Triển khai dự án trong kỷ nguyên số không còn đơn thuần là lập kế hoạch và thực hiện, mà đòi hỏi một chiến lược “triển khai linh hoạt thích ứng” – một cách tiếp cận giúp doanh nghiệp vừa giữ vững tiến độ, vừa sẵn sàng thay đổi để không bị công nghệ bỏ lại phía sau.
Theo McKinsey, 70% dự án chuyển đổi số thất bại vì công nghệ phát triển nhanh hơn khả năng triển khai. Doanh nghiệp có thể mất hàng năm để phát triển một nền tảng, nhưng khi hoàn thành, công nghệ đã lỗi thời. Nếu tiếp tục với công nghệ cũ, doanh nghiệp dễ dàng tụt hậu, còn nếu cập nhật lên công nghệ mới lại tốn kém thời gian, chi phí và rủi ro. Vậy làm sao để doanh nghiệp có thể triển khai dự án nhanh, hiệu quả mà vẫn đảm bảo tính cập nhật với xu hướng công nghệ?
Thị trường guồng quay cùng với sự phát triển của số hoá, việc triển khai dự án không chỉ đơn thuần là thực hiện theo quy trình quản lý dự án thông thường, mà còn đòi hỏi sự thích nghi liên tục với công nghệ, thị trường và hành vi khách hàng. Dưới đây là ba thách thức lớn mà các doanh nghiệp phải đối mặt khi triển khai dự án trong thời đại số.
Công nghệ phát triển không ngừng, khiến việc triển khai dự án ngày càng khó khăn hơn. Một dự án có thể mất từ vài tháng đến vài năm để hoàn thành, nhưng trong thời gian đó, các công nghệ cốt lõi có thể đã lỗi thời hoặc không còn phù hợp.
Chẳng hạn, trong thương mại điện tử, một nền tảng chỉ cần chậm hơn đối thủ vài giây cũng có thể khiến tỷ lệ chuyển đổi khách hàng giảm sút đáng kể. Công nghệ lỗi thời không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất mà còn khiến chi phí bảo trì ngày càng cao do thiếu sự hỗ trợ từ nhà cung cấp và số lượng chuyên gia có kỹ năng phù hợp ngày càng ít đi.
Nhìn từ góc độ chiến lược, việc dự đoán và thích nghi với xu hướng công nghệ giúp doanh nghiệp tránh rơi vào tình trạng bị động trước thị trường. Những công nghệ như trí tuệ nhân tạo và blockchain không đơn thuần là công cụ hỗ trợ mà còn có thể thay đổi mô hình kinh doanh. Do đó, chậm tiếp cận đồng nghĩa với việc đánh mất cơ hội phát triển.
Ví dụ, một công ty đang phát triển một nền tảng thương mại điện tử có thể chọn một framework lập trình hiện đại tại thời điểm bắt đầu. Nhưng đến giai đoạn triển khai, framework đó có thể đã bị thay thế bởi một công nghệ mới hơn, hiệu suất tốt hơn. Khi đó, doanh nghiệp phải đối mặt với hai lựa chọn khó khăn: TIẾP TỤC với công nghệ cũ và có nguy cơ tụt hậu, hoặc CẬP NHẬT lên công nghệ mới nhưng tốn thêm thời gian, chi phí và rủi ro lỗi hệ thống
Để tránh bị tụt hậu, doanh nghiệp cần chủ động cập nhật xu hướng công nghệ bằng cách theo dõi báo cáo thị trường, tham gia các hội thảo chuyên ngành và thử nghiệm các giải pháp mới. Đầu tư vào đội ngũ công nghệ cũng là một yếu tố quan trọng, bởi nhân sự có trình độ cao sẽ giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh hơn. Quan trọng nhất là xây dựng một văn hóa linh hoạt, sẵn sàng thay đổi để không bị động trước những biến động của công nghệ.
Một trong những thách thức lớn nhưng thường bị đánh giá thấp trong quá trình triển khai dự án chính là quản lý con người – yếu tố quan trọng quyết định sự thành công hay thất bại của bất kỳ dự án nào, đặc biệt là trong bối cảnh số hóa.
Theo, hơn 70% các dự án chuyển đổi số thất bại, và điều đáng ngạc nhiên là nguyên nhân không đến từ công nghệ mà chủ yếu từ yếu tố CON NGƯỜI. Sự thay đổi trong quy trình làm việc, công cụ, hệ thống vận hành có thể tạo ra tâm lý e ngại, hoang mang hoặc thiếu sự cam kết từ đội ngũ nhân viên. Khi doanh nghiệp triển khai một dự án mới, đặc biệt là các dự án chuyển đổi số, nhân viên có thể cảm thấy mất kiểm soát, lo lắng về việc thích nghi với công nghệ mới hoặc thậm chí lo ngại về vị trí công việc của mình trong tương lai.
Bên cạnh đó, sự thay đổi mô hình làm việc sau đại dịch cũng làm gia tăng thách thức trong việc quản lý con người. Với sự phổ biến của mô hình làm việc từ xa (remote work) và kết hợp (hybrid work), các đội nhóm không còn hoạt động dưới một mái nhà mà được phân tán ở nhiều địa điểm khác nhau. Điều này khiến việc phối hợp trong các dự án trở nên phức tạp hơn, làm chậm tiến độ do thiếu tương tác trực tiếp, khó theo dõi tiến độ hoặc giảm hiệu suất làm việc nhóm.
Dữ liệu chính là “vàng” trong thời đại số, giúp doanh nghiệp tối ưu vận hành và tạo ra lợi thế cạnh tranh. Nhưng trong quá trình triển khai dự án, đặc biệt là các dự án công nghệ, dữ liệu cũng trở thành con dao hai lưỡi – nếu không được quản lý và bảo vệ đúng cách, nó có thể trở thành gánh nặng dẫn đến thất bại.
Một trong những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp đang đối mặt là sự bùng nổ dữ liệu. Hãy tưởng tượng mỗi ngày doanh nghiệp của bạn tạo ra hàng nghìn đến hàng triệu điểm dữ liệu từ khách hàng, giao dịch, hệ thống vận hành, cảm biến IoT và vô số nguồn khác. Nếu không có chiến lược quản lý rõ ràng, dữ liệu sẽ nhanh chóng trở thành một “núi rác”. Theo Gartner, 85% các dự án dữ liệu thất bại vì doanh nghiệp không có chiến lược quản lý dữ liệu phù hợp.
Nhưng dữ liệu không chỉ đơn thuần là một khối thông tin khổng lồ – nó còn là mục tiêu “béo bở” cho tin tặc. Khi doanh nghiệp mở rộng quy mô số hóa, triển khai nhiều hệ thống trên nền tảng đám mây và kết nối hàng trăm thiết bị, thì nguy cơ bị tấn công mạng cũng tăng lên theo cấp số nhân. Báo cáo của IBM chỉ ra rằng một vụ vi phạm dữ liệu trung bình gây thiệt hại 4,45 triệu USD (số liệu 2023).
Khởi động một dự án hoặc sáng kiến mới là một nỗ lực đầy thách thức đòi hỏi sự cân bằng của các thành phần khác nhau. Có rất nhiều yếu tố quyết định thành công hay thất bại của một dự án, nhưng ba yếu tố quan trọng nhất chính là: chiến lược rõ ràng, nguồn tài chính vững chắc và khả năng triển khai thực tế. Ba yếu tố này không thể tách rời mà phải vận hành song song. Nếu thiếu một trong ba, dự án có thể gặp khó khăn ngay từ những bước đầu tiên.
Khi bắt đầu triển khai dự án mới bất kỳ, câu hỏi đầu tiên bạn cần đặt ra là liệu chiến lược đã chọn có phù hợp với chiến lược dài hạn của doanh nghiệp hay không. Mỗi dự án, dù quy mô lớn hay nhỏ, đều phải được xem xét và điều chỉnh sao cho phù hợp với chiến lược dài hạn của công ty. Nếu không liên kết chặt chẽ với mục tiêu tổng thể, thì việc triển khai dự án sẽ trở nên thiếu ý nghĩa.
Theo Harvard Business Review, chỉ 10% doanh nghiệp thực sự đạt được các mục tiêu chiến lược đề ra, phần lớn thất bại vì các dự án triển khai rời rạc, thiếu sự gắn kết với tầm nhìn tổng thể. Một sáng kiến có thể tạo ra giá trị trong ngắn hạn, nhưng nếu không phục vụ cho hướng đi dài hạn, nó có thể trở thành một khoản đầu tư lãng phí.
Hãy thử thách bản thân, và thậm chí cả nhóm của bạn, để làm rõ cách mà các kết quả của sáng kiến sẽ thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty. Những sáng kiến này không chỉ cần đáp ứng nhu cầu ngay lập tức mà còn phải đóng góp vào con đường dài hạn mà công ty đang hướng tới, giúp xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự thành công trong tương lai.
Tuy nhiên, chỉ việc phù hợp với chiến lược dài hạn là chưa đủ. Ngay cả những chiến lược xuất sắc nhất cũng có thể thất bại nếu thiếu các nguồn lực cần thiết.
Nguồn tài chính là yếu tố sống còn của mỗi dự án hoặc sáng kiến. Không thể phủ nhận rằng tiền bạc là một trong những yếu tố quan trọng quyết định sự thành công hay thất bại của bất kỳ kế hoạch nào.
Thường thì các công ty và nhóm dự án chỉ tập trung vào chi phí cần thiết để đạt được mục tiêu thành công. Họ đưa ra các mục tiêu đầy tham vọng, phân bổ ngân sách để thực hiện và chạy các phân tích với giả định rằng mọi thứ sẽ suôn sẻ. Họ truyền đạt với bạn những con số và chiến lược đầu tư đầy lạc quan.
Tuy nhiên, để có thể tạo ra sự bền vững và bảo vệ doanh nghiệp, chúng ta không thể chỉ nhìn vào mặt tích cực. Việc đánh giá nguồn tài chính cần được thực hiện một cách toàn diện. Hãy suy nghĩ về những gì bạn sẵn sàng đánh đổi nếu dự án thất bại. Điều gì sẽ xảy ra với nguồn lực tài chính và uy tín của công ty nếu mọi kế hoạch không thành công?
Để biến chiến lược thành những kết quả thực tế, bạn cần một đội ngũ có khả năng thực thi xuất sắc – những người không chỉ đơn giản là đưa ra ý tưởng mà còn thực hiện được chúng với tinh thần kiên trì, sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.
Không phải ai cũng có thể khởi động một dự án mới. Bạn cần những cá nhân có khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường bất định, những người có tư duy phản biện sắc bén, luôn chủ động hành động và tìm ra giải pháp sáng tạo. Nhưng để đảm bảo sự thành công lâu dài, bạn cũng cần những người có khả năng tổ chức và quản lý công việc chi tiết, giao tiếp rõ ràng và biết cách duy trì tiến độ trong suốt quá trình triển khai.
Chìa khóa ở đây là việc xây dựng một nhóm thực thi mạnh mẽ, nơi mỗi cá nhân đều có những kỹ năng cần thiết để không chỉ khởi động mà còn đưa dự án tới đích một cách thành công. Hãy tập hợp những người có sức mạnh về tư duy, khả năng giải quyết vấn đề và sự cầu tiến, đồng thời cũng có thể làm việc tổ chức, chi tiết và hợp tác để cùng nhau biến những kế hoạch lớn thành kết quả đáng chú ý.
Lập kế hoạch dự án không phải chỉ là việc ghi chép vài dòng rồi đẩy cho người khác làm, mà là bước quyết định liệu dự án của bạn có bay cao hay rơi tự do. Đây là lúc bạn vẽ ra con đường cho dự án của mình, từ mục tiêu, phạm vi công việc cho đến ngân sách và thời gian. Nếu không làm đúng, dự án sẽ nhanh chóng “lạc lối” trong biển rủi ro.
Đầu tiên, bạn cần xác định mục tiêu một cách rõ ràng, cụ thể và có thể đo lường. Đặt ra mục tiêu mơ hồ chỉ khiến mọi người bị lạc hướng, giống như lên kế hoạch đi biển mà không biết bơi. Sau đó, đừng quên xác định phạm vi công việc. Cuối cùng, việc lập ngân sách và ước tính thời gian chính xác là chìa khóa để bạn không phải chạy vạy vào phút cuối hoặc rơi vào tình huống tài chính bất ổn.
Kế hoạch chiến lược (Strategic Plan): Kế hoạch chiến lược là kế hoạch tổng thể của một tổ chức hoặc doanh nghiệp để đạt được mục tiêu dài hạn, thường được xây dựng trong thời gian dài và tập trung vào việc phát triển các chiến lược để cạnh tranh và tăng trưởng trong lĩnh vực kinh doanh của mình.
Kế hoạch hành động (Action Plan): Kế hoạch hành động là kế hoạch chi tiết để đạt được mục tiêu ngắn hạn hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể của dự án. Kế hoạch tập trung vào các hành động cụ thể cần thực hiện, thời gian hoàn thành, tài nguyên cần thiết và người phụ trách.
Kế hoạch tác nghiệp (Operational Plan): Kế hoạch tập trung vào các hoạt động cần thực hiện để đạt được mục tiêu chiến lược đề ra cho dự án, bao gồm công việc của các bộ phận, quy trình và quản lý nguồn tài nguyên. Mục tiêu của kế hoạch tác nghiệp là đảm bảo cho quy trình thực hiện dự án được diễn ra một cách hiệu quả và đạt được hiệu suất cao, đồng thời đáp ứng nhu cầu của khách hàng và các bên liên quan.
Đây không chỉ là việc thu thập các yêu cầu từ các bên liên quan mà còn là quá trình đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo rằng mọi mong đợi đều có thể được đáp ứng trong giới hạn khả năng thực tế của dự án. Một khi các yêu cầu đã được đưa ra, điều quan trọng là phải nhìn nhận chúng dưới góc độ thực tiễn. Có thể yêu cầu đó rất hợp lý trong lý thuyết, nhưng liệu chúng có thể triển khai dự án được trong khuôn khổ ngân sách, thời gian và nguồn lực sẵn có không?
Sai lầm phổ biến trong giai đoạn này là chấp nhận mọi yêu cầu mà không đánh giá tính khả thi. Một yêu cầu có vẻ hợp lý trên lý thuyết nhưng khi đối chiếu với thực tế, có thể vượt quá giới hạn về ngân sách, thời gian hoặc công nghệ hiện có. Đây là lý do tại sao việc phân tích sâu là cần thiết: Doanh nghiệp không chỉ cần xác định yêu cầu nào có thể triển khai, mà còn phải điều chỉnh chúng sao cho tối ưu hóa nguồn lực và hạn chế rủi ro.
Một phương pháp hiệu quả để làm điều này là áp dụng ma trận ưu tiên (MoSCoW – Must Have, Should Have, Could Have, Won’t Have) nhằm phân loại các yêu cầu theo mức độ quan trọng. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng những yếu tố cốt lõi nhất được ưu tiên, trong khi những yêu cầu ít quan trọng hơn có thể được điều chỉnh hoặc lược bỏ.
Tuy nhiên, ngay cả khi yêu cầu đã được xác định rõ ràng, vấn đề tiếp theo là làm thế nào để đảm bảo chúng có thể thực hiện được trong điều kiện thực tế của doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi một cái nhìn toàn diện về năng lực tổ chức, từ nhân sự, công nghệ, đến tài chính. Một yêu cầu lý tưởng có thể trở thành một thách thức lớn nếu thiếu các nguồn lực quan trọng, hoặc nếu không có kế hoạch triển khai dự án hợp lý.
Thiết kế giải pháp chính là bước chuyển đổi từ khái niệm sang thực tế, nơi các ý tưởng ban đầu được cụ thể hóa thành kiến trúc hệ thống, quy trình vận hành và các thành phần kỹ thuật có thể triển khai. Theo một nghiên cứu của McKinsey, dự án có quy trình thiết kế giải pháp bài bản có tỷ lệ thành công cao hơn 30-50% so với các dự án thiếu định hướng ngay từ đầu.
Giai đoạn này không chỉ đơn thuần là vẽ sơ đồ hệ thống hay lập kế hoạch tính năng. Đây là lúc doanh nghiệp phải đưa ra những quyết định quan trọng về kiến trúc công nghệ, khả năng mở rộng, bảo mật và tối ưu chi phí vận hành. Một thiết kế kém sẽ dẫn đến hàng loạt vấn đề về hiệu suất, bảo trì và tính linh hoạt sau này. Do đó, việc chọn công cụ quản lý dự án – không chỉ là công nghệ, mà còn là phương pháp tiếp cận phù hợp – là yếu tố quyết định thành công dài hạn.
Không ít doanh nghiệp rơi vào bẫy “thiết kế lý tưởng” – mọi thứ trông có vẻ hoàn hảo trên giấy tờ, nhưng khi triển khai lại phát sinh vô số vấn đề: công nghệ lỗi thời quá nhanh, hệ thống không đủ linh hoạt, chi phí duy trì quá cao hoặc bảo mật bị bỏ quên.
Vậy, một thiết kế giải pháp tốt cần gì? Không có một công thức cố định, nhưng có những nguyên tắc bất biến:
Triển khai và kiểm thử là giai đoạn thử thách nhưng cũng đầy sáng tạo, khi các ý tưởng đã được hình thành bắt đầu chuyển hóa thành thực tế. Đây là lúc các lập trình viên bắt tay vào mã hóa, phát triển từng chức năng, và biến những kế hoạch thành các dòng code sống động.
Tuy nhiên, không chỉ là việc xây dựng, quá trình kiểm thử lại càng quan trọng hơn. Đó là cơ hội để đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ hoạt động đúng như mong đợi mà còn an toàn, bảo mật trước những thử thách từ môi trường thực tế.
Sau khi mọi thứ đã được kiểm tra kỹ lưỡng và hoàn thiện, là thời điểm triển khai, mang giải pháp ra ngoài không gian phòng thí nghiệm, đưa vào môi trường thực tế. Giây phút này không chỉ đánh dấu sự kết thúc của quá trình phát triển mà còn là điểm khởi đầu cho việc đánh giá hiệu quả và chuẩn bị cho việc vận hành dài lâu.
Triển khai dự án không thực sự hoàn tất cho đến khi sản phẩm được nghiệm thu và đưa vào vận hành chính thức. Đây không chỉ là bước kiểm tra cuối cùng mà còn là cơ hội để đánh giá toàn diện, xác định những bài học kinh nghiệm và đảm bảo rằng mọi nỗ lực đã bỏ ra đều mang lại giá trị thực sự.
Giai đoạn này bao gồm hai yếu tố quan trọng: đánh giá chất lượng và nghiệm thu chính thức. Trước tiên, nhóm dự án phải tiến hành rà soát tổng thể, đối chiếu giữa kết quả thực tế và các yêu cầu ban đầu. Nếu có bất kỳ sai lệch nào, đây là lúc để đưa ra điều chỉnh nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng mục tiêu đề ra.
Theo một nghiên cứu từ PMI, gần 30% dự án thất bại do không đáp ứng được mong đợi của khách hàng hoặc người dùng cuối. Vì vậy, việc nghiệm thu không chỉ đơn giản là kiểm tra tính năng, mà còn phải đánh giá sản phẩm trong bối cảnh sử dụng thực tế, đảm bảo tính hữu dụng, hiệu suất và khả năng mở rộng.
Sau khi vượt qua tất cả các bài kiểm tra, sản phẩm sẽ được bàn giao chính thức, đánh dấu sự hoàn tất của dự án. Nhưng đây chưa phải là điểm dừng. Một quá trình đánh giá hậu triển khai cũng cần được thực hiện để thu thập phản hồi, rút kinh nghiệm và cải thiện quy trình cho các dự án trong tương lai.
Nghiệm thu không chỉ là một thủ tục cuối cùng, mà là một bước quyết định để xác nhận giá trị của cả dự án. Một quy trình đánh giá nghiêm túc sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho sự thành công lâu dài.
Thế giới số hóa đang thay đổi cách các doanh nghiệp triển khai dự án, buộc các nhà quản lý phải liên tục thích nghi với những xu hướng mới để duy trì lợi thế cạnh tranh. Trong đó, trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) đang định hình lại hoàn toàn cách các dự án được lập kế hoạch, thực hiện và tối ưu hóa.
AI không chỉ hỗ trợ tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại mà còn đóng vai trò như một “trợ lý thông minh” trong quản lý dự án. Các hệ thống AI có thể phân tích dữ liệu lịch sử để dự đoán rủi ro, đề xuất giải pháp và tối ưu hóa quy trình làm việc. Chẳng hạn, AI có thể giúp xác định những điểm nghẽn trong dự án, đề xuất lịch trình phù hợp và thậm chí hỗ trợ phân bổ nguồn lực một cách chính xác hơn, giảm thiểu lãng phí thời gian và tài chính.
Trong khi đó, Big Data cung cấp một góc nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về hiệu suất dự án. Nhờ vào phân tích dữ liệu theo thời gian thực, các nhà quản lý có thể theo dõi tiến độ, đánh giá hiệu quả công việc và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính. Với lượng dữ liệu khổng lồ thu thập từ nhiều nguồn khác nhau—từ phần mềm quản lý công việc, hệ thống ERP đến phản hồi từ khách hàng—doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược triển khai dự án linh hoạt hơn, tránh sai lầm và nâng cao hiệu suất tổng thể.
Giai đoạn triển khai dự án là thời điểm mọi kế hoạch bắt đầu được chuyển thành hành động, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và giao tiếp hiệu quả giữa tất cả các bên liên quan. Đây là giai đoạn mà các nguồn lực được phân bổ, nhiệm vụ được triển khai và tiến độ được giám sát để đảm bảo dự án đi đúng hướng. Mức độ tương tác và phạm vi tham gia của các bên liên quan sẽ phụ thuộc vào quy mô, độ phức tạp của dự án cũng như ngành nghề cụ thể.
Một dự án có thể yêu cầu sự tham gia của nhiều nhóm và cá nhân với các vai trò khác nhau
Quản lý dự án không chỉ đơn thuần là người giám sát tiến độ hay phân công nhiệm vụ mà còn là trung tâm của mọi hoạt động, đảm bảo dự án diễn ra theo kế hoạch, đúng ngân sách và đạt mục tiêu đề ra.
Họ là người kết nối giữa đội ngũ thực hiện, khách hàng, nhà tài trợ và các bên liên quan khác, đảm bảo mọi người hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình. Họ cũng chịu trách nhiệm kiểm soát rủi ro, xử lý các vấn đề phát sinh và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết để giữ cho dự án đi đúng hướng.
Nhóm dự án là những cá nhân trực tiếp tham gia thực hiện công việc để tạo ra kết quả đầu ra theo yêu cầu. Thành viên trong nhóm có thể đến từ nhiều phòng ban khác nhau, đảm nhận các vai trò chuyên môn cụ thể như kỹ thuật, thiết kế, tài chính, vận hành, v.v.
Một nhóm dự án hiệu quả cần có sự phối hợp nhịp nhàng, làm việc theo kế hoạch và duy trì sự linh hoạt để điều chỉnh khi cần thiết. Ngoài ra, tinh thần hợp tác và khả năng giải quyết vấn đề của nhóm sẽ ảnh hưởng lớn đến tiến độ và chất lượng công việc.
Các bên liên quan chính có thể là các nhà tài trợ, đối tác chiến lược, cơ quan quản lý hoặc bất kỳ ai có lợi ích trong sự thành công của dự án. Họ có thể tác động đến quyết định, cung cấp nguồn lực, hỗ trợ tài chính hoặc ảnh hưởng đến các yếu tố pháp lý và chính sách.
Việc xác định rõ ràng ai là bên liên quan quan trọng và thiết lập cơ chế giao tiếp phù hợp sẽ giúp dự án tránh được những xung đột không đáng có và tối ưu hóa sự hỗ trợ từ các bên liên quan.