ERP
Chuyên ngành
Tools/Apps
Công nghệ
Code riêng
Xem thêm kho ứng dụng phần mềm >> Xem tại đây
Cách lập mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh chi tiết

Cách lập mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh chi tiết

09/12/2025

Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh không chỉ là một bảng số liệu khô khan, mà là “tấm bản đồ tài chính” giúp doanh nghiệp đọc vị sức khỏe hoạt động của mình – liệu công ty đang tăng trưởng mạnh mẽ, bước vào giai đoạn chững lại hay cần một cú hích chiến lược mới. 

Khi hiểu đúng và khai thác hiệu quả mẫu báo cáo này, bạn có thể biến từng con số thành thông tin giá trị, từ đó đưa ra quyết định đầu tư, cắt giảm chi phí hay điều chỉnh kế hoạch kinh doanh một cách chính xác hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách lập và phân tích mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh để biến dữ liệu tài chính thành công cụ định hướng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo quy định pháp luật

Hệ thống pháp luật Việt Nam quy định hai mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh khác nhau tùy theo loại hình và quy mô doanh nghiệp. Mỗi mẫu báo cáo đều có cấu trúc, phạm vi áp dụng và yêu cầu trình bày riêng, giúp đảm bảo tính thống nhất và minh bạch trong công tác báo cáo tài chính.

Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo Thông tư 200/2014/TT-BTC

Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ban hành ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính, mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh – Mẫu số B02-DN được sử dụng cho tất cả doanh nghiệp thuộc mọi lĩnh vực và loại hình, ngoại trừ các trường hợp có quy định đặc thù riêng. Mẫu báo cáo này được thiết kế với cấu trúc chi tiết, phản ánh đầy đủ doanh thu, chi phí và kết quả hoạt động trong kỳ, phù hợp cho những doanh nghiệp có quy mô vừa và lớn hoặc có yêu cầu báo cáo tài chính phức tạp.

Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo Thông tư 200/2014/TT-BTC

Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo Thông tư 200/2014/TT-BTC

Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo Thông tư 133/2016/TT-BTC

Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, Bộ Tài chính ban hành Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016, trong đó quy định mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh – Mẫu số B02-DNN. Mẫu báo cáo theo Thông tư 133 được xây dựng đơn giản và tinh gọn hơn so với Thông tư 200, giúp doanh nghiệp dễ dàng lập báo cáo, tiết kiệm thời gian mà vẫn đảm bảo cung cấp đầy đủ các thông tin tài chính quan trọng theo yêu cầu pháp luật.

Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo Thông tư 133/2016/TT-BTC

Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo Thông tư 133/2016/TT-BTC

4 phương pháp áp dụng cho mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Khi lập mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp thường lựa chọn một trong bốn phương pháp phổ biến sau: phương pháp một bước, phương pháp nhiều bước, phương pháp tiền mặt và phương pháp dồn tích. Mỗi phương pháp mang đến cách ghi nhận và trình bày lợi nhuận khác nhau, phù hợp với từng quy mô và nhu cầu quản trị.

  1. Phương pháp một bước (Single-Step) 

Với phương pháp này, mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh được tính toán chỉ bằng một công thức đơn giản:

Lợi nhuận ròng = Tổng doanh thu – Tổng chi phí

  • Tổng doanh thu: bao gồm toàn bộ nguồn thu của doanh nghiệp như doanh thu bán hàng, thu nhập lãi vay, thu nhập cho thuê, lãi vốn, và các khoản thu khác.
  • Tổng chi phí: gồm mọi loại chi phí phát sinh như chi phí cố định, chi phí biến đổi, thuế, khấu hao…

Phương pháp một bước đặc biệt phù hợp với doanh nghiệp nhỏ hoặc doanh nghiệp tư nhân vì cách trình bày rõ ràng, ngắn gọn và dễ lập.

  1. Phương pháp nhiều bước (Multi-Step)

Phương pháp nhiều bước mang đến cái nhìn chi tiết hơn về hoạt động kinh doanh bằng cách bóc tách từng phần thu – chi quan trọng:

  • Lợi nhuận gộp: Doanh thu – Giá vốn hàng bán (COGS)
  • Thu nhập từ hoạt động kinh doanh: Lợi nhuận gộp – Chi phí hoạt động
  • Thu nhập ròng: Thu nhập từ hoạt động kinh doanh + Các khoản mục ngoài hoạt động

Trong đó, các khoản mục ngoài hoạt động gồm những khoản thu, chi, lãi, lỗ không phát sinh từ hoạt động kinh doanh chính như bán tài sản, sửa chữa thiệt hại, hoặc mua lại doanh nghiệp.

Điểm mạnh của phương pháp này là giúp doanh nghiệp phân loại rõ ràng từng nhóm giao dịch, từ đó tạo ra mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh minh bạch và có chiều sâu. Với khối lượng nghiệp vụ lớn, doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng phần mềm quản lý chi phí để tránh sai sót và tiết kiệm thời gian.

So sánh phương pháp một bước với phương pháp nhiều bước trong mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

So sánh phương pháp một bước với phương pháp nhiều bước trong mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

  1. Phương pháp dòng tiền (Cash Basis)

Theo phương pháp tiền mặt, chỉ những khoản tiền thực nhận mới được ghi nhận là doanh thu và tiền thực chi mới được tính vào chi phí.

Đây là phương pháp đơn giản, dễ theo dõi và thường được doanh nghiệp nhỏ sử dụng để lập mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, hạn chế là nó có thể không phản ánh chính xác hiệu quả hoạt động nếu có nhiều khoản thu – chi chưa thực hiện.

  1. Phương pháp dồn tích (Accrual Basis)

Phương pháp dồn tích phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn hơn hoặc cần theo dõi dòng tiền một cách chính xác. Theo đó:

  • Doanh thu được ghi nhận khi phát sinh, dù tiền chưa vào tài khoản.
  • Chi phí được ghi nhận khi phát sinh, không phụ thuộc thời điểm thanh toán.

Ví dụ: bạn nhận hóa đơn vào tháng 11 nhưng thanh toán vào tháng 12 – khoản chi này vẫn được ghi nhận là chi phí của tháng 11.

Đây là phương pháp phổ biến nhất để áp dụng vào mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh vì giúp doanh nghiệp nhìn rõ xu hướng thu nhập – chi phí theo thời gian thực, qua đó đánh giá hiệu quả hoạt động một cách toàn diện.

Nguyên tắc lập và trình bày mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh không chỉ là tài liệu phản ánh hiệu quả tài chính của doanh nghiệp trong một kỳ nhất định mà còn là cơ sở quan trọng giúp ban lãnh đạo, nhà đầu tư và các bên liên quan đánh giá sức khỏe tài chính, năng lực vận hành và triển vọng tăng trưởng của doanh nghiệp. Vì vậy, việc lập và trình bày báo cáo này cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc kế toán cơ bản, đặc biệt là nguyên tắc phù hợp và nguyên tắc thận trọng.

Theo đó, doanh thu và chi phí phải được ghi nhận phù hợp với kỳ kế toán mà chúng phát sinh, đảm bảo phản ánh trung thực kết quả kinh doanh. Mọi sai sót liên quan đến doanh thu, chi phí hoặc thu nhập của các kỳ trước – nếu có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả hiện tại – phải được điều chỉnh hồi tố, thay vì gộp vào số liệu của kỳ báo cáo hiện hành. Cách làm này giúp đảm bảo tính chính xác, minh bạch và khả năng so sánh giữa các kỳ kế toán.

Ngoài ra, khi lập mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất giữa doanh nghiệp mẹ và các đơn vị trực thuộc không có tư cách pháp nhân, doanh nghiệp cần loại trừ toàn bộ các khoản doanh thu, chi phí và thu nhập nội bộ. Việc này nhằm tránh tình trạng “ghi nhận kép” – làm sai lệch thực tế hiệu quả kinh doanh chung của toàn hệ thống.

Các thành phần chính của mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Một mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hoàn chỉnh thường bao gồm nhiều thành phần quan trọng. Hiểu rõ từng phần sẽ giúp bạn phân tích chính xác hiệu quả tài chính, đánh giá sức khỏe kinh doanh và đưa ra quyết định chiến lược đúng đắn.

  1. Doanh thu

Doanh thu là tổng số tiền doanh nghiệp thu được từ việc bán sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ trước khi trừ bất kỳ chi phí nào. Đây là chỉ tiêu đầu tiên và cũng là nền tảng của mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, thường được gọi là “dòng trên cùng”.

Một số ví dụ phổ biến về doanh thu:

  • Doanh số bán hàng hóa hoặc sản phẩm
  • Phí dịch vụ
  • Doanh thu từ đăng ký định kỳ
  • Phí cấp phép hoặc bản quyền

Doanh thu phản ánh mức độ thị trường chấp nhận sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Tuy nhiên, doanh thu tăng chưa đủ để khẳng định doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả — bạn cần xem cả chi phí và lợi nhuận.

  1. Giá vốn hàng bán (COGS)

Giá vốn hàng bán (COGS) bao gồm toàn bộ chi phí trực tiếp để tạo ra sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ. Trong mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, đây là nhóm chi phí có xu hướng biến đổi theo sản lượng bán ra: bán càng nhiều, chi phí càng tăng.

  • Với doanh nghiệp bán lẻ, COGS có thể bao gồm:
    • Chi phí nhập hàng/ tồn kho
    • Phí vận chuyển
    • Nhân công trực tiếp khi lắp ráp hoặc đóng gói
  • Với doanh nghiệp dịch vụ, COGS có thể là:
    • Chi phí thuê nhà thầu hoặc lao động trực tiếp
    • Vật tư tiêu hao khi cung cấp dịch vụ
    • Phần mềm/ công cụ cần thiết để thực hiện dịch vụ

Việc kiểm soát COGS giúp doanh nghiệp tối ưu giá bán, cải thiện biên lợi nhuận và nâng cao khả năng cạnh tranh.

  1. Lợi nhuận gộp

Lợi nhuận gộp là phần còn lại của doanh thu sau khi trừ đi COGS:

Lợi nhuận gộp = Doanh thu – COGS

Chỉ số này trong mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh thể hiện mức lợi nhuận tạo ra từ hoạt động kinh doanh cốt lõi trước khi tính đến chi phí vận hành khác. Lợi nhuận gộp thường được thể hiện thêm dưới dạng tỷ suất lợi nhuận gộp để dễ so sánh qua các kỳ hoặc giữa nhiều sản phẩm.

Một mức lợi nhuận gộp khỏe mạnh cho thấy doanh nghiệp đang bán sản phẩm hoặc dịch vụ với biên lợi nhuận tốt, tạo nền tảng cho lợi nhuận ròng.

  1. Chi phí hoạt động

Chi phí hoạt động là các khoản chi dùng để vận hành doanh nghiệp hàng ngày nhưng không trực tiếp tạo ra sản phẩm. Đây cũng được coi là nhóm chi phí “chung” hoặc “gián tiếp”.

Các chi phí hoạt động phổ biến gồm:

  • Chi phí thuê văn phòng
  • Lương và phúc lợi nhân viên
  • Chi phí marketing, quảng cáo
  • Văn phòng phẩm
  • Chi phí bảo hiểm
  • Chi phí điện nước và tiện ích

So với COGS, chi phí hoạt động thường ổn định hơn và ít thay đổi theo doanh số. Vì vậy, quản lý tốt nhóm chi phí này giúp doanh nghiệp tối ưu lợi nhuận lâu dài.

  1. Lợi nhuận ròng

Lợi nhuận ròng (thu nhập ròng) là chỉ số cuối cùng — và quan trọng nhất — trong mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Đây là số tiền còn lại sau khi trừ tất cả chi phí, bao gồm chi phí hoạt động, chi phí lãi vay và thuế:

Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận gộp – Chi phí hoạt động – Lãi vay – Thuế

Đây được gọi là “dòng cuối cùng” vì nó cho biết doanh nghiệp có thực sự có lãi hay không.

  • Lợi nhuận ròng dương → doanh nghiệp đang sinh lời.
  • Lỗ ròng → doanh nghiệp chi nhiều hơn thu, cần xem lại chiến lược kinh doanh hoặc cấu trúc chi phí.

Cách phân tích mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Một mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh chỉ thực sự mang lại giá trị khi bạn biết cách đọc, diễn giải và biến các con số thành thông tin hữu ích. Dưới đây là ba phương pháp phân tích quan trọng giúp bạn hiểu sâu hơn về hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.

  1. So sánh theo các kỳ báo cáo

Việc đối chiếu mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giữa các kỳ khác nhau giúp bạn nhận diện xu hướng và biến động theo thời gian. Chẳng hạn, khi so sánh quý hiện tại với cùng kỳ năm trước, bạn có thể thấy rõ mùa vụ bán hàng, mức thay đổi của biên lợi nhuận hoặc sự gia tăng/giảm sút của một số loại chi phí.

Khi phân tích theo kỳ, điều quan trọng là không chỉ nhìn vào lợi nhuận ròng. Có những trường hợp doanh thu tăng nhưng lợi nhuận lại giảm, điều này báo hiệu chi phí đang phình to hoặc hiệu quả vận hành giảm sút. So sánh liên kỳ giúp bạn phát hiện kịp thời những bất thường và đưa ra biện pháp điều chỉnh

  1. Tính toán các tỷ lệ tài chính quan trọng

Các tỷ lệ tài chính là công cụ giúp bạn hiểu rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Ba chỉ số cốt lõi thường được sử dụng gồm:

  • Biên lợi nhuận gộp (Lợi nhuận gộp ÷ Doanh thu) cho thấy tỷ lệ doanh thu còn lại sau khi trừ chi phí trực tiếp tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Biên lợi nhuận hoạt động (Lợi nhuận hoạt động ÷ Doanh thu) phản ánh mức lợi nhuận doanh nghiệp giữ lại sau khi thanh toán các chi phí vận hành.
  • Biên lợi nhuận ròng (Lợi nhuận ròng ÷ Doanh thu) cho biết phần doanh thu thực sự trở thành lợi nhuận sau cùng.

Việc theo dõi những tỷ lệ này giúp bạn đánh giá hiệu suất nội bộ, đồng thời so sánh doanh nghiệp với các chuẩn ngành hoặc với chính bạn trong những kỳ trước.

  1. Liên kết phân tích với dự báo tương lai

Mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh không chỉ phản ánh quá khứ mà còn là cơ sở quan trọng để lập kế hoạch cho tương lai. Bằng cách sử dụng dữ liệu lịch sử, bạn có thể xây dựng những dự báo có cơ sở cho các tháng hoặc quý sắp tới.

Ví dụ, nếu báo cáo cho thấy doanh nghiệp có tính mùa vụ rõ rệt—doanh số tăng mạnh vào một số thời điểm nhất định—bạn có thể chủ động điều chỉnh kế hoạch hàng tồn kho hoặc nhân sự. Ngoài ra, các công cụ lập kế hoạch tài chính hiện đại như B-Canvas còn hỗ trợ tự động hóa quá trình lập dự báo, giúp bạn kết nối dữ liệu từ quá khứ với các kịch bản tương lai một cách nhanh chóng và chính xác.

Làm thế nào để hợp nhất mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh từ nhiều phòng ban?

Hợp nhất mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giữa nhiều phòng ban là một quy trình phức tạp và thường tiêu tốn nhiều thời gian của bộ phận tài chính. Sự khác biệt về cấu trúc báo cáo, cách phân loại chi phí – doanh thu không đồng nhất và việc phụ thuộc vào bảng tính thủ công dễ dẫn tới sai sót. Vì vậy, doanh nghiệp cần một quy trình hợp nhất được chuẩn hóa, tự động hóa và vẫn giữ được khả năng phân tích chi tiết theo từng đơn vị

  1. Chuẩn hóa biểu đồ tài khoản

Bước đầu tiên và quan trọng nhất để hợp nhất mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là đảm bảo tất cả phòng ban sử dụng một hệ thống biểu đồ tài khoản thống nhất. Khi danh mục doanh thu và chi phí được phân loại đồng bộ, doanh nghiệp sẽ dễ dàng đối chiếu và loại bỏ sự lệch chuẩn giữa các báo cáo phòng ban. Điều này tạo nền tảng cho việc hợp nhất nhanh chóng và chính xác hơn.

  1. Tự động hóa quy trình hợp nhất

Thay vì nhập liệu thủ công từ nhiều bảng tính khác nhau, các phần mềm kế toán và quản trị cho phép kết nối trực tiếp với hệ thống kế toán hoặc ERP của doanh nghiệp. Nhờ đó, dữ liệu từ các phòng ban được tự động tổng hợp thành một mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất. Cách làm này không chỉ loại bỏ công việc lặp lại mà còn giảm rủi ro sai sót, đảm bảo mỗi chu kỳ báo cáo đều đáng tin cậy.

  1. Duy trì khả năng phân tích chi tiết theo từng phòng ban

Dù báo cáo hợp nhất cung cấp cái nhìn toàn cảnh cho ban lãnh đạo, doanh nghiệp vẫn cần theo dõi hiệu suất riêng của từng phòng ban. Các phần mềm có thể hỗ trợ hiển thị dữ liệu chi tiết ở cấp độ từng đơn vị, giúp các nhà quản lý tài chính đánh giá đúng điểm mạnh – điểm yếu của từng bộ phận mà vẫn duy trì báo cáo hợp nhất cho toàn công ty

  1. Kích hoạt cập nhật liên tục thay vì chờ từng kỳ để áp dụng mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Thay vì đợi đến cuối tháng mới tổng hợp dữ liệu, các phần mềm quản trị cho phép cập nhật gần như theo thời gian thực. Điều này giúp doanh nghiệp theo dõi diễn biến tài chính linh hoạt hơn, hỗ trợ lãnh đạo đưa ra quyết định kịp thời, chủ động điều chỉnh ngân sách hoặc chiến lược khi cần.

  1. Khai thác thông tin chiến lược sau khi hợp nhất

Khi mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh đã được hợp nhất, doanh nghiệp có thể nhanh chóng xây dựng các mô hình dự báo. Với phần mềm quản trị như B-Canvas, các đội ngũ tài chính có thể dễ dàng phân tích tác động của những thay đổi như tăng nhân sự, điều chỉnh chi phí hay mở rộng hoạt động đến lợi nhuận toàn doanh nghiệp. Nhờ đó, báo cáo hợp nhất không chỉ mang tính tổng hợp mà còn trở thành cơ sở chiến lược quan trọng cho các quyết định tương lai.

B-Canvas: Giải pháp quản lý mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh thông minh để tối ưu lợi nhuận

Với nền tảng quản lý mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của B-Canvas, doanh nghiệp có thể tự động hóa quy trình tổng hợp số liệu, kiểm soát chặt chẽ từng hạng mục doanh thu – chi phí và chuẩn hóa việc lập báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh (P&L) một cách mượt mà, chính xác và minh bạch.

B-Canvas hợp nhất toàn bộ dữ liệu tài chính quan trọng — từ lương thưởng, phúc lợi, chi phí vận hành đến giao dịch thẻ công ty — để tạo ra một bức tranh tài chính toàn diện và luôn được cập nhật theo thời gian thực. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể theo dõi dòng tiền, đánh giá hiệu quả kinh doanh và đưa ra quyết định nhanh chóng hơn bao giờ hết.

Trong khi hầu hết các công cụ quản lý chỉ dừng ở khả năng phê duyệt cơ bản, B-Canvas cung cấp hệ thống chính sách linh hoạt và tùy chỉnh sâu, cho phép thiết lập quy tắc theo từng nhà cung cấp, từng khoản mục hoặc mức giá trị cụ thể. Điều này giúp doanh nghiệp chủ động hạn chế sai lệch số liệu và giảm thiểu rủi ro trong quá trình lập báo cáo. Bạn cũng có thể thiết lập các quy trình tự động như cảnh báo khi doanh thu hoặc chi phí của một bộ phận biến động bất thường — hỗ trợ kiểm soát hiệu quả và ra quyết định kịp thời.

Với B-Canvas, bạn có thể:

  • Tự động luân chuyển dữ liệu và chứng từ đến đúng người phê duyệt trong mọi giai đoạn tổng hợp báo cáo.
  • Dễ dàng phát hiện và đánh dấu các khoản mục bất thường thông qua hệ thống chính sách tùy chỉnh theo loại giao dịch, nhà cung cấp hoặc giá trị.
  • Rút ngắn thời gian đóng sổ với khả năng phân loại giao dịch tự động nhờ AI và tích hợp liền mạch với phần mềm kế toán hiện tại của doanh nghiệp.

Hãy trải nghiệm B-Canvas ngay hôm nay để mở khóa các tính năng mạnh mẽ, giúp bạn chuyển đổi dữ liệu phức tạp thành những thông tin chiến lược giá trị – đặt nền móng cho các quyết định kinh doanh hiệu quả và phát triển bền vững.

Phần mềm BCanvas xử lý và phân tích dữ liệu kinh doanh tích hợp AI

Đăng ký trải nghiệm BCanvas ngay hôm nay dành riêng cho mô hình kinh doanh của bạn!

Nhận tư vấn toàn bộ tính năng phần mềm được thiết kế riêng cho doanh nghiệp bạn với sự tư vấn, đồng hành từ đội ngũ chuyên gia chuyên môn sâu.

Kho phần mềm
Công nghệ
Câu chuyện thành công
Subscribe
Thông báo cho
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Bài viết liên quan

youtube
Xây dựng và triển khai hệ thống Báo cáo quản trị doanh nghiệp - Trải nghiệm Demo phần mềm Power Bi

    Đăng ký tư vấn
    Nhận ngay những bài viết giá trị qua email đầu tiên
    Icon

      error: Content is protected !!
      0
      Would love your thoughts, please comment.x