ERP
Chuyên ngành
Tools/Apps
Công nghệ
Code riêng
Xem thêm kho ứng dụng phần mềm >> Xem tại đây

Nắm bắt 7 chỉ số đo lường chất lượng dữ liệu doanh nghiệp

09/07/2025

Trong hành trình chuyển đổi dữ liệu thành trí tuệ vận hành, đo lường chất lượng dữ liệu là phần lõi, là “chốt an toàn” cho mọi mô hình phân tích. Dữ liệu càng đi sâu vào chiến lược, càng cần được soi chiếu dưới những tiêu chuẩn rõ ràng: độ chính xác, độ đầy đủ, tính nhất quán, tính hợp lệ và mức độ cập nhật. Không vì cầu toàn, mà vì mọi quyết định lớn đều xứng đáng được xây dựng trên một nền tảng vững chắc.

Khi một doanh nghiệp bắt đầu nghiêm túc với dữ liệu, câu hỏi đầu tiên không nên là “phân tích gì?” mà là “liệu dữ liệu của mình có đủ độ tin cậy chưa?” Bởi không phải hệ thống BI nào cũng thất bại vì công nghệ kém – mà là vì những con số đầu vào chưa đủ trong, đủ sạch, đủ đúng để phản ánh sự thật kinh doanh.

Nhiều doanh nghiệp không thiếu dữ liệu – nhưng thiếu cơ chế để đánh giá liệu dữ liệu ấy có đáng tin hay không. Khi không có một hệ thống đo lường chất lượng rõ ràng, đôi khi những chỉ số rực rỡ có thể phản ánh sai thực tế, và ngược lại – những cảnh báo quan trọng lại bị bỏ qua vì sai sót nhỏ trong nhập liệu, đồng bộ hay cập nhật.

Nắm bắt 7 số liệu quan trọng đo lường chất lượng dữ liệu hiệu quả

Một khảo sát của Gartner từng chỉ ra: chất lượng dữ liệu kém là một trong ba rào cản lớn nhất đối với việc mở rộng phân tích trong doanh nghiệp. Gartner ước tính doanh nghiệp thiệt hại khoảng 12,8 – 12,9 triệu USD/năm do chất lượng dữ liệu kém. Trong khi đó, Precisely – trong khảo sát năm 2025 – cho biết 64% doanh nghiệp tin rằng chất lượng dữ liệu là thách thức lớn nhất mà họ đang đối mặt. 

Để giải quyết bài toán đó, doanh nghiệp cần bắt đầu từ việc đo lường đúng – bởi không thể cải thiện những gì không thể đo được. Dưới đây giới thiệu 7 chỉ số cốt lõi giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện chất lượng dữ liệu – từ lỗi kỹ thuật, dữ liệu rác đến những khoảng mù trong vận hành.

1. Tỷ lệ dữ liệu so với lỗi

Một trong những chỉ số cơ bản – nhưng rất hiệu quả – để đo lường chất lượng dữ liệu là tỷ lệ giữa tổng số lỗi đã được ghi nhận so với quy mô của toàn bộ tập dữ liệu. Những lỗi này có thể bao gồm mục dữ liệu bị thiếu, định dạng sai, trùng lặp, không đầy đủ hoặc không hợp lệ theo tiêu chuẩn kinh doanh.

Chỉ số này có thể được theo dõi định kỳ – ví dụ theo từng chu kỳ báo cáo hoặc sau mỗi lần cập nhật dữ liệu lớn – như một dạng “nhiệt kế” ban đầu để kiểm tra sức khỏe dữ liệu. Khi số lỗi giảm dần, trong khi khối lượng dữ liệu vẫn tăng hoặc giữ nguyên, đó là tín hiệu cho thấy tổ chức đang đi đúng hướng trong việc cải thiện chất lượng dữ liệu.

Tuy nhiên, đây cũng là chỉ số cần được diễn giải một cách thận trọng. Vì nó chỉ phản ánh phần lỗi mà hệ thống hoặc con người đã phát hiện ra – trong khi thực tế, nhiều lỗi dữ liệu có thể vẫn đang nằm ẩn trong các tầng thông tin mà chưa bị nhận diện. Đây là mặt hạn chế cố hữu: chỉ số này cho cảm giác “ổn” nhưng có thể bỏ sót những lỗ hổng tiềm ẩn.

2. Số lượng giá trị rỗng

Trong hệ thống dữ liệu của doanh nghiệp, các giá trị rỗng (null value) không chỉ là khoảng trống về mặt kỹ thuật – mà còn là dấu hiệu cho thấy thông tin quan trọng chưa được nắm bắt đầy đủ, hoặc quy trình nhập liệu đang gặp vấn đề.

Chỉ số này được đo bằng cách đếm số lượng bản ghi có chứa trường trống trong một tập dữ liệu cụ thể, sau đó theo dõi sự thay đổi của tỷ lệ này theo thời gian. Đây là một trong những phép đo đơn giản nhưng hiệu quả để giám sát độ đầy đủ – một trụ cột cốt lõi trong hệ thống đo lường chất lượng dữ liệu.

Tuy nhiên, không phải giá trị rỗng nào cũng có cùng mức độ ảnh hưởng. Một trường ghi chú mở có thể không quan trọng bằng một trường bắt buộc như số hợp đồng, mã khách hàng hoặc mã sản phẩm. Do đó, điều quan trọng là cần xác định trọng số và mức độ ưu tiên giữa các trường dữ liệu, từ đó tập trung giám sát những trường có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phân tích, vận hành hoặc ra quyết định.

3. Tỷ lệ lỗi chuyển đổi dữ liệu

Trong bất kỳ hệ thống quản trị dữ liệu nào, quá trình chuyển đổi dữ liệu đóng vai trò như một cầu nối giữa nguồn dữ liệu thô và cấu trúc phân tích tiêu chuẩn hóa. Đây là lúc dữ liệu được chuyển đổi từ định dạng ban đầu – vốn có thể hỗn tạp và không đồng nhất – sang cấu trúc có thể đọc được, xử lý được và tương thích với các quy tắc nghiệp vụ cụ thể.

Tỷ lệ lỗi trong quá trình chuyển đổi dữ liệu phản ánh mức độ “kháng cự” của dữ liệu đầu vào đối với hệ thống phân tích. Một trường thông tin bị bỏ trống trong khi lại là trường bắt buộc, một định dạng không hợp lệ (ví dụ: mã sản phẩm có ký tự lạ), hoặc một giá trị sai ngữ cảnh đều có thể khiến quy trình chuyển đổi thất bại.

Chỉ số này cần được theo dõi như một chỉ báo nhạy cảm về chất lượng dữ liệu gốc: nếu quá nhiều lỗi xuất hiện trong bước chuyển đổi, có khả năng dữ liệu đầu vào đang thiếu chuẩn hóa, thiếu kiểm soát hoặc đang được nhập theo nhiều logic khác nhau từ các bộ phận khác nhau.

Xem thêm:

4. Lượng dữ liệu tối

Dữ liệu tối là một dạng dữ liệu rất đặc biệt: nó hiện diện trong hệ thống, tiêu tốn tài nguyên lưu trữ, nhưng chưa từng được khai thác, phân tích hay tạo ra giá trị cụ thể cho doanh nghiệp.

Dễ thấy nhất là các log hệ thống, bản ghi cảm biến, phản hồi khách hàng dạng văn bản, hình ảnh, file đính kèm từ email, tài liệu lưu trữ rời rạc giữa các bộ phận… – tất cả đều có thể là dữ liệu tối. Khi khối lượng dữ liệu tối càng lớn, đó có thể là dấu hiệu của một lỗ hổng quản trị dữ liệu: dữ liệu được thu thập một cách không có chiến lược, hoặc không có cơ chế định giá trị và xử lý tiếp theo.

Tình trạng này đặt ra hai vấn đề nghiêm trọng. Thứ nhất, nó gây lãng phí: doanh nghiệp đang “sở hữu” dữ liệu nhưng không biến nó thành năng lực. Thứ hai, nó che giấu rủi ro: dữ liệu không được đo lường cũng không thể kiểm soát được chất lượng – những sai lệch, trùng lặp hay thông tin nhạy cảm bị lưu trữ sai cách đều có thể gây hệ lụy trong vận hành hoặc tuân thủ.

5. Tỷ lệ email bị trả lại

Tỷ lệ này thường tăng cao khi danh sách email chứa thông tin lỗi thời, sai chính tả, nhập thiếu ký tự, địa chỉ không còn tồn tại, hoặc không tương thích với định dạng chuẩn. Nguyên nhân sâu xa không chỉ nằm ở thao tác sai – mà đến từ việc thiếu cơ chế kiểm tra, xác minh và cập nhật dữ liệu định kỳ.

Với các doanh nghiệp sử dụng email trong tiếp thị, chăm sóc khách hàng hoặc báo cáo nội bộ, tỷ lệ email bị trả lại cao có thể dẫn đến hậu quả kép: lãng phí chi phí chiến dịch, và suy giảm độ tin cậy thương hiệu khi hệ thống gửi đi hàng loạt thông điệp không đến đúng người – hoặc tệ hơn, bị đánh dấu là spam.

Quan trọng hơn, tỷ lệ email bị trả lại chính là biểu hiện cụ thể của sự “rò rỉ” trong chuỗi dữ liệu khách hàng – cho thấy doanh nghiệp đang dần đánh mất khả năng duy trì kết nối với chính tệp người mà họ đã từng tiếp cận.

6. Chi phí lưu trữ dữ liệu

Sự gia tăng bất thường trong chi phí lưu trữ – mà không đi kèm với việc mở rộng hoạt động phân tích hay ra quyết định – thường là tín hiệu của lượng dữ liệu thừa, lỗi thời, hoặc chất lượng thấp đang bị tích tụ. Dữ liệu đó có thể chưa được phân loại, chưa qua làm sạch, hoặc tệ hơn: chưa từng được sử dụng.

Ngược lại, nếu doanh nghiệp vẫn duy trì được hoạt động phân tích và khai thác dữ liệu ở quy mô lớn, nhưng chi phí lưu trữ có xu hướng giảm, thì đó là dấu hiệu rõ ràng cho thấy chất lượng dữ liệu đang được cải thiện: dữ liệu được tinh gọn, phân loại tốt, loại bỏ trùng lặp và loại bỏ dữ liệu “rác”.

7. Thời gian dữ liệu đến giá trị

Trong thế giới của dữ liệu, thời gian là lợi thế. “Time to Value” – thời gian từ lúc dữ liệu được thu thập đến khi nó tạo ra giá trị kinh doanh cụ thể – là một chỉ số mang tính tổng hợp, phản ánh chính xác chất lượng vận hành của toàn bộ chuỗi dữ liệu.

Nếu dữ liệu cần phải làm sạch nhiều, thiếu tiêu chuẩn định dạng, không rõ nguồn gốc, hoặc cần đến nhiều thao tác thủ công để xử lý và phân tích, thời gian để chuyển hóa nó thành hành động thực tế sẽ kéo dài. Và điều đó đồng nghĩa: doanh nghiệp sẽ ra quyết định chậm hơn đối thủ, hoặc ra quyết định dựa trên thông tin chưa đủ đáng tin cậy.

Thời gian dữ liệu đến giá trị dài là dấu hiệu cho thấy những vấn đề sâu hơn trong hệ thống: thiếu quy trình chuẩn hóa, thiếu công cụ xử lý tự động, hoặc tệ hơn – thiếu tư duy chiến lược về quản trị dữ liệu. Ngược lại, khi chỉ số này được rút ngắn đáng kể, đó là lúc doanh nghiệp đã thiết lập được “nền hạ tầng dữ liệu sống”: dữ liệu sạch, đầy đủ, sẵn sàng phục vụ ngay cho hành động, gần như theo thời gian thực.

Nền tảng đo lường chất lượng dữ liệu

Mọi chiến lược dữ liệu bền vững đều cần một nền móng vững chắc: đó là khả năng đo lường chất lượng dữ liệu một cách có hệ thống. Trong thực tế, không ít doanh nghiệp đã đầu tư hệ thống BI, xây dựng data warehouse hoặc tích hợp các nền tảng AI – nhưng lại vướng phải cùng một vấn đề: dữ liệu sai, không đầy đủ, hoặc không còn phù hợp với thực tiễn kinh doanh.

Đo lường chất lượng dữ liệu không chỉ là câu chuyện kỹ thuật, mà là năng lực giám sát liên tục về độ tin cậy của thông tin đầu vào cho mọi quyết định vận hành và chiến lược. Các chỉ số như tỷ lệ dữ liệu lỗi, tỷ lệ giá trị rỗng, dữ liệu bị trùng lặp, tỷ lệ chuyển đổi không thành công, thời gian từ dữ liệu đến hành động… cần được chuẩn hóa, theo dõi và cải tiến định kỳ như một hệ thống quản trị hiệu suất dữ liệu.

>> Tham khảo dòng giải pháp phần mềm báo cáo quản trị B-Canvasmột nền tảng được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm sự đột phá trong quản trị bằng dữ liệu. B‑Canvas không chỉ giúp tháo gỡ tận gốc những rào cản khi triển khai hệ thống báo cáo nội bộ mà còn kiến tạo một nền tảng quản trị linh hoạt, mạnh mẽ và đủ độ sâu để dẫn dắt chiến lược dài hạn.

B‑Canvas không chỉ xử lý dữ liệu – mà cấu trúc lại toàn bộ quy trình ra quyết định. Với khả năng liên kết dữ liệu từ nhiều phòng ban – từ marketing, tài chính đến vận hành – B‑Canvas tạo nên một bức tranh quản trị thống nhất, cập nhật theo thời gian thực, giàu ngữ cảnh và luôn sẵn sàng để hành động– từ đó xây dựng một hệ quy chiếu chung giữa dữ liệu, hành động và chiến lược.

Điểm khác biệt của B‑Canvas không chỉ là công nghệ – mà là tư duy nền tảng: giúp doanh nghiệp từng bước chuyển hóa dữ liệu từ dạng “thông tin kỹ thuật” thành “năng lực tổ chức”. Từ đó, hình thành một văn hóa dữ liệu trưởng thành, nơi dữ liệu marketing không chỉ đo lường hiệu quả, mà định hình tương lai – tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững trong một thị trường đang chuyển động từng giờ.

American Express và hành trình thiết lập hệ thống đo lường chất lượng dữ liệu để tăng năng lực phát hiện gian lận

American Express (Amex) là một trong những tổ chức tài chính đầu tiên đưa dữ liệu vào cốt lõi chiến lược kinh doanh. Tuy nhiên, vào năm 2015, họ gặp phải một bài toán khó: hệ thống phát hiện gian lận dựa trên machine learning cho ra kết quả thiếu ổn định, tỷ lệ cảnh báo sai cao và nhiều mẫu dữ liệu bị loại bỏ trong quá trình huấn luyện mô hình. Vấn đề nằm ở đâu?

Khi đi sâu vào phân tích, Amex nhận ra rằng dữ liệu đầu vào có quá nhiều điểm mù:

  • 12% giao dịch bị thiếu thông tin định danh khách hàng.
  • Gần 9% dữ liệu địa lý bị sai lệch do lỗi mã hóa vùng.
  • Nhiều dòng dữ liệu bị trùng lặp do hệ thống tổng hợp từ các hệ thống kế thừa không đồng bộ.

Từ đây, họ không khởi đầu lại bằng mô hình AI mới, mà tái cấu trúc hệ thống dữ liệu với 3 bước cốt lõi:

  • Thiết lập các chỉ số đo lường chất lượng dữ liệu theo từng dòng nghiệp vụ: Ví dụ, với dữ liệu giao dịch, các KPI được thiết lập bao gồm tỷ lệ trùng lặp theo thời gian, độ đầy đủ của trường định danh, sai lệch mã vùng và độ trễ cập nhật.
  • Tạo dashboard kiểm tra chất lượng dữ liệu theo thời gian thực, với cảnh báo tự động khi dữ liệu vượt ngưỡng cho phép. Các dashboard này không chỉ dành cho IT, mà còn gửi tới quản lý vận hành và quản trị rủi ro để đảm bảo hành động phối hợp.
  • Liên kết chất lượng dữ liệu với hiệu suất mô hình AI: Các mô hình phát hiện gian lận được huấn luyện đồng thời với phiên bản “dữ liệu sạch” và “dữ liệu gốc”, từ đó đánh giá chính xác giá trị cải tiến mang lại.

Kết quả: chỉ trong vòng 9 tháng, Amex giảm hơn 30% tỷ lệ cảnh báo sai, tăng độ chính xác mô hình lên 21%, và rút ngắn thời gian xử lý tranh chấp của khách hàng xuống còn một nửa. Quan trọng hơn, họ tạo được một “hệ quy chiếu chung” giữa công nghệ, dữ liệu và chiến lược rủi ro – điều vốn dĩ rất khó thực hiện nếu không có một nền tảng đo lường chất lượng dữ liệu bài bản.

TacaSoft,

Kho phần mềm
Công nghệ
Câu chuyện thành công
Subscribe
Thông báo cho
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Bài viết liên quan

youtube
Xây dựng và triển khai hệ thống Báo cáo quản trị doanh nghiệp - Trải nghiệm Demo phần mềm Power Bi

    Đăng ký tư vấn
    Nhận ngay những bài viết giá trị qua email đầu tiên
    Icon

      error: Content is protected !!
      0
      Would love your thoughts, please comment.x