Để tồn tại và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh cạnh tranh, cải tiến chất lượng không ngừng thay vì chỉ dậm chân ở những thành công hiện tại là điều THIẾT YẾU mà doanh nghiệp nên làm. Việc nâng cao chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa quy trình vận hành và đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng không chỉ giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị vượt trội mà còn củng cố vị thế trên thị trường.
Một doanh nghiệp thành công không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ khách hàng xuất sắc, mà còn phải xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng chặt chẽ, áp dụng các công cụ cải tiến năng suất phù hợp.
Chuyển đổi kỹ thuật số không chỉ là việc áp dụng công nghệ mới, mà còn là một quá trình thay đổi toàn diện trong cách doanh nghiệp vận hành, ra quyết định và cung cấp giá trị cho khách hàng. Để quá trình này diễn ra thành công, cải tiến liên tục đóng vai trò nền tảng, giúp doanh nghiệp không ngừng tối ưu hóa và thích nghi với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.
Một doanh nghiệp có văn hóa cải tiến liên tục sẽ sở hữu tư duy linh hoạt, sẵn sàng thử nghiệm và điều chỉnh để đảm bảo công nghệ mới thực sự tạo ra giá trị. Khi chuyển đổi số, nếu doanh nghiệp chỉ đầu tư vào công nghệ mà không có tư duy cải tiến, các hệ thống mới có thể trở nên cồng kềnh, không phù hợp với thực tế vận hành hoặc không tận dụng hết tiềm năng của chúng.
Ngoài ra, việc cải tiến liên tục còn thúc đẩy khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu. Trong bối cảnh chuyển đổi số, doanh nghiệp thu thập và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ, nhưng nếu không có quy trình cải tiến phù hợp, dữ liệu đó sẽ không được tận dụng hiệu quả. Các kỹ năng như phân tích dữ liệu, đánh giá hiệu suất, tối ưu hóa quy trình trở thành lợi thế quan trọng, giúp đội ngũ nhân sự không chỉ vận hành công nghệ mà còn tận dụng nó để đưa ra các quyết định chiến lược.
Theo nghiên cứu của Deloitte, 83% doanh nghiệp dẫn đầu trong chuyển đổi số đều có chiến lược cải tiến dựa trên dữ liệu, trong khi những doanh nghiệp không chú trọng điều này thường gặp khó khăn trong việc tận dụng công nghệ mới.
Nói cách khác, cải tiến liên tục không chỉ là một phần trong chuyển đổi kỹ thuật số, mà chính là yếu tố quyết định sự thành công của nó. Doanh nghiệp muốn khai thác tối đa tiềm năng của công nghệ số cần phải xây dựng văn hóa cải tiến mạnh mẽ, giúp đội ngũ linh hoạt thích nghi và chủ động tối ưu hóa trong suốt hành trình chuyển đổi.
Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, cải tiến chất lượng không chỉ là một lựa chọn mà đã trở thành yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu suất và đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe của khách hàng. Cải tiến chất lượng bao gồm những hành động liên tục nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ, giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa nguồn lực. Đây không chỉ là việc sử dụng công nghệ hay công cụ mới mà còn là sự thay đổi tư duy và văn hóa của doanh nghiệp để hướng tới hiệu quả bền vững.
Thông qua cải tiến chất lượng, các tổ chức có thể tối ưu hóa và quản lý các quy trình, cấu trúc để thực hiện các bước tích cực nhằm cải thiện trải nghiệm của khách hàng. Cấu trúc của cải tiến chất lượng có thể là công nghệ, công cụ và máy móc mà các tổ chức sử dụng nhưng cũng có thể đề cập đến văn hóa và tư duy của tổ chức.
Chất lượng trong doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở sản phẩm, mà còn liên quan đến quy trình sản xuất, quản lý và vận hành. Các vấn đề chất lượng thường chia thành hai loại chính:
Vấn đề chất lượng cấp tính: Là những sự cố bất ngờ xảy ra, làm thay đổi trạng thái hệ thống và đòi hỏi giải pháp kiểm soát ngay lập tức. Ví dụ, lỗi sản phẩm trên dây chuyền sản xuất cần được xử lý ngay để tránh ảnh hưởng đến toàn bộ lô hàng.
Vấn đề chất lượng mạn tính: Là những lỗi tồn tại lâu dài, âm thầm gây lãng phí và làm suy giảm hiệu suất doanh nghiệp. Những vấn đề này thường bị xem nhẹ vì không tạo ra tác động ngay lập tức, nhưng nếu không giải quyết, chúng sẽ tích tụ thành rào cản lớn đối với sự phát triển của doanh nghiệp.
Một thực tế phổ biến là doanh nghiệp thường ưu tiên giải quyết các sự cố cấp tính vì chúng dễ nhận diện và có thể gây hậu quả ngay lập tức. Trong khi đó, vấn đề mạn tính lại khó phát hiện, khó đo lường tác động trực tiếp và cần thời gian dài để xử lý triệt để, dẫn đến tình trạng duy trì những sai sót không đáng có và gia tăng chi phí vận hành.
Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là doanh nghiệp thiếu hệ thống giám sát chất lượng toàn diện, chưa có công cụ đo lường để nhận diện và phân tích các vấn đề mạn tính, dẫn đến việc chúng bị bỏ qua hoặc xem nhẹ. Bên cạnh đó, tư duy ngắn hạn khiến doanh nghiệp chỉ tập trung vào khắc phục lỗi thay vì cải tiến hệ thống, chạy theo “chữa cháy” cho các sự cố trước mắt mà không đủ nguồn lực và thời gian để xử lý các vấn đề gốc rễ.
Việc chỉ tập trung vào vấn đề cấp tính mà bỏ quên vấn đề mạn tính sẽ dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng. Chi phí vận hành tăng cao do lãng phí nguyên vật liệu, thời gian và nhân lực. Hiệu suất kinh doanh suy giảm vì các lỗi nhỏ tích tụ có thể làm giảm chất lượng sản phẩm, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng. Doanh nghiệp cũng dễ mất lợi thế cạnh tranh khi không cải tiến quy trình sản xuất và vận hành một cách bền vững, thậm chí khó đáp ứng các tiêu chuẩn ESG do chưa tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường.
Để đảm bảo sự phát triển bền vững, doanh nghiệp cần thay đổi tư duy từ kiểm soát chất lượng sang cải tiến chất lượng, tập trung vào loại bỏ tận gốc các vấn đề mạn tính thay vì chỉ giải quyết sự cố trước mắt. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện với khả năng đo lường và giám sát các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng là điều cần thiết. Ứng dụng công nghệ số có thể giúp doanh nghiệp phân tích và dự báo lỗi, chủ động xử lý vấn đề thay vì phản ứng thụ động.
>> Các mô hình cải tiến liên tục như Kaizen, Lean, Six Sigma có thể được áp dụng để tối ưu hóa quy trình và loại bỏ lãng phí. Việc tích hợp yếu tố ESG vào chiến lược cải tiến chất lượng cũng sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ giảm thiểu chi phí mà còn nâng cao uy tín thương hiệu, đảm bảo sự phát triển bền vững trong dài hạn.
Ban lãnh đạo doanh nghiệp, đặc biệt là các CEO và giám đốc chất lượng (CQO), đóng vai trò định hướng chiến lược, đặt ra các mục tiêu cải tiến và đảm bảo sự cam kết từ toàn bộ tổ chức. Một trong những nhiệm vụ quan trọng của họ là thiết lập một VĂN HOÁ doanh nghiệp đề cao chất lượng, khuyến khích đổi mới liên tục và đưa cải tiến vào chiến lược kinh doanh dài hạn. Việc cải tiến chất lượng không thể thành công nếu chỉ dừng lại ở cấp quản lý trung gian hay các bộ phận vận hành mà cần có sự định hướng rõ ràng từ lãnh đạo cấp cao.
Trong nhiều doanh nghiệp lớn, công tác cải tiến chất lượng được giao cho một đơn vị chuyên trách – thường được gọi là bộ phận Cải tiến hoặc phòng Quản lý Chất lượng. Bộ phận này chịu trách nhiệm triển khai các sáng kiến cải tiến liên tục, đồng thời đóng vai trò cầu nối giữa ban lãnh đạo và các bộ phận vận hành để đảm bảo mọi cải tiến đều có tác động thực tế và bền vững.
Chức năng của bộ phận cải tiến bao gồm:
Ngoài ra, một chức năng quan trọng khác của bộ phận cải tiến là đào tạo và nâng cao năng lực của nhân viên trong tổ chức. Họ tổ chức các chương trình huấn luyện về quản lý chất lượng, kỹ năng phân tích dữ liệu, tư duy cải tiến liên tục, giúp đội ngũ nhân sự có thể chủ động phát hiện và giải quyết vấn đề trong công việc hàng ngày. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất mà còn thúc đẩy văn hóa đổi mới trong toàn công ty.
Y tế: Quan trọng hơn cả là đảm bảo bệnh nhân được chăm sóc tốt nhất, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả điều trị. Nhiều bệnh viện và phòng khám áp dụng chu trình PDCA (Lập kế hoạch – Thực hiện – Kiểm tra – Hành động) để liên tục rà soát và cải tiến dịch vụ.
Việc chuyển đổi số với hồ sơ bệnh án điện tử (EHR) hay sử dụng AI trong chẩn đoán giúp các bác sĩ đưa ra quyết định chính xác và nhanh chóng hơn. Khi quy trình trở nên hiệu quả, không chỉ bệnh nhân được hưởng lợi mà chính hệ thống y tế cũng giảm tải áp lực, tiết kiệm chi phí và tăng hiệu suất điều trị.
Sản xuất: Trong sản xuất, mọi sai sót nhỏ đều có thể dẫn đến thiệt hại lớn về thời gian và chi phí. Vì vậy, các doanh nghiệp sản xuất không ngừng áp dụng các phương pháp như Six Sigma để giảm thiểu lỗi và Kaizen để cải tiến liên tục. Đặc biệt, với sự hỗ trợ của cảm biến IoT và phân tích dữ liệu, các nhà máy ngày nay có thể giám sát chất lượng sản xuất theo thời gian thực, dự báo lỗi trước khi chúng xảy ra và tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
Dịch vụ: Một dịch vụ tốt không chỉ dừng lại ở việc cung cấp sản phẩm mà còn phải mang đến trải nghiệm khách hàng vượt trội. Chính vì thế, các ngành như ngân hàng, khách sạn, nhà hàng,.. đều đang áp dụng những phương pháp cải tiến như PDSA để liên tục nâng cấp dịch vụ. Ngoài ra, việc ứng dụng AI chatbot và phân tích dữ liệu khách hàng cũng giúp các doanh nghiệp cá nhân hóa dịch vụ và phản hồi nhanh chóng hơn, từ đó giữ chân khách hàng lâu dài hơn.
Công nghệ thông tin: Việc phát triển phần mềm nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cao là một thách thức không nhỏ. Đây là lý do các công ty công nghệ sử dụng các phương pháp như Agile và Scrum để rút ngắn thời gian phát triển, tăng khả năng thích ứng với thay đổi và cải thiện sự phối hợp giữa các nhóm.
Bước chân vào con đường kinh doanh, bất cứ doanh nghiệp nào cũng mong muốn tồn tại và phát triển lâu dài. Để đạt được mục tiêu đó, hiển nhiên doanh nghiệp phải làm ăn có hiệu quả, tạo ra những sản phẩm hàng hóa, dịch vụ chất lượng đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Trong đó, việc áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng, công cụ cải tiến năng suất được xem là yếu tố quan trọng bên cạnh những giải pháp về đổi mới khoa học kỹ thuật giúp doanh nghiệp ổn định, nâng cao chất lượng sản phẩm, năng cao năng suất, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh.
Theo Masaaki Imai, “Cải tiến chất lượng có nghĩa là nỗ lực không ngừng nhằm không những duy trì mà còn nâng cao hơn nữa chất lượng sản phẩm”.
Theo đó, các PHƯƠNG PHÁP cải tiến chất lượng chủ yếu tập trung vào 3 trọng số mang lại sự thay đổi trong cài tiến nhiều nhất đó là:
Ứng dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao hiệu suất: Doanh nghiệp cần tận dụng công nghệ như AI, IoT và Big Data để tự động hóa quy trình, giảm lỗi sản xuất và tối ưu trải nghiệm khách hàng. Những đổi mới này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn giúp tiết kiệm tài nguyên và phát triển bền vững.
Đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường: Thay vì chỉ tập trung vào một dòng sản phẩm, doanh nghiệp nên liên tục cải tiến tính năng, thiết kế và cá nhân hóa sản phẩm theo từng phân khúc khách hàng. Điều này không chỉ giúp mở rộng thị phần mà còn giảm rủi ro trước biến động thị trường.
Nâng cao chất lượng dịch vụ hậu mãi để giữ chân khách hàng: Dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt không chỉ dừng lại ở bảo hành mà còn phải chủ động trong hỗ trợ, cải thiện quy trình phản hồi và nâng cấp trải nghiệm. Một dịch vụ hậu mãi xuất sắc giúp tăng lòng trung thành và thúc đẩy khách hàng giới thiệu thương hiệu.
Thuật ngữ Kaizen bắt nguồn từ Nhật từ thời đệ nhị thế chiến có ý nghĩa là cải tiến liên tục, trong đó “kai” có nghĩa là thay đổi hay hiệu chỉnh và “zen” có nghĩa là “tốt”.
Đối với doanh nghiệp, Kaizen không chỉ là một phương pháp mà còn là một tư duy chiến lược, yêu cầu sự tham gia của toàn bộ tổ chức từ lãnh đạo đến nhân viên để tạo ra sự thay đổi nhỏ nhưng liên tục, từ đó xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.
Không giống như những sáng kiến cải tiến định kỳ theo kiểu phương Tây, Kaizen khuyến khích mọi nhân viên đóng góp ý tưởng mỗi ngày. Tại Toyota, mỗi nhân viên đề xuất khoảng 60–70 ý tưởng cải tiến mỗi năm, cho thấy sự tham gia sâu rộng của cả hệ thống vào quá trình tối ưu hóa. Đặc biệt, cải tiến không chỉ giới hạn trong sản xuất mà còn mở rộng ra các bộ phận như tiếp thị, tài chính, thu mua, vận hành… Bất kỳ quy trình nào có thể làm tốt hơn đều trở thành đối tượng của Kaizen.
Triết lý này còn nhấn mạnh vào việc liên tục đặt ra và nâng cao các tiêu chuẩn. Doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở việc duy trì chất lượng mà còn cần không ngừng cải tiến ngay cả khi hệ thống chưa có lỗi. Nếu không đổi mới, doanh nghiệp sẽ nhanh chóng bị tụt lại trong môi trường cạnh tranh khốc liệt. Để đảm bảo thành công, Kaizen kết hợp với đào tạo, cung cấp công cụ và quy trình giám sát chặt chẽ nhằm giúp nhân viên phát triển năng lực và duy trì chuẩn mực cao hơn mỗi ngày.
Trong bối cảnh thị trường liên tục thay đổi, áp dụng Kaizen không chỉ giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu suất mà còn xây dựng văn hóa sáng tạo và đổi mới – yếu tố then chốt để phát triển bền vững.
Thế nhưng, trong một thế giới khi kết nối là chìa khoá để tối ưu hoá, cải tiến QUÁ NHIỀU có thể PHÁ HOẠI chuyển đổi kỹ thuật số!
Những doanh nghiệp đột phá như Amazon đã thành thạo nghệ thuật tung ra các sản phẩm và dịch vụ mới với tốc độ chóng mặt. Các chu kỳ giao hàng từng không thể tưởng tượng được đã trở thành tiêu chuẩn mà người tiêu dùng mong đợi và các công ty trên toàn thế giới đã bị áp lực phải áp dụng các mô hình kinh doanh tương tự. Theo McKinsey, đến năm 2026, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp dự kiến sẽ tạo ra 50% doanh thu từ các sản phẩm, dịch vụ và doanh nghiệp không tồn tại ngày nay.
Các CIO có trách nhiệm to lớn trong việc thúc đẩy số hóa kinh doanh để đáp ứng tốc độ đổi mới chưa từng có này. Số hóa cho phép các công ty nhanh chóng khởi chạy các mô hình kinh doanh mới, đưa chúng ra thị trường và tăng doanh thu. Việc không đáp ứng với những thay đổi lớn của thị trường này có thể gây ra hậu quả sâu sắc, bao gồm phá sản, mua lại bởi các đồng nghiệp và mất doanh thu.
Các nhà lãnh đạo doanh nghiệp Nhật Bản đã chậm phản ứng với những áp lực mới này. Nhiều công ty Nhật Bản chỉ đơn giản là số hóa các quy trình riêng lẻ mà không suy nghĩ về cách chúng giao nhau. Thay vì đầu tư vào sự thay đổi sâu sắc, bao quát, nhiều CXO Nhật Bản chỉ đơn giản là áp dụng sách vở Kaizen truyền thống vào quy trình sản xuất hiện có của họ.
Kaizen thúc đẩy doanh nghiệp đặt câu hỏi, “Làm thế nào để chúng ta làm cho quá trình này nhanh hơn nữa?” Nhưng đôi khi, chúng ta thực sự nên hỏi, “Chúng ta có cần quá trình này không?” hoặc “Quy trình này hoạt động như thế nào với các quy trình khác?” hoặc “Chúng ta có được hưởng lợi từ kết quả của quá trình này không?”
Lean 6-Sigma (LSS) là phương pháp cải tiến một cách hệ thống, liên tục và được tiến hành bởi sự hiểu biết kỹ lưỡng về những nhu cầu của khách hàng, sử dụng các cơ sở lập luận, số liệu, các phân tích thống kê và chú trọng vào quản lý, cải tiến, thiết kế lại các quá trình kinh doanh.
Mục tiêu là hợp lý hóa kiểm soát chất lượng trong quy trình sản xuất hoặc kinh doanh, vì vậy có rất ít hoặc không có sự khác biệt trong suốt. Mặc dù Six Sigma có nguồn gốc từ sản xuất để giám sát kiểm soát chất lượng trong sản xuất, nhưng kể từ đó nó đã phát triển thành một hoạt động kinh doanh phổ biến trong các ngành công nghiệp như công nghệ, tài chính và chăm sóc sức khỏe.
Mô hình LSS cũng đã được nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam áp dụng thành công trong việc tăng năng suất lao động, rút ngắn thời gian sản xuất, cung cấp dịch vụ và giảm lãng phí.
Để những nổ lực cho 6 sigma được thành công, những nhà quản lý cao cấp phải ủng hộ chúng. Những nổ lực này bắt ngang những đường dây hoạt động, sử dụng những người tài năng nhất trong tổ chức, và điều phối họ sang những lĩnh vực mới. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất, y tế, tài chính và dịch vụ để nâng cao hiệu quả, giảm chi phí và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Phương pháp Six Sigma đã phát triển cùng với ngành công nghiệp công nghệ, chuyển sang nắm lấy AI để ra quyết định dựa trên dữ liệu, phân tích dữ liệu, tự động hóa quy trình và mô hình dự đoán. Việc áp dụng các công cụ AI đã tạo ra sự thay đổi trong khuôn khổ Six Sigma, cải thiện các giai đoạn đo lường và phân tích của khuôn khổ DMAIC và cho phép các tổ chức xử lý các tập dữ liệu lớn nhanh hơn.
AI có thể hỗ trợ phương pháp Six Sigma bằng cách cải thiện độ chính xác của phân tích dữ liệu, xử lý các tập dữ liệu lớn với tốc độ nhanh hơn và xác định các mẫu tinh tế hoặc ẩn không rõ ràng ngay lập tức. Trong việc theo đuổi quản lý hiệu quả và chất lượng, AI có thể giúp bù đắp cho lỗi của con người, loại bỏ các dự án truy xuất dữ liệu tốn thời gian từ các nhân viên dữ liệu. Khi AI tiếp tục phát triển, nó sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong quản lý chất lượng để giảm bớt một số công việc thủ công đi vào QA.
Khi một dự án bắt đầu, nó có thể được thiết kế tốt và hoạt động tốt, nhưng không thể tránh khỏi các điều kiện thay đổi. Các điều kiện này có thể bao gồm những thay đổi trong yêu cầu của khách hàng hoặc trong môi trường kinh doanh. Việc thực hiện các dự án cải tiến đảm bảo rằng dự án có thể tiếp tục hoạt động hiệu quả trong bất kỳ điều kiện nào.
Dự án cải tiến chất lượng trong doanh nghiệp luôn có hai giai đoạn quan trọng: thiết lập và thực hiện. Để một dự án cải tiến được triển khai suôn sẻ, điều đầu tiên cần làm là chứng minh rằng nó thực sự cần thiết.
Mỗi doanh nghiệp đều có những vấn đề chất lượng tồn đọng, đặc biệt là các lỗi lặp đi lặp lại gây lãng phí nhưng ít được chú ý. Nếu không nhận diện và giải quyết kịp thời, những vấn đề này có thể ảnh hưởng đến chi phí sản xuất, tỷ lệ hàng lỗi, thậm chí làm mất khách hàng. Vì vậy, khi đề xuất một dự án cải tiến, doanh nghiệp cần đo lường mức độ tổn thất mà các vấn đề chất lượng đang gây ra, từ đó so sánh với lợi ích mà cải tiến có thể mang lại.
Lợi ích của dự án không chỉ dừng lại ở việc giảm chi phí mà còn giúp tối ưu hóa quy trình, tăng năng suất, cải thiện độ tin cậy của sản phẩm, từ đó nâng cao trải nghiệm khách hàng. Một dự án cải tiến thành công có thể giúp doanh nghiệp cắt giảm lãng phí, tăng khả năng đáp ứng đơn hàng đúng hạn và tạo ra những giá trị lâu dài hơn thay vì chỉ xử lý sự cố trước mắt.
Bên cạnh việc phân tích chi phí và lợi ích, một yếu tố quan trọng khác là khả năng thuyết phục ban lãnh đạo. Các dự án cải tiến nhỏ thành công trước đó có thể được sử dụng làm minh chứng để tạo niềm tin và giảm bớt sự do dự khi triển khai ở quy mô lớn hơn. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng cải tiến mà còn xây dựng văn hóa không ngừng đổi mới, đảm bảo sự phát triển bền vững trong dài hạn.
Muốn cải tiến chất lượng hiệu quả, doanh nghiệp cần chú ý đến một số điểm quan trọng. Trước tiên, lãnh đạo phải thật sự cam kết và dẫn dắt quá trình này, vì nếu chỉ dừng lại ở những khẩu hiệu hay kế hoạch trên giấy, cải tiến sẽ không đi đến đâu. Không chỉ là cam kết bằng lời nói, doanh nghiệp còn cần đảm bảo nguồn lực – từ tài chính, nhân sự đến thời gian – để các sáng kiến có thể triển khai thực tế.
Quan trọng hơn, cải tiến chất lượng không thể là việc của riêng một bộ phận. Khi các nhóm cùng có chung mục tiêu và phối hợp chặt chẽ, quá trình này sẽ đạt hiệu quả cao hơn. Đặc biệt, những nhân viên trực tiếp làm việc với sản phẩm, dịch vụ hoặc khách hàng chính là người hiểu rõ nhất vấn đề và có những đóng góp thực tế nhất.
Bên cạnh đó, cần có một kế hoạch rõ ràng: ai làm gì, làm như thế nào, bắt đầu từ đâu. Một nhóm chuyên trách cải tiến chất lượng có thể giúp sắp xếp thứ tự ưu tiên và đảm bảo các sáng kiến không chỉ nằm trên giấy mà thực sự mang lại kết quả.
Cuối cùng, đừng quên chia sẻ những thành công và cả bài học từ những thất bại. Khi nhân viên thấy được tác động thực tế của cải tiến, họ sẽ có thêm động lực để đóng góp. Những câu chuyện thành công không chỉ tạo cảm hứng mà còn giúp doanh nghiệp liên tục phát triển và cải tiến một cách bền vững.