Cách xây dựng báo cáo quản trị doanh thu ngành bán lẻ mỹ phẩm online: KPI, công cụ, case study thực tế và lời khuyên triển khai.
Thị trường mỹ phẩm online Việt Nam đang bước vào giai đoạn tăng trưởng bùng nổ. Theo Statista (2023), Việt Nam nằm trong top 3 thị trường mỹ phẩm tăng trưởng nhanh nhất châu Á, với quy mô đạt hơn 2,5 tỷ USD và tốc độ tăng trưởng hằng năm trên 7%. Đặc biệt, hơn 70% doanh số mỹ phẩm online đến từ sàn TMĐT như Shopee, Lazada và TikTok Shop.
Cơ hội lớn nhưng thách thức cũng không nhỏ: doanh nghiệp bán lẻ mỹ phẩm phải quản lý hàng nghìn mã sản phẩm (SKU), đối mặt với cạnh tranh giá khốc liệt và xu hướng tiêu dùng thay đổi liên tục. Trong bối cảnh này, quản trị doanh thu đa kênh trở thành vấn đề sống còn.
Thực tế, nhiều SME chỉ dừng ở việc tổng hợp “doanh thu tổng” cuối tháng mà bỏ qua câu hỏi:
Kênh nào mang lại doanh thu tốt nhất?
Sản phẩm nào là “gà đẻ trứng vàng”?
ROI của từng chiến dịch marketing ra sao?
Doanh thu có đang dịch chuyển theo vùng địa lý, khách hàng mới hay khách hàng quay lại?
Để trả lời những câu hỏi trên, doanh nghiệp cần một báo cáo quản trị doanh thu – không chỉ để ghi nhận số liệu, mà còn để ra quyết định chiến lược.
Doanh thu ngành mỹ phẩm online không đơn giản là tổng số tiền bán hàng. Nó bao gồm:
Doanh thu gộp (GMV): tổng giá trị đơn hàng trước chiết khấu/hoàn trả.
Doanh thu thuần: sau khi trừ chiết khấu, giảm giá, hoàn trả, phí sàn.
Doanh thu thực thu: tiền đã nhận về tài khoản sau khi khấu trừ phí nền tảng.
Trong quản trị, doanh nghiệp cần nhìn doanh thu không chỉ theo số tuyệt đối, mà phải phân tích theo chiều sâu: theo kênh, sản phẩm, chiến dịch, khách hàng.
Website/Ứng dụng thương hiệu riêng
Kiểm soát dữ liệu khách hàng tốt, biên lợi nhuận cao hơn.
Sàn TMĐT (Shopee, Lazada, TikTok Shop)
Lượng khách hàng khổng lồ, nhưng phí cao và cạnh tranh lớn.
Social commerce (Facebook, Zalo, Instagram)
Phù hợp livestream, mini game, bán hàng theo cộng đồng.
Cửa hàng offline hỗ trợ online (OMO – Online Merge Offline)
Trải nghiệm thử sản phẩm, kết hợp bán hàng online để tăng doanh thu chéo.
Nhiều SKU: từ skincare, makeup, đến haircare, thực phẩm chức năng.
Vòng đời sản phẩm ngắn: phụ thuộc xu hướng KOL/KOC, mùa vụ.
Chi phí marketing chiếm tỷ trọng lớn: ảnh hưởng trực tiếp đến biên lợi nhuận.
Tỷ lệ hoàn trả cao hơn so với ngành khác: do hàng giả, kỳ vọng khách hàng cao.
Mỗi kênh có cách báo cáo riêng: Shopee báo sau phí, TikTok báo trước phí, website dùng Google Analytics, còn kế toán lại ghi nhận theo hóa đơn. Nếu không chuẩn hóa, doanh nghiệp dễ bị “loạn số liệu”.
Ví dụ thực tế: Nhiều chủ shop báo doanh thu Shopee 1 tỷ/tháng, nhưng sau khi trừ phí sàn 20%, hoàn trả 5% và chiết khấu khách hàng 10%, doanh thu thực thu chỉ còn 650 triệu.
Phần lớn SME chỉ biết tổng doanh thu tháng, nhưng không biết:
Doanh thu kênh TikTok chiếm bao nhiêu % so với Shopee?
Sản phẩm skincare có biên lợi nhuận tốt hơn makeup không?
Điều này khiến doanh nghiệp đầu tư dàn trải, thiếu trọng tâm.
SME chủ yếu quản lý bằng Excel → dễ sai sót khi dữ liệu quá lớn.
Nhân sự kế toán quen với báo cáo thuế, không quen phân tích KPI quản trị.
Thiếu dashboard BI để lãnh đạo ra quyết định nhanh.
Chi nhiều vào marketing nhưng không biết ROI.
Không phát hiện được sản phẩm/chiến dịch lỗ.
Sai lệch dự báo dòng tiền, dễ dẫn đến thiếu vốn lưu động.
Doanh thu theo kênh bán hàng
So sánh Shopee, Lazada, TikTok Shop, Website.
Ví dụ: Tháng 7, TikTok chiếm 45%, Shopee 35%, Lazada 20%.
Doanh thu theo nhóm sản phẩm
Skincare, Makeup, Haircare, Bodycare.
Phát hiện sản phẩm trụ cột.
Doanh thu theo chiến dịch marketing
Flash sale 11.11, livestream KOL A, Ads Facebook.
Đánh giá ROI từng chiến dịch.
Doanh thu theo khách hàng/nhóm khách hàng
Khách mới, khách quay lại.
Phân tích CLV (Customer Lifetime Value).
Doanh thu theo địa lý
Hà Nội, HCM, Đà Nẵng, các tỉnh.
Hỗ trợ mở rộng điểm bán.
GMV (Gross Merchandise Value): Tổng giá trị đơn hàng.
AOV (Average Order Value): Giá trị trung bình đơn hàng.
CAC (Customer Acquisition Cost): Chi phí thu hút khách hàng.
CLV (Customer Lifetime Value): Giá trị vòng đời khách hàng.
Net Revenue: Doanh thu thuần sau chiết khấu/hoàn trả.
ROI Marketing: Doanh thu từ chiến dịch / chi phí marketing.
Excel nâng cao: Pivot Table, Power Query.
Power BI/Google Data Studio: kết nối đa nguồn dữ liệu, trực quan.
Phần mềm chuyên dụng: phần mềm BCanvas giúp SME chuẩn hóa báo cáo quản trị tài chính – doanh thu.
Case 1 – SME mỹ phẩm A
Trước: chỉ báo cáo doanh thu tổng 1,2 tỷ/tháng.
Sau khi phân tách theo kênh: TikTok Shop mang lại 65% khách mới, biên lợi nhuận cao hơn 15% so với Shopee.
Hành động: tăng ngân sách Ads cho TikTok, giảm Shopee Ads → biên lợi nhuận tăng 12% trong 3 tháng.
Case 2 – Doanh nghiệp B
Phân tích doanh thu theo SKU → phát hiện 20% SKU chiếm 80% doanh số.
Cắt bỏ sản phẩm lỗ, tập trung top SKU.
Kết quả: giảm tồn kho 25%, dòng tiền quay vòng nhanh hơn.
Thị trường mỹ phẩm toàn cầu: 646 tỷ USD năm 2024, trong đó online chiếm 30%.
Theo McKinsey, DN quản trị doanh thu đa kênh hiệu quả có biên lợi nhuận cao hơn 20–30%.
Best practices:
Cohort Analysis: phân tích khách hàng theo lứa đăng ký.
Forecast bằng AI: dự báo doanh thu theo mùa vụ (Tết, 11.11, Black Friday).
Kết nối báo cáo doanh thu với tồn kho & dòng tiền → quyết định nhập hàng chính xác.
Báo cáo quản trị doanh thu không phải là bảng số liệu khô khan, mà là công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp mỹ phẩm online:
Hiểu rõ kênh nào sinh lợi nhuận.
Phát hiện sản phẩm trụ cột và loại bỏ sản phẩm kém hiệu quả.
Tối ưu ngân sách marketing.
Quản trị dòng tiền, chuẩn bị kế hoạch tăng trưởng bền vững.
3 bước hành động ngay:
Bắt đầu từ báo cáo đơn giản: doanh thu theo kênh.
Bổ sung KPI nâng cao: CLV, CAC, ROI Marketing.
Đầu tư công cụ BI hoặc phần mềm chuyên dụng để tự động hóa.
Doanh nghiệp có thể liên hệ TACA Consulting để nhận template Báo cáo quản trị doanh thu ngành bán lẻ mỹ phẩm online
Hoặc demo giải pháp tại đây:
BCanvas – nền tảng Xử lý & Phân tích dữ liệu kinh doanh kết hợp AI
TacaSoft/ BCanvas