đặc biệt phù hợp với các chiến dịch có tính chất tích lũy, như chiến dịch xây dựng cộng đồng, giới thiệu thương hiệu mới hoặc tăng độ nhận diện thị trường. 

Lưu ý: Doanh nghiệp dễ rơi vào “bẫy số đẹp” nếu chỉ nhìn doanh thu mà không trừ hết chi phí phát sinh (voucher, hoa hồng, hoàn hàng, logistic…). Cần có hệ thống theo dõi chi phí chi tiết để con số lợi nhuận thật sự phản ánh đúng bản chất.

Báo cáo lợi nhuận theo sản phẩm (Product-level Profit Report)

Một chiến dịch bán hàng thường áp dụng cho nhiều sản phẩm hoặc dòng sản phẩm khác nhau. Việc phân tích lợi nhuận theo từng sản phẩm sẽ giúp doanh nghiệp biết được mặt hàng nào đang sinh lời cao nhất, mặt hàng nào bán chạy nhưng lại có biên lợi nhuận thấp. Nhờ đó, bạn có thể điều chỉnh tồn kho, tái phân bổ ngân sách quảng cáo hoặc xây dựng các gói sản phẩm hiệu quả hơn trong các chiến dịch kế tiếp.

Ví dụ: Trong một chiến dịch “Mua 1 tặng 1”, sản phẩm A bán được 1000 đơn, tổng doanh thu là 500 triệu nhưng lãi gộp thấp vì giá vốn cao và chương trình khuyến mãi mạnh. Trong khi đó, sản phẩm B chỉ bán được 300 đơn nhưng mỗi đơn mang lại lãi cao hơn nhiều. Dựa vào báo cáo này, doanh nghiệp có thể nhận ra sản phẩm B nên là tâm điểm trong chiến dịch kế tiếp.

Báo cáo lợi nhuận theo kênh phân phối (Channel-based Profit Report)

Dù không phải lúc nào cũng có sẵn, nhưng nếu doanh nghiệp triển khai chiến dịch trên nhiều nền tảng khác nhau thì việc tách riêng báo cáo lợi nhuận theo kênh sẽ giúp bạn xác định kênh nào thật sự mang về giá trị cao nhất. Đôi khi một kênh có chi phí thấp hơn nhưng lại tạo ra khách hàng trung thành hơn – và điều đó không thể thấy nếu chỉ nhìn tổng doanh thu.

Ví dụ: Một chiến dịch Valentine được triển khai cả trên Facebook, Instagram và Shopee. Báo cáo cho thấy Shopee mang về doanh thu cao nhất, nhưng Facebook mới là nơi có tỷ lệ chuyển đổi cao và chi phí thấp hơn. Điều đó có thể khiến doanh nghiệp quyết định tăng ngân sách cho Facebook trong chiến dịch sau, hoặc cải thiện gian hàng Shopee để tăng hiệu quả đầu tư.

Lưu ý: Việc phân bổ doanh thu theo kênh đòi hỏi hệ thống tracking chính xác (ví dụ: UTM parameters, conversion pixel…). Nếu không có công cụ theo dõi đúng, báo cáo theo kênh dễ bị sai lệch do trùng lặp đơn hàng hoặc không nhận diện được nguồn gốc đơn hàng.

Báo cáo lợi nhuận theo chiến dịch bán hàng khác gì với theo từng dự án?

Hiện nay, rất nhiều doanh nghiệp nhầm lẫn giữa hai loại hình này, dẫn đến việc áp dụng chung một báo cáo cho hai mục tiêu hoàn toàn khác biệt. Sự nhầm lẫn đó có thể khiến bạn đánh giá sai hiệu quả thực sự của từng hoạt động và bỏ lỡ những cơ hội tối ưu hóa lợi nhuận.

Vậy báo cáo lợi nhuận theo chiến dịch bán hàng khác gì với báo cáo theo từng dự án? 

Mục tiêu: chiến dịch nhắm tới ngắn hạn, dự án phục vụ dài hạn

Chiến dịch bán hàng thường tập trung vào những mục tiêu nhanh và cụ thể, chẳng hạn như tăng doanh số trong một đợt lễ hội, ra mắt sản phẩm mới hoặc thanh lý hàng tồn. Trong khi đó, dự án thường có quy mô lớn hơn và phục vụ mục tiêu dài hạn hơn – ví dụ như phát triển phần mềm nội bộ, xây dựng hệ thống CRM hay mở rộng thị trường.

Chính sự khác biệt về mục tiêu này khiến cách đo lường lợi nhuận cũng phải khác nhau: chiến dịch hướng đến lợi nhuận tức thì, còn dự án lại hướng đến hiệu quả lâu dài.

Vòng đời: chiến dịch linh hoạt, dự án có kế hoạch cố định

Chiến dịch bán hàng thường có vòng đời ngắn, thời gian triển khai linh hoạt và có thể điều chỉnh tùy theo tình hình thực tế. Ngược lại, dự án thường được xây dựng theo một kế hoạch chi tiết, có thời gian bắt đầu, kết thúc và các mốc tiến độ rõ ràng.

Vì vậy, báo cáo chiến dịch thường được cập nhật liên tục, cho phép doanh nghiệp phản ứng nhanh, trong khi báo cáo theo dự án thường xuất hiện sau mỗi giai đoạn quan trọng để đánh giá toàn diện.

Cách phân bổ chi phí và lợi nhuận: khác biệt từ nguồn gốc đến thời điểm ghi nhận

Với chiến dịch bán hàng, chi phí thường là ngân sách marketing, chi phí quảng cáo, khuyến mãi,… Lợi nhuận ghi nhận thường đến từ doanh số trực tiếp mà chiến dịch mang lại. Trong khi đó, dự án thường bao gồm nhiều khoản đầu tư phức tạp hơn như chi phí nghiên cứu, triển khai công nghệ, đào tạo nhân viên, hợp tác với bên thứ ba… và lợi nhuận thì đến chậm, thường sau khi dự án được đưa vào vận hành một thời gian.

Vì vậy, báo cáo chiến dịch thường nghiêng về số liệu bán hàng và hiệu quả marketing, còn báo cáo dự án lại cần đánh giá ROI dài hạn, hiệu suất vận hành, khả năng tạo giá trị mới.

Cách doanh nghiệp hành động sau báo cáo: điều chỉnh tức thời hay cải tiến chiến lược

Khi hoàn thành báo cáo lợi nhuận theo chiến dịch, doanh nghiệp có thể đưa ra các hành động điều chỉnh gần như ngay lập tức. Nếu chiến dịch không hiệu quả, họ có thể tạm dừng, thay đổi nội dung, hoặc rút ngân sách. Còn nếu chiến dịch thành công, có thể nhân rộng hoặc lặp lại. Ngược lại, báo cáo theo từng dự án thường là cơ sở để doanh nghiệp rút kinh nghiệm, cải tiến quy trình triển khai và đánh giá hiệu quả đầu tư. 

Chỉ số đo lường: chiến dịch cần số liệu hành vi, dự án cần dữ liệu tài chính sâu

Báo cáo chiến dịch thường tập trung vào các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi, số lượng đơn hàng, chi phí trên mỗi đơn hàng, doanh thu theo kênh hoặc nhóm khách hàng… Đây là các chỉ số phản ánh hiệu quả ngay trong thời gian ngắn.

Trong khi đó, báo cáo dự án lại thiên về các chỉ số tài chính sâu như tổng chi phí đầu tư, tỷ suất hoàn vốn (ROI), giá trị tích lũy sau khi vận hành, hoặc ảnh hưởng đến năng suất nội bộ. Mỗi loại hình cần một hệ chỉ số riêng để phản ánh đúng bản chất và hiệu quả thực sự.

Tại sao doanh nghiệp cần lập báo cáo lợi nhuận theo chiến dịch bán hàng?

Mỗi chiến dịch bán hàng — dù là chương trình khuyến mãi theo mùa, ra mắt sản phẩm mới hay chiến dịch giảm giá chớp nhoáng — đều tiêu tốn ngân sách, nhân lực và thời gian. Nhưng nếu doanh nghiệp không đo lường được hiệu quả tài chính của từng chiến dịch, thì mọi nỗ lực marketing chỉ giống như “ném tiền qua cửa sổ”.

Một báo cáo lợi nhuận theo chiến dịch không chỉ giúp bạn trả lời câu hỏi: “Chiến dịch này mang lại bao nhiêu lợi nhuận?”, mà còn cung cấp những thông tin sâu hơn như:

  • Chi phí thực tế để thu hút từng khách hàng là bao nhiêu?
  • Kênh bán hàng nào đang tạo ra biên lợi nhuận tốt nhất?
  • Có chiến dịch nào mang về doanh số cao nhưng lợi nhuận thấp do chi phí khuyến mãi đội lên không?

Quan trọng hơn, việc phân tích lợi nhuận theo từng chiến dịch cho phép doanh nghiệp so sánh, tối ưura quyết định nhanh chóng — ví dụ như cắt giảm những chiến dịch không hiệu quả và dồn ngân sách vào những chiến dịch sinh lời cao hơn. Đây chính là chìa khóa để tăng trưởng bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Hãy tưởng tượng nếu bạn đang chạy 5 chiến dịch cùng lúc, nhưng chỉ có 2 trong số đó thực sự tạo ra giá trị. Nếu không có báo cáo chi tiết, bạn sẽ không bao giờ biết mình đang lãng phí 60% nguồn lực ở đâu.

Báo cáo lợi nhuận theo chiến dịch bán hàng không chỉ là một công cụ kế toán – đó là la bàn chiến lược giúp doanh nghiệp đi đúng hướng và tối đa hóa lợi nhuận từ từng quyết định marketing.

Bí quyết thành công nhờ báo cáo lợi nhuận theo chiến dịch bán hàng từ Shopify

Khi nhắc đến Shopify – nền tảng thương mại điện tử hàng đầu toàn cầu – người ta thường nghĩ ngay đến công nghệ tối ưu, mạng lưới người bán rộng khắp và khả năng tùy chỉnh cao. Nhưng ít ai biết rằng, một phần thành công đáng kể của Shopify đến từ việc ứng dụng sâu sắc hệ thống báo cáo lợi nhuận theo từng chiến dịch bán hàng

Thực trạng trước khi cải tiến: 

Trước đây, nhiều người bán trên Shopify – đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa – thường chỉ dựa vào doanh thu tổng và tỷ lệ chuyển đổi để đánh giá hiệu quả một chiến dịch. Họ không thể biết chiến dịch nào mang lại khách hàng thực sự sinh lời, sản phẩm nào tạo lợi nhuận cao nhất hay kênh nào đang tiêu tốn quá nhiều chi phí quảng cáo mà không tương xứng về lợi nhuận.

Shopify nhận ra rằng, nếu không cung cấp cho người bán một hệ thống báo cáo lợi nhuận phân tích theo chiến dịch, thì chính họ sẽ bị thiệt hại lâu dài: tỷ lệ rời bỏ nền tảng cao, doanh số sụt giảm, chi phí marketing bị đốt vào những nơi không hiệu quả.

Giải pháp của Shopify: 

Để giải quyết vấn đề trên, Shopify đã phát triển và tích hợp bộ công cụ phân tích lợi nhuận theo chiến dịch trực tiếp vào dashboard quản trị. Họ không chỉ cung cấp số liệu về doanh thu, mà còn hiển thị giá vốn hàng bán (COGS), chi phí marketing theo từng chiến dịch, kênh traffic, và đặc biệt là lợi nhuận ròng theo thời gian thực.

Việc sử dụng báo cáo lợi nhuận theo chiến dịch bán hàng không chỉ mang lại hiệu quả trực tiếp về mặt tài chính, mà còn giúp Shopify gia tăng đáng kể lòng trung thành của người bán. Thống kê từ Shopify cho thấy, các nhà bán hàng có sử dụng báo cáo nâng cao có tỷ lệ tái đầu tư vào chiến dịch marketing cao hơn 30%, đồng thời tỷ lệ duy trì hoạt động trên nền tảng sau 12 tháng tăng gấp đôi so với nhóm không phân tích dữ liệu chuyên sâu. 

Case study Shopify là minh chứng rõ ràng rằng, doanh nghiệp hiện đại không thể “chạy mù” các chiến dịch marketing mà không có hệ thống phân tích lợi nhuận song hành. Việc hiểu rõ mỗi chiến dịch sinh lời như thế nào, đến từ đâu, có đáng mở rộng hay nên dừng lại – chính là nền tảng để đưa ra những quyết định chiến lược sáng suốt. 

Ứng dụng phần mềm báo cáo vào hệ thống kinh doanh của doanh nghiệp

Điểm nghẽn lớn nhất hiện nay nằm ở dữ liệu rời rạc, sai sót và quy trình lập báo cáo thủ công, khiến thông tin đến tay nhà quản trị vừa chậm vừa thiếu độ tin cậy. Phần mềm BCanvas xử lý và phân tích dữ liệu kinh doanh tích hợp AI giải quyết thách thức này bằng một quy trình – từ làm sạch dữ liệu, xây dựng mô hình phân tích đến trực quan hóa báo cáo.

Tính năng Data Rubik đóng vai trò trọng tâm, xử lý và chuẩn hóa dữ liệu tài chính – kế toán từ nhiều nguồn, loại bỏ trùng lặp, sai định dạng và tự động đối chiếu. Trên nền dữ liệu sạch này, BCanvas cho phép thiết lập linh hoạt các công thức đo lường, chỉ số kinh doanh và Finance Dimension Reporting – phân bổ báo cáo quản trị theo nhiều chiều (sản phẩm, khách hàng, khu vực, kênh bán hàng).

Tất cả được hiển thị trong một dashboard trung tâm, nơi số liệu thống kê, báo cáo lợi nhuận gộp và các KPI kinh doanh được cập nhật tự động theo thời gian thực. Thay vì mất hàng giờ đồng hồ tổng hợp và đối chiếu thủ công, nhà quản trị có thể ngay lập tức nhìn thấy bức tranh toàn cảnh, so sánh hiệu suất giữa các đơn vị kinh doanh, và đưa ra quyết định kịp thời để tối ưu biên lợi nhuận.

Với cách tiếp cận này, BCanvas không chỉ giúp tăng tốc quy trình báo cáo, mà còn phân tích dữ liệu quá khứ và dữ liệu thị trường để tạo ra dự báo có độ chính xác cao: từ doanh thu, nhu cầu đơn hàng, số lượng khách hàng mới, cho đến chu kỳ ra mắt sản phẩm hay phản ứng của đối thủ cạnh tranh.

Trên nền tảng này, BCanvas tiếp tục hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng các kịch bản tối ưu vận hành: hoạch định nhân sự sản xuất, kiểm soát dòng tiền, quản lý tồn kho, điều chỉnh chính sách giá. Mọi quyết định đều dựa trên dữ liệu minh chứng, thay vì phỏng đoán hay kinh nghiệm chủ quan.

Tham khảo tại đây:

Phần mềm BCanvas xử lý và phân tích dữ liệu kinh doanh tích hợp AI

TacaSoft,

Kho phần mềm
Công nghệ
Câu chuyện thành công
Subscribe
Thông báo cho
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Bài viết liên quan

youtube
Xây dựng và triển khai hệ thống Báo cáo quản trị doanh nghiệp - Trải nghiệm Demo phần mềm Power Bi

    Đăng ký tư vấn
    Nhận ngay những bài viết giá trị qua email đầu tiên
    Icon

      error: Content is protected !!
      0
      Would love your thoughts, please comment.x