Các chỉ số báo cáo tài chính là những công cụ thiết yếu để đo lường và đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc theo dõi và phân tích các chỉ số này một cách chính xác có thể là một thách thức lớn.
Nhờ vào sự phát triển của công nghệ, tự động hóa phân tích báo cáo tài chính đã trở thành giải pháp hiệu quả để tối ưu hóa quy trình này. Việc áp dụng các hệ thống báo cáo tài chính tự động không chỉ giúp nâng cao độ chính xác của các chỉ số tài chính mà còn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc xử lý dữ liệu.
Bài viết này sẽ tổng hợp các chỉ số báo cáo tài chính quan trọng và cách mà tự động hóa có thể cải thiện quy trình phân tích, giúp doanh nghiệp đạt được cái nhìn sâu sắc và kịp thời về tình hình tài chính của mình.
Đo lường và giám sát KPI liên tục là phương pháp tốt nhất để điều hành một doanh nghiệp thành công. Trong danh sách dưới đây, Taca sẽ mô tả 30 chỉ số tài chính và KPI được sử dụng phổ biến nhất, đồng thời đưa ra công thức cụ thể để tính các chỉ số tài chính đó.
Đây là thước đo quan trọng về khả năng sinh lời và hiệu quả của hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Nó được tính bằng lợi nhuận gộp chia cho doanh thu thuần và thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm. Lợi nhuận gộp là doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán (COGS), là chi phí trực tiếp để sản xuất các mặt hàng đã bán. Tính toán lợi nhuận theo phần trăm doanh thu giúp phân tích xu hướng lợi nhuận theo thời gian và so sánh lợi nhuận với các công ty khác dễ dàng hơn. Công thức tính tỷ suất lợi nhuận gộp là:
Biên lợi nhuận gộp = (Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán) / Doanh thu thuần x 100%
Chỉ số ROS (Return On Sales) là tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu. Chỉ số ROS thể hiện 1 đồng doanh thu thuần từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ sẽ tạo ra ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu được tính bằng công thức sau:
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu = (Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần) x 100%
ROS âm hàm ý doanh nghiệp đang thua lỗ, các nhà quản lý đang không kiểm soát được chi phí cho hoạt động kinh doanh. Còn ROS dương là dấu hiệu doanh nghiệp kinh doanh có lãi, và ROS càng lớn cho thấy công ty càng hoạt động tốt. Tuy nhiên chỉ số ROS trong các ngành khác nhau có sự khác biệt rất lớn, do đó chỉ số này nên được sử dụng để so sánh các doanh nghiệp cùng ngành.
Công thức tính biên lợi nhuận ròng:
Biên lợi nhuận ròng = Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần x 100%
Cùng với biên lợi nhuận gộp và biên lợi nhuận hoạt động, biên lợi nhuận ròng là một tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh cũng như chất lượng của doanh nghiệp. Chỉ số này cho thấy khả năng sinh lời của doanh nghiệp sau khi đã loại bỏ toàn bộ chi phí phát sinh trong kỳ. Theo đó doanh nghiệp nào có biên lợi nhuận càng cao sẽ có chất lượng (lợi thế cạnh tranh) càng cao và hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả.
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (OCF) là thước đo cho lượng tiền mặt được tạo ra từ các hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp trong khoảng thời gian nhất định. Trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, dòng tiền là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp mở rộng và phát triển sản phẩm mới, trả nợ, trả cổ tức, mua lại cổ phiếu.
Khi OCF > 0, doanh nghiệp có đủ tiền để phục vụ cho hoạt động kinh doanh, số tiền đó có thể được dùng để tái đầu tư vào doanh nghiệp để mở rộng hoạt động hoặc dùng để trả cổ tức. Ngược lại, khi OCF < 0, doanh nghiệp phải vay thêm tiền từ bên ngoài để phục vụ cho các hoạt động kinh doanh, điều này dẫn đến những nguy cơ rủi ro cho doanh nghiệp.
Có hai cách tính dòng tiền từ hoạt động kinh doanh:
Cách tính trực tiếp tuy đơn giản nhưng không mang lại nhiều thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Cách tính gián tiếp tuy phức tạp hơn nhưng lại mang tới nhiều thông tin chi tiết hơn về tinh hình hoạt động kinh doanh.
Thông thường bảng báo cáo lưu chuyển tiền tệ được thực hiện theo phương pháp gián tiếp. Phương pháp gián tiếp sẽ giúp làm rõ hơn về doanh nghiệp, cụ thể là các biện pháp kế toán và báo cáo tài chính. Phương pháp tính này sẽ điều chỉnh khoản thu nhập ròng cho những thay đổi của các khoản không sử dụng tiền mặt ví dụ như hàng tồn kho và khấu hao.
Tỷ số thanh toán hiện hành là một chỉ số quan trọng phản ánh khả năng hiện tại của doanh nghiệp trong việc chi trả các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tỷ số thanh toán hiện hành được tính bằng tài sản ngắn hạn chia cho nợ ngắn hạn:
Tỷ số thanh toán hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
Trong đó, tài sản ngắn hạn là những tài sản mà doanh nghiệp có thể chuyển đổi thành tiền mặt hoặc sử dụng trong quá trình kinh doanh trong vòng một năm, bao gồm tiền mặt, tài sản có thể chuyển đổi nhanh như cổ phiếu, nợ phải thu. Nợ ngắn hạn là các khoản phải trả trong vòng một năm, bao gồm các khoản vay ngắn hạn, các khoản phải trả người bán,…
Vốn lưu động là số tiền mà một doanh nghiệp sử dụng để duy trì và điều hành các hoạt động kinh doanh hàng ngày của mình. Đây là số tiền có sẵn để đáp ứng các nhu cầu ngắn hạn của doanh nghiệp, bao gồm thanh toán hàng hóa, dịch vụ, tiền lương, chi phí vận hành và các khoản phải trả khác. Vốn lưu động được thể hiện ở các bộ phận bao gồm: tiền mặt, các chứng khoán thanh khoản cao, hiện vật (vật tư, hàng hóa), các khoản nợ phải thu ngắn hạn… Vốn lưu động được tính bằng công thức:
Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn – Nợ phải trả ngắn hạn
Chỉ số này thể hiện khả năng doanh nghiệp có thể thanh toán các khoản vay ngắn hạn bằng những tài sản có tính thanh khoản cao như tiền và các khoản tương đương tiền. Việc tính tỷ số khả năng thanh toán giúp các nhà phân tích tài chính hiểu được rằng, tại thời điểm đó, doanh nghiệp đang có bao nhiêu đồng tiền và các khoản tương đương tiền để thanh toán tức thời 1 đồng nợ trong ngắn hạn.
Công thức tính tỷ số thanh toán nhanh:
Tỷ số thanh toán nhanh = (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn
Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover) được hiểu là khoảng thời gian hàng hóa được nhập vào kho cho đến khi được bán hay tiêu thụ. Chỉ số này phản ánh lượng hàng hóa trong kho được vận chuyển đến khách hàng nhanh hay chậm, bao nhiêu lần trong một khoảng thời gian nhất định. Dựa vào vòng quay hàng tồn kho, doanh nghiệp có thể đo lường được hiệu suất làm việc chuỗi cung ứng của mình. Hệ số vòng quay hàng tồn kho được tính bằng giá vốn hàng bán chia cho giá trị hàng tồn kho trung bình:
Hệ số vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán / Giá trị hàng tồn kho trung bình
Ví dụ: doanh thu của một cửa hàng trong 1 năm là 600 triệu đồng, giá trị hàng tồn kho trung bình là 20 triệu đồng. Hệ số vòng quay hàng tồn kho sẽ bằng: 600 triệu / 20 triệu = 30
Như vậy trong năm đó, cửa hàng đã quay vòng hàng tồn kho 30 lần.
Sau đó lấy 365 ngày / 30 = 12,17 ngày cho thấy trung bình khoảng 12,17 ngày thì doanh nghiệp sẽ quay hết một vòng quay hàng tồn kho
Days Sales Outstanding (DSO) có thể được mô tả là số ngày trung bình mà các khoản phải thu (phí khách hàng, hóa đơn, thanh toán) vẫn chưa thanh toán trước khi chúng được thu. Bạn có thể hiểu đó là thời gian thu hồi tiền hàng tồn đọng. DSO thấp có nghĩa là công ty đang quản lý việc thu nợ hiệu quả, thu tiền từ khách hàng nhanh chóng hơn và có thể sử dụng tiền này để tái đầu tư vào doanh nghiệp hoặc trả nợ. Thời gian thu hồi tiền hàng tồn đọng được xác định bằng công thức:
DSO = (Các khoản phải thu / Doanh thu hằng năm) x 365
Ví dụ: Giả sử công ty kiếm được 10 tỷ doanh thu trong năm nay, trong đó có 5 tỷ các khoản phải thu.Trong trường hợp này, DSO hằng năm của công ty sẽ là: (5 tỷ / 10 tỷ) x 365 = 182,5 ngày. DSO hàng tháng của công ty sẽ là: (5 tỷ / 10 tỷ) x 30 = 15 ngày
Chỉ số này chỉ ra số ngày bình quân mà doanh nghiệp lưu hàng tồn kho trong kho trước khi hàng hóa được bán đi. DIO thấp thể hiện rằng doanh nghiệp có nhiều đơn hàng liên tục và xử lý hàng tồn kho nhanh, cho thấy hiệu quả trong việc quản lý và xử lý hàng tồn kho của doanh nghiệp. Tuy nhiên, chỉ nên sử dụng DIO để so sánh các doanh nghiệp cùng ngành, có bản chất lưu kho tương đồng nhau. Công thức tính số ngày xử lý hàng tồn kho:
Số ngày xử lý hàng tồn kho (DIO) = (Bình quân hàng tồn kho / Giá vốn hàng bán) x 365
Số ngày phải trả (DPO) = (Bình quân các khoản phải trả / Giá vốn hàng bán) x 365
Tỷ lệ DPO chỉ ra số ngày mà doanh nghiệp phải hoàn trả (tiền mặt) cho các khoản nợ với nhà cung cấp của mình. Khi nhập hàng hóa, nguyên vật liệu, doanh nghiệp chưa phải trả tiền mặt ngay cho nhà cung cấp và có thể sử dụng khoản tiền chưa phải thanh toán ngay để bổ sung vào dòng vốn lưu động cho hoạt động kinh doanh. DPO càng cao càng tốt vì nó cho thấy doanh nghiệp có năng lực đàm phán với nhà cung cấp nhiều hơn và có nhiều cơ hội hơn để sử dụng khoản tiền chưa phải thanh toán ngay, có thể bổ sung vào vốn lưu động.
Vòng quay tiền mặt (Cash Conversion Cycle – CCC) là một chỉ số tài chính quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý dòng tiền của doanh nghiệp. Chỉ số này cho biết thời gian để một công ty chuyển đổi các khoản đầu tư từ hàng tồn kho và các nguồn lực khác thành dòng tiền từ bán hàng.
Công thức xác định chỉ số vòng quay tiền mặt:
Chỉ số vòng quay tiền mặt = DIO + DSO – DPO
Vòng quay tiền mặt là một trong những công cụ định lượng giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và quản lý của công ty. Nếu vòng quay tiền mặt giảm, tức là doanh nghiệp có khả năng chuyển đổi hàng tồn kho và các nguồn lực khác thành tiền mặt nhanh hơn. Điều này cho thấy doanh nghiệp có khả năng tạo ra dòng tiền tích cực và quản lý tài chính hiệu quả.
Quá trình phân tích chỉ số báo cáo tài chính là một công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ và kỹ năng chuyên môn cao. Việc phân tích chỉ số báo cáo tài chính là cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng đến mọi mặt của doanh nghiệp. Tuy nhiên, còn tồn tại nhiều khó khăn và thách thức khác trong quá trình thực hiện phân tích, đặc biệt liên quan đến việc xử lý và khai thác số liệu. Cùng Taca tìm hiểu qua những rủi ro dễ gặp phải khi phân tích chỉ số báo cáo tài chính:
Nhập liệu thủ công: Việc nhập liệu thủ công từ báo cáo tài chính giấy hoặc các nguồn dữ liệu khác nhau vào phần mềm phân tích dễ xảy ra sai sót, gây ảnh hưởng đến kết quả phân tích.
Tính toán chính xác: Các công thức và phép tính sử dụng trong phân tích chỉ số đòi hỏi sự chính xác cao. Một sai sót nhỏ trong quá trình tính toán có thể dẫn đến kết quả phân tích sai lệch.
Chất lượng dữ liệu: Dữ liệu trong báo cáo tài chính có thể không đầy đủ, không chính xác hoặc không nhất quán, gây khó khăn cho việc phân tích.
Quá nhiều chỉ số: Có rất nhiều chỉ số tài chính khác nhau, việc lựa chọn và sử dụng các chỉ số phù hợp đòi hỏi kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm. Việc sử dụng quá nhiều chỉ số có thể gây ra sự chồng chéo và làm phức tạp quá trình phân tích.
Chọn sai phương pháp phân tích: Việc lựa chọn sai phương pháp phân tích có thể dẫn đến kết quả không chính xác. Ví dụ, sử dụng phương pháp phân tích so sánh ngang hàng cho các doanh nghiệp hoạt động trong các ngành khác nhau.
Quá chú trọng vào một vài chỉ số: Việc quá chú trọng vào một vài chỉ số mà bỏ qua các chỉ số khác có thể dẫn đến đánh giá một chiều và thiếu khách quan.
Không xem xét yếu tố thời gian: Việc phân tích chỉ số tài chính chỉ dựa trên một thời điểm nhất định có thể không phản ánh được tình hình thực tế của doanh nghiệp. Cần phải phân tích xu hướng thay đổi của các chỉ số theo thời gian.
Thiếu kiến thức chuyên môn: Người phân tích cần có kiến thức sâu rộng về kế toán, tài chính và các nguyên tắc phân tích tài chính.
Thiếu kinh nghiệm: Kinh nghiệm phân tích báo cáo tài chính giúp người phân tích nhận biết được những điểm bất thường và đưa ra đánh giá chính xác hơn.
Áp lực thời gian: Áp lực thời gian có thể khiến người phân tích mắc phải những sai sót trong quá trình làm việc.
Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh và biến động, việc phân tích các chỉ số tài chính đã trở thành một hoạt động không thể thiếu đối với các doanh nghiệp. Bộ phận tài chính kế toán luôn phải đối mặt với yêu cầu cung cấp thông tin tài chính chính xác và kịp thời để hỗ trợ quá trình ra quyết định của người quản lý. Không những thế, việc dự báo tình hình tài chính trong tương lai đóng vai trò vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến các quyết định đầu tư, sản xuất kinh doanh và chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy, việc dự báo chính xác là một thách thức lớn do nhiều yếu tố tác động, từ biến động của thị trường, sự thay đổi của chính sách đến những yếu tố không lường trước được. Để giải quyết bài toán này, các doanh nghiệp ngày càng nhận ra tầm quan trọng của việc sử dụng các phần mềm kế toán hiện đại, giúp tự động hóa quá trình thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu, từ đó nâng cao độ chính xác và hiệu quả của công tác dự báo.
Phần mềm kế toán là công cụ được được các doanh nghiệp, tổ chức sử dụng để quản lý các giao dịch tài chính, số dư tài khoản, báo cáo và các công việc kế toán khác.
Phần mềm kế toán hợp nhất dữ liệu tài chính vào một hệ thống và cho phép bộ phận tài chính tự động hóa và hoàn thành các quy trình định hướng tài chính nhanh chóng và chính xác hơn nhiều.
Ví dụ, hóa đơn giấy trước đây gửi qua đường bưu điện giờ đây được thay thế bằng hóa đơn điện tử. Tất cả các quy trình tốn thời gian như báo giá cho đơn đặt hàng, hóa đơn đến đối chiếu thanh toán đều được thực hiện thông qua hệ thống thay vì một loạt các tác vụ thủ công riêng lẻ – việc này một lần nữa lại nhanh chóng và chính xác hơn nhiều, đặc biệt khi dữ liệu chỉ cần nhập một lần và được truyền đi trong suốt quy trình thay vì phải nhập lại tại từng giai đoạn.
Tốc độ và độ chính xác là hai lý do quan trọng nhất khiến phần mềm kế toán dựa trên đám mây hoạt động rất hiệu quả đối với các doanh nghiệp hiện đại. Ngoài ra, phần mềm kế toán còn có nhiều tính năng hiện đại khác bao gồm tăng cường bảo mật và kiểm soát dữ liệu, linh hoạt trong việc cấp quyền truy cập cho nhân viên, cải thiện khả năng phân tích dữ liệu, và hỗ trợ đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt và mạnh mẽ hơn.
Tiết kiệm thời gian
Tự động hóa kế toán về cơ bản làm thay đổi tốc độ thực hiện các hoạt động tài chính, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và cho phép doanh nghiệp tập trung vào các sáng kiến chiến lược hơn. Việc kế toán truyền thống chủ yếu dựa vào việc nhập dữ liệu thủ công. Bộ phận kế toán mất hàng giờ để thu thập thông tin tài chính từ nhiều nguồn (hóa đơn, biên lai, báo cáo ngân hàng), nhập thông tin vào hệ thống và sau đó đối chiếu dữ liệu.
Phần mềm kế toán tự động thu thập dữ liệu từ nhiều đầu vào khác nhau (ví dụ: nguồn cấp dữ liệu ngân hàng, hóa đơn) một cách tự động, thường là theo thời gian thực. Nhận dạng ký tự quang học (OCR) và các công cụ dựa trên AI sẽ trích xuất dữ liệu liên quan từ các tài liệu được quét và điền vào hồ sơ kế toán với sự can thiệp tối thiểu của con người. Quá trình xử lý dữ liệu tức thời này giúp loại bỏ sự chậm trễ do nhập liệu thủ công.
Tăng cường độ chính xác
Việc nhập dữ liệu thủ công và thực hiện các công việc lặp đi lặp lại khác không chỉ tốn thời gian mà còn dễ mắc lỗi. Tự động hóa các tác vụ kế toán như nhập dữ liệu, trích xuất dữ liệu, tạo báo cáo và điền hóa đơn sẽ giúp đảm bảo các tác vụ này được hoàn thành một cách chính xác. Tưởng tượng rằng khi làm kế toán thủ công, rất dễ dàng để đặt sai dấu thập phân hoặc gõ thiếu một con số trong số liệu bán hàng.
Phần mềm tự động hóa là giải pháp phòng ngừa đáng tin cậy cho những sai sót này. Và khi nói đến việc tạo báo cáo, công nghệ có thể tìm ra các chi tiết với độ chính xác mà kế toán thủ công rất khó đạt được.
Tiết kiệm chi phí
Nhìn bề ngoài, phần mềm tự động hóa là một khoản chi phí mà doanh nghiệp cần phải bỏ ra. Tuy nhiên, khi cân nhắc về việc nó có thể tiết kiệm được cho doanh nghiệp như nào, chắc chắc nó sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm tiền và các nguồn lực khác cả trong ngắn hạn và dài hạn. Thay vì hoàn thành các quy trình kế toán thủ công như nhập dữ liệu, tạo dự báo dòng tiền và tính thuế, doanh nghiệp có thể dành thời gian này để làm việc trên các lĩnh vực khác, như tiếp thị hoặc xây dựng mối quan hệ khách hàng.
Ngoài ra, phần mềm kế toán tự động cũng có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm tiền khi có thể thực hiện các nhiệm vụ phân tích phức tạp thay vì phải thuê các công ty kế toán bên ngoài.
Phần mềm kế toán vượt xa công việc ghi sổ thông thường, cung cấp nhiều công cụ và quy trình để quản lý thu nhập, chi phí và tài sản của công ty. Mục tiêu chính không chỉ là duy trì hoạt động kinh doanh hàng ngày mà còn tối đa hóa lợi nhuận đồng thời bảo vệ dữ liệu tài chính khỏi các hành vi gian lận và nguy cơ bị đánh cắp. Dưới đây là một vài lợi ích bổ sung của phần mềm kế toán tự động:
Việc đầu tiên và quan trọng nhất, doanh nghiệp cần phân tích và đánh giá quy trình kế toán hiện tại của mình. Mục tiêu của nhiệm vụ này là thiết lập những quy trình kế toán mà doanh nghiệp của bạn hiện đang thực hiện, mỗi nhiệm vụ mất bao lâu cũng như mức độ phức tạp và tầm quan trọng của từng nhiệm vụ. Sử dụng bảng như ví dụ bên dưới để nắm rõ hơn quy trình kế toán hiện tại, cho điểm từ 1-10 theo mức độ tăng dần của các tiêu chí.
Thời gian thực hiện | Mức độ phức tạp | Tầm quan trọng | Tính lặp lại của công việc | Tổng điểm | |
Ghi sổ | |||||
Quản lý thuế | |||||
Bảng lương | |||||
Báo cáo và phân tích |
Thay vì tự động hóa mọi thứ cùng một lúc, việc chọn ra từng tác vụ để tự động hóa sẽ giúp doanh nghiệp từng bước thích nghi với các công nghệ mới. Việc này cũng giúp người quản lý đánh giá mức độ hiệu quả và thực hiện bất kỳ thay đổi nào trong quy trình nếu cần thiết. Bắt đầu từ những phân tích trước đó về quy trình kế toán hiện tại, hãy chọn ra các danh mục có số điểm cao nhất. Đây sẽ là những mục được tối ưu nhất nếu được tự động hóa và cũng là những công việc quan trọng nhất với doanh nghiệp của bạn.
Các lựa chọn phần mềm có thể rất rộng, mỗi phần mềm có thể sẽ phù hợp nhất với từng tác vụ khác nhau như quản lý chi phí, theo dõi tiến độ hay ghi sổ tự động. Có thể doanh nghiệp sẽ phải cần nhiều phần mềm để có thể tự động hóa kế toán như mong muốn, tuy nhiên phải xem xét vấn đề tương thích giữa các phần mềm. Tối ưu nhất là doanh nghiệp có thể chọn ra phần mềm có thể đáp ứng mọi nhu cầu cải tiến hiện tại.
Làm việc trong quy trình kế toán mới cần được thử nghiệm và kiểm tra kỹ lưỡng. Ví dụ: với tính năng đối chiếu tài khoản ngân hàng tự động, hãy kiểm tra các giao dịch theo cách thủ công để biết một số kết quả đầu tiên để bạn biết nó đã được thiết lập và đồng bộ hóa chính xác hay chưa.
1. Sự phức tạp của phần mềm không còn nỗi lo
Tự động hóa kế toán đòi hỏi phải sử dụng phần mềm. Và một số phần mềm tương đối phức tạp sẽ mất nhiều thời gian để thành thạo. Phần mềm phức tạp có thể gây trở ngại nhiều hơn là giúp ích. Vì vậy, để vượt qua thử thách này, doanh nghiệp có hai lựa chọn:
2. Đào tạo cho đội nhóm
Thách thức thứ hai mà các doanh nghiệp gặp phải trong quá trình tự động hóa quy trình kế toán là đào tạo đội ngũ nhân viên. Để đạt được sự chuyển đổi suôn sẻ sang tự động hóa quy trình kế toán, hãy thiết lập chế độ đào tạo rõ ràng. Đội ngũ kế toán phải có khả năng đặt câu hỏi về phần mềm, hệ thống mới, chính sách mới và bất kỳ điều gì quan trọng khác.
Bạn cũng có thể cân nhắc phát triển một chương trình đào tạo giàu tính tương tác thông qua các ứng dụng trên điện thoại, tạo cơ hội cho các thành viên có thể làm việc cùng nhau hoặc làm việc riêng lẻ.
3. Di chuyển dữ liệu
Di chuyển dữ liệu từ hệ thống này sang hệ thống khác có thể là một nhiệm vụ lớn và đầy thách thức. Để vượt qua thách thức này, bạn cần lập một kế hoạch kỹ lưỡng để di chuyển, kiểm tra và xác thực dữ liệu. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể cân nhắc sử dụng các công cụ hỗ trợ di chuyển dữ liệu để thực hiện dễ dàng hơn và giảm thiểu lỗi xảy ra.
4. Sự phụ thuộc vào công nghệ
Chỉ dựa vào công nghệ không bao giờ là một ý tưởng hay. Các công nghệ, ngay cả những công nghệ được hỗ trợ bởi học máy và AI, cũng không hoàn hảo. Nếu doanh nghiệp hoàn toàn dựa vào công nghệ tự động hóa, họ có thể sẽ không phát hiện ra bất kỳ sai sót nào xảy ra. Điều này có thể dẫn tới những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là các doanh nghiệp phụ thuộc vào việc ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Mặc dù công nghệ mang lại vô số lợi ích nhưng mọi hệ thống kế toán cũng cần có sự can thiệp của con người. Phải có chuyên gia giám sát quá trình tự động hóa quy trình kế toán, thường xuyên kiểm tra xem nó có hoạt động bình thường không và tiến hành kiểm tra khi cần thiết.
Theo quy định tại Khoản 1, Điều 3, Luật Kế toán số 88/2015/QH13, báo cáo tài chính là hệ thống thông tin kinh tế, tài chính của đơn vị kế toán, được trình bày theo mẫu biểu quy định tại chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán. Nói cách khác, báo cáo tài chính giúp cung cấp thông tin về tình hình tài chính, kinh doanh và các luồng tiền của doanh nghiệp.
Theo dõi hiệu suất của doanh nghiệp: chỉ số báo cáo tài chính giúp đặt ra tiêu chuẩn để đo lường hiệu suất của doanh nghiệp, xem xu hướng theo thời gian và xác định những điểm nghẽn cần cải thiện.
So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành: xem xét các chỉ số giúp bạn so sánh được công ty của mình với đối thủ cạnh tranh. Bạn có thể thấy mình vượt trội và kém hơn ở đâu, từ đó giúp doanh nghiệp của bạn trau dồi lợi thế cạnh tranh của mình.
Hỗ trợ đưa ra quyết định chính xác: các chỉ số cho phép doanh nghiệp mô hình hóa các quyết định và đưa ra quyết định dựa trên số liệu thay vì cảm tính.
Đánh giá việc tối ưu hóa nguồn lực trong các lĩnh vực khác nhau của công ty và xác định các quy trình lãng phí và không cần thiết.
Phân tích theo chiều ngang đề cập đến việc so sánh song song hiệu quả tài chính của một tổ chức trong các kỳ báo cáo liên tiếp. Mục đích là để xác định những thay đổi lớn trong dữ liệu. Sau đó, thông tin này có thể được áp dụng để phân tích chi tiết hơn về kết quả tài chính.
Phân tích theo chiều dọc liên quan đến phân tích tỷ lệ của báo cáo tài chính. Mỗi chi tiết đơn hàng trên báo cáo tài chính được liệt kê dưới dạng phần trăm của một khoản mục khác. Ví dụ: mỗi chi tiết đơn hàng trên báo cáo thu nhập được cung cấp dưới dạng phần trăm của tổng doanh thu, trong khi mỗi chi tiết đơn hàng trên bảng cân đối kế toán được cung cấp dưới dạng phần trăm của tổng tài sản.
Phân tích ngắn hạn cung cấp đánh giá chi tiết về vốn lưu động, bao gồm việc tính toán tỷ lệ doanh thu của các khoản phải thu, hàng tồn kho và các khoản phải trả. Bất kỳ sự khác biệt nào so với tỷ lệ luân chuyển trung bình dài hạn cần được nghiên cứu thêm vì vốn lưu động là một nguồn sử dụng tiền mặt đáng kể.
So sánh nhiều công ty đòi hỏi phải kiểm đếm và so sánh các chỉ số tài chính chính của hai tổ chức, thường trong cùng một ngành. Mục đích là để xác định điểm mạnh và điểm yếu tài chính tương đối của công ty.
So sánh ngành để đối chiếu kết quả của một doanh nghiệp cụ thể và kết quả trung bình của toàn bộ ngành. Mục đích là để xác định bất kỳ kết quả bất thường nào so với mức trung bình của ngành.
Tìm hiểu thêm về phần mềm kế toán và quản lý tài chính
TacaSoft đặt nền móng vững chắc cho sự tăng trưởng vượt trội của doanh nghiệp. Với phần mềm kế toán và quản lý tài chính của TacaSoft, việc phân tích các chỉ số báo cáo tài chính này trở nên dễ dàng và chính xác hơn bao giờ hết. Phần mềm của chúng tôi không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn cung cấp các báo cáo phân tích trực quan với đội ngũ chuyên gia bề dày kinh nghiệm, các giải pháp tiên phong công nghệ và nhân sự thực chiến triển khai tại công ty sẽ hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược nhanh chóng và hiệu quả.
TacaSoft,