ERP
Chuyên ngành
Tools/Apps
Công nghệ
Code riêng
Xem thêm kho ứng dụng phần mềm >> Xem tại đây

Phân tích hàng tồn kho trong báo cáo tài chính qua 5 KPI

16/06/2025

Phân tích hàng tồn kho trong báo cáo tài chính là cách để giải mã hiệu quả hoạt động thực tế của doanh nghiệp. Đã bao giờ bạn rơi vào cảnh hàng tồn kho chất đầy kho, chi phí lưu trữ tăng vọt, nhưng khi khách hỏi thì lại không có đủ để giao? Hoặc đầu tư mạnh vào nguồn hàng dự phòng nhưng doanh số không như kỳ vọng, dẫn đến tồn kho bị “chôn vốn” và xoay trở dòng tiền trở nên khó khăn?

Đây là bài toán đau đầu không chỉ với doanh nghiệp lớn mà còn với cả nhà bán lẻ, đơn vị phân phối, thậm chí là các chủ shop online nhỏ lẻ. Việc quản lý báo cáo hàng tồn kho không chỉ là câu chuyện về chuỗi cung ứng, mà là mắt xích quyết định tới chi phí vận hành, tốc độ quay vòng vốn, khả năng đáp ứng thị trường – và rộng hơn, là sức bền tài chính.

Thông qua báo cáo tài chính, đặc biệt là bảng cân đối kế toán và thuyết minh báo cáo tài chính, nhà quản trị có thể nhìn ra được tồn kho hiện đang chiếm bao nhiêu phần trong tổng tài sản, mức độ tăng/giảm theo chu kỳ kinh doanh, tốc độ quay vòng hàng tồn, và mức dự phòng giảm giá hàng tồn kho – từ đó đánh giá được hiệu quả vận hành và mức độ rủi ro của doanh nghiệp.

Cải thiện khả năng phân tích hàng tồn kho trong báo cáo tài chính

Hãy tưởng tượng một khách hàng đang nóng lòng chốt đơn hàng trên website, nhưng đành rời đi vì sản phẩm đã “hết hàng”. Cùng lúc đó, ở đầu kia chuỗi cung ứng, nhà kho lại đang chất đầy hàng hoá tồn đọng, chiếm dụng vốn và diện tích quý giá. Những tình huống này không chỉ gây thiệt hại doanh thu mà còn là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang thiếu khả năng kiểm soát tồn kho – tác động trực tiếp đến lợi nhuận và dòng tiền.

Thực tế cho thấy, hàng tồn kho không đơn thuần là vấn đề lưu trữ hay logistics, mà là mắt xích tài chính quan trọng. Dữ liệu tồn kho phản ánh dòng chảy giá trị xuyên suốt chuỗi cung ứng: từ khi nguyên vật liệu rời khỏi nhà cung cấp, đi qua dây chuyền sản xuất, đến khi hàng hóa được bán cho người tiêu dùng cuối cùng.

>> Việc nắm bắt chính xác lượng hàng tồn – tại đúng nơi, đúng thời điểm, đúng số lượng – chính là điều kiện tiên quyết để duy trì hiệu suất vận hành, khả năng phục vụ khách hàng và tính cạnh tranh dài hạn.

Quản lý hàng tồn kho tốt là quản lý dòng tiền thông minh

Hàng tồn kho và dòng tiền giống như hai đầu cán cân. Một bên quá nặng sẽ làm bên kia bị kéo lệch. Nếu tồn kho thiếu hụt, doanh nghiệp có thể đánh mất cơ hội bán hàng. Nhưng nếu tồn kho dư thừa, lượng tiền mặt bị “giam giữ” trong kho sẽ làm suy giảm khả năng thanh khoản, gây áp lực lên nợ vay và làm chậm tốc độ tái đầu tư.

Dữ liệu tồn kho là “dòng tiền đang bị tạm giữ” ở dạng vật chất. Nếu không kiểm soát tốt, doanh nghiệp sẽ vừa thiếu hàng để bán – vừa thừa hàng không ai mua, tạo áp lực lên chi phí lưu kho, bảo hiểm, và khấu hao tài sản. Tồn kho dư thừa cũng là dấu hiệu của:

  • Dự báo cầu sai lệch
  • Kế hoạch mua hàng thiếu tinh chỉnh
  • Sự thiếu liên kết giữa dữ liệu vận hành – tài chính – thị trường

Việc phân tích tồn kho không thể tách rời khỏi chiến lược tài chính: Tỷ trọng hàng tồn trên tổng tài sản, mức trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn, và tốc độ quay vòng kho chính là ba trụ cột để đo lường hiệu quả sử dụng vốn lưu động.

Tăng trưởng mượt mà khi DỮ LIỆU tồn kho được phân tích đúng

Trong một doanh nghiệp đang tăng trưởng, với danh mục sản phẩm ngày càng mở rộng và chuỗi phân phối trải dài nhiều kênh, việc theo dõi hàng tồn kho bằng bảng tính hoặc báo cáo định kỳ không còn đáp ứng được nhu cầu ra quyết định nhanh và chính xác. Vấn đề không chỉ là có bao nhiêu hàng đang nằm trong kho – mà là: ở đâu, thuộc nhóm nào, đang vận động theo hướng gì và có đang phù hợp với nhu cầu thực tế thị trường hay không.

Khi tồn kho trở thành dữ liệu thời gian thực, doanh nghiệp có thể chuyển từ phản ứng bị động sang chủ động điều phối dòng tiền và hiệu suất. Điều này chỉ có thể đạt được khi hệ thống ERP, kế toán, bán hàng và kho vận được kết nối, tạo nên một dòng chảy dữ liệu hợp nhất. Thay vì phải “truy lục thủ công”, nhà quản trị có thể nắm được ngay tình trạng luân chuyển của từng nhóm hàng – theo chi nhánh, vùng địa lý hoặc mùa vụ.

Kết hợp với các công nghệ phân tích dự báo, doanh nghiệp có thể xây dựng kế hoạch mua hàng và sản xuất dựa trên tín hiệu thực tế, thay vì cảm tính. Hệ thống cũng có thể tự động phát hiện những bất thường như tốc độ quay vòng chậm, tồn kho vượt ngưỡng, hoặc cảnh báo thiếu hàng sắp xảy ra tại một điểm phân phối cụ thể.

Một hệ thống phân tích tồn kho hiệu quả không chỉ dừng lại ở dashboard đẹp mắt – mà phải tạo ra năng lực hành động. Với dữ liệu đúng và kịp thời, nhà quản trị có thể trả lời những câu hỏi chiến lược: nhóm sản phẩm nào đang giữ vốn quá lâu? Tồn kho ở đâu đang vượt ngưỡng tối ưu? Nên tái đầu tư cho nhóm hàng nào, và vào thời điểm nào để không làm gián đoạn chuỗi cung ứng?

McKinsey chỉ ra rằng: các doanh nghiệp áp dụng phân tích dữ liệu sâu vào quản lý tồn kho có thể giảm 20–30% lượng tồn kho, giảm 10–20% chi phí chuỗi cung ứng, và tăng tỷ lệ đáp ứng đơn hàng thêm 5–8% nhờ vào sự minh bạch và hiệu quả của dữ liệu hàng hóa theo thời gian thực.

Đọc thêm: Phân tích hàng tồn kho trong báo cáo tài chính: Bài học thực tiễn từ FPT

Khi nói đến sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, hàng tồn kho thường được xem như một biến số “trung tính”. Tuy nhiên, tồn kho lại là một chỉ báo tài chính sắc nét, phản ánh cách doanh nghiệp kiểm soát vốn lưu động, duy trì hiệu quả chuỗi cung ứng. Trường hợp của FPT là minh chứng rõ nét cho điều này – đặc biệt trong giai đoạn công ty mở rộng sản phẩm phần cứng và triển khai hệ thống ERP toàn diện trên quy mô tập đoàn.

Trong quá khứ, mảng sản xuất máy tính FPT Elead từng gặp tình trạng lượng linh kiện tồn kho tăng cao, khiến vòng quay vốn bị chậm lại. Các báo cáo tài chính đầu kỳ cho thấy dòng tiền bị “kẹt” ở các kho linh kiện, trong khi áp lực thanh khoản từ các khoản phải trả ngắn hạn lại tăng nhanh. Thay vì chỉ xử lý sự vụ theo kiểu “dọn kho”, ban điều hành đã chọn cách tiếp cận toàn diện: tích hợp dữ liệu tồn kho thông qua ERP – BI thống nhất.

Khi dữ liệu tồn kho được phân tích theo thời gian thực, đội ngũ quản trị có thể nhìn thấy ngay những điểm nghẽn: nhóm linh kiện nào đang luân chuyển chậm, chi nhánh nào tồn kho vượt ngưỡng tối ưu,… Việc này giúp FPT giảm đáng kể số ngày tồn kho – có thời điểm giảm tới 25% chỉ sau vài tháng triển khai. Không chỉ tồn kho giảm, mà tỷ lệ giao hàng đúng hạn cũng tăng lên gần 20%.

Điều đặc biệt ở FPT không chỉ nằm ở việc áp dụng công nghệ – mà là cách họ biến dữ liệu thành năng lực hành động. Với hệ thống báo cáo trực quan, các chỉ số như vòng quay tồn kho, tỷ trọng hàng tồn trên tổng tài sản,… đều được theo dõi sát sao. Thay vì chờ đợi báo cáo tài chính cuối kỳ, đội ngũ điều hành nắm bắt dữ liệu gần như theo thời gian thực, và chủ động điều chỉnh lịch mua hàng, chiến lược khuyến mãi…

Thành công của FPT cho thấy rằng tồn kho không còn là bài toán nội bộ của phòng kho – mà là một cấu phần chiến lược của sức khỏe tài chính. Khi dữ liệu tồn kho được kết nối và phân tích đúng cách, nó có thể giải phóng dòng tiền, nâng cao năng lực phục vụ thị trường và giảm thiểu rủi ro vận hành – từ đó giúp doanh nghiệp tăng trưởng bền vững, không chỉ nhanh mà còn chắc.

Vậy, điều gì đang cản trở doanh nghiệp?

Dù tầm quan trọng của phân tích hàng tồn kho là điều ai cũng thấy rõ, nhưng trên thực tế, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp phải những rào cản phổ biến:

  • Thiếu liên kết giữa dữ liệu kế toán – kho vận – bán hàng: Các phòng ban hoạt động rời rạc khiến dữ liệu tồn kho không phản ánh đúng thực trạng.

  • Hệ thống báo cáo tài chính còn nặng tính kế toán, thiếu tính chiến lược: Chỉ hiển thị số tồn cuối kỳ mà không phân tích được tốc độ luân chuyển hay mức độ ảnh hưởng đến dòng tiền.

  • Không có công cụ theo dõi tồn kho theo thời gian thực: Doanh nghiệp phản ứng sau khi vấn đề xảy ra, thay vì có khả năng dự báo và chủ động điều chỉnh.

  • Chưa tích hợp phân tích tồn kho vào tư duy quản trị tài chính tổng thể: Hàng tồn kho vẫn bị xem là câu chuyện của bộ phận kho, không phải là chỉ số phản ánh hiệu suất vận hành và sức khỏe tài chính.

Phân tích hàng tồn kho trong báo cáo tài chính không phải là công việc kiểm kê khô khan – mà là một “bộ cảm biến chiến lược” cho biết dòng tiền, hiệu quả vận hành và khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp. Việc đầu tư vào năng lực này không chỉ giảm thiểu rủi ro tồn kho mà còn mở ra lợi thế cạnh tranh dài hạn.

>> Trong kỷ nguyên mà “data-driven decision” không còn là xu hướng mà là bắt buộc, việc xây dựng một hệ thống báo cáo quản trị minh bạch trở thành nền tảng cốt lõi cho mọi quyết định lớn nhỏ. Tham khảo dòng giải pháp phần mềm báo cáo quản trị B-Canvas giải pháp mạnh mẽ giúp doanh nghiệp Việt chuyển đổi những dữ liệu rời rạc thành hệ thống thông tin chiến lược.

  • Thiết kế dành riêng cho doanh nghiệp Việt: B‑Canvas hiểu được ngôn ngữ kế toán – tài chính tại Việt Nam, hỗ trợ mô hình vận hành phức tạp và thực tế đặc thù của thị trường nội địa. Không chỉ là phần mềm, B‑Canvas là một dịch vụ đồng hành. Đội ngũ chuyên gia từ TacaSoft hỗ trợ doanh nghiệp từ giai đoạn thiết kế báo cáo đến đào tạo vận hành và cập nhật định kỳ.

  • Tích hợp phân tích tồn kho với tài chính và vận hành: Không chỉ hiển thị số dư tồn kho, B‑Canvas phân tích tốc độ quay vòng, phát hiện hàng chậm luân chuyển, đánh giá tác động đến vốn lưu động và khả năng thanh khoản.

  • Báo cáo đa chiều, kết nối thời gian thực: Doanh nghiệp có thể theo dõi tồn kho, bán hàng và dòng tiền đồng thời trên cùng một dashboard, theo từng SKU, từng điểm bán, từng khu vực.

Nắm bắt 5 KPI phân tích hàng tồn kho trong báo cáo tài chính

Phân tích hàng tồn kho không chỉ là việc theo dõi số lượng vật lý trong kho, mà còn là quá trình giải mã hiệu quả vận hành thực tế của doanh nghiệp thông qua các chỉ số hiệu suất cốt lõi.

1. Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho

Chỉ số này cho thấy tần suất doanh nghiệp bán ra và thay thế hàng tồn kho trong một khoảng thời gian nhất định. Tỷ lệ luân chuyển càng cao, càng cho thấy doanh nghiệp đang vận hành hiệu quả: hàng hóa được tiêu thụ nhanh, ít bị tồn đọng, giảm rủi ro lỗi thời và giúp tối ưu dòng tiền.

Đây cũng là một chỉ báo quan trọng về khả năng phối hợp giữa bán hàng, dự báo nhu cầu và quản lý chuỗi cung ứng. Nếu tỷ lệ này thấp kéo dài, rất có thể doanh nghiệp đang gặp vấn đề trong khâu tiêu thụ, sản phẩm thiếu sức hút, hoặc tồn kho bị giữ lại quá lâu do chiến lược nhập hàng thiếu linh hoạt.

2. Hàng tồn kho bị xóa sổ

Xóa sổ hàng tồn kho là cách doanh nghiệp ghi nhận chính thức rằng một phần hàng hóa trong kho không còn giá trị sử dụng hoặc không thể bán được nữa. Điều này thường xảy ra khi hàng bị hư hỏng, lỗi thời, mất mát hoặc không còn phù hợp với nhu cầu thị trường.

Việc theo dõi chỉ số này giúp nhà quản trị nhìn rõ hơn những tổn thất âm thầm trong vận hành – từ khâu nhập hàng, lưu kho đến dự báo thị trường. Nếu không kiểm soát chặt, xóa sổ hàng tồn kho có thể trở thành “lỗ hổng” liên tục làm hao hụt lợi nhuận, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tài chính doanh nghiệp.

3. Lợi nhuận ký quỹ gộp trên đầu tư (GMROI)

Chỉ số này cho biết mỗi đồng doanh nghiệp đầu tư vào hàng tồn kho mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận gộp. GMROI giúp đánh giá hiệu quả thực sự của việc đầu tư vào nguồn hàng – không chỉ nhìn vào số lượng bán ra, mà còn xem xét tỷ suất sinh lời trên từng dòng sản phẩm.

Nếu GMROI lớn hơn 1, điều đó có nghĩa là hàng hóa đang được bán ra với mức lãi hợp lý so với chi phí bỏ ra. Ngược lại, nếu thấp hơn 1, doanh nghiệp có thể đang rơi vào tình trạng “bán càng nhiều, lỗ càng sâu” – nhất là khi giá bán không đủ bù đắp chi phí mua hàng, lưu kho và xử lý tồn đọng.

Với nhà quản trị, GMROI là công cụ quan trọng để đánh giá chiến lược nhập hàng, định giá và cấu trúc danh mục sản phẩm – từ đó tối ưu dòng tiền và lợi nhuận trên từng khoản đầu tư.

4. Số ngày tồn kho chưa thanh toán (DIO)

DIO cho biết trung bình mất bao nhiêu ngày để doanh nghiệp bán được một lô hàng tồn kho. Nói cách khác, đây là khoảng thời gian hàng nằm trong kho trước khi được chuyển thành doanh thu.

Chỉ số này càng thấp thì khả năng luân chuyển hàng càng nhanh, dòng tiền càng linh hoạt và chi phí lưu kho càng giảm. Ngược lại, DIO quá cao là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang mất nhiều thời gian để bán hàng – có thể do hàng chậm quay vòng, định giá chưa hợp lý hoặc tồn kho vượt nhu cầu thực tế.

Với nhà quản trị, theo dõi DIO là cách để đánh giá độ “nhạy” của doanh nghiệp trước biến động thị trường, khả năng tiêu thụ hàng hóa, và hiệu quả phối hợp giữa sản xuất – lưu kho – bán hàng. Đây cũng là chỉ số gợi ý mạnh mẽ cho việc tái cấu trúc danh mục sản phẩm hoặc thay đổi chính sách nhập hàng.

5. Tỷ lệ hết hàng

Tỷ lệ hết hàng phản ánh số lần doanh nghiệp không thể đáp ứng được nhu cầu mua hàng của khách vì không còn hàng trong kho vào đúng thời điểm. Đây là một chỉ số quan trọng cho thấy mức độ hiệu quả trong việc dự báo nhu cầu và quản lý tồn kho.

Tỷ lệ này càng cao, rủi ro mất doanh thu và đánh mất lòng tin khách hàng càng lớn – đặc biệt trong các ngành có tính cạnh tranh cao hoặc chu kỳ mua hàng ngắn. Ngược lại, duy trì tỷ lệ hết hàng ở mức thấp là biểu hiện của một hệ thống phân phối và tái cung ứng vận hành tốt, đủ linh hoạt để đáp ứng nhu cầu thị trường theo thời gian thực.

Đối với nhà quản trị, theo dõi tỷ lệ hết hàng không chỉ là cách đo lường hiệu suất kho vận, mà còn là dữ liệu đầu vào quan trọng để điều chỉnh chính sách nhập hàng, cải thiện năng lực cung ứng và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.

Doanh nghiệp phân tích hàng tồn kho trong báo cáo tài chính ra sao?

Đối với các nhà quản trị tài chính và vận hành, phân tích hàng tồn kho trong báo cáo tài chính là quá trình soi chiếu giữa chiến lược kinh doanh và thực tế vận hành. Bảng cân đối kế toán sẽ cho thấy tổng giá trị hàng tồn kho tại một thời điểm, nhưng để hiểu chuyện gì đang thực sự diễn ra trong kho hàng, doanh nghiệp cần kết hợp thêm tỷ lệ tài chính, dòng thời gian và bối cảnh thị trường.

Cách tiếp cận phổ biến là theo dõi tốc độ quay vòng hàng tồn kho – chỉ số cho biết doanh nghiệp mất bao nhiêu thời gian để bán hết một vòng hàng hóa. Tỷ lệ này càng cao, khả năng luân chuyển hàng càng tốt, cho thấy dòng tiền không bị chôn trong kho và chiến lược nhập hàng bám sát nhu cầu. Ngược lại, tỷ lệ thấp có thể là dấu hiệu của dư thừa tồn kho, sai lệch trong dự báo thị trường hoặc mô hình kinh doanh đang gặp trục trặc.

Ngoài ra, nhà quản trị còn cần theo dõi tỷ lệ hàng tồn kho trên tổng tài sản – để đánh giá mức độ “ngốn vốn” của kho hàng so với quy mô tổng thể. Một doanh nghiệp có hàng tồn kho chiếm tỉ trọng lớn nhưng không mang lại doanh thu tương ứng là đang mang trong mình một rủi ro tài chính tiềm ẩn.

Bên cạnh các chỉ số định lượng, thuyết minh báo cáo tài chính cũng là nơi doanh nghiệp thể hiện chính sách kế toán áp dụng với hàng tồn kho: phương pháp tính giá (FIFO, LIFO, bình quân gia quyền…), mức trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho và các biến động bất thường liên quan đến chi phí lưu kho, hao hụt, hư hỏng, hàng lỗi thời hoặc không còn khả năng tiêu thụ.

Phân tích này càng có giá trị khi doanh nghiệp đi xa hơn những báo cáo tài chính truyền thống, kết hợp dữ liệu vận hành thực tế: lượng hàng theo SKU, biến động theo mùa vụ, xu hướng mua sắm của từng nhóm khách hàng, hay độ trễ trong chuỗi cung ứng. Khi đó, hàng tồn kho không chỉ còn là một dòng tài sản ngắn hạn – mà trở thành dữ liệu chiến lược để tối ưu hoá mô hình kinh doanh.

Một doanh nghiệp kiểm soát tốt hàng tồn kho là doanh nghiệp đang kiểm soát tốt dòng tiền, giảm thiểu lãng phí, và chủ động trong phục vụ khách hàng. Và phân tích tài chính chính là công cụ giúp hiện thực hóa điều đó, với dữ liệu rõ ràng và logic ra quyết định được chuẩn hóa.

Phân tích hàng tồn kho trong báo cáo tài chính phản ánh gì về sức khoẻ doanh nghiệp?

Hàng tồn kho không đơn thuần là lượng hàng hóa đang nằm trong kho – mà là một chỉ báo kinh tế ẩn chứa nhiều thông tin giá trị về năng lực vận hành, tình trạng tài chính và chiến lược phân phối của doanh nghiệp. Khi phân tích báo cáo tài chính, các con số liên quan đến hàng tồn kho giúp phác họa rõ nét sức khỏe tài chính thực sự của doanh nghiệp, vượt lên trên những con số doanh thu hoặc lợi nhuận thuần túy.

Trước hết, mức độ tồn kho và khả năng kiểm soát cho thấy doanh nghiệp có đang vận hành hiệu quả hay không. Tồn kho quá lớn trong khi doanh số không tăng trưởng là dấu hiệu rõ ràng của sai lệch dự báo, yếu kém trong quản trị chuỗi cung ứng hoặc dòng tiền đang bị “giam giữ” trong kho.

Báo cáo tài chính cũng cho thấy khả năng chuyển đổi hàng tồn kho thành tiền mặt – thông qua các chỉ số như vòng quay hàng tồn kho và số ngày tồn kho bình quân. Một doanh nghiệp có tốc độ quay vòng chậm sẽ gặp khó trong việc thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn, giảm khả năng tái đầu tư, và dễ rơi vào khủng hoảng thanh khoản nếu không kiểm soát tốt.

Đáng chú ý, hàng tồn kho còn là nơi dễ bị THAO TÚNG trên báo cáo tài chính. Những doanh nghiệp có dấu hiệu thổi phồng lợi nhuận, trì hoãn ghi nhận chi phí hoặc thay đổi chính sách kế toán bất thường thường để lại “dấu vết” ở các chỉ tiêu liên quan đến tồn kho. Vì thế, kiểm tra chi tiết chính sách định giá hàng tồn kho là một phần quan trọng trong quy trình phát hiện rủi ro và gian lận kế toán.

“Mánh khóe” thao túng hàng tồn kho trên báo cáo tài chính

Trong nhiều doanh nghiệp sản xuất, phân phối và bán lẻ, hàng tồn kho là một trong những tài sản lớn nhất trên bảng cân đối kế toán. Nhưng chính vì vậy, nó cũng trở thành “điểm mù” phổ biến – nơi dễ bị lợi dụng để tạo ra bức tranh tài chính có vẻ sáng sủa hơn thực tế.

Khi môi trường kinh doanh trở nên khó khăn, việc báo cáo lợi nhuận sụt giảm, dòng tiền trì trệ hay hàng tồn kho ứ đọng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến niềm tin của nhà đầu tư và ngân hàng. Và đây là lúc các chiêu thức thao túng tồn kho bắt đầu xuất hiện.

Một trong những “mánh khóe” phổ biến nhất là thay đổi phương pháp hạch toán hàng tồn kho mà không có lý do hợp lý. Giữa các phương pháp như FIFO, LIFO,… mỗi cách sẽ ảnh hưởng khác đến chi phí giá vốn và lợi nhuận gộp. Nếu doanh nghiệp liên tục thay đổi phương pháp định giá tồn kho theo từng quý hoặc từng năm – khi không đi kèm thuyết minh rõ ràng – đây là dấu hiệu cần phải đặt dấu hỏi về động cơ đằng sau.

Một chiêu thức khác thường bị bỏ qua là thao tác xóa sổ hàng tồn kho lỗi thời hoặc kém chất lượng một cách bất thường. Việc ghi giảm giá trị hàng tồn kho là cần thiết nếu hàng hóa không còn khả năng tiêu thụ, nhưng nếu hành động này diễn ra liên tục hoặc vào những thời điểm “đáng ngờ” – đó có thể là cách để “làm sạch sổ sách”, giấu đi những sai lệch trong dự báo, quản trị kho hoặc hiệu quả bán hàng.

Ngoài ra, nếu doanh nghiệp có những chính sách giá bất thường thì khả năng cao là có sự bất thường trong chính sách kế toán. Đặc biệt, nếu các chỉ số như vòng quay hàng tồn kho, tỷ lệ hàng lỗi, hàng hủy… có khoảng cách quá lớn so với trung vị ngành, thì việc phân tích sâu báo cáo tài chính là điều bắt buộc. Những sự sai lệch so với mặt bằng chung của ngành chính là nơi dễ lộ ra các dấu hiệu thao túng nhất.

Hàng tồn kho, về bản chất, là một tài sản “chết” nếu không được luân chuyển thành tiền mặt. Vì vậy, khi doanh nghiệp tìm cách làm cho hàng tồn kho “đẹp” hơn thay vì thực sự cải thiện năng lực vận hành, thì rủi ro tài chính sẽ ngày càng lộ rõ. Đó là lý do vì sao các nhà đầu tư chuyên nghiệp, các CFO dày dạn kinh nghiệm thường dành sự chú ý đặc biệt đến phần ghi chú báo cáo tài chính liên quan đến hàng tồn kho.

TacaSoft,

Kho phần mềm
Công nghệ
Câu chuyện thành công
Subscribe
Thông báo cho
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Bài viết liên quan

youtube
Xây dựng và triển khai hệ thống Báo cáo quản trị doanh nghiệp - Trải nghiệm Demo phần mềm Power Bi

    Đăng ký tư vấn
    Nhận ngay những bài viết giá trị qua email đầu tiên
    Icon

      error: Content is protected !!
      0
      Would love your thoughts, please comment.x