Công nghệ sinh học nông nghiệp, còn được biết đến như Agritech hay AgBiotech, đóng vai trò không thể thiếu trong thời đại ứng dụng công nghệ 4.0 trong nông nghiệp hiện nay. Lĩnh vực này đánh dấu sự tiến bộ vượt bậc từ việc kết hợp các phương pháp truyền thống với những cải tiến khoa học hiện đại. Các công nghệ sinh học nông nghiệp này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo tính bền vững cho nông nghiệp.
Trước những thách thức của biến đổi khí hậu, việc phát triển cây trồng có khả năng phục hồi nhanh và chịu được các điều kiện khắc nghiệt như hạn hán, lũ lụt và nhiệt độ bất lợi là vô cùng cần thiết. Công nghệ sinh học nông nghiệp chính là yếu tố chính trong việc tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và thích ứng với các phương pháp trồng trọt mới, từ đó đáp ứng nhu cầu năng suất của nông nghiệp hiện đại.
Bên cạnh đó, sự phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học nông nghiệp còn thúc đẩy công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi tiến xa hơn. Từ việc nuôi trồng thực vật có khả năng thích nghi cao đến sử dụng các chất phụ gia như thuốc kháng sinh trong thức ăn, những tiến bộ này đang cách mạng hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả trong chăn nuôi.
Vậy làm thế nào để ứng dụng công nghệ sinh học thành công trong nông nghiệp? Bài viết này sẽ giới thiệu các chiến lược và bí quyết để thành công trong việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp, giúp bạn tối ưu hóa sản xuất cho doanh nghiệp của mình.
Phát triển công nghệ sinh học nông nghiệp là chìa khóa để hiện đại hóa quy trình sản xuất và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp. Tuy nhiên, với nhiều doanh nghiệp, công nghệ sinh học nông nghiệp vẫn còn mới mẻ, cho nên cần có những chiến lược cụ thể, nghiên cứu kỹ lưỡng và vận dụng sáng tạo để nhanh chóng nắm bắt và triển khai công nghệ này trong thời gian tới.
Theo các chuyên gia khuyến nghị, doanh nghiệp nên đẩy mạnh ứng dụng các công nghệ sinh học nông nghiệp tiên tiến như công nghệ vi sinh và công nghệ nano để sản xuất các sản phẩm sinh học chất lượng cao, chẳng hạn như thuốc trừ sâu, thuốc trừ bệnh cho cây trồng, và các sản phẩm cải tạo đất canh tác.
Để đạt được hiệu quả cao, doanh nghiệp cần kết hợp chặt chẽ với các công ty bán giải pháp công nghệ sinh học, đồng thời không ngừng nghiên cứu và đổi mới sản phẩm. Việc liên tục phát triển và cải tiến sản phẩm sẽ giúp doanh nghiệp đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng và nhà vườn, từ đó cung cấp các giải pháp sinh học toàn diện và hiệu quả cho quá trình canh tác.
Việc ứng dụng công nghệ sinh học nông nghiệp đi kèm với trách nhiệm đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường là điều rất cần thiết. Các sản phẩm sinh học do doanh nghiệp sản xuất phải đảm bảo đáp ứng đủ tiêu chí “4 không”:
Mục tiêu khi ứng dụng công nghệ sinh học nông nghiệp cần hướng đến giá trị cốt lõi là mang lại lợi ích cho khách hàng. Doanh nghiệp cần nỗ lực sản xuất ra nguồn nông sản xanh, sạch, an toàn, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu, nâng cao giá trị kinh tế và mang lại nguồn thu nhập ổn định.
Sử dụng các công nghệ đơn giản trước tiên mang lại lợi ích lớn nhờ tính chi phí thấp và dễ tiếp cận. Các giải pháp như phân bón sinh học hoặc chế phẩm vi sinh kiểm soát dịch hại yêu cầu ít vốn đầu tư ban đầu, phù hợp với đa số nông dân, đặc biệt là những người có quy mô sản xuất nhỏ lẻ. Điều này tạo điều kiện thuận lợi để ứng dụng công nghệ sinh học mà không gây áp lực tài chính quá lớn.
Ngoài ra, công nghệ đơn giản giúp giảm thiểu rủi ro nhờ tính thân thiện và dễ triển khai. Các giải pháp này không đòi hỏi kỹ thuật cao hoặc thay đổi lớn trong quy trình canh tác hiện có, giúp nông dân tiếp cận một cách tự nhiên hơn. Qua quá trình áp dụng, người dùng có thể dần làm quen và nâng cao hiểu biết về công nghệ sinh học, tạo nền tảng vững chắc để tiếp cận các công nghệ phức tạp hơn.
Hơn nữa, những công nghệ này mang lại hiệu quả tức thì, dễ dàng nhận thấy trong thực tế. Các chế phẩm sinh học nhanh chóng cải thiện chất lượng đất, kiểm soát dịch hại hiệu quả, giúp tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất. Kết quả rõ ràng này tạo niềm tin và khích lệ việc ứng dụng công nghệ sinh học vào hoạt động sản xuất lâu dài.
Công nghệ sinh học nông nghiệp là ngành khoa học phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa kiến thức chuyên sâu về sinh học, công nghệ và quản lý nông nghiệp. Tuy nhiên, nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực này còn đang thiếu hụt, đặc biệt là tại các doanh nghiệp hoạt động ở vùng nông thôn.
Việc thiếu hụt đội ngũ kỹ sư có trình độ chuyên môn cao ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả ứng dụng công nghệ sinh học nông nghiệp, làm chậm tiến độ triển khai các dự án và hạn chế khả năng tiếp cận các giải pháp công nghệ tiên tiến.
Để khắc phục thách thức này, doanh nghiệp cần tập trung xây dựng và phát triển đội ngũ kỹ sư chất lượng, am hiểu chuyên sâu về công nghệ sinh học nông nghiệp. Đây chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp:
Hiện nay, Tập đoàn TH – nhà sản xuất sữa tươi sạch đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ sinh học nông nghiệp vào lĩnh vực chăn nuôi đã nâng tầm ngành chăn nuôi bò sữa và chế biến sữa của Việt Nam lên đẳng cấp hàng đầu khu vực Đông Nam Á.
TH đã đầu tư mạnh mẽ vào các kỹ thuật tiên tiến trong quản lý đàn bò, chăn nuôi, sản xuất và chế biến sữa, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm sữa tươi sạch. Sự hợp tác với các đối tác hàng đầu thế giới như ABS giúp TH chuyển giao công nghệ thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) cho bò sữa, đảm bảo nguồn gen quý và tăng hiệu suất chăn nuôi đáng kể.
Từ cuối năm 2015, đầu năm 2016, TH đã bắt đầu hợp tác với các đối tác từ Mỹ để nhập khẩu phôi đông lạnh và chuyển giao công nghệ sinh học nông nghiệp sản xuất phôi invivo. Sự hợp tác này đã mở ra cánh cửa mới cho việc tăng nhanh hiệu suất của đàn bò mà vẫn duy trì được nguồn gen quý. Đến năm 2019, TH tiếp tục tiến thêm một bước bằng việc lựa chọn ABS – công ty hàng đầu thế giới về giống và di truyền bò sữa, để chuyển giao công nghệ IVF.
Công nghệ thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) cho bò sữa, được ví von như “trí tuệ của thế giới” trong lĩnh vực chăn nuôi bò sữa. Lý do là công nghệ sinh học nông nghiệp này giúp nhân giống nhanh chóng, chủ động sản xuất bò sữa giống với chi phí chỉ bằng 1/2 đến 2/3 so với bò sữa nhập khẩu, giảm nguy cơ bệnh tật từ nước ngoài và đảm bảo đồng nhất chất lượng bò sữa giống.
Ngoài năng suất, bò sữa ra đời từ phôi thụ tinh ống nghiệm còn có khả năng thích ứng tốt với điều kiện môi trường sống nóng ẩm ở Việt Nam. Đàn bò sữa chất lượng của TH cũng góp phần thúc đẩy ngành chăn nuôi bò sữa tốt hơn nhờ năng suất sữa cao hơn, chất lượng sữa tốt hơn, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Tập đoàn Lộc Trời là minh chứng điển hình cho hiệu quả ứng dụng công nghệ sinh học vào nông nghiệp, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng, đưa Việt Nam trở thành quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Nổi bật là giống AGPPS 103 – “Hạt ngọc trời – Thiên Long”, đã vinh dự đạt giải “Top 3” tại cuộc thi gạo quốc tế năm 2015 so với 25 loại gạo ngon từ các công ty khác trên toàn cầu.
Theo thống kê, mỗi năm, Lộc Trời sản xuất hơn 45 nghìn tấn lúa giống, cung cấp cho sản xuất trên diện rộng. Nhờ ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp, giống lúa của Lộc Trời có năng suất cao hơn, khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn và thích nghi tốt với điều kiện biến đổi khí hậu.
Công nghệ sinh học nông nghiệp (Agricultural biotechnology) là một lĩnh vực tích hợp công nghệ 4.0 hiện đại trong nông nghiệp và các quy trình kỹ thuật tiên tiến với nền tảng khoa học sinh học, bao gồm vi sinh vật, tế bào thực vật và động vật, nhằm sản xuất ra các sản phẩm sinh học chất lượng cao.
Các doanh nghiệp ứng dụng công nghệ sinh học nông nghiệp này để cải thiện hệ thống tiêu hóa và nâng cao năng suất vật nuôi, đồng thời phát triển các giống cây trồng biến đổi gen có sức đề kháng cao đối với sâu bệnh và cỏ dại.
Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tiếp cận nguồn thực phẩm phong phú và bổ dưỡng hơn, gia tăng thu nhập và bảo vệ môi trường đất và nước thông qua việc giảm sử dụng thuốc trừ sâu và hóa chất.
Đến nay, nhờ việc ứng dụng công nghệ sinh học nông nghiệp trong thời đại 4.0, các doanh nghiệp đã có những bước tiến bộ nhanh chóng:
Nhờ sự ra đời của công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9, kỹ thuật nuôi cấy mô, kỹ thuật di truyền,…. các doanh nghiệp đã có thể tận dụng lợi thế của các loại công nghệ này để tạo ra các giống cây trồng có khả năng kháng sâu bệnh, chịu hạn, mặn, thích nghi tốt với điều kiện khí hậu thay đổi dễ dàng hơn. Đồng thời góp phần cải thiện hàm lượng dinh dưỡng, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
Bên cạnh đó, nông nghiệp chính xác là một ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học nông nghiệp. Việc sử dụng các công nghệ tiên tiến như GPS, cảm biến, máy bay không người lái,… để thu thập dữ liệu chi tiết về tình trạng đất đai, cây trồng, khí hậu,… cũng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định canh tác và quản lý phù hợp với mục tiêu đề ra.
Công nghệ sinh học trong nông nghiệp kết hợp với phân tích dữ liệu mục tiêu và thuật toán AI giúp doanh nghiệp cải thiện kế hoạch mùa màng và kiểm soát dịch hại hiệu quả hơn, dẫn đến ước tính thu hoạch chính xác. Thông qua ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất nông nghiệp, doanh nghiệp có thể nhận được thông tin chi tiết theo thời gian thực về tình trạng đất, dự báo thời tiết, sự phát triển của cây trồng và hành vi của dịch hại.
Cảm biến và máy bay không người lái cung cấp phân tích dữ liệu lớn, giúp thuật toán AI xác định các mô hình và dự đoán vấn đề tiềm ẩn. Dữ liệu theo thời gian thực này cho phép các hoạt động nông nghiệp, giảm thiểu tác động đến môi trường và tăng tỷ lệ sản xuất. Công nghệ sinh học nông nghiệp không chỉ nâng cao năng suất mà còn giúp tiết kiệm chi phí và tài nguyên.
Việt Nam có tiềm năng to lớn trong xuất khẩu nông sản, tuy nhiên để thâm nhập vào các thị trường quốc tế cao cấp như Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Mỹ, sản phẩm nông nghiệp cần đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm và tính bền vững. Ứng dụng công nghệ sinh học nông nghiệp trong sản xuất chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và gia tăng lợi nhuận.
Sử dụng các công nghệ tiên tiến như chỉnh sửa gen, vi nhân giống, công nghệ chỉ thị phân tử và công nghệ tế bào, các doanh nghiệp có thể phát triển các giống cây trồng và vật nuôi có khả năng kháng bệnh và chống chịu tốt với môi trường khắc nghiệt, đảm bảo chất lượng của giống cây trồng vẫn duy trì tốt.
Hơn thế nữa, nhờ vào công nghệ sinh học vi sinh vật và biến đổi gen, cánh cửa khoa học mở ra những tiềm năng to lớn cho ngành nông nghiệp. Các nhà khoa học đã nghiên cứu và phát triển thành công nhiều loại thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) sinh học, góp phần bảo vệ mùa màng và môi trường hiệu quả.
Thuốc BVTV sinh học là một nhóm sản phẩm đa dạng, bao gồm: hợp chất nguồn gốc tự nhiên; các vi sinh vật và sinh vật kiểm soát dịch hại; các chất trừ sâu từ thực vật và vật liệu di truyền. Sự kết hợp giữa các hợp chất tự nhiên, vi sinh vật, sinh vật và vật liệu di truyền thông qua ứng dụng công nghệ sinh học hiện đại đã tạo ra nhiều loại thuốc BVTV sinh học hiệu quả, thay thế cho thuốc trừ sâu hóa học độc hại.
Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tận dụng tối đa sức mạnh của tự nhiên để bảo vệ mùa màng, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. Đây là xu hướng tất yếu để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng bền vững của thị trường quốc tế và nâng tầm giá trị sản phẩm nông nghiệp của doanh nghiệp tại Việt Nam.
Tìm hiểu thêm về phần mềm quản lý nông nghiệp
Với mục tiêu nâng cao năng suất và hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp, TacaSoft cung cấp các công cụ hỗ trợ quản lý toàn diện từ quy trình trồng trọt, chăm sóc cây trồng, đến quản lý vật tư và sản phẩm.
Với cùng đội ngũ chuyên gia bề dày kinh nghiệm tư vấn, các giải pháp tiên phong công nghệ và nhân sự thực chiến triển khai trực tiếp ngay tại doanh nghiệp, TacaSoft đang không ngừng nỗ lực mang đến những giải pháp công nghệ tiên tiến, giúp các doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam phát triển mạnh mẽ và bền vững trong thời đại số.
TacaSoft,